Bài giảng Chương 6- Kỹ thuật đo và thu thập dữ liệu

Đo đạc có ý nghĩa khi các mức độ của thuộc tính nghiên cứu tương thích với quy luật hệ thống số sử dụng. Hệ thống số sử dụng hiểu như là các ký hiệu. Các quan hệ của chúng được quy định bởi bản chất các mối quan hệ của biến khảo sát. Lĩnh vực quản lý liên quan đến thái độ, hành vi nên việc đo đạc trong BR phức tạp hơn trong các nghiên cứu khoa học tự nhiên. Nhiều khi sử dụng các thang đo thấp hơn thang đo số học thông thường

ppt59 trang | Chia sẻ: oanh_nt | Lượt xem: 2477 | Lượt tải: 3download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Bài giảng Chương 6- Kỹ thuật đo và thu thập dữ liệu, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
KỸ THUẬT ĐO VÀ THU THẬP DỮ LIỆU Các loại dữ liệu sơ cấp cần đo: Thông thường nhà NC cần đo các thuộc tính sau: Các loại dữ liệu sơ cấp cần đo: Thông thường nhà NC cần đo các thuộc tính sau: Các loại dữ liệu sơ cấp cần đo: Thông thường nhà NC cần đo các thuộc tính sau: Các loại dữ liệu sơ cấp cần đo: Thông thường nhà NC cần đo các thuộc tính sau: Các loại dữ liệu sơ cấp cần đo: Thông thường nhà NC cần đo các thuộc tính sau: Các loại dữ liệu sơ cấp cần đo: Thông thường nhà NC cần đo các thuộc tính sau: MUA KHÔNG MUA ? Các loại dữ liệu sơ cấp cần đo: Thông thường nhà NC cần đo các thuộc tính sau: Các loại dữ liệu sơ cấp cần đo: Thông thường nhà NC cần đo các thuộc tính sau: Các loại dữ liệu sơ cấp cần đo: Thông thường nhà NC cần đo các thuộc tính sau: Các thuộc tính trên cũng có thể xem xét khi khảo sát các tổ chức hay doanh nghiệp Đo đạc có ý nghĩa khi các mức độ của thuộc tính nghiên cứu tương thích với quy luật hệ thống số sử dụng. Hệ thống số sử dụng hiểu như là các ký hiệu. Các quan hệ của chúng được quy định bởi bản chất các mối quan hệ của biến khảo sát. Lĩnh vực quản lý liên quan đến thái độ, hành vi nên việc đo đạc trong BR phức tạp hơn trong các nghiên cứu khoa học tự nhiên. Nhiều khi sử dụng các thang đo thấp hơn thang đo số học thông thường. LÝ THUYẾT THỰC TIỄN Đơn giản nhất, các giá trị chỉ tượng trưng cho một nhãn/tên/lọai của đối tượng đo. Yêu cầu sử dụng: phải tuân theo ánh xạ 1 –1, không cùng 1 giá trị số biểu hiện 2 tên/đối tượng khác nhau. Thí dụ… Thể hiện quan hệ thứ tự giữa các đối tượng. Xác định được sự nhiều/ ít hơn của một thuộc tính. Không xác định được mức độ khác biệt. Kết quả nghiên cứu không thay đổi khi sử dụng các dãy giá trị khác nhau để thể hiện các mức thứ tự. Giá trị mean không có nghĩa đối với thang thứ tự. Thí dụ… Đo mức độ/ xếp hạng đối tượng với khoảng cách giữa các giá trị đo tương ứng với khoảng cách khác biệt của đối tượng. Không có giá trị gốc (0 là giá trị gán ghép chủ quan) Thang khoảng cách = Thang thứ tự + điều kiện về “khoảng cách bằng nhau”. Thí dụ… Giống như thang đo khoảng, nhưng giá trị gốc là giá trị 0 tuyệt đối. Giá trị 0 không phải là giá trị gán ghép chủ quan, mà chỉ trạng thái “không tồn tại” của thuộc tính đang đo. Thí dụ… Bản chất của thái độ Thái độ là trạng thái của một cá nhân về một đối tượng/ sự kiện nào đó dựa trên tiến trình nhận thức, hiểu biết, đánh giá và có khuynh hướng dẫn đến hành vi đối với đối tượng/sự kiện đó. Là khái niệm quan trọng trong BR, giữa thái độ và hành vi có liên quan với nhau. Có thể dựa vào thái độ để dự đoán hành vi của khách hàng trong tương lai. BA THÀNH PHẦN CHÍNH CỦA THÁI ĐỘ Sự nhận biết và hiểu biết của một người đối với một đối tượng/ thuộc tính nào đó (Awareness, Knowledge) Cảm nhận của một người đối với đối tượng (Liking, Preference). Trạng thái sẵn lòng hoặc có hành vi hồi đáp lại đối tượng. (Intension, Action) TÁC ĐỘNG ĐÁP ỨNG KẾT QUẢ Tác động của DN Yếu tố tình huống Đo lường hiệu quả Đo thái độ dựa trên Truyền thông hoặc quan sát Đo thái độ dựa trên Truyền thông hoặc quan sát Tự báo cáo (self-report): yêu cầu đối tượng tự nói lên cảm xúc của mình, bằng cách trả lời các câu hỏi trong questionnaire. Cách này được dùng phổ biến nhất. Phản xạ lại những “kích hoạt” (stimuli): cho đối tượng xem tranh và yêu cầu tả lại cảm tưởng. Yêu cầu đối tượng nhớ hay ghi lại những thông tin đã cung cấp. Đo thái độ dựa trên Truyền thông hoặc quan sát Hành vi bên ngoài: đưa đối tượng vào tình huống thử, để quan sát các phản xạ lại của họ. Phản xạ sinh lý: Cho xem sản phẩm hoặc quảng cáo, đo các phản xạ tâm lý của họ bằng các thiết bị (Galvanic Skin Response-GSR, Eye Dilation Technique-EDT). Thang đo thái độ thuộc nhóm “tự báo cáo” Thang chỉ danh (nominal) Bạn có thích xe gắn máy Yamaha không?  Có  Không  Không biết Thang đo thái độ thuộc nhóm “tự báo cáo” Thang đo mức độ (rating scale): ordinal, interval, ratio scales (Graphic) Rất xấu Rất tốt 0 2 3 4 5 6 7 1 Continuum  Rất thích  Thích  Trung bình  Không thích  Rất không thích     (không có neutral)      (có neutral) Một số yếu tố liên quan đến việc chọn Số loại trong thang đo (bao nhiêu, chẵn, lẻ) Cân đối/ không cân đối (rất xấu -> rất tốt) Có/ không có từ ngữ mô tả Có/ không có chọn lựa “Không biết” Loại thang đo bao gồm ≥ 2 câu hỏi (item) về khái niệm/ thuộc tính cần đo. Mục đích: Nhiều câu hỏi sẽ cho kết quả tin cậy hơn Thang Likert Summated rating scale Gồm một loạt các phát biểu đánh giá về thuộc tính của đối tượng. Câu trả lời từ “hoàn toàn đồng ý” đến “hoàn toàn không đồng ý” Tương tự thang Likert, trong đó thái độ được xác định bằng cách cộng các điểm trả lời của các câu hỏi thành phần. Thí dụ: Đối với các phát biểu dưới đây về Siêu thị ABC: - Nếu bạn hoàn toàn không đồng ý: chọn số 1 - Nếu bạn hoàn toàn đồng ý: chọn số 7 - Hoặc chọn một trong các số 2, 3, 4, 5, 6 để chỉ mức độ tán thành của bạn. Thí dụ: Thang Semantic – Differential Thí dụ: Thang Stapel scale Lưu ý: Nếu một nghiên cứu có hướng dẫn tốt thì ba loại thang Likert, Semantic – Differrence và Stapel cho kết quả tương tự nhau. Chọn lựa thang nào tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Trong các loại thang trên, cho kết quả cao nhất là thang interval (khoảng cách) Có thể hiệu chỉnh các thang đa biến để phù hợp với thực tế Sai lệch trong đo đạc bao gồm hai phần Sai lệch có hệ thống: Xảy ra cho mọi đối tượng đo, nguyên nhân do “thiết bị đo” (method bias) hoặc do người được đo (social desirability responses) Sai lệch ngẫu nhiên: Xảy ra ngẫu nhiên cho một số lần đo. Om = Giá trị đo được Ts = Giá trị thật Se = Sai số hệ thống Re = Sai số ngẫu nhiên Phép đo tốt: Om = Ts  Độ tin cậy  Độ giá trị  Tính thực tiễn Hãy đánh giá độ tin cậy và độ giá trị của các trường hợp đo sau: A D C B Đánh giá độ giá trị của phép đo (Appendix II) Xét đến các loại độ giá trị sau: Độ giá trị nội dung (Content or Face Validity) Độ giá trị khái niệm (Construct Validity): Độ giá trị hội tụ và phân biệt. Độ giá trị đồng thời (Concurent Validity) Độ giá trị dự báo (Predictive Validity) Đánh giá độ tin cậy của phép đo (Reliability) Xét đến các loại độ tin cậy sau: Độ tin cậy kiểm chứng trước/ sau (Test/retest Reliability) Độ tin cậy hình thức (Alternative - Forms Reliability) Độ tin cậy bán phân (Split – Half Reliability) Thiết kế questionnaire vừa mang tính khoa học/ nghệ thuật, trong đó kinh nghiệm thực tế giữ vai trò rất quan trọng. CÁC BƯỚC THIẾT KẾ QUESTIONNAIRE B1. Xác định cụ thể dữ liệu cần thu thập: Dựa vào nhu cầu thông tin đã xác định trong bước 3 và 4.1 của thiết kế NC. B2. Xác định loại Questionnaire và cách triển khai: Cấu trúc/phi cấu trúc – trực tiếp/gián tiếp Phỏng vấn trực tiếp/mail/telephone,… B3. Xác định nội dung của từng câu hỏi (content): Căn cứ vào các bước 1 và 2 Cần 1 hay nhiều câu hỏi cho một thông tin? Người được hỏi có biết để trả lời không? Người được hỏi có trả lời không? B4. Xác định hình thức trả lời (form of response): Dạng câu hỏi mở hay đóng? Bao nhiêu chọn lựa? Dùng thang đo gì? B5. Đặt câu chữ cho mỗi câu hỏi (wording): Bảo đảm câu hỏi có một nghĩa duy nhất Dùng từ ngữ đơn giản Tránh: câu hỏi mập mờ, câu hỏi dẫn, câu hỏi hai nội dung (double barreled question), tiếng lóng, viết tắt, biệt ngữ, phủ định hai lần, giả định ngầm, v.v. B6. Xác định thứ tự các câu hỏi (sequense): Bắt đầu bằng những câu đơn giản, gây thích thú Dẫn dắt từ tổng quát đến chi tiết Cẩn thận khi sử dụng câu hỏi rẽ nhánh/điều kiện Các câu hỏi cơ bản, câu hỏi gạn lọc để ở trước Câu câu hỏi xếp loại, câu hỏi khó, “nhạy cảm” để cuối. B7. Xác định hình thức cho bảng questionnaire: Ảnh hưởng đến sự chấp nhận trả lời và sự chính xác của các câu trả lời (mail questionnaire). Trình bày các phần mục và câu hỏi rõ ràng, dễ theo dõi, không gây nhàm chán. Nếu có phần rẽ nhánh/ có điều kiện cần hướng dẫn cụ thể. Hạn chế chiều dài questionnaire và số câu hỏi (thời gian trả lời < 30 min, tốt nhất 15 – 20 phút) Chất lượng giấy, khổ giấy, khổ chữ, kiểu chữ, chất lượng in/copy, bì thư, v.v. Phần thư giới thiệu, phần hướng dẫn cần chuẩn bị cẩn thận. B8. Kiểm tra các bước 1-7 / chỉnh sửa: Rà soát lại toàn bộ câu hỏi về sự phù hợp so với mục tiêu, phạm vi n/c, cơ sở lý thuyết và phương pháp phân tích data Kiểm tra về thang đo Kiểm tra cách dùng từ ngữ, câu văn Kiểm tra thứ tự sắp xếp câu hỏi Kiểm tra hình thức trình bày các câu hỏi B9. Pretest questionnaire / chỉnh sửa: Hỏi ý kiến chuyên gia (2-5 experts): yêu cầu phải có kiến thức chuyên môn về lĩnh vực nghiên cứu, thiết kế questionnaire. Phỏng vấn trực tiếp 5-10 đối tượng. Triển khai thử khoảng 20-50 cases: kiểm tra về từ ngữ sử dụng, ý nghĩa, chiều dài, hình thức trình bày, các hướng trả lời chưa lường trước được. Bản questionnaire tốt cần: Giúp thu thập được đầy đủ các dữ liệu cần thiết từ người được hỏi. Các câu hỏi cần đảm bảo độ tin cậy và độ giá trị của câu trả lời. Giúp làm tăng tỉ lệ hồi đáp. Giúp cho quá trình thao tác/ xử lý thuận tiện. Tuân thủ đúng các quy định (nếu có). Các thành phần của lối sống -Lifestyle dimensions (Dùng để phân khúc khách hàng) KỸ THUẬT ĐO VÀ THU THẬP DỮ LIỆU
Luận văn liên quan