- Ưu điểm:
+ Hiện nay công ty TNHH Hoàng Anh – Qui nhơn đang áp dụng chứng từ ghi sổ cho công tác kế toán. Đây là hình thức tách rời hạch toán tổng hợp và hạch toán chi tiết . Hạch toán theo thứ tự thời gian và theo hệ thống giúp cho việc tập hợp chi phí để xác định kết quả kinh doanh và phân phối lợi nhuận được thuận tiện và nhanh chóng .
+Kết quả hoạt đông kinh doanh của từng niên độ tổng kết được hạch toán chi tiết , đồng thời từng nội dung phân phối lợi nhuậncủa doanh nghiệp cũng được ghi một cách chi tiết.
- Nhược điểm:
+ Trong tổ chức bộ máy kế toán chưa tách rời trong bộ phận kế toán cụ thể , chưa có kế hoạch sắp xếp lại hồ sơ sổ sách gọn gàng nên kho khăn trong việc kiểm tra và tập hợp chi phí để xác định kết quả kinh doanh .
41 trang |
Chia sẻ: tuandn | Lượt xem: 3769 | Lượt tải: 5
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Chuyên đề Kế toán xác định kết quả kinh doanh và phân phối lợi nhuận tại công ty TNHH Hoàng Anh Quy Nhơn, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
CHƯƠNG 2:
THỰC TẾ CÔNG TÁC KẾ TOÁN XÁC ĐỊNH KẾT QỦA
KINH DOANH VÀ PHÂN PHỐI LỢI NHUẬN TẠI CÔNG TY TNHH HOÀNG ANH- QUI NHƠN.
2.1. Kế toán xác định kết quả kinh doanh tại công ty TNHH Hoàng Anh – Quy Nhơn.
2.1.1. Kế toán chi phi bán hàng:
2.1.1.1. Nội dung chi phí bán hàng:
- Chi phí nhân viên .
- Chi phí vật liệu bao bì.
- Chi phí dụng cụ đồ dùng.
- Chi phí khấu hao tài sản cố định.
- Chi phí bảo hành sản phẩm, hàng hóa.
- Chi phí dịch vụ mua ngoài.
- Chi phí bằng tiền khác.
2.1.1.2 Phương pháp tập hợp và phân bổ chi phí bán hàng:
- Tập hợp chi phí bán hàng thực tế phát sinh trong kỳ.
- Đối với những hoạt động có chu kỳ kinh doanh dài, trong kỳ không có hoặc có ít sản phẩm hàng hóa tiêu thụ thì cuói kỳ kế toán có thể kết chuyển toàn bộ hoặc một phần chi phi bán hàng vào bên nợ tài khoản 142- Chi phí trả trước (1422) để phân cho nhiều kỳ.
2.1.1.3. Tài khoản kế toán sử dụng:
Tài khoản 641 - Chi phí bán hàng, không có số dư cuối kỳ.
Tài khoản 641 có 7 tài khoản cấp 2:
TK 6411 - Chi phí nhân viên .
TK 6412 - Chi phí vật liệu , bao bì.
TK 6413 - Chi phí dụng cụ đồ dùng.
TK 6414 - Chi phí khấu hao TSCĐ.
TK 6415 - Chi phí bảo hành.
TK 6417 - Chi phí dịch vụ mua ngoài.
TK 6418 - Chi phí bằng tiền khác.
2.1.14. Sổ kế toán sử dụng, trình tự và phương pháp ghi sổ.
* Sổ chi tiết:
Cột (1) : Ghi chứng từ ghi sổ
Cột (2) :Ghi số liệu chứng từ
Cột (3) :Ghi ngày tháng ghi sổ
Cột (4): Ghi diễn giải nội dung của chứng từ
Cột (5) : Ghi tài khoản đối ứng
Cột (6): Ghi tài khoản chi tiết
Cột (7): Ghi nợ tài khoản
Cột (8): Ghi có tài khoản
Cột (9): Ghi số dư nợ
Công ty TNHH Hoàng Anh – Qui Nhơn
SỔ CHI TIẾT CHI PHÍ BÁN HÀNG
Quí IV năm 2004
TK 66412-Chi phí bao bì PX gỗ
CTGS
CH.TỪ GỐC
DIỄN GIẢI
ĐỐI ỨNG
PHÁT SINH
SỐ DƯ NỢ
SỐ
NGÀY
TK
CT
NỢ
CÓ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00204
15/01/04
31/01/04
Xuất kho bao bì đóng gói sản phẩm
‘1525
CucLot
521.400
7.261.500
00204
16/01/04
31/01/04
Xuất kho vât tư phục vụ sản xuất
…
‘1525
Ghe006
602.800
13.846880
00107
14/12/04
31/12/04
K/C chi phí để xác định KQKD trong kỳ
‘9111
50.890.000
TỔNG CỘNG
50.890.000
50.890.000
Ngày 31tháng 12 năm2004
Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên ) ( Ký , họ tên )
Công ty TNHH Hoàng Anh – Qui Nhơn
SỔ CHI TIẾT CHI PHÍ BÁN HÀNG
Qúi IV năm 2004
TK64171- Chi phí dịch vụ mua ngoài PX gỗ
CTGS
CH.TỪ GỐC
DIỄN GIẢI
ĐỐI ỨNG
PHÁT SINH
SỐ DƯ NỢ
SỐ
NGÀY
TK
CT
NỢ
CÓ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00202
22/01
17/01/04
T/T lệ phí Hải quan xuất cont
1111
850.000
15.190.500
00202
09729
23/03/04
Ghi hợ tiền khử trùng sản phẩm
…
3388
33886
1.320.000
14.500.000
00107
14/12
31/12/04
K/c chi phí để xác định KQKD trong kỳ
91111
34.170.890
TỔNG CỘNG
34.170.890
34.170.890
Ngày 31tháng 12 năm2004
Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên ) ( Ký , họ tên )
Công ty TNHH Hoàng Anh – Quy Nhơn
SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG
Qúi IV năm 2004
TK 64181- Chi phí bằng tièn khác PX gỗ
CTGS
CH.TỪ GỐC
DIỄN GIẢI
ĐỐI ỨNG
PHÁT SINH
SỐ DƯ NỢ
SỐ
NGÀY
TK
CT
NỢ
CÓ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
00202
00116
17/03/04
T/T iền tệ phí hải quan
…
1111
24.000
2.335.000
00107
14/02
31/12/04
K/C chi phí để xác KQKD trong kỳ
9111
1.346.000
TỔNG CỘNG
1.346.000
1.346.000
Ngày 31tháng 12 năm2004
Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên ) ( Ký , họ tên )
* Sổ tổng hợp:
Để hạch toán tổng hợp chi phí ké toán sử dụng các sổ sau:
Chứng từ ghi sổ
Sổ cái
Công ty TNHH Hoàng Anh – Qui Nhơn
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số : 00202
TRÍCH YẾU
SHTK
SỐ TIỀN
NỢ
CÓ
T/T lệ phí Hải quan xuất cont
641
1111
850.000
Ghi nợ tiền khử trùng sản phẩm
…
641
338
1.320.000
Tổng Cộng
8.057.896
Kèm theo 01 chứng từ gốc
Người lập Kế toán trưởng
(Ký , họ tên ) (Ký , họ tên)
Công ty TNHH Hoàng Anh – Qui Nhơn
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số :00204
TRÍCH YẾU
SHTK
SỐ TIỀN
NỢ
CÓ
A
B
C
1
Xuất kho bao bì đóng gói sản phẩm
641
1525
521.400
Xuất kho vật tư phục vụ sản xuất
…
641
1525
602.800
TỔNG CỘNG
740.148.901
Kèm theo 01 chứng từ gốc
Người lập Kế toán trưởng
(Ký , họ tên ) (Ký , họ tên)
Cách ghi chứng từ ghi sổ:
Cột (A) : Ghi nội dung của chứng từ.
Cột (B) : Ghi nợ tài khoản.
Cột (C) : Ghi có tài khoản.
Cột (1) : Ghi sổ tiền.
Công ty TNHH Hoàng Anh – Qui Nhơn
SỔ CÁI
Quí IV năm 2004
Tên tài khoản: Chi phí bán hàng
NTGS
CHỨNG TỪ
DIỄN GIẢI
TK ĐỐI ỨNG
SỐ TIỀN
SH
NT
NỢ
CÓ
1
2
3
4
5
5
7
Số dư đầu năm
0
31/07
04-xk
31/12/04
Xuất kho bao bì đóng gói sản phẩm
‘152
521.400
31/09
02
31/12/04
Xuất kho bao bì phục vụ sản xuất
‘338
602.800
31/12
07
31/12/04
K/C để xác định KQKD trong kỳ
‘911
740.148.901
TỔNG CỘNG
740.148.901
740.148.901
Ngày 31 tháng 12 năm 2004
Người lập Kế toán trưởng
(Ký , họ tên ) (Ký , họ tên)
Cách ghi sổ cái:
Cột (1) : Ghi ngày , tháng ghi sổ.
Cột (2,3) : Ghi số hiệu và ngày tháng chứng từ.
Cột (4) : Ghi nội dung của chứng từ.
Cột (5) : Ghi tài khoản đối ứng .
Cột (6) : Ghi số tiền nợ.
Cột (7) : Ghi số tiên có.
2.1.2. Kế toán chi phí quản lý doanh nghiệp:
2.1.2.1. Nội dung chi phí quản lý doanh nghiệp:
Chi phí quản lý doanh nghiệp là những chi phí có tính chất chung cho toàn bộ doanh nghiệp.
Chi phí quản lý doanh nghiệp gồm:
- Chi phí nhân viên quản lý.
- Chi phí vật liệu quản lý.
- Chi phí đồ dung văn phòng.
- Chi phí khấu hao tài sản cố định.
- Chi phí về thuế, phí và lệ phí
- Chi phí dự phòng.
- Chi phí dịch vụ mua ngoài.
- Chi phí bằng tiền khác.
2.1.2.2. Phương pháp tập hợp và phân bổ chi phí quản lý doanh nghiệp.
- Tập hợp chi phí quản lý doanh nghiệp thực tế phát sinh trong kỳ.
- Đối với những doanh nghiệp có chu kỳ kinh doanh dài , trong kỳ sảnphẩm tiêu thụ thì cuối kỳ kế toán có thể kết chuyển toàn bộ hoặc một phần chi phí quản lý doanh nghiệp vào tài khoản 1422 để phân bổ cho nhiều kỳ .
2.1.2.3. Tài khoản kế toán sử dụng:
TK 642- Chi phí quản lý doanh nghiệp , không có số dư cuối kỳ.
Tài khoản 642 có các tài khoản cấp 2:
+ TK 6421 - Chi phí nhân viên quản lý .
+ TK 6422 - Chi phí vật liệu quản lý.
+ TK 6423 - Chi phí đồ dung văn phòng.
+ TK 6424 - Chi phí khấu hao TSCĐ.
+ TK 6425 - Thuế , phí và lệ phí.
+ TK 6426 - Chi phí dự phòng.
+ TK 6427 - Chi phí dịch vụ mua ngoài.
+ TK 6428 – Chi phí bằng tiền khác.
2.1.2.4.Sổ kế toán sử dụng , trình tự và phương pháp ghi sổ:
(Tương tự chi phí bán hàng )
Cách ghi các sổ :Sổ chi tiết, chứng tư ghi sổ , sổ cái,.. ( tương tự như chi phí bán hang )
* Sổ kế toán chi tiết :
Công ty TNHH Hoàng Anh – Quy Nhơn
SỔ CHI TIẾT
TK 64211-Chi phí quản lý nhân viên SX gỗ
CTGS
CH. TỪ GỐC
DIỄN GIẢI
TKĐƯ
PHÁT SINH
SỐ DƯ NỢ
SỐ
NGÀY
NỢ
CÓ
1
2
3
4
5
6
7
8
00107
02/12
31/12/04
K/C BHYT+ BHXH sang chi phí sản xuất trong kỳ
3384
7.150.000
6.156.000
00107
06/12
31/12/04
K/C tiền lương sang chi phí sản xuất trong kỳ
…
3342
61.466.253
1.000.000
89.665.235
89.665.235
00107
14/12
31/12/04
K/C Chi phí để xác định kết quả kinh doanh trong kỳ
9111
89.665.235
0
TỔNG CỘNG
89.665.235
89.665.235
0
Ngày 31tháng 12 năm2004
Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên ) ( Ký , họ tên )
Công ty TNHH Hoàng Anh – Qui Nhơn
SỔ CHI TIẾT
TK 64231- Chi phí đồ dùng văn phòng SX gỗ
CTGS
CH.TỪ GỐC
DIỄN GIẢI
TK ĐỐI ỨNG
PHÁT SINH
SỐ DƯ NỢ
SỐ
NGÀY
NỢ
CÓ
00110
34003
30/01/04
Ghi nợ mua VPP của Hồng Sinh
3388
1.139.000
1.216000
00202
07/05
11/05/04
T/T tiền mua hóa đơn GTGT
…
1111
1.150.200
7.052.500
00107
14/02
31/12/04
K/C chi phí để xác định kết ,quả kinh doanh trong kỳ
9111
7.980.560
0
TỔNG CỘNG
7.980.560
7.980.560
0
Ngày 31 tháng 12 năm 2004
Người lập Kế toán trưởng
( Ký , họ tên) (Ký, họ tên)
Công ty TNHH Hoàng Anh – Qui Nhơn
SỔ CHI TIẾT
TK 64232 – Chi phí đồ dùng sản xuất đá
CTGS
CH.TỪ GỐC
DIỄN GIẢI
TK ĐỐI ỨNG
PHÁT SINH
SỐ DƯ NỢ
SỐ
NGÀY
NỢ
CÓ
00110
71286
10/06/04
Ghi nợ tiền bơm mực máy in
3388
1.789.000
1.789.000
00110
58314
21/08/04
Ghi nợ mua máy in
…
3388
2.363.000
1.597.500
00107
14/12
14/12/04
K/C chi phí để xác định kết quả kinh doanh trong kỳ
9112
1.597.500
TỔNG CỘNG
1.597.500
1.597.500
Ngày 31 tháng 12 năm 2004
Người lập Kế tóan trưởng
(ký , họ tên) (ký, họ tên)
Công ty TNHH Hoàng Anh – Qui Nhơn
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số: 00110
TRÍCH YẾU
SHTK
SỐ TIỀN
NỢ
CÓ
Ghi nợ mua VPP của Hồng Sinh
642
3388
1.139.000
Ghi nợ mua máy in.
…
642
33888
1.789.000
Cộng
42.460.000
Kèm theo 01 chứng từ gốc Ngày 31 tháng 12 năm 2004
Người lập Kế toán trưởng
(Ký họ, tên) (Ký họ ,tên)
Công ty TNHH Hoàng Anh – Qui Nhơn
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số 00202
TRÍCH YẾU
SHTK
SỐ TIỀN
NỢ
CÓ
A
B
C
1
T/T Tiền mua hóa đơn GTGT
…
642
111
1.150.200
K/C chi phí xác định kết quả kinh daonh trong kỳ
911
642
48.330.000
TỔNG CỘNG
397.330.343
Người lập Kế toán trưởng
(Ký họ ,tên) (Ký họ ,tên)
Công ty TNHH Hoàng Anh – Qui Nhơn
SỔ CÁI
TK 642 – chi phí quản lý doanh nghiệp
NTGS
CHỨNG TỪ
DIỄN GIẢI
TK ĐỐI ỨNG
SỐ TIỀN
SỐ
NGÀY
NỢ
CÓ
1
2
3
4
5
6
7
31/11
00110
31/12/04
Ghi nợ tiền bơm mực máy in
3388
1.789.000
31/11
00110
31/12/04
Ghi nợ mua máy in
3388
2.363.000
31/12
00107
31/12/04
K/C chi phí xác định kết quả kinh doanh trong kỳ
911
397.330.343
31/12
TỔNG CỘNG
397.330.343
397.330.343
Ngày31 tháng 12 năm 2004
Người lập Kế toán trưởng
(Ký ,họ tên) (Ký, họ tên)
1.1.3.Kế toán xác định kết quả kinh doanh:
2.1.3.1. Tài khoản kế toán sử dụng:
+ TK 911- xác định kết quả kinh doanh
Sổ chi tiết:
Công ty TNHH Hoàng Anh – Qui Nhơn
SỔ CHI TIẾT
TK 632- Giá vốn hàng bán
CTGS
CHỨNG TỪ GỐC
DIỄN GIẢI
TK ĐÓI ỨNG
SỐ PHÁT SINH
SỐ
NGÀY
NỢ
CÓ
00102
28
25/12
Xuất bán Tropic
155
599.540.496
00102
28
26/12
Xuất bán Cattie
…
155
312.898.872
00107
29
31/12
K/C giá vốn hàng bán
911
10.632.067.325
TỔNG CỘNG
10.632.067.325
10.632.067.325
Ngày 31 tháng 12 năm 2004
Ngưòi lập Kế toán trưởng
(Ký ,họ tên) (Ký ,họ tên)
Công ty TNHH Hoàng Anh – Qui Nhơn
SỔ CHI TIẾT
TK 635- chi phí hoạt động tài chính
CTGS
CHỨNG TỪ GỐC
DIỄN GIẢI
TK ĐỐI ỨNG
PHÁT SINH
SỐ
NGÀY
NỢ
CÓ
00110
1203
25/12
Trả lãi vay ngân hàng
1121
8.960.500
00110
1203
26/12
Chênh lệch tỷ giá
1122
5.460.250
00107
1204
31/12
K/c chi phí hoạt động tài chính
911
1.057.896
TỔNG CỘNG
1.057.896
1.057.896
Ngày 31 tháng12 năm 2004
Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký ,họ tên)
Công ty TNHH Hoàng Anh – Qui Nhơn
SỔ CHI TIẾT
TK 811- Chi phí khác
CTGS
CHỨNG TỪ GỐC
DIỄN GIẢI
TK ĐỐI ỨNG
SỐ PHÁT SINH
SỐ
NGÀY
NỢ
CÓ
00206
1203
25/12
Hao hụt vật tư
…
152
5.126.500
00107
1203
26/12
K/C doanh thu hoạt động khác
911
5.126.500
TỔNG CỘNG
5.126.500
5.126.500
Ngày 31 tháng 12 năm 2004
Người lập Kế toán trưởng
(Ký , họ tên) (Ký , họ tên)
Công ty TNHH Hoàng Anh – Qui Nhơn
SỔ CHI TIẾT
Tk 515- doanh thu hoạt động tài chính
CTGS
CH. TỪ GỐC
DIỄN GIẢI
TK ĐƯ
SỐ PHÁT SINH
SỐ
NGÀY
NỢ
CÓ
00204
85
25/11
Thu lãi tièn gởi ngân hàng
112
8.556.000
00204
87
26/11
Chênh lệch tỷ giá
…
112
501.896
00107
14/12
31/12
K/C doanh thu để xác định kết quả king doanh trong kỳ
10.632.067.325
TỔNG CỘNG
10.632.067.325
10.632.067.325
Ngày 31 tháng 12 năm 2004
Người lập Kế toán trưởng
(Ký,họ tên) (ký , họ tên)
Công ty TNHH Hoàng Anh – Qui Nhơn
SỔ CHI TIẾT
TK 711- doanh thu hoạt động khác
CTGS
CH. TỪ GỐC
DIỄN GIẢI
TKĐƯ
PHÁT SINH
SỐ
NGÀY
NỢ
CÓ
00202
1203
25/11
Thanh lý TSCĐ
…
112
5.532.500
00107
1204
31/12
K/C doanh thu hoạt động khác
911
6.085.750
TỔNG CỘNG
6.085.750
6.085.750
Ngày 31 tháng 12 năm 2004
Người lập Kế toán trưởng
(Ký,họ tên) (ký , họ tên)
*Sổ tổng gợp:
Công ty TNHH Hoàng Anh – Qui Nhơn
CHỨNG TỪ GHI SỔ
TK 632- Giá vốn hàng bán
TRÍCH YẾU
SHTK
SỐ TIỀN
NỢ
CÓ
Xuất bán Tropic
632
155
599.540.496
Xuất bán Cattie
….
632
155
312.898.872
K/C giá vốn hàng bán
911
632
10.632.067.325
TỔNG CỘNG
10.632.067.325
Ngày 31 tháng 12 năm 2004
Người lập Kế toán trưởng
(Ký , họ tên ) ( Ký , họ tên )
Công ty TNHH Hoàng Anh – Quy Nhơn
SỔ CÁI TK632 – Giá vốn hàng bán
NTGS
CH,TỪ GỐC
DIỄN GIẢI
TK ĐƯ
SỐ TIỀN
SỐ
NGÀY
NỢ
CÓ
1
2
3
4
5
6
7
29/12
19
31/12
Xuất bán Tropic
155
599.540.496
30/12
19
31/12
Xuất bán Cattie
…
155
312.898.872
31/12
21
31/12
K/C giá vốn hàng bán
911
10.632.067.325
TỔNG CỘNG
10.632.067.325
10.632.067.325
Ngày 31 tháng 12 năm 2004
Người lập Kế toán trưởng
(Ký , họ tên ) ( Ký , họ tên )
Công ty TNHH Hoàng Anh – Qui Nhơn
CHỨNG TỪ GHI SỔ
TK 635- Chi phí hoạt động tài chính
TRÍCH YẾU
SHTK
SỐ TIỀN
NỢ
CÓ
A
B
C
1
Trả lãi vay ngân hàng
635
1121
8.960.500
Chênh lệch tỷ giá
…
635
1122
5.460.250
K/C chi phí hoạt động tài chính
911
635
248.334.000
TỔNG CỘNG
248.331.464
Ngày 31 tháng 12 năm 2004
Người lập Kế toán trưởng
(Ký , họ tên ) (Ký, họ tên)
Công ty TNHH Hoàng Anh – Quy Nhơn
SỔ CÁI
Tk 635- Chi phí hoạt động tài chính
NTGS
CH.TỪ GỐC
DIỄN GIẢI
TK ĐỐI ỨNG
SỐ TIỀN
SỐ
NGÀY
NỢ
CÓ
1
2
3
4
5
6
7
29/12
1203
31/12
Trả lãi vay ngân hàng
1121
8.960.500
29/12
1203
31/12
Chênh lệch tỷ giá
…
1122
5.460.250
31/12
00107
31/12
K/C chi phi hoạt động tài chính
911
248.331.464
TỔNG CỘNG
248.331.464
248.334000
Ngày 31 tháng 12 năm 2004
Người lập Kế toán trưởng
(Ký,họ tên) (ký , họ tên)
Công ty TNHH Hoàng Anh -Quy Nhơn
CHỨNG TỪ GHI SỔ
TK 811-Chi phí khác
TRÍCH YẾU
SHTK
SỐ TIỀN
NỢ
CÓ
A
B
C
1
Hao hụt vật tư
811
152
5.126.500
K/C doanh thu hoạt động tài chính
911
811
5.126.500
T ỔNG CỘNG
5.126.500
Ngày 31 tháng 12 năm 2004
Người lập Kế toán trưởng
(Ký,họ tên) (ký , họ tên)
C ông ty TNHH Hoàng Anh – Quy Nhơn
S Ổ C ÁI
TK 811- Chi phí khác
NTGS
CH. T Ừ GỐC
DI ỄN GI ẢI
TK Đ Ư
S Ố TI ỀN
SỐ
NGÀY
N Ợ
C Ó
1
2
3
4
5
6
7
29/12
1204
31/12
Trả lãi vay ngân hàng
1121
8.960.500
29/12
1204
31/12
Chênh l ệch tỷ giá
…
1122
5.460.250
31/12
00107
31/12
K/C doanh thu hoạt đ ộng khác
911
5.126.500
T ỔNG C ỘNG
5.126.500
5.126.500
Ngày 31 tháng 12 năm 2004
Người lập Kế toán trưởng
(Ký,họ tên) (ký , họ tên)
Công ty TNHH Hoàng Anh – Quy Nhơn
CHỨNG TỪ GHI SỔ
TK 511- Doanh thu bán hàng
TRÍCH YẾU
SHTK
SỐ TIỀN
NỢ
CÓ
A
B
C
1
Doanh thu bán hàng và dịch vụ
131
511
12.113.729.978
K/C doanh thu bán hàng
511
911
12.113.729.978
TỔNG CỘNG
12.113.729.978
Ngày 31 tháng 12 năm 2004
Người lập Kế toán trưởng
(Ký,họ tên) (ký , họ tên)
Công ty TNHH Hoàng Anh –Quy Nhơn
SỔ C ÁI
TK511- doanh thu bán h àng
NTGS
CH. TỪ G ỐC
DI ỄN GI ẢI
TK Đ Ư
S Ố TI ỀN
S Ố
NG ÀY
N Ợ
C Ó
1
2
3
4
5
6
7
26/12
20
31/12
B án công ty Tropic
1311
710.457.888
27/12
21
31/12
B án c ông ty Cattie
1312
370.786.416
28/12
21
31/12
B án c ông ty Redst
1316
897.147.552
31/12
08
31/12
K/C doanh thu bán hàng
911
12.113.729.987
TỔNG CỘNG
12.113.729.987
12.113.729.987
Ngày 31 tháng 12 năm 2004
Người lập Kế toán trưởng
(Ký,họ tên) (ký , họ tên)
C ông ty TNHH Hoàng Anh – Quy Nhơn
CHỨNG TỪ GHI SỔ
TK 515- Doanh thu hoạt động tài chính
TRÍCH YẾU
SHTK
SỐ TIỀN
N Ợ
C Ó
Thu lãi TGNH
112
515
556.000
Ch ênh l ệch t ỷ gi á
…
112
515
501.000
K/C doanh thu hoạt động t ài ch ính
1.057.896
TỔNG CỘNG
1.057.896
1.057.896
Ngày 31 tháng 12 năm 2004
Người lập Kế toán trưởng
(Ký,họ tên) ( K ý, họ tên )
C ông ty TNHH Hoàng Anh –Qui Nh ơn
S Ổ C ÁI
TK 515- Doanh thu hoạt động tài chính
NTGS
CH.T Ừ G ỐC
DIỄN GIẢI
TK Đ Ư
S Ố TIỀN
S Ố
NG ÀY
N Ợ
C Ó
1
2
3
4
5
6
7
25/12
27
31/12
Thu lãi tiền gởi ngân hàng
1121
556.000
26/12
27
31/12
Chênh lệch tỷ giá
1122
501.000
31/12
28
31/12
K/C doanh thu ho ạt đ ộng tài chính
911
1.057.896
T ỔNG CỘNG
1.057.896
1.057.896
Ngày 31 tháng 12 năm 2004
Người lập Kế toán trưởng
( Ký, họ tên ) ( Ký, họ tên )
C ông ty TNHH Hoàng Anh - Quy Nhơn