4376 * * ただ Chỉ,duy
4377 * * ただ 只、唯 Chỉ,duy
4378 * * ただいま Ngay b giờ,(con về rồi)
4379 * * たたかい 戦い Chiền tranh
4380 * * たたかう 戦う Chiến đấu
4381 * * たたく 叩く Đánh,vỗ, đập
4382 * * ただし 但し Tuy nhiên
4383 * * ただしい 正しい Chính xác
4384 * * ただちに 直ちに Ngay lập tức
4385 * * たたみ 畳 Chiếu
4386 * * たたむ 畳む Gấp quần áo
4387 * ただよう 漂う Trôi nổi
4388 * * ~たち
4389 * * たちあがる 立ち上がる Đứng dậy
4390 * たちさる 立ち去る Rời khỏi,đi về
4391 * * たちどまる 立ち止まる Dừng lại,trì hoãn
4392 * * たちば 立場 Lập trường
4393 * * たちまち Nhanh chóng,ngay lập tức
4394 * たちよる 立ち寄る Ghé qua,tiến đến
4395 * * たつ 立つ Đứng
4396 * * たつ 建つ Xây dựng
4397 * * たつ 発つ Đứng dậy,rời đi
4398 * * たつ 経つ Trôi qua
4399 * たつ 絶つ Cắt rời,đoạn tuyệt
4400 * だっこ 抱っこ Ôm
4401 * たっしゃ 達者 Người tài,thành đạt
17 trang |
Chia sẻ: ngtr9097 | Lượt xem: 3289 | Lượt tải: 2
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề tài Học từ vựng trong tiếng Nhật, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
4376
*
*
ただ
Chỉ,duy
4377
*
*
ただ
只、唯
Chỉ,duy
4378
*
*
ただいま
Ngay b giờ,(con về rồi)
4379
*
*
たたかい
戦い
Chiền tranh
4380
*
*
たたかう
戦う
Chiến đấu
4381
*
*
たたく
叩く
Đánh,vỗ, đập
4382
*
*
ただし
但し
Tuy nhiên
4383
*
*
ただしい
正しい
Chính xác
4384
*
*
ただちに
直ちに
Ngay lập tức
4385
*
*
たたみ
畳
Chiếu
4386
*
*
たたむ
畳む
Gấp quần áo
4387
*
ただよう
漂う
Trôi nổi
4388
*
*
~たち
4389
*
*
たちあがる
立ち上がる
Đứng dậy
4390
*
たちさる
立ち去る
Rời khỏi,đi về
4391
*
*
たちどまる
立ち止まる
Dừng lại,trì hoãn
4392
*
*
たちば
立場
Lập trường
4393
*
*
たちまち
Nhanh chóng,ngay lập tức
4394
*
たちよる
立ち寄る
Ghé qua,tiến đến
4395
*
*
たつ
立つ
Đứng
4396
*
*
たつ
建つ
Xây dựng
4397
*
*
たつ
発つ
Đứng dậy,rời đi
4398
*
*
たつ
経つ
Trôi qua
4399
*
たつ
絶つ
Cắt rời,đoạn tuyệt
4400
*
だっこ
抱っこ
Ôm
4401
*
たっしゃ
達者
Người tài,thành đạt
4402
*
だっしゅつ
脱出
Đào thoát
4403
*
*
たっする
達する
Tới,đạt được
4404
*
だっする
脱する
Đi ra,đuổi ra,nhổ ra
4405
*
たっせい
達成
Thành đạt
4406
*
*
だっせん
脱線
Sự trật bánh,lạc đề
4407
*
*
たった
Chỉ
4408
*
だったい
脱退
Ra khoi,ly khai
4409
*
だったら
Nếu mà
4410
*
*
だって
Vì
4411
*
*
たっぷり
Nhiều
4412
*
*
たて
縦
Chiều dọc
4413
*
たて
盾
Cái khiên
4414
*
たてかえる
立て替える
Vay nợ
4415
*
たてまえ
建前
Bề ngoài,bề mặt
4416
*
たてまつる
奉る
Tôn sùng
4417
*
*
たてもの
建物
Tòa nhà
4418
*
*
たてる
立てる
Đứng,xây dựng
4419
*
*
たてる
建てる
Xây dựng
4420
*
*
だとう
妥当
Thỏ,phù hợp
4421
*
たどうし
他動詞
Tha động từ
4422
*
*
たとえ
Vd
4423
*
たとえ
例え
Vd
4424
*
*
たとえば
例えば
Ví dụ
4425
*
*
たとえる
例える
Minh họa ,so sánh
4426
*
たどりつく
辿り着く
Đấu tranh để đạt được
4427
*
たどる
辿る
Đi theo
4428
*
*
たな
棚
Cái kệ
4429
*
*
たに
谷
thung lũng
4430
*
*
たにん
他人
Người khác
4431
*
*
たね
種
Chủng loại
4432
*
*
たのしい
楽しい
Vui
4433
*
*
たのしみ
楽しみ
Niềm vui
4434
*
*
たのしむ
楽しむ
Thưởng thức
4435
*
*
たのみ
頼み
Nhờ vả
4436
*
*
たのむ
頼む
Nhờ vả
4437
*
*
たのもしい
頼もしい
Đáng tin cậy
4438
*
*
たば
束
Bó,đóa
4439
*
*
たばこ
Thuốc lá
4440
*
たばねる
束ねる
Bó,bọc lại
4441
*
*
たびたび
足袋
Tất nhật
4442
*
*
たび
度
Độ
4443
*
*
たび
旅
Tuor dlịch
4444
*
*
たびたび
Thường xuyên
4445
*
だぶだぶ
Rộng thùng thình
4446
*
ダブル
Double
4447
*
*
ダブる
Trùng giờ
4448
*
*
たぶん
多分
Có lẽ
4449
*
*
たべる
食べる
Ăn
Qas
4450
*
たほう
他方
Hướng khác,mặt khác
4451
*
たぼう
多忙
Bận rộn
4452
*
*
たま
玉、球
Hình cầu
4453
*
*
たま
弾
Viên đạn
4454
*
*
たま
???
4455
*
たまう
給う
Nhận
4456
*
*
たまご
卵
Trứng
4457
*
たましい
魂
Hồn
4458
*
*
だます
Lừa đảo
4459
*
*
たまたま
偶々
Tình cờ
4460
*
*
たまに
Hiếm khi
4461
*
*
たまらない
Ko chịu nổi
4462
*
たまり
溜まり
Phòng chờ,nơi tập trung
4463
*
*
たまる
溜まる
Thu thập
4464
*
*
だまる
黙る
Im lặng
4465
*
たまわる
賜る
Ban cho
4466
*
*
ダム
Đập nước
4467
*
*
ため
為
vì
4468
*
*
だめ
駄目
Vô dụng,vô vọng
4469
*
*
ためいき
溜息
Thờ dài
4470
*
*
ためし
試し
test
4471
*
*
ためす
試す
thi
4472
*
*
ためらう
Do dự,ngập ngừng
4473
*
*
たまる
溜まる
Thu thập
4474
*
たもつ
保つ
Bảo vệ
4475
*
たやすい
Dễ dàng
4476
*
たよう
多様
Đa dạng
4477
*
*
たより
便り
Tin tức
4478
*
*
たよる
頼る
Nhờ vào
4479
*
*
~だらけ
4480
*
*
だらしない
Nhếch nhác
4481
*
*
たりる
足りる
Đủ
4482
*
*
たる
足る
Đủ
4483
*
だるい
Chậm chạp,nặng nề
4484
*
たるみ
弛み
Uể oải
4485
*
たるむ
弛む
Nghỉ ngơi
4486
*
たれる
垂れる
Kéo xuống
4487
*
*
だれ
誰
Ai
4488
*
*
だれか
誰か
Ai vậy
4489
*
タレント
Tài năng
4490
*
タワー
tháp
4491
*
たん~
単~
Đơn giản
4492
*
*
たん~
短~
Ngắn
4493
*
*
だん
段
Bậc thang
4494
*
*
~だん
~団
Nhóm.đoàn
4495
*
*
たんい
単位
Đơn vị
4496
*
たんいつ
単一
Đơn nhất
4497
*
たんか
短歌
Đoản ca,thơ nhật 31 chữ
4498
*
たんか
担架
Rác rưởi
4499
*
*
だんかい
段階
Cầu thang
4500
*
*
たんき
短期
Tg ngắn
4501
*
たんき
短気
Nóng tính
4502
*
だんけつ
団結
Đoàn kết
4503
*
たんけん
探検
Thám hiểm
4504
*
だんげん
断言
Lời khẳng định
4505
*
*
たんご
単語
Đơn ngữ
4506
*
*
たんこう
炭鉱
Than đá
4507
*
*
だんし
男子
Tuổi trẻ
4508
*
たんしゅく
短縮
Sự giảm bớt
4509
*
*
たんじゅん
単純
Đơn thuần
4510
*
*
たんしょ
短所
Sở đoản
4511
*
*
たんじょう
誕生
Sinh ra
4512
*
*
たんす
Tủ có ngăn kéo
4513
*
*
ダンス
Nhảy
4514
*
*
たんすい
淡水
Nứoc lã
4515
*
*
だんすい
断水
Cúp nước
4516
*
*
たんすう
単数
Số ít
4517
*
*
だんせい
男性
Nam sinh
4518
*
だんぜん
断然
Kiên quyết
4519
*
たんそ
炭素
cacbon
4520
*
たんだい
短大
Cao đẳng
4521
*
*
だんたい
団体
Đoàn thể
4522
*
*
だんだん
Dần dần
4523
*
*
だんち
団地
Căn hộ đa năng
4524
*
たんちょう
単調
Đơn điệu
4525
*
*
だんてい
断定
Quyết định
4526
*
*
たんとう
担当
Đảm đương
4527
*
たんどく
単独
Đơn độc
4528
*
だんな
旦那
Ông chủ
4529
*
*
たんなる
単なる
Đơn giản
4530
*
*
たんに
単に
Đ giản
4531
*
たんぱ
短波
Sóng ngắn
4532
*
たんぱくしつ
蛋白質
Chất đạm
4533
*
ダンプ
Dump????
4534
*
*
たんぺん
短編
Truyện ngắn
4535
*
*
だんぼう
暖房
Sưởi ấm
4536
*
だんめん
断面
Mặt cắt ngang
4537
*
だんりょく
弾力
Tính đàn hồi,co giãn
4538
*
*
ち
血
Huyết
4539
*
*
ち
地
Địa
4540
*
ちあん
治安
Trị an
4541
*
*
ちい
地位
Địa vị
4542
*
*
ちいき
地域
Vùng
4543
*
*
ちいさい、な
小さい、な
Nhỏ
4544
*
*
チーズ
Pho mát
4545
*
*
チーム
Team
4546
*
チームワーク
Teamwork,nhóm làm việc
4547
*
*
ちえ
知恵
Sự thông thái,thông minh
4548
*
チェンジ
Change
4549
*
*
ちか
地下
Dưới đất
4550
*
*
ちかい
近い
Gần
4551
*
*
ちがい
違い
Nhầm
4552
*
*
ちがいない
違いない
Ko nhầm
4553
*
*
ちかう
誓う
Thề
4554
*
*
ちがう
違う
Nhầm
4555
*
ちがえる
違える
Nhầm
4556
*
*
ちかく
近く
Gần
4557
*
*
ちかごろ
近頃
Gần đây,ngày nay
4558
*
*
ちかすい
地下水
Nuớc ngầm
4559
*
*
ちかぢか
近々
Rất gần
4560
*
*
ちかづく
近付く
Tiếp cận
4561
*
*
ちかづける
近付ける
nt
4562
*
*
ちかてつ
地下鉄
Xe điện ngầm
4563
*
*
ちかよる
近寄る
Tiếp cận
4564
*
*
ちから
力
Lực
4565
*
*
ちからづよい
力強い
Khỏe
4566
*
*
ちきゅう
地球
Địa cầu
4567
*
*
ちぎる
Xé ra(千切る),dảm bảo(契る)
4568
*
*
ちく
地区
Khu vực
4569
*
ちくさん
畜産
Chăn nuôi
4570
*
ちくしょう
畜生
Súc sinh(chửi)
4571
*
ちくせき
蓄積
Sự tích lũy
4572
*
ちけい
地形
Địa hình
4573
*
*
ちこく
遅刻
Trễ
4574
*
*
ちじ
知事
Thống đốc, thủ lĩnh
4575
*
*
ちしき
知識
Tri thức
4576
*
*
ちしつ
地質
Địa chất
4577
*
*
ちじん
知人
Nguời quen
4578
*
*
ちず
地図
Bản đồ
4579
*
ちせい
知性
Thông minh
4580
*
*
ちたい
地帯
Vùng miền
4581
*
*
ちち
父
Cha
4582
*
ちち
乳
Sữa
4583
*
*
ちちおや
父親
Cha
4584
*
ちぢまる
縮まる
Co lại,lùi lại
4585
*
*
ちぢむ
縮む
nt
4586
*
*
ちぢめる
縮める
nt
4587
*
*
ちぢれる
縮れる
Uốn,làm quăn
4588
*
ちつじょ
秩序
Trật tự
4589
*
ちっそく
窒息
Sự nghẹt thở
4590
*
*
ちっとも
Ko dám,ngược lại
4591
*
*
チップ
Rẻ
4592
*
ちてき
知的
Có kthức
4593
*
*
ちてん
地点
Địa điểm
4594
*
*
ちのう
知能
Trí tuệ
4595
*
*
ちへいせん
地平線
Đuờng chân trời
4596
*
*
ちほう
地方
Đ fuơng
4597
*
*
ちめい
地名
Đ danh
4598
*
*
ちゃ
茶
Trà
4599
*
チャイム
Tiếng chuông,sự hòa âm
4600
*
*
ちゃいろ
茶色
Màu trà
4601
*
*
ちゃいろい
茶色い
Màu trà
4602
*
*
~ちゃく
~着
Đến
4603
*
*
~ちゃく
~着
Nt
4604
*
ちゃくしゅ
着手
Bắt đầu,khởi hành
4605
*
ちゃくしょく
着色
Màu sắc
4606
*
ちゃくせき
着席
Ngồi
4607
*
*
ちゃくちゃく
着々
Vững vàng
4608
*
ちゃくもく
着目
Sự chú ý
4609
*
ちゃくりく
着陸
Đổ bộ
4610
*
ちゃっこう
着工
Bắt đàu xdựng
4611
*
ちゃのま
茶の間
Fòng khách
4612
*
ちゃのゆ
茶の湯
Nghi lễ trà
4613
*
ちやほや
Nuông chiều
4614
*
*
ちゃわん
茶碗
Tách trà
4615
*
*
~ちゃん
Bé,bạn gái(xưng hô)
4616
*
*
チャンス
Cơ hội
4617
*
*
ちゃんと
Nghiêm chỉnh
4618
*
チャンネル
Kênh tv
4619
*
*
ちゅう
中
Trong
4620
*
*
ちゅう
注
Chú(chú ý)
4621
*
*
~ちゅう
~中
Trong~
4622
*
*
ちゅうい
注意
Chú ý
4623
*
*
ちゅうおう
中央
TW
4624
*
ちゅうがえり
宙返り
Nhào lộn
4625
*
*
ちゅうがく
中学
Trung học
4626
*
*
ちゅうかん
中間
Trung gian
4627
*
ちゅうけい
中継
Liên kết
4628
*
*
ちゅうこ
中古
Trung cổ
4629
*
ちゅうこく
忠告
Cảnh báo
4630
*
*
ちゅうし
中止
Trung chỉ
4631
*
ちゅうじつ
忠実
Trung thực
4632
*
*
ちゅうしゃ
注射
Tiêm
4633
*
*
ちゅうしゃ
駐車
Đậu xe
4634
*
*
ちゅうじゅん
中旬
Trung tuần
4635
*
ちゅうしょう
中傷
Nói xấu
4636
*
*
ちゅうしょう
抽象
Trừu tượng
4637
*
*
ちゅうしょく
昼食
Cơm trưa
4638
*
*
ちゅうしん
中心
Trung tâm
4639
*
ちゅうすう
中枢
Trung khu
4640
*
*
ちゅうせい
中世
ThờiTrung cổ
4641
*
*
ちゅうせい
中性
Trung tính
4642
*
ちゅうせん
抽選
Xổ số
4643
*
ちゅうだん
中断
Sự đứt đoạn
4644
*
*
ちゅうと
中途
Giữa đường
4645
*
ちゅうどく
中毒
Trúng độc
4646
*
*
ちゅうねん
中年
Trung niên
4647
*
ちゅうふく
中腹
Q aó tquốc
4648
*
*
ちゅうもく
注目
Chú ý
4649
*
*
ちゅうもん
注文
Ghi chú
4650
*
ちゅうりつ
中立
Trung lập
4651
*
ちゅうわ
中和
Trung hòa
4652
*
~ちょ
~著
Tác giả
4653
*
ちょう
腸
Ruột
4654
*
ちょう
蝶
Bướm
4655
*
*
ちょう~
長~
Dài
4656
*
ちょう~
超~
Chiêu
4657
*
*
~ちょう
~庁
Sảnh
4658
*
*
~ちょう
~兆
1 ngàn tỷ
4659
*
*
~ちょう
~町
Thị trấn,đô thị
4660
*
*
~ちょう
~長
Dài
4661
*
*
~ちょう
~帳
Sổ(viết)
4662
*
ちょういん
調印
Chữ ký
4663
*
*
ちょうか
超過
Quá mức
4664
*
ちょうかく
聴覚
Thính giác
4665
*
ちょうかん
長官
Người lãnh đạo
4666
*
*
ちょうき
長期
Tgian dài
4667
*
ちょうこう
聴講
Nghe giảng
4668
*
*
ちょうこく
彫刻
Điêu khắc
4669
*
*
ちょうさ
調査
Đ tra
4670
*
*
ちょうし
調子
Tình trạng
4671
*
ちょうしゅう
徴収
Trưng thu
4672
*
*
ちょうしょ
長所
Sở truờng
4673
*
*
ちょうじょ
長女
Trưởng nữ
4674
*
*
ちょうじょう
頂上
Đỉnh
4675
*
ちょうしんき
聴診器
Ông nghe
4676
*
*
ちょうせい
調整
Điều chỉnh
4677
*
*
ちょうせつ
調節
Điều tiết
4678
*
ちょうせん
挑戦
Thách thức
4679
*
*
ちょうだい
Vĩ đại
4680
*
*
ちょうたん
長短
Độ dài
4681
*
ちょうてい
調停
điều đình
4682
*
*
ちょうてん
頂点
Đỉnh điểm
4683
*
*
ちょうど
đúng,đủ
4684
*
*
ちょうなん
長男
Trưỏg nam
4685
*
ちょうふく
重複
Sự nhắc lại
4686
*
ちょうへん
長編
Truyện dài
4687
*
ちょうほう
重宝
Vật quý giá
4688
*
*
ちょうほうけい
長方形
Hình chữ nhật
4689
*
*
ちょうみりょう
調味料
Gia vị
4690
*
*
~ちょうめ
~丁目
Quận
4691
*
ちょうり
調理
Nêm gia vị
4692
*
ちょうわ
調和
Điều hòa
4693
*
*
チョーク
Phấn
4694
*
*
ちょきん
貯金
Tiết kiệm
4695
*
*
ちょくご
直後
Ngay lập tức
4696
*
*
ちょくせつ
直接
Trực tiếp
4697
*
*
ちょくせん
直線
Trực tuyến,đường thẳng
4698
*
*
ちょくぜん
直前
Ngay trước
4699
*
ちょくちょく
Thường xuyên
4700
*
*
ちょくつう
直通
Liên lạc trực tiếp
4701
*
ちょくめん
直面
Trực diện
4702
*
*
ちょくりゅう
直流
Dòng 1 chiều,dòng ko đổi
4703
*
*
ちょしゃ
著者
Tác gỉa
4704
*
ちょしょ
著書
Sách
4705
*
*
ちょぞう
貯蔵
Tàng trũ
4706
*
ちょちく
貯蓄
Tiết kiệm
4707
*
*
ちょっかく
直角
Trực giác
4708
*
ちょっかん
直感
Trực cảm,trực giác
4709
*
*
ちょっけい
直径
Đường kính
4710
*
*
ちょっと
1 chút
4711
*
ちょめい
著名
Nổi tiếng
4712
*
*
ちらかす
散らかす
Làm bừa bãi,lộn xộn
4713
*
*
ちらかる
散らかる
Làm bừa bãi,lộn xộn
4714
*
*
ちらす
散らす
Gieo ,rắc
4715
*
ちらっと
Tình cờ
4716
*
ちり
塵
Bụi
4717
*
*
ちり
地理
Địa lí
4718
*
ちりとり
塵取り
Dụng cụ hốt rác
4719
*
*
ちりがみ
塵紙
Giấy lụa
4720
*
ちりょう
治療
Trị liệu
4721
*
*
ちる
散る
Tàn(rơi)
4722
*
ちんぎん
賃金
Tiền thuê
4723
*
ちんでん
沈殿
Đóng cặn
4724
*
ちんぼつ
沈没
Chìm đắm
4725
*
ちんもく
沈黙
Trầm lặng
4726
*
ちんれつ
陳列
Trưng bày
4727
*
つい
対
Cặp đôi
4728
*
*
つい
遂
4729
*
*
ついに
遂に
Cuối cùng
4730
*
*
ついか
追加
Bổ sung,phụ lục
4731
*
ついきゅう
追及
Thưc hiện
4732
*
ついせき
追跡
Đuổi theo
4733
*
*
ついたち
一日
Ngày 1
4734
*
*
~(に)ついて
~(に)ついて
Về~
4735
*
*
ついで
ついで
Hơn nữa,tiếp theo
4736
*
ついほう
追放
Trục xuất
4737
*
ついやす
費やす
Tiêu phí
4738
*
ついらく
墜落
Sụp đổ
4739
*
*
~つう
~通
~thông
4740
*
*
つうか
通過
Thông qua
4741
*
*
つうか
通貨
Tiền tệ
4742
*
*
つうがく
通学
Đi học
4743
*
つうかん
痛感
Thông cảm
4744
*
*
つうきん
通勤
Đi làm
4745
*
*
つうこう
通行
Thông hành
4746
*
つうじょう
通常
Thông thuờng
4747
*
*
つうじる、ずる
通じる、ずる
Vận hành,truyền đạt
4748
*
*
つうしん
通信
Thông tin
4749
*
つうせつ
痛切
Thống thiết
4750
*
*
つうち
通知
Thông cáo
4751
*
*
つうちょう
通帳
Tiền gửi ngân hàng
4752
*
*
つうやく
通訳
Thông dịch
4753
*
*
つうよう
通用
Thông dụng
4754
*
*
つうろ
通路
Đường mòn
4755
*
つえ
杖
Cây gậy
4756
*
*
~づかい
~遣い
nHiệm vụ
4757
*
つかいみち
使い道
Cách dùng
4758
*
*
つかう
使う
Sử dụng
4759
*
つかえる
仕える
Phục vụ
4760
*
つかさどる
司る
Quản lý,cai trị
4761
*
つかのま
つかのま
Chốc lát
4762
*
*
つかまえる
捕まえる
Bắt
4763
*
*
つかまる
捕まる
Bị bắt
4764
*
*
つかむ
掴む
Cầm,nắm
4765
*
*
つかれ
疲れ
Mệt
4766
*
*
つかれる
疲れる
Mệt
4767
*
*
つき
月
Tháng
4768
*
*
つき
月
Nt
4769
*
*
~つき
~付き
Gắn
4770
*
*
つぎ
次
Tiếp theo
4771
*
*
つきあい
付き合い
Gắn với,lkết với
4772
*
*
つきあう
付き合う
Nt
4773
*
*
つきあたり
突き当たり
Cuối đường
4774
*
*
つきあたる
突き当たる
Đụng phải
4775
*
*
つぎつぎ(に)
次々(に)
Liên tục
4776
*
つきなみ
月並み
Mõi tháng
4777
*
*
つきひ
月日
Tháng ngày
4778
*
つぎめ
継ぎ目
Mối nối
4779
*
つきる
尽きる
Tận dụng
4780
*
*
つく
付く
Gắn
4781
*
*
つく
着く
Đến
4782
*
*
つく
就く
Định cư,ngồi
4783
*
*
つく
点く
Bắt lửa
4784
*
*
つく
突く
Đánh,đẩy
4785
*
*
つぐ
次ぐ
Theo sau
4786
*
*
つぐ
注ぐ
Tưới
4787
*
つぐ
接ぐ
Ghép,nối
4788
*
つぐ
継ぐ
thành công,thịnh vượng
4789
*
*
つくえ
机
Bàn
4790
*
つくす
尽くす
Làm cạn kiệt
4791
*
つくずく
4792
*
つくり
作り、造り
Làm,chế tạo
4793
*
*
つくる
作る、造る
Làm,chế tạo
4794
*
つくろう
繕う
Sửa chũa
4795
*
*
つけくわえる
付け加える
Gắn thêm
4796
*
*
つける
付ける
Gắn với
4797
*
*
つける
着ける
Đến,mặc vào
4798
*
*
つける
点ける
Bật lên
4799
*
*
つける
浸ける、漬ける
Ngâm,nhúng nước
4800
*
つげる
告げる
Thông báo
4801
*
*
つごう
都合
Thuận tiện
4802
*
つじつま
Kết dính,mạch lạc
「話の~」
4803
*
*
つたえる
伝える
Truyền đạt
4804
*
*
つたわる
伝わる
nt
4805
*
*
つち
土
Đất
4806
*
つつ
筒
ống
4807
*
*
つづき
続き
Tiếp tục
4808
*
つつく、つっつく
突つく、突っつく
Đánh
4809
*
*
つづく
続く
Tiếp tục
4810
*
*
~つづく
~続く
Nt
4811
*
*
つづける
続ける
Nt
4812
*
*
~つづける
~続ける
Nt
4813
*
*
つっこむ
突っ込む
Đột nhập
4814
*
つつしむ
慎む
Cẩn thận
4815
*
つっぱる
突っ張る
Chống đỡ
4816
*
*
つつみ
包み
Bao bọc
4817
*
*
つつむ
包む
Bao bọc
4818
*
つとまる
務まる
Có k năng làm việc
4819
*
*
つとめ
勤め
Làm việc
4820
*
つとめさき
勤め先
Nơi làm
4821
*
つとめて
努めて
Chăm chỉ
4822
*
*
つとめる
勤める
Làm việc
4823
*
*
つとめる
務める
Chăm chỉ làm việc
4824
*
*
つとめる
努める
Làm việc
4825
*
*
つな
綱
Dây cương
4826
*
*
つながり
繋がり
Quan hệ,kết nối
4827
*
*
つながる
繋がる
Nt
4828
*
*
つなぐ
繋ぐ
Nối
4829
*
*
つなげる
繋げる
Nối
4830
*
つなみ
津波
Sóng thần
4831
*
*
つねに
常に
Luôn,thường
4832
*
つねる
Cấu,véo
4833
*
つの
角
Góc
4834
*
つのる
募る
Mời gọi
4835
*
つば
唾
Nước bọt
4836
*
*
つばさ
翼
Cánh
4837
*
*
つぶ
粒
Hạt
4838
*
*
つぶす
潰す
Làm tiêu tan
4839
*
つぶやく
呟く
Thì thầm
4840
*
つぶらな
Tròn
4841
*
つぶる
Nhắm mắt
「目を~」
4842
*
*
つぶれる
潰れる
Phá sản,bị tiêu tan
4843
*
つぼ
壷
ấm, bình
4844
*
つぼみ
蕾
Chồi,lộc hoa
4845
*
*
つま
妻
Vợ
4846
*
*
つまずく
Vấp ngã,sai lầm
4847
*
つまむ
摘む
Nắm,bắt
4848
*
*
つまらない
Chán
4849
*
*
つまり
Tóm lại là,nghĩa là
4850
*
*
つまる
詰まる
Ngăn chặn
4851
*
*
つみ
罪
Tội ,lỗi
4852
*
*
つむ
積む
Chất lên
4853
*
つむ
摘む
Nhổ,hái
4854
*
*
つめ
爪
Móng
4855
*
*
つめたい
冷たい
Đông lạnh
4856
*
*
つめる
詰める
Gói,nhét
4857
*
*
つもり
Định~
4858
*
*
つもる
積もる
Chất đống
4859
*
*
つや
艶
Bóng loáng
4860
*
*
つゆ
梅雨
Mùa mưa
4861
*
つゆ
露
Sương
4862
*
*
つよい
強い
Khỏe
4863
*
*
つよき
強気
Khỏe
4864
*
つよまる
強まる
Tăng cường s khỏe
4865
*
つよめる
強める
Làm mạnh lên
4866
*
*
つらい
辛い
Cay
4867
*
*
~つらい
~辛い
Nt
4868
*
つらなる
連なる
Duỗi,mở rộng
4869
*
つらぬく
貫く
Thảo luân5 chi tiết
4870
*
つらねる
連ねる
Liên kết
4871
*
*
つり
釣り
Câu cá
4872
*
*
つり
釣り
Nt
4873
*
*
つり合う
釣り合う
Cân bằng
4874
*
つりがね
釣鐘
Chuông treo
4875
*
つりかわ
吊革
Dây đai
4876
*
*
つる
釣る
Câu cá
4877
*
*
つる
吊る
Treo
4878
*
*
つるす
吊るす
Treo
4879
*
*
つれ
連れ
Người cùng đi
4880
*
*
つれる
連れる
Dẫn đi
4881
*
*
て
手
Tay
4882
*
*
で
???
4883
*
*
であい
出会い、出合い
Gặp
4884
*
*
であう
出会う、出合う
Nt
4885
*
てあて
手当て
điều trị,trợ cấp
4886
*
*
てあらい
手洗い
Rửa tay
4887
*
*
てい~
低~
Thấp
4888
*
*
ていあん
提案
Đề án
4889
*
*
ていいん
定員
Số nghười cố định
4890
*
*
ていか
定価
Giá cố định
4891
*
*
ていか
低下
Suy sụp
4892
*
*
ていき
定期
Định kì
4893
*
ていぎ
定義
Định nghĩa
4894
*
*
ていきけん
定期券
Vé định kì
4895
*
*
ていきゅうび
定休日
Ngày nghỉ thông thường
4896
*
ていきょう
提供
Đề nghị giúp dỡ
4897
*
ていけい
提携
Cộng tác
4898
*
*
ていこう
抵抗
Đề kháng
4899
*
ていさい
体裁
Phong cách,bề ngoài
4900
*
*
ていし
停止
Đình chỉ
4901
*
ていじ
提示
Trưng bày
4902
*
*
ていしゃ
停車
Dừng xe
4903
*
*
ていしゅつ
提出
đề xuất
4904
*
ティッシュペーパー
Giấy lụa
4905
*
ていしょく
定食
Khẩu phần
4906
*
ていせい
訂正
Đính chính
4907
*
ていたい
停滞
Đình trệ
4908
*
ていたく
邸宅
Dinh thự
4909
*
*
ていでん
停電
Cúp điện
4910
*
*
ていど
程度
Trình độ
4911
*
*
ていねい
丁寧
Đinh ninh
4912
*
ていねん
定年
Tuổi về hưu
4913
*
ていぼう
堤防
Đề phòng
4914
*
*
でいり
出入り
Xuất nhập
4915
*
*
でいり口
出入り口
Xuất nhập khẩu
4916
*
*
ていりゅうじょ
停留所
Bãi đỗ xe
4917
*
*
ていれ
手入れ
Bảo dưỡng
4918
*
データ
Data
4919
*
*
デート
Date
4920
*
*
テープ
Tape
4921
*
*
テーブル
Table
4922
*
*
テープレコーダー
Casset
4923
*
*
テーマ
Chủ đề
4924
*
ておくれ
手遅れ
Đến muộn
4925
*
でかい
Đồ sộ
4926
*
てがかり
手掛かり
Manh mối
4927
*
てがける
手掛ける
Giải quyết
4928
*
*
でかける
出掛ける
Đi ra ngoài
4929
*
てかず
手数
Số bước di chuyển
4930
*
*
てがみ
手紙
Thư tay
4931
*
てがる
手軽
Dễ dàng
4932
*
*
てき
敵
Địch
4933
*
*
~てき
~的
M đích
4934
*
*
できあがり
出来上がり
Hoàn thành
4935
*
*
できあがる
出来上がる
Nt
4936
*
てきおう
適応
Thích ứng
4937
*
*
てきかく
的確、適確
Đích xác
4938
*
てきぎ
適宜
Thích nghi
4939
*
*
できごと
出来事
Sự kiện
4940
*
*
テキスト
Text
4941
*
*
てきする
適する
Thích hợp
4942
*
てきせい
適性
Khả năng
4943
*
*
てきせつ
適切
Thích đáng
4944
*
*
てきど
適度
Vừa phải
4945
*
*
てきとう
適当
Hợp lí
4946
*
できもの
Mụn,nhọt
4947
*
*
てきよう
適用
Áp dụng
4948
*
*
できる
Có thể
4949
*
*
できるだけ
Cố Hết sức
4950
*
*
できれば
Tốt nhất là
4951
*
てぎわ
手際
Tài năng
4952
*
*
でぐち
出口
Cửa ra
4953
*
*
てくび
手首
Cổ tay
4954
*
でくわす
出くわす
Tình cờ gặp
4955
*
*
でこぼこ
凸凹
Lổi lõm
4956
*
*
てごろ
手頃
Khéo léo
4957
*
*
てごろ
手頃
Nt
4958
*
デザイン
Design
4959
*
*
でし
弟子
Đệ tử
4960
*
*
てじな
手品
ảo thuật
4961
*
てじゅん
手順
Thủ tục
4962
*
てじょう
手錠
Còng xích
4963
*
てすう
手数
Số bước di chuyển
4964
*
*
ですから
Vì là
4965
*
*
テスト
Test
4966
*
*
でたらめ
Lời xằng bậy
4967
*
*
てちょう
手帳
Sổ tay
4968
*
*
てつ
鉄
Sắt
4969
*
デコレーション
Decoration,trang trí
4970
*
デザート
Dessert or desert?
4971
*
てぢか
手近
Trong tầm tay
4972
*
*
てつがく
哲学
Triết học
4973
*
*
てっきょう
鉄橋
Cầu sắt
4974
*
*
てっきり
Chắc chắn
4975
*
*
てっこう
鉄鋼
Sắt thép
4976
*
*
デッサン
Phác thảo
4977
*
*
てっする
徹する
Thấm vào
4978
*
*
てつだい
手伝い
Giúp đỡ
4979
*
*
てつだう
手伝う
Nt
4980
*
*
てつづき
手続き
Thủ tục
4981
*
*
てってい
徹底
Triệt để
4982
*
*
てつどう
鉄道
Đuờng sắt
4983
*
てっぺん
Đỉnh,ngọn
4984
*
てつぼう
鉄棒
Gậy sắt,xà beng
4985
*
*
てっぽう
鉄砲
Súng
4986
*
*
てつや
徹夜
Cả đêm
4987
*
でなおし
出直し
Điều chỉnh
4988
*
*
テニス
Tennis
4989
*
*
テニスコート
Sân tennis
4990
*
*
てぬぐい
手拭い
Khăn tay
4991
*
てのひら
掌
Bàn tay
4992
*
*
では
???
4993
*
*
デパート
Cửa hàng
4994
*
てはい
手配
Xắp xếp,truy tìm
4995
*
てはず
手筈
Chương trình
4996
*
てびき
手引き
Hướng dẫn
4997
*
*
てぶくろ
手袋
Bao tay
4998
*
てほん
手本
Mẫu
4999
*
*
てま
手間
Thời gian,c việc