Luận án Hội nhập kinh tế quốc tế với chuyển dịch cơ cấu kinh tế của campuchia

Toàn cầu hóa kinh tế và hội nhập kinh tế quốc tế (HNKTQT) trở thành một xu thế tất yếu ñối với tất cả các nước. Toàn cầu hóavà HNKTQT góp phần củng cố an ninh chính trị của mỗi nước thông qua việc thiết lập các mối quan hệ ñan xen, nhiều tầng nấc khác nhau giữa các nướcñồng thời mở rộng các nguồn lực ñầu vào và thị trường ñầu ra cho sự phát triển của mỗi nước. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế (CDCCKT) hợp lý là cốt lõi trong chiến lược phát triển kinh tế của mỗi nước, là nhân tố quan trọng ñể ñảm bảo sự tăng trưởng bền vững và nâng cao hiệu quả kinh tế -xã hội. Thực tiễn cho thấy CDCCKT là ñiều kiện tiên quyết ñể nền kinh tế vượt qua thời kỳ suy thoái và ñạt tới trình ñộ phát triển cao hơn. Là một nước ñang phát triển ở trình ñộ thấp, Campuchia ñang phải ñương ñầu với những thách thức to lớn cả về kinh tế và xã hội. Thực tế ñó ñòi hỏi Campuchia phải vạch ra ñược chiến lược CDCCKT phù hợptrong ñiều kiện HNKTQT. Chính phủ Campuchia nhận thức ñược xu thế khách quan của quá trình tự do hoá thương mại và nhận thấy phải biết tận dụng cơ chế thương mại quốc tế ñể thúc ñẩy tăng trưởng kinh tế. Trở thành thành viên chính thức của ASEAN, năm 2003, Campuchia cùng với Nepal là những nước kém phát triển ñược kết nạp vào Tổ chức Thương mại thế giới (World Trade Orgnization- WTO). Là thành viên của WTO, ASEAN, Campuchia có thêm cơ hội do hệ thống thương mại ña phương ñem lại, những rào cản mậu dịch sẽ ñược giảm thiểu. Nền kinh tế cũng sẽ vận hành có hiệu quả hơnnhờ tăng cường thương mại, ñầu tư, thực hiện CDCCKT theo hướng công nghiệp hóa và thúc ñẩy thị trường nội ñịa có tính cạnh tranh cao hơn.

pdf197 trang | Chia sẻ: oanh_nt | Lượt xem: 1766 | Lượt tải: 3download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Hội nhập kinh tế quốc tế với chuyển dịch cơ cấu kinh tế của campuchia, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
1 ðHKTQD*VUTHPHANNA*LU BGIÁODCVÀðÀOTO TRƯNGðIHCKINHTQUCDÂN VUTHPHANNA HINHPKINHTQUCTVI CHUYNDCHCƠCUKINHT NÁNTINSKINHT*HÀNI2008 CACAMPUCHIA LUNÁNTINSKINHT HÀNI2008 2 BGIÁODCVÀðÀOTO TRƯNGðIHCKINHTQUCDÂN VUTHPHANNA HINHPKINHTQUCTVI CHUYNDCHCƠCUKINHT CACAMPUCHIA CHUYÊNNGÀNH: Kinhtquctvàquanhkinhtthgii(kinhtñingoi) Mãs:62.31.07.01 LUNÁNTINSKINHT NGƯIHƯNGDNKHOAHC: 1.GS.TS.TÔXUÂNDÂN 2.GS.TS.TĂNGVĂNBN HÀNI2008 3 LICAMðOAN Tôixincamñoanrngñâylàcôngtrìnhnghiêncucariêngtôi.Cács liu,ktqutronglunánlàtrungthcvàchưatngñưccôngbtrongbt kỳcôngtrìnhnàokhác. Tácgi VuthPhanna 4 MCLC PHNMðU ...................................................................................................1 CHƯƠNGI.CƠSKHOAHCVHINHPKINHTQUC TVICHUYNDCHCƠCUKINHT .....................................................6 1.1.Lýlunchungvhinhpkinhtquct..................................................6 1.2.Lýlunchungvchuyndchcơcukinht ...........................................20 1.3.ScnthitphichuyndchcơcukinhtcaCampuchiatrongñiu kinhinhpkinhtquct......................................................................................32 1.4.Kinhnghimvchuyndchcơcukinhttrongñiukinhinhpkinh tquct ......................................................................................................................43 CHƯƠNGII:THCTRNGCAVICHINHPKINHTQUC TVÀCHUYNDCHCƠCUKINHTCACAMPUCHIA ...................58 2.1.HinhpkinhtquctcaCampuchia...........................................58 2.2.NhngñiuchnhlutphápvàchínhsáchcaCampuchiatrongquá trìnhgianhpAFTAvàWTO ........................................................................72 2.3.Nhngtácñngcaquátrìnhhinhpñntăngtrưngvàchuyndch cơcukinht...............................................................................................................79 2.4.ðánhgiáchungnhngmttíchcc,hnchcaquátrìnhhinhp viquátrìnhchuyndchcơcukinht ....................................................... 108 CHƯƠNG III: PHƯƠNG HƯNG VÀ GII PHÁP ðY MNH CHUYN DCH CƠ CU KINH T TRONG ðIU KIN HI NHP KINHTQUCTCACAMPUCHIA .........................................................114 3.1.Phươnghưngtiptcchuyndchcơcukinhtthikỳ20072020 trongñiukinhinhpkinhtquct.................................................................114 3.2.MtsgiiphápñymnhchuyndchcơcukinhtcaCampuchia trongtintrìnhhinhpkinhtquct .................................................................131 KTLUN............................................................................................151 DANHMCCÔNGTRÌNHðÃCÔNGBCATÁCGI............154 TÀILIUTHAMKHO......................................................................155 PHLC...............................................................................................159 5 DANHMCSƠð,HÌNHV Sơñ1.1.“Cáivònglunqun”casnghèokh........................................................23 Sơñ2.1.CơcuthchcahptáckinhtASEAN ................................................60 Hình1.1.TgiáhiñoáiRiel/USDt19912005........................................................36 Hình2.1.XutkhutheokhuvcthtrưngcaCampuchia(triuUSD).................89 6 DANHMCBNGBIU Bng1.1.CácchtiêukinhtchyucaCampuchiathikỳ19902003..............35 Bng2.1.Lchtrìnhthuquanñivisnphmtrongdanhmcgimthuñưccam ktbicácnưcthànhviêncaASEAN..........................................................................64 Bng2.2.CácchtiêukinhtchyucaCampuchiathikỳ20002006...............72 Bng2.3.Snlưngsnphmnông,lâmvàthusnchyunăm19952001........80 Bng2.4.Tcñtănggiátrsnphmcacácngànhnôngnghip.............................80 Bng2.5.Tcñtănggiátrsnphmcacácngànhcôngnghip.............................81 Bng2.6.Tcñtănggiátrsnphmcacácngànhdchv .....................................83 Bng2.7.Giátrgiatăngtronglĩnhvcnôngnghip (%tănglên,giácñnhnăm 2000).......................................................................................................................................84 Bng2.8.Giátrgiatăngtronglĩnhvccôngnghip (%tănglên,giácñnhnăm 2000).......................................................................................................................................85 Bng2.9.Giátrgiatăngtronglĩnhvcdchv (%tănglên,giácñnh2000)........85 Bng2.10.TngkimngchxutnhpkhucaCampuchiatronggiaiñon2000 ñn2006................................................................................................................................90 Bng2.11.CácnưcñutưnhiunhtvàongànhDtmayCampuchia(giaiñon 19942004)..........................................................................................................................91 Bng2.12.XutkhudtmaycaCampuchia(tcñtăngtrungbìnhnăm)..........912 Bng2.13.Tcñtăngcakháchdulchqucthàngnăm........................................93 Bng2.14.CơcuGDPtheolĩnhvccannkinhtcácnăm19902006..............95 Bng2.15.GDPcacácngànhtrongnnkinhtCampuchia ...................................96 Bng2.16.ðónggópvàoGDPcamtsngànhtheogiáhinhành.....................98 Bng2.17.XutkhumaymccaCampuchiasangcácthtrưngchyuquacác năm20012005(tcñtăngnămsausovinămtrưc%).........................................103 7 Bng3.1.TcñtăngtrưngGDPvàGDPbìnhquânñungưi/năm(giai ñon20072020dbáo)...........................................................................................123 Bng3.2.Thuhútvnñutưtrctipnưcngoàivàtcñtăngtrưngxutnhpkhu bìnhquânnăm(giaiñon20072020dbáo)...................................................................124 Bng3.3.ChuyndchcơcukinhttheolĩnhvccaCampuchia(giaiñon2010 2020,dbáo).......................................................................................................................125 Bng3.4.Cicáchlutphápvàxán.............................................................................139 Bng3.5.Tăngcưngràngbucbmáytưphápvàlutpháp...................................140 8 Formatted: Font: 16 pt, Font color: DANHMCCÁCKÝHIU,CHVITTT Auto, Norwegian (Nynorsk) TINGVIT TINGANH AFTA HipñnhthươngmitdoASEAN ASEANFreeTradeArea AIA KhuvcðutưASEAN ASEANInvestmentArea AICO ChươngtrìnhHptácCôngnghip ASEANIndustrial ASEAN Cooperation APEC DinñànhptáckinhtChâuÁ AsiaPacificEconomic TháiBìnhDương Cooperation ASEAN HiphiqucgiaðôngNamÁ AssociationofSouthEast Asean CDC HiñngPháttrinCampuchia TheCouncilforDevelopment ofCambodia CDCCKT Chuyndchcơcukinht CEPT Thuquanưuñãicóhiulcchung CommonEffective PreferentialTariffScheme CPP ðngnhândânCampuchia PartyPeopleofCambodia EEC CngñngkinhtChâuÂu EuropeanEconomic Community EU LiênminhChâuÂu EuropeanUnion FDI Vnñutưtrctipnưcngoài ForeignDirectInvestment FUNCINPEC :TênðngchínhtrCampuchia GATT HipñnhchungvThươngmivà GeneralAgreementonTarrif thuquan andTrade GDP Tngsnphmqucni GrossDomesticProduct GMAC HiphimaymcCampuchia TheGarmentManufacturers AssociationInCambodia GSP Ưuñãithuquan GeneralizedSystemof Preferences 9 HNKTQT Hinhpkinhtquct IMF Qutintquct InternationalMonetaryFund MFN Nguyêntctihuquc MostFavoredNation NAFTA KhuvctdoBcM NorthAmericaFreeTrade Agreement NIEs Cácnưccôngnghiphóami NewlyIndustrialized Economies NPRS Chinlưcgimbtñóinghèo NationalPovertyReduction Strategy NT Nguyêntcñãingqucgia NationalTreatment ODA Htrpháttrinchínhthc OfficialDevelopment Assistance RGC ChínhphHoànggiaCampuchia RoyalofGovernment Cambodia SEDP2 Chươngtrìnhpháttrinkinhtxã CambodiaSocioEconomic hicaCampuchia DevelopmentProgram USD ðngñôlaM USDollar WB Ngânhàngthgii WorldBank WTO Tchcthươngmithgii WorldTradeOrgnization Formatted: Font: 14 pt, Italian (Italy) 1 Formatted: Right: 2 cm, Top: 3.5 cm, Bottom: 3 cm, Section start: New column, Not Different first page Deleted: 5¶ PHNMðU ¶ 1.Tínhcpthitcañtài Formatted: Font: Not Bold Formatted: Font: 28 pt, Font color: Toàncuhóakinhtvàhinhpkinhtquct(HNKTQT)trthành Auto, Italian (Italy) Formatted: Font: 16 pt, Font color: mtxuthttyuñivittccácnưc.Toàncuhóavà HNKTQTgóp Auto Formatted: Font: 16 pt, Font color: phncngcanninhchínhtrcaminưcthôngquavicthitlpcácmi Auto Deleted: : quanhñanxen,nhiutngnckhácnhaugiacácnưc ñngthimrngcác Formatted: Indent: First line: 1.06 cm ngunlcñuvàovàthtrưngñurachospháttrincaminưc. Deleted: oá Chuyn dch cơ cu kinh t (CDCCKT) hp lý là ct lõi trong chin Deleted: giúp Deleted: . lưcpháttrinkinhtcaminưc,lànhântquantrngññmbos tăngtrưngbnvngvànângcaohiuqukinhtxãhi.Thctincho thyCDCCKTlàñiukintiênquytñnnkinhtvưtquathikỳsuy thoáivàñttitrìnhñpháttrincaohơn.Làmtnưcñangpháttrin trìnhñthp,Campuchiañangphiñươngñuvinhngtháchthctolnc vkinhtvàxãhi.ThctñóñòihiCampuchiaphivchrañưcchin lưcCDCCKTphùhp trongñiukin HNKTQT. ChínhphCampuchianhnthcñưcxuthkháchquancaquátrình tdohoáthươngmivànhnthyphibittndngcơchthươngmiquc t ñ thúc ñy tăng trưng kinh t. Tr thành thành viên chính thc ca Deleted: ê ASEAN,năm2003,CampuchiacùngviN epallànhngnưckémpháttrin ñưc kt np vào T chc Thương mi th gii (WorldTrade Orgnization WTO).LàthànhviêncaWTO,ASEAN,Campuchiacóthêmcơhidoh thngthươngmiñaphươngñemli,nhngràocnmudchsñưcgim thiu.Nnkinhtcũngsvnhànhcóhiuquhơnnhtăngcưngthương mi,ñutư,thchinCDCCKTtheohưngcôngnghiphóavàthúcñyth trưngniñacótínhcnhtranhcaohơn... Deleted: gianh Tuynhiên,trongquátrìnhhinhp,ngoàinhngthunli,chcchns Deleted: thgii gpphinhngkhókhănvkinhtchínhtrxãhi: cnhtranhgiacác Deleted: C 2 Deleted: , doanh nghip trong và ngoài nưc gay gt hơn ; tht nghip gia tăng và Deleted: ã khongc áchgiàunghèotrmtrnghơn ... Deleted: v.v. NhưvyHNKTQT,ngoàivictoranhngtinñthunlicòntăng áplc ñivivic ñiuchnhcơcukinhttrongnưc.Vìvy,vicnghiên Deleted: t cuvnñHNKTQT vàCDCCKTcaCampuchia ,quanhgiachúngvi nhau làvnñcpthit,cóýnghĩatolncvmtlýthuytvàthctin. Deleted: ” Xutpháttýnghĩañó,NCSchnchñ “Hinhpkinhtquct vichuyndchcơcukinhtcaCampuchia”làmñtàilunántinsĩ. Thôngquaðtàinày,NCSxinñưcbàytlòngbitơnñiviNhànưcvà cácthàygiáoVitNamñãtntìnhdydcũngnhưthhinsñónggópnh bébưcñuvàospháttrincaVươngqucCampuchia. 2.Tìnhhìnhnghiênculiênquanñnñtài Gnñây,tcácgócñtipcnkhácnhau,cácnhàkhoahctrênth giiñãcórtnhiucôngtrìnhnghiêncuvHNKTQT.Ticácnưcphát trin,nơikhixưngcatoàncuhóavàhinhp,nghiêncutptrunglun giicơslýthuytcaHNKTQTvàcáckhíacnh“kthut”caquátrình hinhpnhưtintrình,nidungdbcácràocnthuquanvàphithu quan,cácnidungñàmphánvàcáccamkttrongkhuônkhcácliênkt kinhttàichínhquct...VitNam,cácnghiêncutptrungvàonhng phươngsáchvàbưcñithíchngvitintrìnhhinhptrongbicnhtoàn cuhóa,ñcbitlànghiêncuñimicơch,chínhsáchvthươngmi,ñu tư,thuquan...ñthúcñynnkinhtnưcmìnhhinhpnhanh,hiuqu vào nn kinh t th gii. Trong khi ñó các nghiên cu v HNKTQT Campuchia còn rt ít, thiu c lý lun và thc tin v HNKTQT gn vi nhngñiukinkinhtxãhiñcthù1ðiviCampuchiacũngkhôngcó 1TácgicóthigianhctpVitNamkhádài,tuyrtcgngnhưngmichtipcndưcnhngbàibáovàtpchí kinhtliênquantichñênghiêncuvàñãtríchdntrongLunán. 3 nhiucáccôngtrìnhñisâunghiêncuthctrngCDCCKT,cácñcñimvà vnññtrañiviquátrìnhCDCCKTCampuchia. ThctinpháttrincaCampuchiañòihicómtcôngtrìnhnghiên cumangtínhbaoquátvchainidungtrên:CDCCKTtrongñiukin HNKTQT.ðâylàñtàicótínhlýlunkháiquátvàmangtínhthctin,tuy nhiênnhngcôngtrìnhnghiêncugnviñtàinàycũngcòntươngñiít VitNamcũngnhưCampuchia.Trưchtphikñncunsáchca Lê DuPhong,NguynThànhð(1999)Chuyndchcơcukinhttrongñiu kinhinhpviKhuvcvàThgii NXBChínhtrQucgia[21],trong ñóñcpmôtsvnñlýlunvàthctincaquátrìnhCDCCKTtrong bưcñuhi nhpcaVit Nam.Mt scông trình nghiênculiên quan như: Trn Th ðt và tp th Tác gi (2002) Nhng ñnh hưng cơ bn trongtintrìnhHNKTQTcaVitNamñtàinghiêncucpb[10];Tô XuânDânvàNguynThànhCông(2006)TácñngcaHNKTQTñntư duyvàñisngkinhtxãhiVitNamNXBChínhtrQucgia[9]; PhmThQuý(2006)ChuyndchcơcukinhtVitNamtrong20năm ñimiKyuhithokhoahcðihcKTQD”[24];HoàngThThanh Nhàn(2004)NghèokhvàanninhkinhtTrưnghpCampuchiaTp chíNhngvnñkinhtthgii.[20] Trêncơstipthu,thamkhonhngcôngtrìnhnghiêncuñãcó,kho sátthctinnnkinhtCampuchia,lunánnàysgópphntìmracácgii pháp tng th cho vic ñnh hưng và qun lý quá trình CDCCKT ca Campuchiahplý,tndngñưccácngunlctrongvàngoàinưctrong ñiukinCampuchiatngbưchinhpvàonnkinhtkhuvcvàthgii. Deleted: : 3.McñíchnghiêncucaLunán Lunáncómcñíchnghiêncu:Trêncơshiurõnhngvnñlý lunvCDCCKT,HNKTQTvàmiquanhgiachúng,tinhànhphântích 4 quátrìnhHNKTQTcaCampuchiavàñánhgiátácñngcanótiquátrình CDCCKT,nhngmtưuñimvàhnchcachúng.Tñóñxutphương hưngvàgiiphápCDCCKTphùhpviquátrìnhhinhpnhmñưann kinhtCampuchiapháttrinnhanhvàbnvng,ñápngmctiêucaChính phvànguynvngcanhândânCampuchia. Deleted: : 4.ðitưngvàphmvinghiêncucaLunán LunánlyquátrìnhHNKTQTvivicgianhpAFTAvàWTO,tác ñngñnquátrìnhCDCCKTcaCampuchialàmñitưngnghiêncu. Phmvinghiêncucalunánñngtrêngócñtoànnnkinht,thi kỳtnăm1995ñnnay,trongñótptrungxemxéttácñngcaHNKTQT Deleted: ñadng ñnquátrìnhCDCCKT.CDCCKTlàmtvnñrng,baogmccơcu Deleted: và ngành ,cơculãnhthvàcác cơcu khác .Tuynhiên Lunánschyugii Deleted: l hnnghiêncu cơcungànhkinhtbaogmnôngnghip,côngnghipvà Deleted: c Deleted: bicnh dchvcũngnhưcơcutrongnibcácngànhñótrong quátrình HNKTQT. Deleted: : 5.Phươngphápnghiêncucalunán LunánvndngcácquanñimcaChnghĩaduyvtbinchng, Chnghĩaduyvtlchsvàquanñim,ñưngli,chínhsáchcaNhànưc Campuchiañxemxétcácvnñnghiêncu. Deleted: Ngoàiral ðápngmctiêunghiêncu,Lunánsdngphươngpháplchs kthpviphươngpháplogic,sdngcácphươngpháp cth như: phân Deleted: nghiêncu tích,sosánh,phươngphápthngkêvàmtsphươngphápkhác. Deleted: phânkỳlchs, 6.Nhngñónggópmicalunán Formatted: Indent: Hanging: 0.21 cm HthnghóavàlàmrõlýluncơbnvHNKTQTvàCDCCKT,lun Deleted: : Deleted: trìnhbày gii miquanhvàtácñnggiahinhpviquátrìnhCDCCKT.Trêncơ Deleted: l snghiêncukinhnghimcamtsnưctrongkhuvc, Lunánrútrabài Deleted: . hcchoCampuchia trongquátrìnhCDCCKT . 5 ðánh giá thc trng và nhng bt cp ny sinh trong quá trình CDCCKTkhichunbvàbtñuhinhpAFTAvàWTOcaCampuchia. ðxutmtsphươnghưngvàgiiphápchyuñthúcñynn kinhtCampuchiachuyndchcơcuphùhpvibicnhcatintrình hinhp. Formatted: Font: Bold, Norwegian 7. KtcucaLunán (Nynorsk) Formatted: Font: Bold, Norwegian NgoàiphnMñu,Ktlun,danhmcTàiliuthamkho,Lunán (Nynorsk) Formatted: Indent: First line: 1.06 ñưcktcuthành3chương: cm Formatted: Indent: First line: 1.06 ChươngI .Cơskhoahcvhinhpkinhtquctvichuyn cm Formatted: Font: Italic, Norwegian dchcơcukinht. (Nynorsk) Chươ ng II .Thctrngcavichinhpkinhtquctvàchuyn Formatted: Norwegian (Nynorsk) Formatted: Font: Italic, Norwegian dchcơcukinhtcaCampuchia. (Nynorsk) Formatted: Justified, Indent: First ChươngIII .Phươnghưngvàgiiphápñymnhchuyndchcơ line: 1.06 cm Formatted: Font: Italic, Norwegian cukinhttrongñiukinhinhpkinhtquctcaCampuchia. (Nynorsk) Formatted: Norwegian (Nynorsk) Formatted: Font: Italic, Norwegian (Nynorsk) Formatted: Norwegian (Nynorsk) Formatted: Font: Bold, Norwegian (Nynorsk) Formatted: Indent: First line: 1.06 cm 6 CHƯƠNGI CƠSKHOAHCVHINHPKINHTQUCT VICHUYNDCHCƠCUKINHT 1.1.LÝLUNCHUNGVHINHPKINHTQUCT
Luận văn liên quan