Từ điển Kinh tế

А абандон dt từ bỏ, chối bỏ (abandon, abandonment). аболиция dt bãi bỏ, huỷ bỏ (abolition, abolitio). абонемент dt đặt mua, thuê (subscription). абонент dt người đặt, người thuê, người /hộ/ sử dụng dịch vụ thuê bao (subscriber, user). авалирование dt bảo lãnh (avaling). авалист dt người /ngân hàng/ bảo lãnh hối phiếu (avalist). аваль 1. bảo lãnh kỳ phiếu, hối phiếu. 2. khoản tín dụng có bảo lãnh của ngân hàng (aval, bill guarantee). аванс dt khoản ứng trước, tiền tạm ứng (advance, advance payment, payment in advance, prepayment, part payment). • целевой аванс khoản ứng trước có mục đích (advance for special purchase). • административно-хозяйствен-ный аванс khoản ứng trước chi tiêu hành chính quản trị (advance on administration expenditures). • денежный аванс khoản ứng trước bằng tiền mặt (cash payment). • первоначальный аванс khoản tạm ứng ban đầu (initial advance). F аванс на индивидуальное строительство khoản ứng trước về xây dựng của cá nhân (advance on individual housing). F аванс на операционные рас-ходы khoản ứng trước cho chi phí nghiệp vụ (advance on operating expenditures). F аванс на сезонные затраты khoản ứng trước cho chi phí thời vụ (advance on seasonal reserve) F аванс на служебные коман-дировки tạm ứng công tác phí (advance on business trip). F внесение аванса cho tạm ứng (advance payment).

doc424 trang | Chia sẻ: lvbuiluyen | Lượt xem: 2132 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Từ điển Kinh tế, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
А абандон dt từ bỏ, chối bỏ (abandon, abandonment). аболиция dt bãi bỏ, huỷ bỏ (abolition, abolitio). абонемент dt đặt mua, thuê (subscription). абонент dt người đặt, người thuê, người /hộ/ sử dụng dịch vụ thuê bao (subscriber, user). авалирование dt bảo lãnh (avaling). авалист dt người /ngân hàng/ bảo lãnh hối phiếu (avalist). аваль 1. bảo lãnh kỳ phiếu, hối phiếu. 2. khoản tín dụng có bảo lãnh của ngân hàng (aval, bill guarantee). аванс dt khoản ứng trước, tiền tạm ứng (advance, advance payment, payment in advance, prepayment, part payment). · целевой аванс khoản ứng trước có mục đích (advance for special purchase). · административно-хозяйствен-ный аванс khoản ứng trước chi tiêu hành chính quản trị (advance on administration expenditures). · денежный аванс khoản ứng trước bằng tiền mặt (cash payment). · первоначальный аванс khoản tạm ứng ban đầu (initial advance). F аванс на индивидуальное строительство khoản ứng trước về xây dựng của cá nhân (advance on individual housing). F аванс на операционные рас-ходы khoản ứng trước cho chi phí nghiệp vụ (advance on operating expenditures). F аванс на сезонные затраты khoản ứng trước cho chi phí thời vụ (advance on seasonal reserve) F аванс на служебные коман-дировки tạm ứng công tác phí (advance on business trip). F внесение аванса cho tạm ứng (advance payment). F выплата аванса thanh toán tạm ứng (payment of an advance). F погашение аванса hoàn tạm ứng (repayment of an advance). F получение аванса nhận tạm ứng (receipt of an advance). F условия уплаты аванса điều kiện hoàn trả tạm ứng (conditions of paying of advance). F передавать аванс chuyển tạm ứng (transfer an advance). F получить аванс nhận tạm ứng (receive an advance). авансирование dt tạm ứng, ứng trước (advance, advancing). · денежное авансирование tạm ứng tiền (cash advancing). F авансирование бизнеса tạm ứng cho kinh doanh (business advance). F авансирование капитала tạm ứng vốn (capital advancing). F объём авансирования khối lượng tạm ứng (volume of advancing). F предмет авансирования đối tượng tạm ứng (object of ad-vancing). F способ авансирования phương thức tạm ứng (method of advan-cing). F производить авансирование cho tạm ứng (pay an advance). F авансирование в соответ-ствии с контрактом tạm ứng theo hợp đồng (advance as per contract, advance in compliance with a contract). авансировать đgt cấp tạm ứng (advance, make /pay/ an advance, pay on account). F авансировать предприятие cấp tạm ứng cho xí nghiệp (advance money to an enterprise). авансодатель dt người cấp tạm ứng (payer of advance). авансополучатель dt người nhận tạm ứng (receiver of advance). авантаж dt lợi thế, vị trí thuận lợi (advantage). аварийность dt mức độ tai nạn /tổn thất, thiệt hại, rủi ro/ trong bảo hiểm (accident rate). авария dt sự cố tai nạn, tổn thất, thiệt hại (accident, casualty, breakdown, crash, damage). F крупная авария tai nạn lớn (big casualty). F малая авария tai nạn nhỏ (petty damage). F место аварии nơi xẩy ra tai nạn (the scene of the accident). F предотвращать аварию ngăn ngừa, phòng ngừa tai nạn (prevent an accident). F терпеть аварию bị tai nạn (suffer an accident, meet with an accident, become damaged). авераж dt bình quân, chỉ số trung bình /trong chứng khoán/ (average). авизо dt giấy báo, thư thông báo (advice, letter of advice, advice note). · дебетовое авизо giấy báo Nợ (debit advice /note/). · инкассовое авизо giấy báo thu hộ (advice of collection, collection advice). · кредитовое авизо giấy báo Có (credit advice). · предварительное авизо giấy báo trước (preliminary advice). · сводное авизо giấy báo tổng hợp (consolidated advice). · срочное авизо giấy báo khẩn (express advice). · авизо аккредитива giấy báo tín dụng thư (letter of advice). · авизо банка giấy báo của ngân hàng (bank advice). F выплата авизо trả chi phí về giấy báo (payment of a letter of advice, advice payment). F предъявление банку авизо trình giấy báo cho ngân hàng (submission of an advice to a bank). F аннулировать авизо huỷ giấy báo (cancel the advice). F высылать авизо gửi giấy báo (send /forward/ an advice). F получать авизо nhận giấy báo (receive an advice). авизовать đgt báo, thông báo (advise, announce). авуары dt tài khoản Có gửi tại ngân hàng /nhà băng/; tài sản (assets, holdings). · государственные авуары за границей tài khoản Có của nhà nước ở nước ngoài (government assets abroad). · денежные авуары tài khoản Có bằng tiền (cash holdings). · иностранные авуары tài khoản Có của nước ngoài /ở nước ngoài/ (foreign assets). · ликвидные авуары tài khoản có khả năng thanh toán (liquid assets). · свободные авуары tài khoản Có tự do/ (available assets). F заморозить авуары phong toả tài khoản Có (freeze assets). агент dt nhân viên đại lý, người đại diện (agent, broker). · заграничный агент nhân viên đại lý, người đại diện ở nước ngoài (foreign agent). · зарегистрированный агент nhân viên đại lý đã đăng ký (chartered agent). · торговый агент nhân viên đại lý thương mại (commercial agent). · транспортный агент nhân viên đại lý giao thông (carrier agent). · уполномочный агент nhân viên đại lý được uỷ quyền (assignee, authorized agent). F вознаграждение агента phần thưởng /hoa hồng/ cho người làm đại lý (agent’s commission /fee/). F вознаграждать агента thưởng cho người làm đại lý (give /pay/ an agent commission /bonus/, com-pensate an agent for services). F назначать агента bổ nhiệm /phân công/ người làm đại lý (appoint an agent). F нанимать агента thuê người làm đại lý (employ an agent). F нуждаться в агенте cần có người làm đại lý (require an agent). F предоставлять агента trao quyền đại diện (grant rights to an agent). F служить агентом làm nhân viên đại lý (serve as an agent). агентский tt thuộc về đại lý (agent). · агентская фирма dt hãng đại lý (agency). · агентское вознаграждение thù lao /hoa hồng/ đại lý, tiền công đại lý (agent fee). · агентское согдашение hợp đồng đại lý (agent agreement). агентство dt cơ quan đại lý (agency, agents, distributorship). · имущественное агентство cơ quan đại lý về tài sản (estate agency). · информационное агентство thông tấn xã (news agency). · монопольное агентство đại lý độc quyền (sole agency). · риэльторское агентство đại lý bất động sản (realty agency). · экспедиторское агентство đại lý giao nhận, đại lý phát hành (shipping agency /agents/, /freight/ forwarding agents, /freight/ forwarder). · агенство кредитной инфор-мации cơ quan đại lý tín dụng (credit agency). ажио dt sự chênh lệch tỷ giá, tiền bù, hối đoái (agio, exchange premium). ажиотаж dt đầu cơ /buôn/ chứng khoán (agiotage, stockfobbing). ажур dt cập nhật, thực hiện kịp trong ngày (up to date). аквизитор dt người đại lý vận tải hoặc hiểm (acquirer). аквизиция dt thôn tính, mua lại /doanh nghiệp/ (acquisition). аккламация dt giải pháp dựa theo phản ứng của cử toạ mà không biểu quyết (acclamation). аккредитация dt uỷ nhiệm (accreditation). F получать аккредитацию nhận sự uỷ nhiệm /uỷ thác/ (obtain accreditation). F продлевать аккредитацию gia hạn sự uỷ nhiệm /uỷ thác/ (prolong accreditation). аккредитив dt tín dụng thư (letter of credit, bill of credit, L/C). · авизованный аккредитив tín dụng thư thông báo (specially advised /straight/ L/C). · банковский аккредитив tín dụng thư trực tiếp của ngân hàng (direct-pay L/C). · безотзывный аккредитив tín dụng thư không thể huỷ bỏ /không huỷ ngang/ (irrevocable L/C). · бессрочный аккредитив tín dụng thư không thời hạn (undated L/C). · бланковый аккредитив tín dụng thư để mở (blank credit). · возобновляемый аккредитив tín dụng thư tuần hoàn (revolving L/C). · делимый аккредитив tín dụng thư chia nhỏ được (divisible L/C). · денежный аккредитив tín dụng thư tiền mặt /trả ngay/, tín dụng phi thương mại (cash L/C). · документарный аккредитив tín dụng thư kèm chứng từ (documentaty L/C). · долгосрочный аккредитив tín dụng thư dài hạn (long-term /long-date/ L/C). · компенсационный аккредитив tín dụng thư đối ứng /giáp lưng/ (back-to-back credit). · непереводный аккредитив tín dụng thư không chuyển nhượng (nontransferable /unransferable/ L/C). · неподтвеждённый аккредитив tín dụng thư không được xác nhận (unconfirmed L/C). · отзывный аккредитив tín dụng thư có thể huỷ ngang (revocable L/C). · переводной аккредитив tín dụng thư có thể chuyển nhượng (transferable L/C). · подтверждённый аккредитив tín dụng thư được xác nhận (confirmed L/C). · покрытый аккредитив tín dụng thư đã được thanh toán (paid L/C). · предварительный аккредитив tín dụng thư sơ bộ (preliminary L/C). · револьверный аккредитив tín dụng thư tuần hoàn (revolver /revolving/ L/C). · просроченный аккредитив tín dụng thư quá hạn (overdue L/C). · разовый аккредитив tín dụng thư một lần (single L/C). · товарный /торговый/ аккре-дитив tín dụng thư hàng hoá (commercial L/C, clean L/C, open L/C, documentary L/C, ). · трансферабельный аккредитив tín dụng thư có thể chuyển nhượng (transferable L/C). · учётный аккредитив tín dụng thư chiết khấu (discount L/C). · циркулярный аккредитив tín dụng thư lưu động, thư tín dung quay vòng (circular L/C). · частичный аккредитив tín dụng thư một phần (partial L/C). · чистый аккредитив tín dụng thư trơn (clean credit). F вид аккредитива loại tín dụng thư (form of a L/C). F владелец аккредитива người có tín dụng thư (holder of a L/C). F выдача аккредитива phát hành tín dụng thư (issue /issuance/ L/C). F изменение аккредитива sửa đổi tín dụng thư (modification /amendments to/ a L/C). F срок действия аккредитива /thời hạn/ hiệu lực tín dụng thư (validity of a L/C). F аккредитив без взноса на-личных денег tín dụng thư không dùng tiền mặt (collection L/C). F аккредитив на предъявителя tín dụng thư trực dịch / trả tiền ngay khi xuất trình/ (sight L/C). F аккредитив с красным усло-вием tín dụng thư có điều khoản đỏ, thư tín dụng trả trước (Red clause credit, advance payment credit). F аккредитив с отсроченным платежом tín dụng thư trả chậm (deferred payment credit). F аккредитив с рассрочкой платежа tín dụng thư trả dần (installment L/C). F анулировать аккредитив huỷ bỏ tín dụng thư (cancel /annul/ a L/C.). F возобновлять аккредитив mở lại tín dụng thư (renew /reopen/ a L/C). F выдавать аккредитив phát hành /mở/ tín dụng thư (issue a L/C, furnish with a L/C). F выставлять аккредитив giới thiệu tín dụng thư (issue /open, establish/ a L/C). аккредитивный tt thuộc về thư tín dụng (letter of credit, LC). · аккредитивная форма расчёта thanh toán theo thư tín dụng (settlement with the aid of L/C). акт dt biên bản, văn bản, giấy phép (act, action, certificate, statement, report, deed). · административный акт biên bản hành chính (administrator’s deed). · государственный акт văn bản nhà nước (state act). · законодательный акт văn bản luật (legislative act). · ипотечный акт văn bản thế chấp, biên bản cầm cố (mortgage statement). · коммерческий акт văn bản thương mại, chứng từ, khế ước (commercial act, deed, carrier’s statement). · нормативный акт văn bản /giấy phép/ chuẩn, hợp pháp (standard /normative/ act, statutory act). · приемосдаточный акт biên bản giao nhận (acceptance certificate). · рекламационный акт văn bản khiếu nại (claim, damage claim /statement/, certificate of dama-ge). F акт выявленных дефектов biên bản phát hiện những khiếm khuyết (fault defection report). F акт досмотра biên bản khảo sát, kiểm tra (inspection certificate). F акт инвентаризации biên bản kiểm kê (inventory statement /certificate/, report of inventory). F акт инкорпорирования giấy phép thành lập công ty (act incorporate). F акт испытаний biên bản thử nghiệm (test report). F акт осмотра biên bản kiểm nghiệm, kiểm tra (inspection certi-ficate /report/). F акт передачи biên bản bàn giao (certificate of transfer). F акт приёмки работ biên bản nhận bàn giao công việc (acceptance certificate). F оформлять акт soạn thảo văn bản (draw up an act). F подписывать акт ký văn bản (sign a certificate, sign an act). F предъявлять акт trình văn bản (present an act, submit an act). F составлять акт lập biên bản (draw up /make/ a protocol). F дата составления акта ngày tháng lập biên bản (date of drawing up an act). F представлять акт экспертизы trình biên bản giám định (submit /present/ an experts’ report). F указывать в акте chỉ rõ trong văn bản (indicate smth. in an act). актив-ы dt tài sản Có (asset/s/, holding, resource). · аморитизируемые активы tài sản khấu hao được (depreciable assets). · внеоборотные активы tài sản nằm ngoài lưu thông (non-circulating assets). · деловые активы những tài sản được sử dụng vào công việc (assets). · денежные активы tài sản bằng tiền mặt (cash assets). · долгосрочные активы tài sản dài hạn (long-term assets). · доходные активы tài sản sinh lời (earning assets). · заграничные активы tài sản ở nước ngoài (foreign assets). · замороженные активы tài sản Có bị phong tỏa /bị đóng băng/ (frozen /blocked/ assets). · ликвидные активы tài sản dễ chuyển thành tiền /dễ chuyển thành tiền mặt, thanh khoản/ (liquid /quick, current, available, fluid/ assets, liquid capital). · материальные активы tài sản vật chất (tangible assets). · неликвидные активы tài sản không có sức thanh khoản, không chuyển được thành tiền mặt (non-liquid /illiquid, high-risk/ assets, risk assets, sticky assets). · нематериальные активы tài sản phi vật chất /phi vật thể/ (non-materials assets, intangible assets, goodwill). · оборотные активы tài sản lưu động, vốn lưu động (working assets). · разрешённый актив khoản Có được chấp nhận (allowed asset). · реальные активы tài sản thực có (tangible assets). · собственные активы tài sản /vốn/ tự có (owned assets). · текущие активы tài sản vãng lai /lưu động/, vốn ngắn hạn (current assets). · чистые активы các khoản Có ròng (net assets). · активы банка tài sản Có của ngân hàng (bank assets). · активы-нетто tài khoản có ròng (net-assets). активность dt tính năng động, (active nature, activity). · деловая активность tính năng động, tích cực trong kinh doanh (business activity). · инвестиционная активность tính năng động trong đầu tư (investment activity). · производственная активность tính năng động trong sản xuất (production activity). · творческая активность tính năng động sáng tạo (creative activity, creativity). · экономическая активнос tính năng động trong kinh tế (economic activity). F нарушение деловой актив-ности huỷ hoại, phá hoại tính năng động sáng tạo (business disturbance). F снижение деловой активности làm giảm tính năng động sáng tạo (contraction of business condi-tions). F стимулировать активность kích thích tính năng động, (stimulate activity, create incentives). активный tt năng động, tích cực (active). · активная акция cổ phiếu đang giao dịch (active stocks). · активная облигация trái phiếu đang lưu thông (active bond). · активное сальдо cân đối dương (active balance, surplus). · активные операции банков nghiệp vụ giao dịch của ngân hàng (active bank transaction). · активные ценные бумаги chứng khoán đang lưu thông (active stocks). · активный капитал vốn đang hoạt động (active capital). · активный рынок thị trường năng động, thị trường náo nhiệt (active /free/ market). · активный торговый баланс cán cân thương mại dương, cán cân thương mại có số dư (active trade balance). актуарий dt nhân viên thống kê bảo hiểm (actuary). акцепт dt chấp nhận thanh toán, chấp nhận chi, bảo chi (accep-tance). · банковский акцепт chấp nhận thanh toán của ngân hàng (bank’s acceptance, banking acceptance, acceptance bank). · безусловный акцепт chấp nhận thanh toán vô điều kiện (unconditional acceptance). · гарантийный акцепт chấp nhận thanh toán có bảo lãnh (collateral accep-tance). · дружеский акцепт chấp nhận thanh toán thoả thuận (accom-modation acceptance). · кредитный акцепт chấp nhận tín dụng (credit acceptance). · неопределённый акцепт chấp nhận không hạn định (indefinite acceptance). · неполный акцепт chấp nhận một phần (partial acceptance). · общий акцепт chấp nhận không bảo lưu (general acceptance). · обязательный акцепт chấp nhận uỷ thác (mandatory accep-tance). · ограниченный акцепт chấp nhận bảo lưu (qualified accep-tance). · положительный акцепт chấp nhận trả thuận /tích cực/ (positive /agreed/ acceptance). · последуюший акцепт chấp nhận thanh toán kế tiếp (subsequent acceptance). · предварительный акцепт chấp nhận thanh toán sơ bộ (preliminary acceptance). · товарный акцепт chấp nhận thanh toán theo hàng hoá (product acceptance). · условный акцепт chấp nhận thanh toán có điều kiện (con-ditional acceptance). · финансовый акцепт chấp nhận tài chính /tín dụng/ (credit acceptance). · частичный акцепт chấp nhận thanh toán một phần (partial acceptance). F акцепт счёта chấp nhận kỳ phiếu (acceptance of a bill). F акцепт тратты chấp nhận hối phiếu (acceptance of a draft, bill of exchange). F акцепт чека chấp nhận séc (acceptance of cheque). F погашение акцепта chi trả cho việc thanh toán (payment of an acceptance). F запрашивать акцепт yêu cầu chấp nhận thanh toán (call for acceptance). F оформлять акцепт làm thủ tục thanh toán (complete acceptance). F получать акцепт được chấp nhận thanh toán (obtain accep-tance). F учитывать акцепт xem xét chấp nhận thanh toán (register acceptance). F отказываться от акцепта từ chối chấp nhận thanh toán (refuse an acceptance). F представлять акцепт xuất trình chấp nhận thanh toán (present for acceptance). акцептный tt /thuộc về/ chấp nhận thanh toán (accepting). · акцептный банк ngân hàng chấp nhận thanh toán (accepting bank). · акцептный дом công ty /ngân hàng/ chấp nhận thanh toán (accepting house). · акцептный кредит tín dụng chấp nhận thanh toán (acceptance credit). акцептант dt người chấp nhận trả /thanh toán/ (acceptor). акцептование dt chấp nhận, bảo chi (acceptance, accepting, prote-ction). · банковское акцептование nhận trả của ngân hàng (banking acceptance). · официальное акцептование bảo chi chính thức (official acceptance). · полное акцептование bảo chi đầy đủ (complete acceptance). · предварительное акцептование bảo chi trước (prior acceptance). · срочное акцептование bảo chi gấp (prompt acceptance). · частичное акцептование bảo chi một phần (partial acceptance). F акцептование векселя chấp nhận thanh toán hối phiếư (ac-ceptance of a bill). F акцептование счёта-фактуры chấp nhận thanh toán hoá đơn (acceptance of an invoice). F отказаться от акцептования từ chối thanh toán kỳ phiếu /hoá đơn/ (refuse a bill). F получить отказ в акцептова-нии nhận đượ sự không chấp nhận thanh toán (be in default of acceptance). F представить к акцептованию xuất trình /giấy tờ/ chấp nhận thanh toán (present for accep-tance). F уведомлять плательщика об акцептовании thông báo cho người trả tiền về việc chấp nhận thanh toán (notify the payer about acceptance). акцептованый tđt được chấp nhận thanh toáni (accepting). · акцептованная трата hối phiếu được chấp nhận thanh toán (acceptance draft). · акцептованый вексель kỳ phiếu được chấp nhận thanh toán (accepting bill). акциз dt thuế hàng hoá, thuế môn bài, thuế tiêu thụ (excise, exise duty /tax/, indirect tax). · универсальный акциз thuế tiêu thụ tổng hợp (universal excise). F облагаемый акцизом bị đánh thuế tiêu thụ (subject /liable/ excise). F нe подлежащий акцизу được miễn thuế (exempt /free/ from excise tax, tax exempt). F взимать акциз thu thuế môn bài (excise). акцизный tt /thuộc về/ thuế /môn bài/ (excise, duty, tax). · акцизный налог thuế hàng hoá, thuế môn bài (excise, excise duty /tax/, indirect tax). · акцизный сбор thuế dãn thu /đối với hàng hoá có nhiều người tiêu thụ/ (excise duty). акционер dt cổ đông (stock-holder, shareholder, stock-owner, holder of stocks). F доли акционера в средствах предприятия phần vốn của cổ đông trong kinh doanh (equity /in business/). F интересы акционера quyền lợi của cổ đông (shareholder’s interest). F конференция акционеров hội nghị cổ đông (shareholder’s /shareholders/ meeting). F съезд акционеров đại hội cổ đông (shareholde

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • doctudien kinhte A-Z.doc
  • docba0ca0 tomtat.doc
  • docNVA - BIA.doc
Luận văn liên quan