Đồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 - Phạm Trí Dũng

• Dầm: 300*600, gd=4,95(kN/m) • Tường bao gạch dày 200, cao 3.6m, gt2=14.3(kN/m) • Tường ngăn bằng gạch dày 100, cao 3,6m, gt1=7.1(kN/m)

docx45 trang | Chia sẻ: tuandn | Lượt xem: 14658 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đồ án Kết cấu bê tông cốt thép 2 - Phạm Trí Dũng, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN SƠ BỘ KÍCH THƯỚC DẦM, SÀN: Sơ bộ bề dày sàn: Sơ bộ bề dày sàn theo ô sàn có kích thước lớn nhất: hb=(1/40 – 1/50)lt ( hb=(1/40 – 1/50)3800 (hb=76-95(mm) Chọn hb=80mm Sơ bộ kích thước dầm: 300x500 TÍNH TOÁN VÀ BỐ TRÍ THÉP SÀN: Cấu tạo sàn: Các lớp cấu tạo  Tải trọng tiêu chuẩn (kN/m2)  Bề dày (m)  Hệ số tin cậy  Tải trọng tính toán (kN/m2)   Gạch lát  20  0.012  1.1  0.264   Vữa lót  18  0.030  1.2  0.648   BTCT  25  0.090  1.1  2.475   Vữa trát trần  18  0.010  1.2  0.216   Tổng     3.603 (kN/m2)   Phân loại ô sàn : Sàn  L1(mm)  L2(mm)  Chức năng  HTTC  HSTC  HTTT  TT  Tổng tải  Sàn làm việc theo sơ đồ   S1  3650  3900  Văn phòng+hành lang  2.25*  1.2  2.7  3.33  6.03  Sàn 2 phương ô số 9   S2  3900  6100  Văn phòng  2  1.2  2.4  3.33  5.73  Sàn 2 phương ô số 9   S3  4100  6100  Vệ sinh  2  1.2  2.4  3.33  5.73  Sàn 2 phương ô số 9   S4  1800  6100  Hành Lang  3  1.2  3.6  3.33  6.93  Sàn 1 phương   S5  3650  4100  Hành Lang  3  1.2  3.6  3.33  6.93  Sàn 2 phương ô số 9   S6  4100  5600  Văn Phòng  2  1.2  2.4  3.33  5.73  Sàn 2 phương ô số 9   S7  3600  5200  Vệ sinh  2  1.2  2.4  3.33  5.73  Sàn 2 phương ô số 9   S8  2600  5600  Hành Lang  3  1.2  3.6  3.33  6.93  Sàn 1 phương   S9  1700  2650  Vệ sinh  2  1.2  2.4  3.33  5.73  Sàn 2 phương ô số 11   S10  1275  1700  Hành Lang  3  1.2  3.6  3.33  6.93  Sàn 2 phương ô số 10   S11  1700  5200  Vệ sinh  2  1.2  2.4  3.33  5.73  Sàn 1 phương   S12  900  13500  Văn Phòng  2  1.2  2.4  3.33  5.73  Sàn 1 phương   Chú thích: TT: Tĩnh tải (kN/m2) HTTC: Hoạt tải tiêu chuẩn (kN/m2) lấy theo TCXDVN: 2737-1995 HSTC: Hệ số độ tin cậy theo TCXDVN: 2737-1995 HTTT: Hoạt tải tính toán (kN/m2). HTTT=HTTCxHSTC Nội lực và tính toán cốt thép: Các bước tính toán:     Sàn  Vị trí  M/1m  ho(mm)  αm  ξm  ξR  As(mm2)   Chọn  As chọn  μ (%)   S1  Gối 1  3.96  75  0.046  0.047  0.3  240.581  ф 6@120  254.47  0.34    Gối 2  3.46  75  0.040  0.041  0.3  209.462  ф 6@140  226.20  0.30    Nhịp 1  1.70  75  0.020  0.020  0.3  101.820  ф 6@200  141.37  0.19    Nhịp 2  1.50  65  0.023  0.023  0.3  119.836  ф 6@200  141.37  0.22   S2  Gối 1  6.53  75  0.076  0.079  0.3  402.673  ф 8@120  452.39  0.60    Gối 2  2.67  75  0.031  0.032  0.3  160.836  ф 6@180  169.65  0.23    Nhịp 1  2.94  75  0.034  0.035  0.3  177.174  ф 6@160  197.92  0.26    Nhịp 2  1.20  65  0.019  0.019  0.3  95.892  ф 6@200  141.37  0.22   S3  Gối 1  6.98  75  0.081  0.085  0.3  432.215  ф 8@120  452.39  0.60    Gối 2  3.16  75  0.037  0.037  0.3  190.524  ф 6@150  197.92  0.26    Nhịp 1  3.13  75  0.036  0.037  0.3  188.766  ф 6@150  197.92  0.26    Nhịp 2  1.42  65  0.022  0.022  0.3  113.442  ф 6@200  141.37  0.22   S4  gối  1.94  75  0.029  0.030  0.3  151.059  ф 6@190  169.65  0.23    nhịp  0.97  75  0.014  0.014  0.3  72.725  ф 6@200  141.37  0.19   S5  Gối 1  4.91  75  0.057  0.059  0.3  299.515  ф 8@170  301.59  0.40    Gối 2  3.89  75  0.045  0.046  0.3  236.253  ф 6@120  254.47  0.34    Nhịp 1  2.12  75  0.025  0.025  0.3  127.296  ф 6@200  141.37  0.19    Nhịp 2  1.68  65  0.026  0.026  0.3  134.332  ф 6@200  141.37  0.22   S6  Gối 1  6.53  75  0.076  0.079  0.3  402.793  ф 8@120  452.39  0.60    Gối 2  3.51  75  0.041  0.042  0.3  212.731  ф 6@140  226.19  0.30    Nhịp 1  2.89  75  0.034  0.034  0.3  174.506  ф 6@160  197.92  0.26    Nhịp 2  1.55  65  0.024  0.024  0.3  123.796  ф 6@200  141.37  0.22   S7  Gối 1  5.03  60  0.091  0.096  0.3  391.671  ф 8@130  402.124  0.54    Gối 2  2.41  60  0.044  0.045  0.3  182.717  ф 6@150  197.92  0.26    Nhịp 1  2.24  60  0.041  0.042  0.3  169.619  ф 6@170  169.646  0.23    Nhịp 2  1.08  65  0.017  0.017  0.3  68.785  ф 6@200  141.372  0.19   S8  gối  4.06  75  0.061  0.063  0.3  320.582  ф 8@160  351.86  0.47    nhịp  2.03  75  0.030  0.030  0.3  152.946  ф 6@190  169.65  0.22   S9  Gối 1  1.24  75  0.014  0.014  0.3  73.896  ф 6@200  141.30  0.19    Gối 2  0.51  75  0.006  0.006  0.3  30.303  ф 6@200  141.37  0.19    Nhịp 1  0.56  75  0.006  0.006  0.3  33.092  ф 6@200  141.37  0.19    Nhịp 2  0.23  65  0.004  0.004  0.3  18.155  ф 6@200  141.37  0.22   S10  Gối 1  0.74  75  0.009  0.009  0.3  44.075  ф 6@200  141.37  0.19    Gối 2  0.42  75  0.005  0.005  0.3  24.887  ф 6@200  141.37  0.19    Nhịp 1  0.33  75  0.004  0.004  0.3  19.404  ф 6@200  141.37  0.19    Nhịp 2  0.18  65  0.003  0.003  0.3  14.514  ф 6@200  141.37  0.22   S11  gối  1.73  75  0.026  0.026  0.3  134.520  ф 6@200  141.37  0.19    nhịp  0.87  75  0.013  0.013  0.3  64.818  ф 6@200  141.37  0.22   S12  gối  0.25  75  0.004  0.004  0.3  18.792  ф 6@200  141.37  0.19    nhịp  0.12  75  0.002  0.002  0.3  9.109  ф 6@200  141.37  0.22   TÍNH TOÁN VÀ BỐ TRÍ THÉP DẦM D1 (dầm trục 2): Tải trọng sàn ( dầm D1: Sơ đồ truyền tải từ sàn lên dầm D1: / Tĩnh tải: / Hoạt tải: / Trọng lượng bản thân dầm D1: gD1=0.4x0.6x1.1x25=6.6(kN/m2) Trọng lượng tường tầng 2, cao 3.6m, dày 200 gt=18x1.1x3.6x0.2=14.26(kN/m2) Giá trị tải trọng từ sàn tác dụng lên dầm D1: Ô sàn  Tĩnh tải (kN/m2)  Hoạt tải tt (kN/m2)  Dạng tải trọng truyền vào dầm D1  g(kN/m)  p(kN/m)   S1  3.6  2.7   6.57  4.93   S2  3.6  2.4   7.02  4.68   S3  3.6  2.4   6.57  4.92   S4  3.6  3.6   6.57  3.24   S5  3.6  3.6   6.57  6.57   S6  3.6  2.4   6.57  4.92   Giá trị tải trọng trên dầm D1: Tĩnh tải  Giá trị (kN/m)  Hoạt tải  Giá trị (kN/m)   g1  =2gS6  13.14  p1  =2pS6  9.84   g2  =gS1+gS5  13.14  p2  =pS1+pS5  11.5   g3  =gS2+gS4  13.6  p3  =pS2+pS4  7.92   g3’  =gS4  6.57  P3’  =pS4  3.24   g4  =gS2+gS3+gt  27.86  p4  =pS2+pS3  9.6   g4’  =gt  14.26      gd   6.6      Tải trọng trên dầm tác dụng lên dầm D1: Sơ đồ truyền tải dầm D2(D1: Hoạt tải: / Tĩnh tải: / Giá trị tải trọng các dầm tác dụng lên dầm D1:  Tĩnh tải  Hoạt tải   dầm D2  29.68  10.03   dầm môi  35.73  2.43   Hay Tĩnh tải (kN)  Hoạt tải (kN)   G1  G2  P1  P2   35.73  29.68  2.43  10.03   Sơ đồ tính và các trường hợp tải: Tĩnh tải và các trường hợp tải: Tĩnh tải (chưa bao gồm trọng lượng bản thân dầm): / Hoạt tải 1: / Hoạt tải 2: / Hoạt tải 3: / Hoạt tải 4: / Hoạt tải 5: / Giá trị nội lực và bố trí cốt thép tại các tiết diện: Biểu đồ bao momen / Biểu đồ bao lực cắt / Mặt cắt  M gối theo SAP2000  M mép gối  Phân phối lại M  M   gối A  37    37   gối B  137  107   107   gối C  122.3  99   99   gối D  144.9  121.1   121.1   gối E  0   44  44   Nhịp A-B  50.7    50.7   Nhịp B-C  119.5    119.5   Nhịp C-D  30.7    30.7   Nhịp D-E  153.7   110  110   Mặt cắt  M  Mf  b  ho  αm  ξ  ξR  As  Chọn  As Chọn  μ%   gối A  37  588  950  460  0.01  0.0109  0.631  359.5  2ϕ20  628.3  0.6   nhịp A-B  50.69   250  460  0.06  0.0581   504.4  2ϕ18  508.9  0.5   gối B  137  588  950  460  0.04  0.0409   1351.3  2ϕ20+2ϕ18  1391.7  1.0   nhịp B-C  119.5   250  460  0.13  0.1431   1243.6  5ϕ18  1272.3  1.1   gối C  122.3  588  950  460  0.04  0.0365   1203.6  2ϕ20+2ϕ18  1391.7  1.2   nhịp C-D  30.7   260  460  0.03  0.0334   301.7  2ϕ18  508.9  0.5   gối D  144.9  588  950  460  0.04  0.0433   1431.1  4ϕ20  1570.8  1.1   nhịp D-E  110   250  460  0.12  0.1309   1137.2  2ϕ18+2ϕ20  1137.3  1.0   gối E  44  588  950  460  0.01  0.0130   427.9  2ϕ20  628.3  0.6   Khả năng chịu lực tại các tiết diện:  ath  ht  b  As thuc  ξ  α  Mtd   gối A  40  460  250  628.3  0.072  0.07  62.68   nhịp A-B  40  460  950  508.9  0.015  0.015  52.27   gối B  40  460  250  1137.3  0.131  0.122  110.00   nhịp B-C  40  460  950  1272.3  0.039  0.038  129.15   gối C  40  460  250  1256.6  0.145  0.134  120.66   nhịp C-D  40  460  950  508.9  0.015  0.015  52.27   gối D  40  460  250  1256.6  0.145  0.134  120.66   nhịp D-E  40  460  950  1137.3  0.034  0.034  115.68   gối E  40  460  250  628.3  0.072  0.07  62.68   Vị trí    Mtd   Gối A  2ϕ20  628  62.7   Nhịp A-B  2ϕ18  509  52.3   gối B  2ϕ20+2ϕ18  883  86.73    2ϕ20  628  62.7   nhịp B_C  5ϕ18  1272  129.2    4ϕ18  1018  103.7    2ϕ18  509  52.3   gối C  2ϕ20+2ϕ18  1030  120.7    2ϕ20  628  62.7   Nhịp C_D  2ϕ18  509  52.3   Gối D  4ϕ20  1257  147.9    2ϕ20  628  62.7   Nhịp D-E  2ϕ18+2ϕ20  1137  115.7    2ϕ18  509  52.3   Gối E  2ϕ20  628  62.7   KHUNG TRỤC 6: Tải trọng trong khung: Sơ đồ truyền tải vào khung: Tầng cos -1800, cos 1200, cos 4200: Bảng thống kê chung: Sàn  L1(mm)  L2(mm)  Chức năng  HTTC  HSTC  HTTT  TT   S1  3650  3900  Garage  5  1.2  6  3.33   S7  3600  5200  Vệ sinh  2  1.2  2.4  3.33   S8  2600  5600  Hành Lang  3  1.2  3.6  3.33   S9  1700  2650  Vệ sinh  2  1.2  2.4  3.33   Dầm: 300*600, gd=4,95(kN/m) Tường bao gạch dày 200, cao 3.6m, gt2=14.3(kN/m) Tường ngăn bằng gạch dày 100, cao 3,6m, gt1=7.1(kN/m) Sơ đồ truyền tải: / Dầm D12   /   TT  gs1  gs2  G12    6  2.83  49   HT  ps1  ps2  P12    4.32  2.04  13   Dầm D11   /   TT  gs  G11_1  G11_2    6  68.6  58.4   HT  ps  P11_1  P11_2    4.3  10.9  9.9   Dầm D10   /   TT  gs  G10    4.33  46   HT  ps  P10    4.76  13.3   Dầm D9   /   TT  gs  G9    4.33  58   HT  ps  P9    4.76  26.6   Dầm D8   /   TT  G9  G10  G8    58  46  134.6   HT  P9  P10  P8    26.6  13.3  21.7   Dầm D7   /   TT  gs  G11  G17    2.83  68.57  131.7   HT  ps  P11  P7    4.32  18.58  14.7   Dầm D6   / Chất tải trên Sap2000: Tĩnh tải / Hoạt tải /   TT  gs  G9  G10  G  G6    11  58  46  31  101   HT  ps  P9  P10  P  P6    11  26  13  12  49.8   Dầm D5   /   TT  gs1  gs2  G12        HT  ps1  ps2  P12        Dầm D4   /   TT  gs1  gs2  G12        HT  ps1  ps2  P12        Dầm D1-D2   /   TT  G1  g1  G2  g2  G3  g3  G4    260.3  4.33  201  12.2  59.4  12.2  147.6   /   TT  P1  p1  P2  p2  P3  p3  P4    36.4  4.76  96.7  22  20  22  49   Tầng 2, 3, 4: Bảng thống kê chung: Sàn  L1(mm)  L2(mm)  Chức năng  HTTC  HSTC  HTTT  TT   S1  3650  3900  Văn phòng+Hành lang  2.25  1.2  2.7  3.33   S7  3600  5200  Vệ sinh  2  1.2  2.4  3.33   S8  2600  5600  Hành Lang  3  1.2  3.6  3.33   S9  1700  2650  Vệ sinh  2  1.2  2.4  3.33   Dầm: 300*600, gd=4,95(kN/m) Tường bao gạch dày 200, cao 3.6m, gt2=14.3(kN/m) Tường ngăn bằng gạch dày 100, cao 3,6m, gt1=7.1(kN/m) Sơ đồ truyền tải: / Kết quả truyền tải lên dầm khung: Dầm D1-D2   /   TT  G1  g1  G2  g2  G3  g3  G4    157  4.33  201  12.2  59.4  12.2  147.6   /   TT  P1  p1  P2  p2  P3  p3  P4    62  4.76  85  10  10  10  44   Tầng 5, 6, 7, 8, 9, 10: Bảng thống kê chung: Sàn  L1(mm)  L2(mm)  Chức năng  HTTC  HSTC  HTTT  TT   S1  3650  3900  Văn phòng+Hành lang  2.25  1.2  2.7  3.33   S7  3600  5200  Vệ sinh  2  1.2  2.4  3.33   S8  2600  5600  Hành Lang  3  1.2  3.6  3.33   S9  1700  2650  Vệ sinh  2  1.2  2.4  3.33   Dầm: 300*600, gd=4,95(kN/m) Tường bao gạch dày 200, cao 3.6m, gt2=14.3(kN/m) Tường ngăn bằng gạch dày 100, cao 3,6m, gt1=7.1(kN/m) Sơ đồ truyền tải: / Dầm D1-D2   /   TT  G1  g1  G2  g2  G3  g3  G4  G5    157  4.33  201  12.2  59.4  12.2  147.6  199   /   TT  P1  p1  P2  p2  P3  p3  P4  P5    62  4.76  85  10  10  10  44  25.5   Tầng mái: / Dầm D1-D2   /   TT  G1  g1  G2  g2  G3  g3  G4  G5    65  4.33  201  12.2  59.4  12.2  147.6  100   /   TT  P1  p1  P2  p2  P3  p3  P4  P5    62  4.76  85  10  9  8  44  25.5   Sơ đồ kết cấu khung trục 6: / Sơ đồ chất tải lên khung: Tĩnh tải  HT cách tầng chẵn và lẻ   /  /  /   Hoạt tải cách nhịp 1  Hoạt tải cách nhịp 2  Gió phải   /  /  /   Dầm khung: Tiết diện  M  BDB  b  ho  αm  ξm  As  thép  Chọn  μ(%)   1  210.0  Max  300.0  560.0  0.2  0.2  1480.0  2ϕ25+1ϕ22  1742.0  0.9   1  312.7  Min  300.0  560.0  0.3  0.3  2146.0  2ϕ25+3ϕ22  2232.9  1.4   2  29.1  Max  300.0  560.0  0.0  0.0  188.0   760.3  0.1   2  6.5  Min  300.0  560.0  0.0  0.0  41.0   760.3  0.0   3  228.7  Max  300.0  560.0  0.2  0.2  1628.0  2ϕ25+2ϕ22  1900.7  1.0   3  289.0  Min  300.0  560.0  0.2  0.3  2134.0  2ϕ25+3ϕ22  2232.9  1.3   4  124.2  Max  300.0  560.0  0.1  0.1  837.0   882.8  0.5   4  89.9  Min  300.0  560.0  0.1  0.1  596.0   0.0  0.4   5  171.1  Max  300.0  560.0  0.1  0.2  1181.0  2ϕ25+1ϕ22  1272.3  0.7   5  315.0  Min  300.0  560.0  0.3  0.3  2148.0  2ϕ25+3ϕ22  2232.0  1.4   6  210.0  Max  300.0  560.0  0.2  0.2  1480.0  2ϕ25+1ϕ22  1742.0  0.9   6  312.7  Min  300.0  560.0  0.3  0.3  2146.0  2ϕ25+3ϕ22  2232.9  1.4   7  29.1  Max  300.0  560.0  0.0  0.0  188.0   760.3  0.1   7  6.5  Min  300.0  560.0  0.0  0.0  41.0   760.3  0.0   8  228.7  Max  300.0  560.0  0.2  0.2  1628.0  2ϕ25+2ϕ22  1900.7  1.0   8  289.0  Min  300.0  560.0  0.2  0.3  2134.0  2ϕ25+3ϕ22  2232.9  1.3   9  124.2  Max  300.0  560.0  0.1  0.1  837.0   882.8  0.5   9  89.9  Min  300.0  560.0  0.1  0.1  596.0   0.0  0.4   10  171.1  Max  300.0  560.0  0.1  0.2  1181.0  2ϕ25+1ϕ22  1272.3  0.7   10  315.0  Min  300.0  560.0  0.3  0.3  2148.0  2ϕ25+3ϕ22  2232.0  1.4   11  210.0  Max  300.0  560.0  0.2  0.2  1480.0  2ϕ25+1ϕ22  1742.0  0.9   11  312.7  Min  300.0  560.0  0.3  0.3  2146.0  2ϕ25+3ϕ22  2232.9  1.4   12  29.1  Max  300.0  560.0  0.0  0.0  188.0   760.3  0.1   12  6.5  Min  300.0  560.0  0.0  0.0  41.0   760.3  0.0   13  228.7  Max  300.0  560.0  0.2  0.2  1628.0  2ϕ25+2ϕ22  1900.7  1.0   13  289.0  Min  300.0  560.0  0.2  0.3  2134.0  2ϕ25+3ϕ22  2232.9  1.3   14  124.2  Max  300.0  560.0  0.1  0.1  837.0   882.8  0.5   14  89.9  Min  300.0  560.0  0.1  0.1  596.0   0.0  0.4   15  171.1  Max  300.0  560.0  0.1  0.2  1181.0  2ϕ25+1ϕ22  1272.3  0.7   15  315.0  Min  300.0  560.0  0.3  0.3  2148.0  2ϕ25+3ϕ22  2232.0  1.4   16  210.0  Max  300.0  560.0  0.2  0.2  1480.0  2ϕ25+1ϕ22  1742.0  0.9   16  312.7  Min  300.0  560.0  0.3  0.3  2146.0  2ϕ25+3ϕ22  2232.9  1.4   17  29.1  Max  300.0  560.0  0.0  0.0  188.0   760.3  0.1   17  6.5  Min  300.0  560.0  0.0  0.0  41.0   760.3  0.0   18  228.7  Max  300.0  560.0  0.2  0.2  1628.0  2ϕ25+2ϕ22  1900.7  1.0   18  289.0  Min  300.0  560.0  0.2  0.3  2134.0  2ϕ25+3ϕ22  2232.9  1.3   19  124.2  Max  300.0  560.0  0.1  0.1  837.0   882.8  0.5   19  89.9  Min  300.0  560.0  0.1  0.1  596.0   0.0  0.4   20  171.1  Max  300.0  560.0  0.1  0.2  1181.0  2ϕ25+1ϕ22  1272.3  0.7   20  315.0  Min  300.0  560.0  0.3  0.3  2148.0  2ϕ25+3ϕ22  2232.0  1.4   21  210.0  Max  300.0  560.0  0.2  0.2  1480.0  2ϕ25+1ϕ22  1742.0  0.9   21  312.7  Min  300.0  560.0  0.3  0.3  2146.0  2ϕ25+3ϕ22  2232.9  1.4   22  29.1  Max  300.0  560.0  0.0  0.0  188.0   760.3  0.1   22  6.5  Min  300.0  560.0  0.0  0.0  41.0   760.3  0.0   23  228.7  Max  300.0  560.0  0.2  0.2  1628.0  2ϕ25+2ϕ22  1900.7  1.0   23  289.0  Min  300.0  560.0  0.2  0.3  2134.0  2ϕ25+3ϕ22  2232.9  1.3   24  124.2  Max  300.0  560.0  0.1  0.1  837.0   882.8  0.5   24  89.9  Min  300.0  560.0  0.1  0.1  596.0   0.0  0.4   25  171.1  Max  300.0  560.0  0.1  0.2  1181.0  2ϕ25+1ϕ22  1272.3  0.7   25  315.0  Min  300.0  560.0  0.3  0.3  2148.0  2ϕ25+3ϕ22  2232.0  1.4   26  210.0  Max  300.0  560.0  0.2  0.2  1480.0  2ϕ25+1ϕ22  1742.0  0.9   26  312.7  Min  300.0  560.0  0.3  0.3  2146.0  2ϕ25+3ϕ22 

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docxthuyetminh_shinbe_v4.docx
  • dwgdaBTCT2_shinbe_v2.dwg