Bài tập nhóm lớp Kiểm toán

1. Hình thức kế toán nhật ký chung 2. Phương pháp hạch toán hàng tồn theo phương pháp kê khai thường xuyên 3. Phương pháp tính giá hàng xuất kho theo phương pháp bình quân tức thời 4. Tính khấu hao TSCĐ theo phương pháp đường thẳng 5. Hạch toán ngoại tệ theo phương pháp tỷ giá thực tế 6. Doanh nghiệp tính thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ

doc18 trang | Chia sẻ: lvbuiluyen | Lượt xem: 2207 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài tập nhóm lớp Kiểm toán, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
BÀI TẬP VẬN DỤNG TÌM HIỂU VÀ SỬ DỤNG PHẦN MỀM KẾ TOÁN TTSOFT TRONG DOANH NGHIỆP MINH HOẠ A. THÔNG TIN VỀ DỮ LIỆU DOANH NGHIỆP THÔNG TIN CHUNG VỀ DOANH NGHIỆP Hồ sơ công ty Công Ty TNHH Thương Mại – Dịch Vụ ABC Tên giao dịch: ABC Co.,Ltd. Mã số thuế: 0302987465 Điện thoại: 9 320990 Fax: 9 320993 Địa chỉ: 32 Trần Bình Trọng Quận 5 TP HCM Lĩnh vực hoạt động: kinh doanh thương mại – dịch vụ. Giám đốc: Hồ Văn Nghiêm KTT: Lê Thị Hoa Thủ quỹ: Huỳnh Thị Nhung Thủ kho: Bùi Tiến Dũng Chính sách kế toán Hình thức kế toán nhật ký chung Phương pháp hạch toán hàng tồn theo phương pháp kê khai thường xuyên Phương pháp tính giá hàng xuất kho theo phương pháp bình quân tức thời Tính khấu hao TSCĐ theo phương pháp đường thẳng Hạch toán ngoại tệ theo phương pháp tỷ giá thực tế Doanh nghiệp tính thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ CÁC DANH MỤC ĐỐI TƯỢNG Danh mục Vật tư - hàng hóa Phân nhóm Mã nhóm   Tên nhóm   MI01   Máy in laser   MT01   Máy tính để bàn   MT02   Máy tính xách tay   Vật tư - hàng hóa: Mã hàng hóa  Tên hàng hóa  ĐVT  Nhóm hàng   MI01-001  Xerox  CAI  Máy in laser   MI01-002  HP-2001  CAI  Máy in laser   MT01-001  IBM deskpro  BO  IBM   MT01-002  Compaq Deskpro  BO  HP- Compaq   MT02-001  IBM Thinkpad T1  CAI  Máy tính xách tay   MT02-002  IBM thinkpad R1  CAI  Máy tính xách tay   MT01-003  Toshiba Active  BO  Toshiba   MT02-003  Net Vista  CAI  Máy tính xách tay   Danh mục Khách hàng – Nhà cung cấp Mã KH  Tên khách hàng  Mã số thuế  Địa chỉ   KH01-001  Chase Mahattan  430121280-001  29 Lê Duẩn, Q.01   KH01-002  KPMG Việt Nam  430421210-001  115 Nguyễn Huệ, Q.01   KH01-003  UOB Viet Nam  430011144-001  17 Lê Duẩn, Q.01   KH01-004  Anh Tuấn  437821270-001  142 Điện Biên Phủ, Q.03   KH01-005  Công Ty Quang Minh  437829870-001  58 Nguyễn Du, Q.01   KH01-006  Công Ty Thành Công  429733334-001  258 Lê Lợi, Q.01   KH01-007  Công ty Ninh Bình  437762400-001  12/1 Trần Bình Trọng, Q.05   KH01-008  Công ty Thành Công  437822275-001  29 Lê Quý Đôn, Q.03   KH01-009  Công ty Hoàng Kim  417822078-001  124 Trần Huy Liệu, Q.PN   KH03-001  Công ty Vận tải Xuyên Việt  430021270-001    CC00-000  Nhà cung cấp khác  000000000-001    CC01-001  IBM Corp.   USA   CC01-002  Toshiba Corp.   Japan   CC01-003  Công Ty Hoàng Nguyên  430021270-001  365 Nguyễn Văn Trỗi, Q.PN   CC01-004  Công Ty Minh Hùng  432902230-001  254 Lý Thái Tổ, Q.10   CC01-005  Công Ty Máy Móc Thiết Bị Số 02  436472562-001  123 Trương Định, Q.03   CC01-006  Công Ty TNHH Thiên Minh  430273467-001  125 Trần Hưng Đạo, Q.01   CC01-007  Công ty giao nhận Điện Biên  430978786-001  238 Trần Não, Q.Thủ Đức   CC01-008  LH Đường sắt KV2  430136616-001  Ga Sài Gòn   CC02-001  Công ty Quảng cáo Đất Việt  430014124-001  343 Nguyễn Văn Trỗi, Q.PN   CC02-002  Công ty Điện thoại Tây thành phố  410984442-001  23 Hùng Vương, Q.05   CC04-001  Báo SGGP  430012441-001  220 Lý Chính Thắng, Q.03   DL01-001  Đại lý Mai Lan  430020983-001  43/1 Quán Sứ, Hà Nội   DL01-002  Đại lý Châu Á  430021341-001  45 Hoàng Hoa Thám, Đà Nẵng   Danh mục Phòng ban – Phân xưởng Mã số  Tên phòng ban, phân xưởng   CT  Toàn thể công ty   BG  Ban Giám Đốc   KT  Kế toán- tài vụ   KD  Kinh doanh   MH  Mua hang   KV  Kho vận   Danh mục Nhân viên Mã nhân viên  Tên nhân viên  Tên phòng ban  Chức vụ   NV001  Bùi Tiến Dũng  Kho vận  Nhân viên   NV002  Hồ Văn Nghiêm  Ban Giám Đốc  Giám đốc   NV003  Vũ Bá Khôi  Ban Giám Đốc  Phó Giám đốc   NV004  Lê Thị Hoa  Kế tóan- tài vụ  Trưởng Phòng ban   NV005  Nguyễn Thị Tuyết  Kế tóan- tài vụ  Phó phòng ban   NV006  Nguyễn Thị Thu  Kế tóan- tài vụ  Nhân viên   NV007  Hùynh Thị Nhung  Kế tóan- tài vụ  Nhân viên   NV008  Nguyễn Quốc Tuấn  Kinh doanh  Trưởng Phòng ban   NV009  Lê Thanh Hải  Kinh doanh  Phó phòng ban   NV010  Nguyễn Hoàng Anh  Kinh doanh  Nhân viên   NV011  Lê Thị Bích Huyền  Kinh doanh  Nhân viên   NV012  Võ Quốc Dũng  Mua hàng  Trưởng Phòng ban   NV013  Lê Hoài Nam  Mua hàng  Nhân viên   Danh mục tài khoản Ngân hàng Ngân hàng Mã nhóm  Tên nhóm   NH001  Ngân Hàng ANZ   NH002  Ngân Hàng Đầu Tư Phát Triển   NH003  Ngân Hàng Sài Gòn Công Thương   NH004  Ngân Hàng Sài Gòn Thương Tín   NH005  Ngân Hàng UOB Việt Nam   Tài khoản ngân hàng Số trương mục  Tên trương mục   1234.40.80.18.0012  Tài khoản VND Sài Gòn Thương Tín   1234.40.80.18.0013  Tài khoản USD Sài Gòn Thương Tín   4321.37.40.19.0001  Tài khoản VND UOB VietNam   4321.37.40.19.0002  Tài khoản USD UOB VietNam   Danh mục chi phí trả trước Mã đối tượng  Tên đối tượng  Tài khoản  Nguyên giá  Giá trị đã PB  Tên tình trạng   TT01001  Chi phí dụng cụ bán hàng  1421  135.960.000  22.660.000  Đang phân bổ                      Danh mục hợp đồng vay Mã HĐ/KƯ  Tên HĐ/KƯ  Ngày HĐ/KƯ  Lãi suất %  Thời gian  ĐV Thời gian  Tên ngân hàng/Tổ chức tín dụng   V01001  Vay NH Công thương  01/07/2008  12  9  Tháng  NH Công Thương   V01002  NH ANZ  01/06/2008  12  9  Tháng  NH ANZ   V02001  Vay dài hạn NH Đầu tư PT  01/05/2006  9  3  Năm  NH Đầu tư PT   V02002  Vay dài hạn NH đầu tư PT  02/04/2004  9  5  Năm  NH Đầu tư PT   Mã TSCĐ  Tên tài sản cố định  Tài khoản  TK khấu hao  TK Phân bổ  Nhóm TSCĐ  Bộ phận sử dụng  Kỳ  Năm  Số năm SD  Nguyên giá  Giá trị hao mòn  Giá trị còn lại   TS-001  Nhà văn phòng  2111  2141  6424  Nhà cửa- vật kiến trúc  Quản lý  7  2002   251.255.000.000  93.087.000.000  158.168.000.000   TS-002  Hệ thống máy vi tính công ty  2114  2141  6424  Thiết bị- dụng cụ quản lý  Quản lý  8  2007   4.800.000.000  240.000.000  4.560.000.000   TS-003  Hệ thống lạnh nhà kho  2112  2141  6414  Máy móc thiết bị  Kinh doanh  11  2006   23.000.000.000  2.100.000.000  20.900.000.000   TS-004  Dây chuyền lắp ráp máy tính  2112  2141  6414  Máy móc thiết bị  Kinh doanh  12  2007   75.761.596.000  0  75.761.596.000   TS-005  Xe tải tấn Isuzu  2113  2141  6414  Phương tiện vận tải  Kinh doanh  12  2004   450.000.000  150.000.000  300.000.000   TS-006  Xe Toyota Crown  2113  2141  6424  Phương tiện vận tải  Ban Giám Đốc  12  2006   1.200.000.000  120.000.000  1.080.000.000   TS-007  Tàu hàng HN001  2113  2141  6414  Phương tiện vận tải  Kinh doanh  1  2002   36.206.000.000  17.376.887.000  18.829.113.000   TS-008  Quyền sử dụng đất  2131  2143  6424  Quyền sử dụng đất  Quản lý  1  2006   56.000.000.000  0  56.000.000.000   TS-009  Hệ thống Phần mềm vi tính  2135  2143  6424  Phần mềm máy tính  Quản lý  1  2007   43.463.782.000  9.649.707.000  33.814.075.000                               492.136.378.000  122.723.594.000  369.412.784.000   Danh mục tài sản cố định Danh mục Kho hàng Mã kho hàng  Tên kho hàng  Thủ kho  Phòng ban, phân xưởng  Số điện thoại  Địa chỉ kho   K01001  Kho công ty  Bùi Tiến Dũng  Kho vận     K01002  Hàng mua đang đi đường  Bùi Tiến Dũng  Kho vận   Kho ảo   K01003  Hàng gửi bán  Bùi Tiến Dũng  Kho vận   Kho ảo   K02001  Kho Đại lý Mai Lan  Bùi Tiến Dũng  Kho vận   Kho ảo   K02002  Kho Đại lý Châu Á  Bùi Tiến Dũng  Kho vận   Kho ảo   K01004  Kho thuê IASA  Bùi Tiến Dũng  Kho vận     Danh mục đầu tư XDCB Phân nhóm Mã nhóm  Tên nhóm   SCL  Sửa chữa lớn TSCĐ   ĐTU  Đầu tư xây dựng cơ bản   MSM  Mua sắm TSCĐ   Danh mục đầu tư Mã số  Tên Công trình Đầu tư và XDCB  Tên nhóm   SCL01001  Sửa chữa nhà kho  Sửa chữa lớn TSCĐ   DTU001  Đầu tư xây dựng siêu thị điện máy  Sửa chữa lớn TSCĐ   SỐ DƯ TÀI KHOẢN Số dư các tài khoản ngày 30/09/2008 Số hiệu  Tên tài khoản  Nợ đầu kỳ (VND)  Có đầu kỳ (VND)   111  Tiền mặt  1.248.333.000  0   1111  Tiền Việt Nam  348.333.000  0   1112  Ngoại tệ  900.000.000  0   112  Tiền gởi ngân hàng  6.504.192.000  0   1121  Tiền Việt Nam  4.944.192.000  0   1122  Ngoại tệ  1.560.000.000  0   131  Phải thu khách hàng  6.566.813.000  0   133  Thuế GTGT được khấu trừ  637.589.000  0   1331  Thuế giá trị gia tăng (GTGT) được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ  637.589.000  0   138  Phải thu khác  5.394.256.000  0   1388  Phải thu khác  5.394.256.000  0   139  Dự phòng phải thu khó đòi  0  7.299.579.000   141  Tạm ứng  578.483.000  0   142  Chi phí trả trước ngắn hạn  113.300.000  0   1421  Chi phí trả trước ngắn hạn  113.300.000  0   144  Cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn  21.400.000  0   151  Hàng mua đang đi trên đường  6.224.000.000  0   156  Hàng hóa  27.220.200.000  0   1561  Giá mua hàng hóa  26.964.200.000  0   1562  Chi phí thu mua hàng hóa  256.000.000  0   157  Hàng gởi bán  1.900.000.000  0   159  Dự phòng giảm giá hàng tồn kho  0  5.396.254.000   211  Tài sản cố định (TSCĐ) hữu hình  408.632.303.214  0   2111  Nhà cửa, vật kiến trúc  267.214.07.214  0   2112  Máy móc thiết bị  98.761.596.000  0   2113  Phương tiện vận tải, truyền dẫn  37.856.000.000  0   2114  Thiết bị, dụng cụ quản lý  4.800.000.000  0   213  Tài sản cố định vô hình  83.504.074.786  0   2131  Quyền sử dụng đất  40.040.292.786  0   2135  Phần mềm máy vi tính  43.463.782.000  0   214  Hao mòn TSCĐ hữu hình  0  112.723.594.000   2141  Hao mòn TSCĐ hữu hình  0  87.369.721.167   2143  Hao mòn TSCĐ vô hình  0  25.353.872.833   241  Xây dựng cơ bản dở dang  907.462.000  0   2413  Sửa chữa lớn TSCĐ  907.462.000  0   244  Ký quỹ, ký cược dài hạn  253.000.000  0   311  Vay ngắn hạn  0  48.165.513.000   315  Nợ dài hạn đến hạn phải trả  0  36.103.230.000   331  Phải trả cho người bán  17.088.358.000  0   333  Thuế và các khoản phải nộp nhà nước  0  5.808.799.000   3333  Thuế xuất, nhập khẩu  0  3.266.500.000   3334  Thuế thu nhập doanh nghiệp  0  2.542.299.000   334  Phải trả công nhân viên  0  380.939.000   3341  Phải trả công nhân viên  0  380.939.000   335  Chi phí phải trả  0  1.304.404.000   338  Phải trả, phải nộp khác  0  3.605.553.000   3388  Phải trả, phải nộp khác  0  3.605.553.000   341  Vay dài hạn  0  197.173.187.000   411  Nguồn vốn kinh doanh  0  129.852.989.000   4111  Vốn đầu tư của chủ sở hữu  0  129.852.989.000   421  Lợi nhuận chưa phân phối  0  10.358.993.000   4211  Lợi nhuận năm trước  0  10.358.993.000   431  Quỹ phúc lợi khen thưởng  0  3.107.230.000   4311  Quỹ khen thưởng  0  3.107.230.000   441  Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản  0  5.513.500.000   Tài sản ngoại bảng Số hiệu  Tên tài khoản  Giá trị   004  Nợ khó đòi đã xử lý  100.000.000 VND   007  Ngoại tệ các loại  164.000 USD   00701  Nguyên tệ - USD  164.000 USD   Chi tiết các tài khoản Tiền mặt Số hiệu tài khoản: 1111 (VND) 348.333.000 1112 (USD) 900.000.000 (60.000USD * 15.000 VND/USD) Tiền gửi ngân hàng Số hiệu tài khoản: 1121 (VND) Mã số  Tên đầy đủ  Dư Nợ đầu kỳ   1234.40.80.18.0012  Tài khoản VNĐ Sài Gòn Thương Tín  4.100.000.000   4321.37.40.19.0001  Tài khoản VNĐ UOB Viet Nam  844.192.000     4.944.192.000   Số hiệu tài khoản: 1122 (USD) Tỷ giá: 15.000 VND/USD Mã số  Tên đầy đủ  Dư Nợ đầu kỳ  Gốc nguyên tệ (USD)   1234.40.80.18.0013  Tài khoản USD Sài Gòn Thương Tín  900.000.000  60.000   4321.37.40.19.0002  Tài khoản USD UOB Viet Nam  660.000.000  44.000     1.560.000.000  104.000   Phải thu khách hàng, người mua ứng trước Số hiệu tài khoản: 131 Tên khách hàng  Dư Nợ đầu kỳ  Dư Có đầu kỳ   Công Ty KPMG Việt Nam  2.526.000.000    Công Ty UOB Việt Nam  5.695.595.000    Chase Mahattan   3.210.000.000   Công Ty Quang Minh   2.012.782.000   Công Ty Thành Công  3.568.000.000     11.789.595.000  5.222.782.000   Chi tiết số dư theo từng hóa đơn như sau: Khách hàng  Số hóa đơn  Ngày hóa đơn  Thành tiền   Công Ty KPMG Việt Nam  GL/04 - 087124  31/08/2008  1.263.000.000   Công Ty KPMG Việt Nam  GL/04 - 089529  24/09/2008  1.263.000.000   Công Ty UOB Việt Nam  GL/04 - 085214  24/09/2008  2.278.238.000   Công Ty UOB Việt Nam  GL/04 - 085249  24/09/2008  3.417.357.000   Công Ty Thành Công  GL/04 - 087856  24/09/2008  3.568.000.000      11.789.595.000   Các khoản khách hàng ứng trước: Chase Mahattan: số chứng từ CM1245 ngày 28/10/2008, Quang Minh: CM1246 ngày 29/10/2008 Phải thu khác: Số hiệu tài khoản: 1388 Tên khách hàng  Dư Nợ đầu kỳ  Dư Có đầu kỳ   Công Ty KPMG Việt Nam  799.945.000    UOB Việt Nam  4.594.311.000     5.394.256.000    Chi tiết số dư theo từng chứng từ như sau: Khách hàng  Số hóa đơn  Ngày hóa đơn  Thành tiền   Công Ty KPMG Việt Nam  DM7124  21/06/2008  799.945.000   UOB Việt Nam  DM9529  24/09/2008  4.594.311.000   Dự phòng phải thu khó đòi Mã đối tượng  Tên đối tượng  Nợ (VND)  Có (VND)   KH01002  KPMG Việt Nam  0  2.100.000.000   KH01006  Công Ty Thành Công  0  1.239.000.000   KH01003  UOB Viet Nam  0  3.960.579.000      7.299.579.000   Hàng mua đang đi đường Số hiệu tài khoản: 151 Mã kho: KH01002 Tên kho : Kho hàng mua đang đi đường Ghi chú: Hàng mua của công ty IBM chưa về nhập kho Mã đối tượng  Tên đối tượng  Số lượng  Giá trị   MT02001  IBM Thinkpad T1  250  4.000.000.000   MT01001  IBM deskpro  278  2.224,000.000      6.224.000.000   Hàng hoá Số hiệu tài khoản: 1561 Tên kho : Kho Công ty Mã đối tượng  Tên đối tượng  Số lượng  Giá trị   MT02002  IBM thinkpad R1  353  4.323.000.000   MT02001  IBM Thinkpad T1  252  4.032.000.000   MT02003  Net Vista  311  5.287.000.000   MT01003  Toshiba Active  280  2.100.000.000   MT01002  Compaq Deskpro  492  4.378.800.000   MT01001  IBM deskpro  379  3.032.000.000   MI01001  Xerox  121  532.400.000   MI01002  HP-2001  315  1.260.000.000        24.945.200.000   Số hiệu tài khoản: 1561 Tên kho : Kho thuê IASA Mã đối tượng  Tên đối tượng  Số lượng  Giá trị   MT02002  IBM thinkpad R1  100  2.019.000.000        2.019.000.000   Hàng gửi đại lý bán Số hiệu tài khoản: 157 Mã đối tượng  Tên đối tượng  Số lượng  Giá trị   Kho Đại lý Mai Lan        960.000.000   MT02002  IBM thinkpad R1  25  350.000.000   MT02003  Net Vista  30  510.000.000   MI01002  HP-2001  25  100.000.000   Kho Đại lý Châu Á        940.000.000   MT02001  IBM Thinkpad T1  45  720.000.000   MI01001  Xerox  50  220.000.000   Dự phòng giảm giá hàng tồn kho: Tên đối tượng  Nợ (VND)  Có (VND)   IBM thinkpad R1  0  2.359.000.000   Net Vista  0  1.879.000.000   Compaq Deskpro  0  1.158.254.000         5.396.254.000   Chi phí trả trước ngắn hạn (Tài khoản 1421) Mã đối tượng  Tên đối tượng  Nợ   01001  Chi phí dụng cụ bán hàng  113.300.000             Ký quỹ ký cược ngắn hạn (TK 144) Mã đối tượng  Tên đối tượng  Số tiền   CC01005  Công Ty Máy Móc Thiết Bị Số 02  21.400.000   Tạm ứng Số hiệu tài khoản: 141 Họ tên nhân viên  Dư Nợ đầu kỳ   Nguyễn Hoàng Anh  56.000.000   Lê Thị Bích Huyền  50.000.000   Võ Quốc Dũng  265.000.000   Lê Hoài Nam  207.483.000    578.483.000   Vay ngắn hạn Số hiệu TK : 311 Tên TK : Vay ngắn hạn Mã HĐ/KƯ  Tên HĐ/KƯ  Ngày HĐ/KƯ  Lãi suất %  Thời gian  ĐV Thời gian  Số tiền  Số tiền chưa giải ngân   01001  Vay NH Công thương  01/07/2008  12  8  Tháng  15.644.299.000  0   01002  NH ANZ  01/06/2008  12  9  Tháng  32.521.214.000  0   Nợ dài hạn đến hạn trả Số hiệu TK : 315 Mã HĐ/KƯ  Tên HĐ/KƯ  Ngày HĐ/KƯ  Lãi suất %  Thời gian  ĐV Thời gian  Số tiền  Số tiền chưa giải ngân   02001  Vay dài hạn NH Đầu tư PT  01/05/2006  9  3  Năm  36.103.230.000  0   Phải trả và khoản tạm ứng cho nhà cung cấp Số hiệu tài khoản: 331 Tên nhà cung cấp  Dư Nợ đầu kỳ  Dư Có đầu kỳ   Công Ty Thiên Minh   2.557.100.000   Công Ty Hoàng Nguyên   3.648.450.000   Công Ty Minh Hùng   1.982.300.000   IBM USA Corp.   3.063.861.000   Toshiba Corp. Japan  28.340.069.000     28.340.069.000  11.251.711.000   Chi tiết số dư theo từng hóa đơn như sau: Nhà cung cấp  Số hóa đơn  Ngày hóa đơn  Thành tiền   Công Ty Thiên Minh  GO/04 - 098743  24/08/2008  2.557.100.000   Công Ty Hoàng Nguyên  GL/04 - 015435  24/09/2008  1.216.150.000   Công Ty Hoàng Nguyên  GL/04 - 015491  24/06/2008  2.432.300.000   Công Ty Minh Hùng  GL/04 - 084133  24/06/2008  1.982.300.000   IBM USA Corp  GL/04 - 071542  24/09/2008  1.021.287.000   IBM USA Corp  GL/04 - 071694  24/09/2008  2.042.574.000      11.251.711.000   Các khoản ứng trước cho nhà cung cấp: Todhiba Corp số chứng từ DM2345 ngày 15/07/2008 Thuế và các khoản phải nộp cho nhà nước Số hiệu tài khoản: 3333 (Thuế GTGT đầu ra phải nộp) 3.266.500.000 3334 (Thuế thu nhập doanh nghiệp) 2.542.299.000 Phải trả, phải nộp khác Số hiệu tài khoản: 3388 Tên nhà cung cấp  Dư Nợ đầu kỳ  Dư Có đầu kỳ   Công Ty Thiên Minh   3.605.553.000     3.605.553.000   Số chứng từ PTK001 ngày 02/12/2008 Vay dài hạn Số hiệu TK : 341 Mã HĐ/KƯ  Tên HĐ/KƯ  Ngày HĐ/KƯ  Lãi suất %  Thời gian  ĐV Thời gian  Số tiền  Số tiền chưa giải ngân   02002  Vay dài hạn NH đầu tư PT  02/04/2004  9  5  Năm  197.173.187.000  0   Chi tiết chi phí đầu tư xây dựng cơ bản dở dang Số hiệu TK : 2413 Mã đối tượng  Tên đối tượng  Nợ (VND)   SCL01001  Sửa chữa nhà kho  907.462.000   Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản: Số hiệu TK : 441 Mã đối tượng  Tên đối tượng  Nợ (VND)   DTU001  Đầu tư xây dựng siêu thị  5.513.500.000   Ký quỹ, ký cược dài hạn Số hiệu TK : 244 Mã đối tượng  Tên đối tượng  Nợ (VND)   CC01001  IBM Corp  253.000.000   Nguồn vốn kinh doanh Số hiệu TK : 411 Mã đối tượng  Tên đối tượng  Có (VND) 
Luận văn liên quan