Corel VideoStudio Pro X3 là chương trình chỉnh sửa phim và ghi đĩa dễ sử dụng, cho phép làm phim và các slide show một cách chuyên nghiệp. Bạn có thể làm một bộ phim hoàn chỉnh mà vẫn tiết kiệm được thời gian với chức năng Movie-Wizard hoặc các công cụ chỉnh sửa dễ sử dụng khác. Bạn còn có thể ghi phim với bất kỳ định dạng nào, từ dạng phim DVD hay phim dành cho điện thoại di động cho đến hệ thống phòng chiếu phim tại nhà với chất lượng hình ảnh cao mới nhất. Thậm chí bạn cũng có thể tải trực tiếp video của bạn lên trang YouTube để mọi người trên toàn thế giới có thể xem và thưởng thức.
Corel VideoStudio Pro X3 hướng dẫn bạn từng bước quá trình chỉnh sửa, và chia sẻ video. Ứng dụng này cũng cung cấp hơn 100 hiệu ứng chuyển tiếp, khả năng đặt tên chuyên nghiệp, và các công cụ đơn giản để tạo nhạc.
Corel VideoStudio Pro X3 mang đến cho bạn nhiều công cụ chỉnh sửa video theo phong cách rất chuyên nghiệp.Để sản xuất một video, bạn phải cập nhật phim từ một máy quay hay các nguồn video khác. Bạn có thể cắt các đoạn video, ghi lại, sắp xếp chúng, áp dụng hiệu ứng chuyển tiếp, thêm lớp phủ, tiêu đề phim, giọng tường thuật, và nhạc nền.
51 trang |
Chia sẻ: tuandn | Lượt xem: 9322 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề tài Biên tập Video bằng phần mềm Corel VideoStudio Pro X3, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
LỜI CẢM ƠN
LỜI NÓI ĐẦU
MỤC LỤC
ĐỀ MỤC Trang
Lời Cảm Ơn 1
Lời Nói Đầu 2
Yêu Cầu Hệ Thống 5
Các Chức Năng Chính 5
Chương 1: Corel VideoStudio Launcher X3 6
1.1 Advanced Edit 7
1.1.1 Step Panel 8
1.1.2 Menu Bar 9
1.1.3 Navigation Panel 9
1.1.4 Tool Bar 10
1.1.5 Project Timeline 11
1.1.6 Options Panel 13
1.1.7 Library (Thư Viện) 14
Chương 2: Bắt Đầu Một Dự Án Video Mới 15
2.1 Thêm Clip 15
2.2 Previewing (Xem Lại) 15
2.2.1 Thiết Lập Một Đoạn Xem 16
2.2.2 Để Phát Xem Trước Chỉ Một Khu Vực 16
2.3 Hủy Bỏ Và Làm Lại Các Hành Động 16
2.4 Lưu Lại Dự Án Của Bạn 16
2.5 Capture 17
Bước Capture Options Panel 17
2.5.1 Capture Video 17
2.5.2 DV Quick Scan 18
2.5.3 Importing Từ DVD/DVD-VR 18
2.5.4 Importing Từ Thiết Bị Di Động 18
2.6 Edit 20
2.6.1 Thực Hiện Công Việc Với Clip 20
2.6.1.1 Thêm Video 20
2.6.1.2 Thêm Hình Ảnh 21
2.6.1.3 Màu Sắc 21
2.6.1.4 Playback Speed (Tốc Độ Phát Lại) 21
2.6.1.5 Cắt Một Clip 22
2.6.2 Multi-Trimming Video Của Bạn 23
2.6.3 Chỉnh Sửa Bước Options Panel 25
2.6.4 Assets And Effects 26
2.7 Media (Đa Phương Tiện) 27
2.7.1 Transitions (Sự Chuyển Tiếp) 28
2.8 Titles (Tiêu Đề) 29
2.8.1 Thêm Hai Tiêu Đề Tracks 29
2.8.2 Thêm Nhiều Title Trực Tiếp Trên Cửa Sổ Xem 29
2.8.3 Thêm Một Tiêu Đề Cài Sẵn 29
2.8.4 Lưu Tiêu Đề Của Bạn Vào My Favorites Trong Thư Viện 30
2.8.5 Sửa Đổi Thuộc Tính Văn Bản 30
2.8.6 Chỉnh Sửa Văn Bản Biên Giới Transparency Và Thêm Bóng 31
2.8.7 Áp Dụng Hình Ảnh Động 31
2.9 Graphic (Đồ Họa) 32
2.9.1 Thêm Đối Tượng Hoặc Khung 32
2.10 Filters (Bộ Lọc) 33
2.11 Audio (Âm Thanh) 34
2.11.1 Áp Dụng Một Audio Cho Một Video Clip 34
2.11.2 Thêm Tập Tin Âm Thanh 34
2.11.3 Thêm Tập Tin Âm Thanh Vào Thư Viện 34
2.11.4 Thêm Voice-Over (Giọng Tường Thuật) 34
2.11.5 Smart Sound 35
2.11.6 Sử Dụng Volume Control Clip 35
2.11.7 Cắt Các Đoạn Âm Thanh 36
2.11.8 Fade-in/out 36
2.11.9 Sử Dụng Surround Sound Mixer 36
2.11.10 Điều Chỉnh Các Kênh Stereo 37
2.11.11 Để Áp Dụng Bộ Lọc Âm Thanh 37
2.12 Thực Hiện Công Việc Với Overlays 38
2.12.1 Thêm Hai Clip Vào Overlays 38
2.12.2 Chroma Keying Một Overlay Clip 38
2.12.3 Thêm Khung Mặt Nạ 39
2.13 Share (Chia Sẻ) 40
2.13.1 Share Step Options Panel 40
Phần Mềm Hỗ Trợ Và Tài Liệu Tham Khảo 45
Ashampoo Burning Studio 2010 Advanced 45
Format Factory 49
Tài Liệu Tham Khảo 50
Yêu Cầu Hệ Thống
Intel ® Core™ Duo 1.83-GHz processor, hoặc AMD ® Dual Core 2.0-GHz hay cao hơn.
Microsoft Windows ® 7 (phiên bản 32-bit hoặc 64-bit), Windows Vista ® SP1 và ® SP2 (phiên bản 32-bit hoặc 64-bit), hoặc hệ điều hành Windows XP SP3.
RAM 1GB.
Độ phân giải màn hình tối thiểu: 1024 × 768.
Windows tương thích card âm thanh.
Windows tương thích với DVD-ROM.
Các Chức Năng Chính* Lấy ảnh và phim từ bất cứ nguồn nào – Webcam, máy ảnh, máy quay phim hay từ TV.* Chỉnh sửa dễ dàng với Movie Wizard, hay với các công cụ chỉnh sửa chuyên nghiệp đã qua kiểm chứng.* Tạo điểm nhấn cho phim bằng cách thêm các đoạn chữ, âm nhạc hay các hiệu ứng đặc biệt.* Làm đĩa phim và slideshow để cho bạn bè và gia đình cùng xem.* Video Studio pro X3 – chương trình tạo và ghi đĩa với các định dạng hàng đầu, bao gồm HDVTM và AVCHDTM.* Movie Wizard – tạo một bộ phim mới chỉ với một vài cú nhấp chuột.* DV-to- DVD Wizard – cách nhanh nhất để ghi trực tiếp từ băng sang đĩa, thậm chí bạn còn có thể sử dụng cả đĩa Blu-ray và AVCHD.* Các phần bổ trợ - hệ thống thư viện các mẫu, các clip overlay (đoạn clip chồng lên các đoạn phim tạo hiệu ứng), các đoạn chữ chuyển động, menu và các hiệu ứng sẽ giúp bạn có được bộ phim cá tính và nổi bật.* Tặng thêm hiệu ứng phim của NewBlue® - 5 bộ lọc với 81 mục điều chỉnh giúp cho phim của bạn mang dáng dấp của “phim cổ”.
Chương 1: Giới Thiệu CorelVideoStudio X3
Khi bạn bắt đầu chạy chương trình Corel VideoStudio Pro X3, màn hình khởi động xuất hiện. Màn hình này, được gọi là Corel VideoStudio Pro Launcher, cho phép bạn chọn một trong bốn chế độ chỉnh sửa video.
Hình 1.1: Màn hình Corel VideoStudio Pro Launcher
Advanced Edit cung cấp một bộ công cụ dùng để sản xuất các dự án video chuyên nghiệp. Bạn có thể chụp và nhập media clip, biên tập nâng cấp video, và xuất sản phẩm cuối cùng của bạn trên một đĩa DVD hay BD. Bạn cũng có thể upload video của bạn lên YouTube.
Easy Edit cung cấp cho bạn những công cụ cơ bản bạn cần để sản xuất các trình diễn và phim ảnh. Bạn có thể nhập và chỉnh sửa các đoạn phim, tạo ra một bộ phim, và chia sẻ sản phẩm cuối cùng của bạn như là một tập tin video, nội dung trực tuyến, hoặc đĩa video.
DV-to-DVD Wizard cho phép bạn bắt hình, thêm một mẫu chủ đề, và sau đó ghi vào đĩa DVD. Chế độ biên tập video này cung cấp một cách nhanh chóng và trực tiếp chuyển phim của mình vào một DVD.
Burn cung cấp bản quyền đĩa tiên tiến và có khả năng burning. Bạn cũng có thể làm cho đĩa đơn của riêng bạn với media clips yêu thích của bạn cho nhiều tùy chỉnh DVD, BD, và AVCHD™.
1.1 Advanced Edit
Corel VideoStudio Pro X3 cung cấp một hands-on workflow (bàn tay vào công việc) tạo ra những video chuyên nghiệp, tạo cho bạn sự tự do để tùy chỉnh tất cả các thành phần trong dự án video của bạn.
Phần này giới thiệu bạn với giao diện Corel VideoStudio Pro X3 và giải thích ngắn gọn các bước liên quan trong việc tạo ra một bộ phim.
Phần này bao gồm các chủ đề sau
Interface (Giao diện).
Step Panel.
Menu Bar (Thanh Menu).
Navigation Panel (Danh mục chính Panel).
Toolbar (Thanh công cụ).
Project Timeline (Thời gian biểu dự án).
Options Panel (Tùy chọn Panel).
Library (Thư viện).
Hình 1.2: Giao diện Corel VideoStudio Pro X3
Step Panel
Chứa các Capture, Edit, và Share, tương ứng với các bước khác nhau trong chỉnh sửa video.
Menu Bar
Chứa các File (thư mục), Edit (chỉnh sửa), Tools (Công cụ), and Settings menus (cài đặt trình đơn), trong đó cung cấp các bộ khác nhau của các lệnh.
Preview Window (Xem trước cửa sổ)
Cho thấy sự hiện diện của các dự án hiện tại hoặc clip đang được phát.
Navigation Panel
Cung cấp các nút để phát lại và cắt tỉa chính xác các clip.
Toolbar
Chứa các nút để chuyển đổi giữa hai dự án, ví dụ như Storyboard View và Timeline View, và cho việc lựa chọn các cài đặt khác nhanh chóng.
Project Timeline
Hiển thị tất cả các đoạn phim, tiêu đề, và các hiệu ứng được sử dụng trong dự án của bạn.
Library
Lưu trữ và tổ chức tất cả các media clip của bạn.
Library Panel
Bộ lọc thư viện của bạn theo loại media type -Media, Transitions (chuyển tiếp), Title (tiêu đề), Graphic (đồ họa), Filter (bộ lọc), và Audio (âm thanh).
Options Panel
Chứa các nút điều khiển, và các thông tin khác mà bạn có thể tùy chỉnh cài đặt của clip được chọn. Nội dung của bảng điều khiển thay đổi tùy thuộc vào các bước chọn của bạn.
1.1.1 Step Panel
Corel VideoStudio Pro X3 đơn giản hóa quá trình tạo ra bộ phim thành ba bước đơn giản. Click vào nút trong Bước Panel để chuyển đổi giữa các bước.
Media clips có thể được ghi hoặc nhập trực tiếp vào ổ cứng máy tính của bạn trong Bước Capture. Bước này cho phép bạn chụp và nhập phim, ảnh, và clip âm thanh.
Bước Edit và Timeline là trái tim của Corel VideoStudio Pro, nơi bạn có thể sắp xếp, chỉnh sửa, cắt và thêm hiệu ứng cho video clip của bạn.
Bước Share cho phép bạn xuất bộ phim đã hoàn thành của bạn vào băng, đĩa DVD, hoặc Web.
1.1.2 Menu Bar
Thanh Menu cung cấp các lệnh khác nhau để tùy chỉnh Corel VideoStudio Pro, mở và lưu các dự án phim, làm việc với các clip cá nhân, và nhiều hơn nữa.
Hình 1.3: Thanh Menu
1.1.3 Navigation Panel
Navigation Panel được sử dụng để xem trước và chỉnh sửa các đoạn phim được sử dụng trong dự án của bạn. Sử dụng điều khiển hướng di chuyển xung quanh một clip đã chọn trong dự án của bạn. Sử dụng các Trim Markers và Scrubber để chỉnh sửa đoạn phim của bạn.
Hình 1.4: Giao diện chính của Navigation Panel
1 Project/Clip Mode
Chọn nếu bạn muốn xem trước dự án của bạn hoặc chỉ clip đã chọn.
2 Play (Chơi)
Chơi, tạm dừng hoặc hồ sơ dự án hiện tại hoặc clip một lựa chọn.
3 Home
Trở về khung bắt đầu.
4 Previous (Trước Đó)
Di chuyển đến frame trước đó.
5 Next (Kế Tiếp)
Di chuyển đến frame tiếp theo
6 End (Cuối Cùng)
Di chuyển đến frame cuối cùng.
7 Repeat
Vòng phát lại.
8 System Volume ( Hệ Thống Âm Thanh)
Nhấp và kéo thanh trượt để điều chỉnh âm lượng của loa máy tính của bạn.
9 Timecode (Mã Hóa Thời Gian)
Cho phép bạn nhảy trực tiếp đến một phần của dự án của bạn hoặc clip chọn bằng cách xác định mã hóa thời gian chính xác.
10 Enlarge Preview Window (Phóng Đại Window)
Nhấn vào đây để tăng kích thước của cửa sổ Preview. Bạn chỉ có thể xem trước, không chỉnh sửa, clip của bạn khi cửa sổ xem trước được mở rộng.
11 Split Clip (Cắt Clip)
Cắt giảm các clip được chọn thành hai. Vị trí trượt Jog đến nơi mà bạn muốn clip đầu tiên kết thúc và thứ hai bắt đầu, sau đó nhấp vào nút này.
12 Mark-in/out (Đánh Dấu-in/out)
Sử dụng các nút này để thiết lập một phạm vi xem trong dự án, hoặc để đánh dấu điểm bắt đầu và kết thúc ở đâu để cắt một đoạn.
13 Scrubber
Cho phép bạn lướt qua các dự án hoặc clip.
14 Trim Handles
Cho phép bạn thiết lập một phạm vi xem trong dự án hoặc cắt một đoạn.
1.1.4 Tool Bar (Thanh công cụ)
Thanh công cụ cho phép bạn dễ dàng nhấn vào nút để chỉnh sửa. Bạn cũng có thể thay đổi cách xem dự án của bạn, phóng to thu nhỏ trên thanh Project Timeline (thời gian dự án), và chạy các công cụ khác nhau có thể giúp bạn chỉnh sửa một cách hiệu quả.
Hình 1.5: Thanh công cụ
1 Storyboard View
Hiển thị hình ảnh của bộ phim của bạn trên thời gian thực.
2 Timeline View (Xem Thời Gian Biểu)
Cho phép bạn thực hiện chỉnh sửa frame chính xác của clip.
3 Undo (Hủy Bỏ)
Cho phép bạn lùi lại một chức năng trước đó.
4 Redo (Làm Lại)
Cho phép bạn làm lại một chức năng hoàn tác.
5 Record/Capture Option
Hiển thị Record / Capture trên Option panel, nơi bạn có thể chụp hình, ghi lại giọng nói và chụp những bức ảnh trong một nơi.
6 Batch Convert (Chuyển Đổi Hàng Loạt)
Chuyển đổi nhiều file video sang một định dạng video.
7 Painting Creator (Vẽ Creator)
Painting Creator là nơi bạn có thể sử dụng tính năng vẽ và vẽ các tính năng để tạo ra hình ảnh.
8 Sound Mixer
Surround Sound Mixer và multitrack Audio Timeline, cho phép bạn tùy chỉnh các cài đặt âm thanh của bạn.
Instant Project (Dự án tức thì)
Một dự án mẫu có thể được đưa vào Project Timeline (dự án thời gian biểu) cho phép bạn nhanh chóng chọn menu kiểu mẫu cho dự án của bạn. Dự án mẫu cũng có thể được sử dụng như một khuôn mẫu cho các dự án video bằng cách sử dụng tính năng Thay thế Clip.
Zoom Cotrols (Phóng đại các điều khiển)
Cho phép bạn thay đổi số gia mã hóa thời gian trong Timeline.
11 Fit Project In Timeline Window
Thu nhỏ trong hay ngoài để hiển thị tất cả các clip của dự án trên Timeline.
12 Project Duration (Thời lượng dự án)
Hiển thị thời gian của dự án.
1.1.5 Project Timeline
Project Timeline là nơi bạn lắp ráp các media clips để sử dụng trong dự án video của bạn.
Hai loại công cụ được hiển thị trong các Project Timeline: Storyboard View và Timeline View. Để chuyển đổi giữa các công cụ này, hãy click chuột vào nút ở phía bên trái của thanh công cụ.
Hình 1.6: Project Timeline
1.1.5.1 Storyboard View
Cách nhanh nhất và đơn giản nhất để tổ chức ảnh và video clip trong một dự án là sử dụng Storyboard View. Mỗi hình thu nhỏ trong dự án đại diện một hình ảnh, video clip, hoặc một sự chuyển tiếp. Hình thu nhỏ được hiển thị theo thứ tự mà chúng xuất hiện trong dự án của bạn, và bạn có thể kéo hình để sắp xếp lại chúng. Thời gian của mỗi clip được hiển thị ở phía dưới của mỗi hình thu nhỏ. Ngoài ra, bạn có thể chèn một sự chuyển tiếp giữa các đoạn video, và bạn có thể cắt một đoạn video được chọn trong cửa sổ Preview.
Hình 1.7: Giao diện Storyboard View
1.1.5.2 Timeline View
Timeline View cho phép bạn hiển thị toàn diện nhất của các thành phần trong dự án phim của bạn. Nó phân chia dự án thành các tracks (bài hát) cho video, overlay (lớp phủ), title (tiêu đề), voice (giọng nói), và music (âm nhạc).
Hình 1.8: Giao diện Timeline View
Show All Visible Tracks (Hiển thị tất cả các bài hát)
Hiển thị tất cả các bài hát trong dự án của bạn.
Track Manager (Quản lý Track)
Cho phép bạn quản lý các bài hát được nhìn thấy trong Project Timeline.
Selected range (Nhiều lựa chọn)
Hiển thị một thanh màu đại diện cho phần cắt hoặc lựa chọn của một dự án.
Add/Remove Chapter/Cue Point
Click vào đây để đặt chương, Cue Point trong phim của bạn.
Enable / Disable Ripple Editing
Khóa hoặc mở các bài hát bất kỳ trong khi bạn chèn các clip.
Track Buttons
Click vào nút để chuyển đổi giữa các track khác nhau.
Automatically scroll timeline (Tự động di chuyển dòng thời gian)
Cho phép hoặc vô hiệu hóa di chuyển dọc theo Project Timeline khi bạn xem trước một clip mở rộng vượt ra ngoài thời gian xem hiện tại.
Scroll controls (Di chuyển điều khiển)
Cho phép bạn di chuyển xung quanh dự án của bạn bằng cách sử dụng các nút trái phải, hoặc kéo thanh cuộn.
Timeline ruler
Hiển thị mã hóa thời gian của dự án gia tăng trong giờ: phút: giây.frames, giúp bạn xác định clip và chiều dài của dự án.
Video Track
Chứa video / hình ảnh / màu sắc của các clip và sự chuyển tiếp.
Overlay Tracks
Chứa các lớp phủ của clip, mà các lớp phủ này có thể là video, hình ảnh, hoặc là màu sắc của các clip.
Title Track (Tiêu đề Track)
Có chứa các tiêu đề của clips.
Voice Track
Có lồng tiếng cho clip.
Music Track
Có chứa các clip âm nhạc từ các file audio.
1.1.6 Options Panel
The Options Panel thay đổi tùy thuộc vào chế độ của chương trình và các bước hoặc bạn làm việc trên các track. The Options Panel có thể có một hoặc hai tab. Các điều khiển và các tùy chọn trong mỗi tab khác nhau, tùy thuộc vào các clip được chọn.
1.1.7 Library
Thư viện này là một kho lưu trữ cho tất cả mọi thứ bạn cần để tạo ra một bộ phim: clip video, hình ảnh, chuyển cảnh, chức danh, bộ lọc, các đoạn màu sắc, và các tập tin âm thanh.
1.1.7.1 Để xem một thể loại media clip trong thư viện
Chọn options trong bảng thư viện để hiển thị một media clip tương ứng.
Trong danh sách thả xuống Gallery, chọn một tiểu thể loại để hiển thị các media 2 clip từ mỗi thư mục.
1.1.7.2 Để thêm media clips từ thư viện
Nhấp vào Add để xác định vị trí một media clip để chèn trong thư viện.
Lựa chọn tập tin mong muốn.
Click Open.
Lưu ý: Bạn cũng có thể kéo và thả file từ Windows Explorer vào Thư viện.
Kích chuột phải vào một đoạn trong thư viện để xem thuộc tính của clip cũng như sao chép, xóa, hoặc chia theo cảnh.
Bạn cũng có thể cắt một đoạn trong thư viện bằng cách sử dụng Trim markers. Giữ [Ctrl] hoặc [Shift] để chọn nhiều clip.
Hình 1.9: Giao diện thư viện
1.1.7.3 Để xóa các media clips từ thư viện
Chọn clip để loại bỏ từ thư viện, sau đó nhấn [Delete].
Hoặc, nhấp chuột phải vào clip trong thư viện và chọn Delete.
Khi được nhắc, xác minh xem bạn có muốn xóa các thumbnail từ Thư viện.
Chương 2: Bắt Đầu Một Dự Án Video Mới
Khi bạn bắt đầu Corel VideoStudio Pro X3, nó sẽ tự động mở ra một dự án mới và cho phép bạn bắt đầu sản xuất phim của bạn. Các dự án mới luôn luôn dựa trên các thiết lập mặc định của ứng dụng. Để kiểm tra những thiết lập này, click Settings: Project Properties.
Thiết lập dự án xác định dự án phim của bạn được hiển thị khi bạn xem trước nó. Rendering là quá trình mà Corel VideoStudio Pro X3 chuyển đổi video thô, tiêu đề, âm thanh, và các hiệu ứng thành một dòng liên tục của các dữ liệu có thể được phát lại trong máy tính của bạn. Để thay đổi các thiết lập dự án, chọn Settings: Project Properties. Chọn các thiết lập tùy chọn thích hợp trong hộp thoại Project Properties. Và click OK.
Khi bạn bắt hình hoặc chèn video clip đầu tiên của bạn vào dự án, Corel VideoStudio Pro X3 tự động kiểm tra các thuộc tính của các clip và dự án của bạn. Nếu đó như là định dạng file, kích thước khung hình, v.v… không giống nhau, Corel VideoStudio Pro X3 tự động điều chỉnh các thiết lập dự án để phù hợp với tính chất của clip. Thay đổi các thiết lập dự án cho phù hợp với tính chất clip Corel VideoStudio Pro X3 cho phép thực hiện chức năng SmartRender.
2.1 Thêm Clips
Có năm cách để thêm các clip của dự án
Quay video từ một video. Các video clip sẽ được đưa vào Video Track.
Kéo clip từ thư viện vào các Track thích hợp.
Kéo clip từ File Explorer vào các Track thích hợp.
Trong thư viện, kích chuột phải vào hình thu nhỏ, chọn Insert to: và chọn các Track từ thư mục media.
Click chuột phải vào Timeline và chọn loại media mà bạn muốn thêm từ click chuột phải menu.
2.2 Previewing ( Xem Trước)
Các nút Play trong bảng danh mục chính phục vụ hai mục đích: để phát lại của toàn bộ dự án của bạn hoặc lựa chọn một clip. Để xem lại, hãy nhấp vào Project hoặc Clip, sau đó click Play.
Hình 2.1: Giao diện xem trước
Trong khi làm việc trên các dự án của bạn, bạn sẽ muốn xem trước công việc của bạn thường xuyên để xem dự án của bạn đang tiến triển. Corel VideoStudio Pro X3 cung cấp cho bạn tùy chọn xem trước: Instant Playback. Instant Playback cho phép bạn xem trước những thay đổi nhanh chóng trong dự án của bạn. Chất lượng phát lại sẽ phụ thuộc vào tài nguyên máy tính của bạn.
2.2.1 Thiết Lập Một Loạt Xem
Để xem trước nhanh hơn, bạn có thể chọn phát duy nhất một một phần của dự án của bạn. Phạm vi lựa chọn các khung hình để xem trước được gọi là dãy xem trước, và nó được đánh dấu bằng một thanh màu trong thước Panel.
Hình 2.2: Thước Panel
2.2.2 Để Phát Xem Trước Chỉ Một Khu Vực
Sử dụng Trim Markers hoặc các nút Mark in/out để chọn phạm vi xem trước.
Để xem trước phạm vi lựa chọn, chọn video bạn muốn xem trước (dự án hoặc Clip), sau đó bấm Play. Để xem toàn bộ các clip, giữ [Shift], bấm Play.
2.3 Hủy Bỏ Và Làm Lại Các Hành Động
Bạn có thể lùi lại hoặc làm lại các thiết lập cuối cùng của hành động mà bạn thực hiện trong khi làm việc trên phim của bạn bằng cách nhấp vào Undo [Ctrl+Z] hay Redo [Ctrl + Y] trong thanh công cụ.
2.4 Lưu Lại Dự Án Của Bạn
Trong khi soạn dự án phim của bạn, chọn File: Save [Ctrl + S] để thường xuyên lưu dự án của bạn và tránh vô tình mất mát công việc của bạn.
Để tự động lưu công việc của bạn, chọn File: Preferences - General sau đó chọn Automatically save project every: và chỉ định khoảng thời gian giữa saves.
2.5 Capture
Phần lớn tác phẩm video liên quan đến quá trình làm việc với các cảnh quay bình thường. Chuyển cảnh từ một thiết bị nguồn cho máy tính liên quan đến một quá trình gọi là quay.
Khi quay, dữ liệu video được chuyển từ một nguồn (thường là một máy ảnh video) thông qua một thẻ chụp vào ổ cứng của máy tính.
Hình 2.3: Các thiết bị để quay Video
Corel VideoStudio Pro X3 cho phép bạn bắt hình từ máy quay DV hoặc HDV, thiết bị di động, các nguồn tương tự, VCR và truyền hình kỹ thuật số.
Bước Capture Options Panel
Bảng dưới đây nói về các tùy chọn trong bước Capture.
Click vào Capture Video để chụp cảnh quay video và hình ảnh từ máy quay phim vào máy tính của bạn.
Click DV Quick Scan để quét băng DV của bạn và chọn cảnh bạn muốn thêm vào phim của mình.
Nhấp vào Import from Digital Media để thêm media clips từ một DVD-Video/DVD-VR, AVCHD, BDMV định dạng đĩa hoặc từ ổ đĩa cứng của bạn. Tính năng này cũng cho phép bạn nhập trực tiếp từ video AVCHD, BD hoặc máy quay DVD.
Click Import from Mobile Device để thêm các bức ảnh hoặc video từ các thiết bị di động.
2.5.1 Capture Video
2.5.1.1 Để quay video và hình ảnh từ máy quay của bạn
Kết nối máy quay của bạn vào máy tính và bật thiết bị của bạn trên. Thiết lập nó ở chế độ phát (VTR / VCR).
Trong Capture Options Panel, click Capture Video.
Chọn thiết bị chụp của bạn từ danh sách thả xuống.
Chọn định dạng tập tin để lưu video chụp từ danh sách thả xuống Format.
Quét video của bạn để tìm kiếm một phần để chụp.
Click Capture Video, khi video của bạn đã