Đề tài Hoàn thiện công tác kế toán doanh thu cung cấp dịch vụ và xác định kết quả kinh doanh, phân phối lợi nhuận tại Công ty TNHH dịch vụ Giao nhận vận tải Quang Hưng

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường hiện nay, các doanh nghiệp muốn tồn tại và phát triển nhất định phải có phương án kinh doanh đạt hiệu qủa kinh tế. Việt Nam đã chính thức trở thành thành viên của tổ chức Thương mại Thế giới WTO, điều này mở ra rất nhiều cơ hội cho nền kinh tế Việt Nam nhưng cũng tạo ra không ít thách thức mới đối với các doanh nghiệp trong nước. Nó đặt các doanh nghiệp vào cuộc cạnh tranh gay gắt trên thương trường. Các doanh nghiệp lúc này đứng trước hai con đường hoặc phát triển bền vững lâu dài, hoặc giải thể phá sản. Vì thế, các doanh nghiệp trong nước cần cố gắng tìm mọi biện pháp để nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp, nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường. Để tìm hiểu xem một doanh nghiệp được coi là đang phát triển, có khả năng phát triển hay đang trong nguy cơ phá sản, chúng ta cần tìm hiểu về tình hình tài chính của doanh nghiệp. Những thông tin này do kế toán thu thập, tổng hợp và cung cấp. Ta có thể biết tình hình tài chính của doanh nghiệp như thế nào qua báo cáo tài chính mà kế toán cung cấp. Đồng thời đó cũng là cơ sở để các đối tác, các tổ chức tài chính và các cơ quan chức năng nhà nước dựa vào để xem xét hợp tác, làm việc.

pdf78 trang | Chia sẻ: thuychi21 | Lượt xem: 1549 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề tài Hoàn thiện công tác kế toán doanh thu cung cấp dịch vụ và xác định kết quả kinh doanh, phân phối lợi nhuận tại Công ty TNHH dịch vụ Giao nhận vận tải Quang Hưng, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 1 LỜI MỞ ĐẦU Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường hiện nay, các doanh nghiệp muốn tồn tại và phát triển nhất định phải có phương án kinh doanh đạt hiệu qủa kinh tế. Việt Nam đã chính thức trở thành thành viên của tổ chức Thương mại Thế giới WTO, điều này mở ra rất nhiều cơ hội cho nền kinh tế Việt Nam nhưng cũng tạo ra không ít thách thức mới đối với các doanh nghiệp trong nước. Nó đặt các doanh nghiệp vào cuộc cạnh tranh gay gắt trên thương trường. Các doanh nghiệp lúc này đứng trước hai con đường hoặc phát triển bền vững lâu dài, hoặc giải thể phá sản. Vì thế, các doanh nghiệp trong nước cần cố gắng tìm mọi biện pháp để nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp, nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường. Để tìm hiểu xem một doanh nghiệp được coi là đang phát triển, có khả năng phát triển hay đang trong nguy cơ phá sản, chúng ta cần tìm hiểu về tình hình tài chính của doanh nghiệp. Những thông tin này do kế toán thu thập, tổng hợp và cung cấp. Ta có thể biết tình hình tài chính của doanh nghiệp như thế nào qua báo cáo tài chính mà kế toán cung cấp. Đồng thời đó cũng là cơ sở để các đối tác, các tổ chức tài chính và các cơ quan chức năng nhà nước dựa vào để xem xét hợp tác, làm việc. Việc tổ chức hạch toán kế toán của doanh nghiệp có nhiều khâu quan trọng, trong đó công tác tổ chức kế toán doanh thu và xác định kết quả kinh doanh là một khâu cơ bản của hạch toán kế toán. Doanh thu cho thấy sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp được tiêu thụ như thế nào, kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp ra sao, từ đó giúp các nhà quản trị đưa ra các đối sách phù hợp. Nhận thức được ý nghĩa quan trọng của vấn đề trên, qua thời gian thực tập tại chi nhánh Hải Phòng của công ty TNHH dịch vụ giao nhận vận tải Quang Hưng, được sự hướng dẫn tận tình của giảng viên Nguyễn Thuý Hồng cùng với sự giúp đỡ của các cán bộ kế toán tại công ty, em đã thực hiện chuyên đề tốt nghiệp của mình với đề tài: “ Hoàn thiện công tác kế toán doanh thu cung cấp Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 2 dịch vụ và xác định kết quả kinh doanh , phân phối lợi nhuận tại Công ty TNHH dịch vụ Giao nhận vận tải Quang Hưng”. Chuyên đề tốt nghiệp gồm 3 chương: CHƢƠNG I: Những vấn đề lí luận cơ bản doanh thu cung cấp dịch vụ, xác định kết quả kinh doanh trong doanh nghiệp. CHƢƠNG II: Thực trạng về kế toán doanh thu cung cấp dịch vụ và xác định kết quả kinh doanh tại công ty TNHH dịch vụ giao nhận vận tải Quang Hƣng, chi nhánh Hải Phòng. CHƢƠNG III: Một số ý kiến đề xuất nhằm hoàn thiện công tác kế toán doanh thu cung cấp dịch vụ và xác định kết quả kinh doanh tại công ty TNHH dịch vụ giao nhận vận tải Quang Hƣng, chi nhánh Hải Phòng. Do thời gian có hạn nên chuyên đề này không tránh khỏi những thiếu sót và khiếm khuyết. Kính mong sự chỉ bảo, đóng góp ý kiến của các thầy cô giáo và các bạn để chuyên đề này được hoàn thiện hơn. Em xin chân thành cảm ơn! Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 3 p. ..6 1.1.1. Doanh thu ...6 .6 .6 7 .8 1. .8 ....................................................................................................8 .8 8 .8 .9 9 .9 ..10 10 1.2. ...11 ...................................................................................11 ..................................................................................11 .................................................................11 ..................................................14 .........................................15 .......17 ....................................17 Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 4 ......................................................18 ...............18 1.2.3. ..............................19 .................................................................20 .................................................................21 ..............................................22 .........................................23 1.2.5.1 ...........................................24 ................................................25 ..................................................25 .....................................................................25 ........................................................................25 ...................26 ....................................27 ..................................28 . g ty.29 ..30 ..30 .32 ..32 ...33 .35 công ty TNHH DV GNVT Quang Hưng .36 ........................................................................................................................36 Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 5 ..36 ...44 48 ..51 .51 .56 60 n Quang Hưng .......................................................................................66 66 ..68 H .69 76 Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 6 CHƯƠNG I: NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ DOANH THU CUNG CẤP DỊCH VỤ VÀ XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH TRONG DOANH NGHIỆP. 1.1. . 1.1.1. Doanh thu . . . ).  ) - Doanh nghiệp đã trao phần lớn rủi ro và lợi ích gắn liền với sản phẩm hàng hóa cho người mua - Doanh nghiệp không còn nắm giữ quyền quản lý hàng hóa nhiw người sở hữu nó hoặc quyền kiểm soát hàng hóa đó. - . - ch kinh tế . - X .  . Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 7 - . - . - Xác định được phần công việc đã hoàn thành vào ngày lập bảng cân đối kế toán. - .  c . . . 1.1.1.3 doanh thu doanh thu : - . - , Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 8 - - : . 1.1.1.4. Doanh thu t . . 1.1.2. Chi . 1.1.2.1. : L 1.1.2.2. : L . 1.1.2.3. : Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 9 L . 1.1.2.4. C : L . 1.1.3 . - . - . - . : - . - . . Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 10 1.1.4. . . - Doanh thu . - - . bên liên quan. 1.1.5 . : Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 11 - . - . - . - . - . 1.2. . . kinh doanh : - 01- GTGT) - 01- GTKT) - ) - 07A/GTGT) - 14- BH) - 15- BH) - . 1.2.2. . 1.2.2 - Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 12 N -KC - - - - , . Co - 512: Doanh -  511 kinh doanh tron : - . - : : - - - - Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 13 - .  512: . : - - t -  515: , . : - . - . - - , công ty con, đ - - - - - . : Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 14 . 1.2.2 . : 521: 532: : . N Co - - . - . - - . 521, 531, 532 N Co - - - ). - - - - . Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 15 1.2.2 .  632: . . : = : .  635: : N Co - . - . - - doanh. 632 Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 16 .  641,642: : 641, 642 . 641,642 - . - . - . - . - - doanh. - . 635 - CF - - mua - . - . - - - . - . - - doanh. Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 17 1.2.2 .  711 :  811 : . 1.2.2 .  911: . : N Co - - ). - sang TK - . 711 N Co - . - - . 811 Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 18 . 1.2.3. . . iao cho . Sơ đồ 1: Hạch toán doanh thu bán hàng theo phương pháp trực tiếp. 632 911 511 111,112,131 111,112,131 133 3331 Giá vốn hàng bán Kết chuyển giá vốn Kết chuyển doanh thu Doanh thu bán hàng Thuế GTGT của hàng hoá dịch vụ 154,155,156 CF phát sinh của HHDV đầu vào ThuÕ GTGT ®Çu vµo cña hµng ho¸ dÞch vô 911 - - . - . - Doanh - . - . Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 19 . gi . Khi sau đây: - , sec) - n. - : : 2 :K 155,156 157 632 911 511 111,112,131 641 333 133 Trị giá thành phẩm hành hoá gửi bán Giá trị thành phẩm gửi đi bán được tiêu thụ Kết chuyển giá vốn hàng bán KC Doanh thu thuần Bên bán thông báo hàng đã tiêu thụ Hoa hồng đại lý Thuế GTGT của hoa hồng đại lý Thuế GTGT đầu ra phải nộp Kết chuyển chi phí bán hàng Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 20 - . . S 3: K . . . 003 111,112 331 111,112,131 911 511 3331 Nhận Hàng hoá bán hộ Xuất hàng hoá bán Thanh toán cho người bán Phải trả cho chủ hàng Hoa hồng được hưởng KC DT thuần Thuế GTGT của hoa hồng đại lý Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 21 4: Kế toán . . , d . 155,156 632 911 511 131 111,112 515 3331 3387 Trị giá vốn hàng tiêu thụ Kết chuyển giá vốn Kết chuyển doanh thu thuần Giá thanh toán ngay Số tiền khách hàng thanh toán Thuế GTGT tính trên giá thanh toán ngay Lợi tức do bán trả chậm, trả góp Tiền lãi trả chậm KC doanh thu HĐTC Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 22 Sơ đồ 5: Kế toán bán hàng nội bộ . 6: H . : 111,112,131 521,531,532 511 3331 Các khoản giảm trừ doanh thu Kết chuyển vào doanh thu Thuế GTGT của các khoản giảm trừ doanh thu 111,112, 136 911 333 155,156 632 512 Giá vốn hàng xuất kho cho đơn vị trực thuộc Doanh thu bán hàng nội bộ Kết chuyển doanh thu thuần 155,156,157 632 Giá vốn Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 23 7: H Xác định 3331 911 515 111,112,131 413 128,221,222,223,228 Kết chuyển tài chính n , chiết khấu Kết chuyển Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 24 8 . 129, 229 111,112,131,141,338 121,128,221,222 228, 413 111,112,311,315 635 129,229 911 Kết chuyển hoạt động tài chính Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 25 , c . . 9 10 . Xác định 3331 911 711 111,112,131 331,338 338, 344, 334 Kết chuyển , lương 111,112,14 1 211,213 333,338 811 911 Chi phí hoạt động kinh doanh Giá trị còn lại hợp đồng kinh tế doanh nghiệp Kết chuyển chi phí kết quả kinh doanh Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 26 1.2.7. 11 . 111 334,338 641,642 911 152,153 214 111,112,33 1 142,335 Chi tiền mặt Chi phí , BHXH, BHYT, KPC , quản lý doanh nghiệp nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ bán hàng và quản lý doanh nghiệp Chi phí TSCĐ TSCĐ Kết chuyển chi phí , quản lý doanh nghiệp Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 27 1.2.8 12: H 632 641,642 635 811 821 421 911 511,512 515 711 821 421 Kết chuyển Kết chuyển bán hàng. quản lý doanh nghiệp Kết chuyển hoạt động tài chính Kết chuyển Kết chuyển thu nhập doanh nghiệp Kết chuyển Kết chuyển Kết chuyển thu nhập doanh nghiệp Kết chuyển Kết chuyển doanh thu hoạt động tài chính Kết chuyển doanh thu sản xuất kinh doanh Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 28 1.3. . . nh doanh :  511, 512, 531, 532  inh . * . . : - ) - - Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 29 CHƯƠNG II: THỰC TẾ TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN DOANH THU CUNG CẤP DỊCH VỤ VÀ XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH TẠI CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIAO NHẬN VẬN TẢI QUANG HƯNG, CHI NHÁNH HẢI PHÒNG. 2.1. Tổng quan về công ty. . . , th . : - , mô ) - ). : - . - : (84-8) 9402741 - Fax: (84-8) 9402740 - E-mai : info@sunnytrans.com.vn - Wedside: www.sunnytrans.com.vn - : 0301245691. 7, Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 30 . .  - . - ) - .  : : - . - . . . : Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 31 10: Mô ty Gi¸m ®èc §¹i diÖn L·nh ®¹o Cè vÊn gi¸m ®èc Phã Gi¸m ®èc 1 Phã Gi¸m ®èc 3 Phã Gi¸m ®èc 2 Ban ISO Phßng Forwarding Phßng hµnh chÝnh nh©n sù Phßng kÕ to¸n Phßng §¹i lý Hµng H¶i C«ng ty liªn doanh Barwwill - Sunnytrans C h i n h ¸ n h H µ N é i C h i n h ¸ n h V ò n g T µu C h i n h ¸ n h H µ N é i C h i n h ¸ n h H ¶i P h ß n g C h i n h ¸ n h C Çn T h ¬ C«ng ty liªn doanh Speedmark Logistics Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 32 2.1.4. . . . . : - ( . Bên canh : theo , . - : , BHYT nhân viên. 331, 131, 141 - : CĐ trong công ty . Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 33 - . : - : - . 10: B Hưng. 2.1.4.2. .  . : - - kiêm TSCĐ Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 34 - - -  . . sinh. Sau khi đ . Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 35 02: 11: T “ 2.2 . , c sinh t Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 36 . Hưng ( / 2008. thu. . ( chi n : - ). - không.  - - ...  : TK 511, 3331, 131  : Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 37 . 1. 31/12/2008, công ty thu: - - ): 12. , . 54 . ... Nhật kí chung Sổ chi tiết 5111, 5112 Sổ cái TK 511 Bảng cân đối tài khoản Báo cáo tài chính doanh thu Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 38 : 01 GTKT- 3LL NL/2008B 0032617 12 năm 2008 Hưng. , NQ, HP. : 31000088513 : 0301245691-002 : . : : 0800291164 . STT 1 3.272.727 2 3.272.727 3 cont 40' 1 770.000 MB/L: SQ742S,HPH102 : 7.315.455 : 10% : 731.545 8.047.000 . tên) ) tên) Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 39 : 01 GTKT- 3LL NL/2008B 0032618 12 năm 2008 Hưng. , NQ, HP. : 31000088513 : 0301245691- 002 : Dương. : : 0800291164 . STT 1 cont 40' 1 12.862.500 ) MB/L: SQ742S,HPH102 : 12.862.500 : 5% : 643.125 13.505.625 . ) ) tên) Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 40 CN Cty TNHH DV GNVT Quang Hưng Mẫu số S03 - DN Tông,NQ, HP Ban hành theo QĐ số 15/2006 QĐ – BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC Tháng 12 năm 2008 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Số hiệu TK Số phát sinh Số hiệu Ngày tháng Nợ Có Nợ Có . . . . . 30/12/08 PC 24 30/12/08 Mua mực cho máy in 642 572.000 133 57.200 111 629.200 30/12/08 PC 25 30/12/08 12/2008 642 622.300 133 62.230 111 684.530 30/12/08 PC 26 30/12/08 642 2.230.000 111 2.230.000 30/12/08 PC 27 30/12/08 viên T12/2008 642 38.958.000 111 38.958.000 31/12/08 PT 54 31/12/08 Thu phí D/O, đại lý, VSC,THC của Công ty TNHH may Tinh Lợi 111 21.552.625 5111 7.315.455 5112 12.862.500 3331 1.374.670 . 31/12/08 KC 31/12/08 Kết chuyển 511 911 322.619.181 322.619.181 . Cộng chuyển trang sau 3.125.268.500 3.125.268.500 Cộng luỹ kế Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị Trần Minh Hoà Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 41 CN Cty TNHH DV GNVT Quang Hưng 35-DN , NQ,HP 15/2006/QĐ-BTC ng : 2009 TKĐƯ Doanh thu C Đơn (521, 531,522) .. 29/12/08 PT 52 29/12/08 Thu phí vệ sinh cont của Newstar 112 377.357 30/12/08 PT 53 30/12/08 Thu phí bill của công ty Huy Hoàng 111 1.504.982 31/12/08 PT 54 31/12/08 Thu phí D/O, đại lý,VSC của Công ty TNHH may Tinh Lợi 111 7.315.455 31/12/08 PT 55 31/12/08 Thu phí bill của công ty Golden Sun 112 563.035 31/12/08 KC 31/12/08 Kết chuyển 911 103.763.450 103.763.450 103.763.450 Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 42 CN Cty TNHH DV GNVT Quang Hưng 35-DN , NQ,HP 15/2006/QĐ-BTC : 2009 TKĐƯ Doanh thu Đơn (521 ,531,522) .. 29/12/08 PT 48 29/12/08 Thu phí THC của K Line 111 1.344.982 29/12/08 PT 52 29/12/08 Thu phí THC của Newstar 112 961.705 29/12/08 PT 53 29/12/08 Thu phí THC của công ty Nam Trung 111 536.065 31/12/08 PT 54 31/12/08 Thu phí THC của Công ty TNHH may Tinh Lợi 111 12.862.500 31/12/08 KC 31/12/08 Kết chuyển 911 54.308.467 54.308.467 54.308.467 Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 43 CN Cty TNHH DV GNVT Quang Hưng , NQ,HP 2009 ) 37.022.589 ) 41.619.066 8.921.374 16.200.421 48.852.738 5.455.729 n 158.071.917 158.071.917 158.071.917 Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 44 . Hưng ( : - - .  C : - - ...  : TK 521, 3331, 111,112  : . .  : Quang Hưng cu 10 containe ( cho công t ( ). Gi 130USD/ 1 cont 40’ ( . 5% t ( ). : /USD. 65, . Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 45 00A0 : 01 GTKT- 3LL NL/2008B 019845 11 năm 2008 . , NQ, HP. : 31000088513 : 0301245691- 002 : Công , CN HP : , HP : : 0102117575-001 . STT Đơn 1 cont 40' 10 130 USD 22.735.700 /USD : 22.735.700 : 10% GTGT: 2.273.570 25.009.270 . , ghi ) ) tên) Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 46 CN Cty TNHH DV GNVT Quang Hưng Mẫu số S03 - DN ,NQ, HP Ban hành theo QĐ số 15/2006 QĐ - BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC Tháng 11 năm 2008 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Số hiệu tài khoản Số phát sinh Số hiệ u Ngày tháng Nợ Có Nợ Có . . . . . 18/11/0 8 PT 65 18/11/0 8 Nam 111 25.009.270 511 1 22.735.700 333 1 2.273.570 521 1.250.463 333 1 125.046 111 1.375.509 18/11/0 8 PT 66 18/11/0 8 Thu phí bill của công ty Tinh Lợi 112 385.550 511 1 350.500 333 1 35.050 19/11/0 8 PC 37 19/11/0 8 Chi tiền mua hoa quả thắp hương 111 85.000 642 85.000 30/11/0 8 KC 30/11/0 8 Kết chuyển 511 911 322.619.181 322.619.181 . Cộng chuyển trang sau 1.612.544.32 5 1.612.544.32 5 Cộng luỹ kế Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị Trần Minh Hoà Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 47 Cty TNHH DV GNVT Quang Hưng CN H 15/2006QĐ-BTC , NQ, HP . : 521 11 năm 2008 TKĐƯ SDĐK 2/11/08 PT 04 2/11/08 111 115.261 18/11/08 PT 65 18/11/08 112 1.250.463 .. .. 18/12/08 KC 18/12/08 511 3.544.054 3.544.054 3.544.054 SDCK 12 năm 2008. Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 48 . . (Vietcom Bank)  .  : TK 515  : 515.  : . Mattv: 087 03/12/2008 Tên : : 31000088513 : 321609 Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 49 1/11/08 30/11/08 69 417.00 69 417.00 viên CN Cty TNHH DV GNVT Quang Hưng Mẫu số S03 - DN ,NQ, HP Ban hành theo QĐ số 15/2006 QĐ - BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC Tháng 12 năm 2008 Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Số hiệu tài khoản Số phát sinh Số hiệu Ngày tháng Nợ Có Nợ Có . . . . . 1/12/08 PT 02 1/12/08 Thu phí D/O của công ty Golden Sun 111 1.159.785 5111 1.054.350 3331 105.435 1/12/08 1/12/08 Eximbank T11/08 1121 69.417 515 69.417 1/12/08 PT03 1/12/08 Thu phí đại lý T11/08 của Speedmark 112 4.371.500 511 3.974.091 3331 397.409 2/12/08 PC 02 2/12/08 Chi tạm ứng làm hàng cho Mr Phương 141 2.000.000 111 2.000.000 31/12/08 KC 31/12/08 Kết chuyển 515 911 69.417 69.417 . Cộng chuyển trang sau 3.125.268.500 3.125.268.500 Cộng luỹ kế Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị Trần Minh Hoà Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 50 CT TNHH DV GNVT QUANG HƯNG 03b-DN 15/2006QĐ-BTC , NQ, HP 20/3/ . : 515 12 năm 2008 TKĐƯ y SDĐK 1/12/08 1/12/08 Eximbank T11/08 1121 69.417 .. 24/12/08 24/12/08 Chênh lệch do bán USD của khách hàng thanh toán 111 286.159 .. .. 1/12/08 KC 1/12/08 911 5.042.643 5.042.643 5.042.643 SDCK 12 năm 2008. Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 51 . . 2.2.2.1. . , ,  C : 642. Công t 1, 2. - . - - - 642 -  : TK 642, 111, 141...  : . Sinh viªn: Hoµng DiÖu Ng©n Líp: QT902K 52  : 30 y ph 3 : 1. 12/ 684.530 . . Nhật kí c