Hải sản là món ăn được nhiều người ưa thích. Chúng ta có thểthấy thực đơn
hải sản ởcác nhà hàng và quán ăn là vô cùng phong phú và đa dạng. Đây là món ăn
không những ngon miệng mà còn cung cấp nhiều chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ
thể. Tuy nhiên trong quá trình sinh trưởng và phát triển, do ảnh hưởng của môi
trường sống, của quá trình nuôi trồng, chếbiến. hải sản cũng tích tụnhiều chất độc
hại nhưchất khửtrùng, chất kháng sinh, phụgia thực phẩm, kim loại nặng và các
hợp chất của nó.
Trong sản phẩm hải sản, arsen được tìm thấy ởnhiều dạng hóa học khác nhau
với mức độ độc hại khác nhau. Dạng arsen độc hại nhất là arsen vô cơ(As(III) và
As(V)). Các dạng arsen hữu cơnhưarsenobetaine (AB), arsenocholine (AC),
dimethylarsinic acid (DMA), monomethylarsinic acid (MMA), trimethylarsine
oxide (TMAO) thì có độc tính rất thấp hay gần nhưkhông độc. As(III) trong hải sản
tồn tại ởdạng liên kết hóa học với nhóm thiol –SH của các protein và các đại phân
tử, gây ức chếcác enzyme trao đổi chất và có thểdẫn đến ngộ độc cấp tính. Triệu
chứng ngộ độc arsen không phụthuộc vào dạng arsen vô cơ, do quá trình chuyển
đổi qua lại của phản ứng oxy hóa - khửgiữa As(III) và As(V) [24]. Do đó, việc
phân biệt hai dạng arsen vô cơcó lẽlà không cần thiết mà quan trọng là xác định
được tổng arsen vô cơ.
Trong phạm vi đềtài này, chúng tôi nghiên cứu qui trình xác định tổng arsen
bằng phương pháp vô cơhóa ướt và tổng arsen vô cơbằng phương pháp tách chiết.
Thiết bịdùng đểphân tích arsen là hệthống phổphát xạplasma ghép cặp cảm ứng
kết hợp với hệtạo hydride. Từkết quảphân tích hàm lượng arsen tổng và arsen vô
cơ, chúng ta có thể đánh giá độan toàn sản phẩm thủy hải sản và là cơsở đểcác cơ
quan chức năng đưa ra những qui định, giới hạn cho phép vềhàm lượng arsen trong
quá trình xuất nhập khẩu.
28 trang |
Chia sẻ: tuandn | Lượt xem: 3580 | Lượt tải: 5
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận văn Nghiên cứu xác định tổng Arsen vô cơ và tổng Arsen hữu cơ trong thủy hải sản bằng phương pháp ICP kết hợp với kỹ thuật tạo Hydride, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
CHƯƠNG 1 - TỔNG QUAN
1.1 Tóm tắt lịch sử của nguyên tố Arsen [20]
Nguyên tố Arsen được học giả kiêm nhà giả kim người Đức Albertus Magnus
(1193-1280) phát hiện đầu tiên. Một số dạng hóa học khác của Arsen cũng bắt đầu
được phát hiện khi nền hóa học tách khỏi thuật giả kim vào giữa thế kỷ 18.
Arsen có lẽ là nguyên tố lập kỷ lục có mối liên hệ tệ nhất với con người do nó
được dùng như một chất độc khi con người bắt đầu quan tâm đến hóa học. Lý do
arsen được dùng phổ biến do tính sẵn có, rẻ tiền, không màu, không mùi. Đến cuối
thế kỷ 19, arsen không còn được dùng làm độc dược nhiều nữa do sự phát triển của
phương pháp xác định Arsen có độ nhạy và độ tin cậy cao do Marsh thực hiện năm
1836.
1.2 Tính chất của Arsen [20]
Arsen tồn tại ở nhiều dạng vô cơ và hữu cơ khác nhau. Những dạng quan trọng
nhất để đánh giá sức khỏe của con người được trình bày ở bảng 1.1. Arsen là
nguyên tố có mặt khắp nơi, có tính chất á kim. Hóa học của arsen phức tạp và có
nhiều hợp chất khác nhau của arsen hữu cơ và arsen vô cơ. Trong tự nhiên, nó tồn
tại ở một số dạng khoáng, chủ yếu là dạng arsenide của đồng, kẽm, nickel, sắt, hay
ở dạng arsenic sulfide hay oxide. Trong nước, arsen thường tồn tại ở dạng arsenite
hay arsenate. Các hợp chất arsen bị methyl hóa xuất hiện tự nhiên trong môi trường
là kết quả của các hoạt động sinh học. Hợp chất phổ biến nhất, arsenic (III) oxide, là
sản phẩm phụ trong quá trình nóng chảy quặng đồng hay quặng chì.
1.2.1 Hợp chất arsen vô cơ
Hợp chất phổ biến nhất là arsenic (III) oxide, công thức phân tử chung là
As4O6, chịu được nhiệt độ đến 1073 0C, là sản phẩm phụ trong quá trình sản xuất
đồng. Arsen trong arsenide kim loại hay arsenic sulfide bị bay hơi và oxy hóa trong
quá trình đốt nóng quặng và ngưng tụ ở dạng trioxide. Than chứa arsen khi đốt
nóng cũng sinh ra oxide arsen (III).
Oxide arsen có điểm sôi thấp (465 0C) và thăng hoa ở nhiệt độ thấp hơn. Áp
suất hơi khí quyển ở nhiệt độ thường khá lớn là một đặc điểm quan trọng ảnh hưởng
đến sự phân bố và di chuyển của arsen trong môi trường.
Khả năng hòa tan của As2O3 khá chậm, khoảng 2 % ở 25 0C và 8.2 % ở 98 0C,
dung dịch có tính acid nhẹ và chứa acid arsenous (H3AsO3). As2O3 dễ hòa tan trong
acid HCl hay dung dịch kiềm. Ở dạng dung dịch, arsen thường ở dạng arsenate hay
arsenite.
Arsen vô cơ hóa trị 5 bao gồm As2O5, acid arsenic và hợp chất arsenate như
chì arsenate, calcium arsenate. Sodium arsenite và sodium arsenate rất dễ tan trong
nước. Trạng thái chuyển đổi hóa trị có thể xảy ra trong dung dịch nước, tùy thuộc
vào độ pH và sự có mặt của các chất khác mà arsen có thể bị oxy hóa hay khử.
Kim loại kiềm thổ kết hợp với anion arsenate tạo thành dạng muối ít tan, do đó
arsen có khuynh hướng tạo thành kết tủa khi kết hợp với phosphate.
1.2.2 Hợp chất arsen hữu cơ
Hóa học về arsen hữu cơ rất phong phú và đa dạng. Liên kết C-As khá ổn
định ở điều kiện pH và trạng thái oxy hóa của môi trường. Một số hợp chất
methylarsenic như dimethylarsine, trimethylarsine là kết quả của những hoạt động
sinh học. Trong nước, các chất này bị oxy hóa thành các acid methylarsenic tương
ứng. Những hợp chất arsen hữu cơ khác như arsenobetaine, arsenocholine, thường
tìm thấy trong hải sản có khả năng chịu được suy biến hóa học.
Acid methylarsonic là acid hai chức, tạo thành muối dễ tan với kim loại kiềm.
Các acid alkylarsenic tham gia phản ứng khử tạo thành arsine tương ứng, một phản
ứng quan trọng trong phân tích.
Bảng 1.1 – Một số hợp chất arsen vô cơ và hữu cơ thông dụng
Tên Viết tắt Công thức hóa học
Arsenite (arsenous acid) AsIII As(OH)3
Arsenate (arsenic acid) AsV AsO(OH)3
Monomethylarsonic acid MMAV CH3AsO(OH)2
Monomethylarsonous acid MMAIII CH3As(OH)2
Dimethylarsinic acid DMAV (CH3)2AsO(OH)
Dimethylarsinous acid DMAIII (CH3)2AsOH
Dimethylarsinoyl ethanol DMAE (CH3)2AsOCH2CH2OH
Trimethylarsine oxide TMAO (CH3)3AsO
Tetramethylarsonium ion Me4As+ (CH3)4As+
Arsenobetaine AB (CH3)3As+CH2COO-
Arsenobetaine 2 AB-2 (CH3)3As+CH2CH2COO-
Arsenocholine AC (CH3)3As+CH2CH2OH
Trimethylarsine TMAIII (CH3)3As
Arsine AsH3, MeAsH2, Me2AsH
(CH3)xAsH3-x
(x=0-3)
Ethylmethylarsine EtxAsMe3-x
(CH3CH2)xAs(CH3)3-x
(x=0-3)
Phenylarsonic acid PAA C6H5AsO(OH)2
Hình 1.1 – Một số hợp chất arsen hữu cơ được phát hiện trong môi trường biển.
Dạng in mờ có thể được phát hiện ở môi trường trên cạn
1.3 Các nguồn gốc gây ô nhiễm môi trường [20]
1.3.1 Công nghiệp
Hai nền công nghiệp chủ yếu làm arsen bị nhiễm vào không khí, nước và đất
là quá trình làm nóng chảy kim loại màu và sản xuất năng lượng từ nhiên liệu hình
thành từ xác động vật bị phân hủy. Các nguồn gây nhiễm khác là sản xuất và tiêu
thụ thuốc trừ sâu chứa arsen và chất bảo quản gỗ. Một nguyên nhân gây nhiễm
arsen vào đất, tiếp theo là vào hệ thống nước ngầm, đó chính là phế phẩm từ công
nghiệp khai thác mỏ kim loại.
1.3.2 Nông nghiệp
Trước năm 1960, các arsen vô cơ như chì arsenate, canxi arsenate, đồng
acetoarsenite được dùng rộng rãi trong nông nghiệp. Ngày nay, một số arsen hữu
cơ (MMA, DMA) vẫn còn được sử dụng.
1.3.3 Quân sự
Khí Lewisite (C2H2AsCl3) được dùng trong Chiến tranh thế giới thứ I, có tính
sát thương cao do gây bỏng da rất khó chữa. Một số hợp chất arsen dùng để trấn áp
đám đông do đặc tính gây kích ứng da và mắt. Acid dimethylarsinic, chất gây rụng
lá được dùng trong chiến tranh Việt Nam.
1.3.4 Sản xuất và ứng dụng
Arsen được sản xuất chủ yếu dựa vào quá trình thu hồi sản phẩm phụ khi làm
nóng chảy quặng đồng, chì, coban và vàng.
Arsen chủ yếu được dùng trong công nghiệp điện tử, luyện kim, trong nông
nghiệp được dùng làm thuốc trừ sâu, thuốc gây rụng lá, chất bảo quản gỗ... Ngoài
ra, arsen còn được ứng dụng trong công nghiệp sản xuất thủy tinh, làm pháo hoa,
ceramic, chất dệt nhuộm, sơn chống sét, dược phẩm.
Trong lĩnh vực điện tử, gallium arsenide và indium arsenide được dùng làm tế
bào năng lượng mặt trời, tế bào quang điện, chất bán dẫn, diode phát sáng.
1.4 Sự phân bố của arsen trong môi trường [25]
Có 3 dạng biến đổi sinh học chủ yếu của arsen trong môi trường:
- Quá trình oxy hóa giữa arsenite và arsenate
- Quá trình khử và methyl hóa arsen
- Quá trình tổng hợp sinh học của các dạng arsen hữu cơ.
Arsen phân bố chủ yếu trong môi trường nước. Đối với nước bị oxy hóa, arsen
tồn tại chủ yếu ở dạng arsenate, nhưng ở môi trường khử, ví dụ như trong nước
giếng sâu, dạng arsenite chiếm ưu thế. Sự methyl hóa arsen vô cơ thành acid
methylarsenic và acid dimethylarsenic liên quan đến các hoạt động sinh học trong
môi trường nước. Một số loài sinh vật biển tham gia vào quá trình chuyển đổi arsen
vô cơ thành hợp chất hữu cơ phức tạp như arsenobetaine, arsenocholine,
arsoniumphospholipid.
Trong môi trường đất bị oxy hóa, arsen vô cơ tồn tại ở dạng arsen (V), trong
môi trường khử tồn tại dạng arsen (III). Có nhiều bằng chứng về sự methyl hóa sinh
học trong đất và quá trình giải phóng methylarsine vào không khí. Hợp chất arsen
methyl hóa cũng được phát hiện trong khí nhà kính. Tuy nhiên arsen dạng khí tồn
tại chủ yếu ở dạng vô cơ. Hóa học của arsen vô cơ trong môi trường nước, đặc biệt
là pH và oxygen rất phức tạp. Một đặc điểm quan trọng, ở điều kiện lượng khí CO2
cao, muối arsenate phân ly thành 4 acid arsenic [As(V)]: H3AsO4, H2AsO4-,
HAsO42-, AsO43-. Tuy nhiên, trong môi trường khử nhẹ sẽ hình thành dạng acid
arsenous [As (III)]: H3AsO3, H2AsO3-, HAsO32-. Acid arsenic ít độc nhất trong các
dạng arsen vô cơ, acid arsenous độc hơn và không được phép tồn tại trong cơ thể
sống.
Một số lớn các phản ứng sinh học và hóa học, như oxy hóa khử, hấp phụ, kết
tủa, methyl hóa và hóa hơi tham gia tích cực vào chu kỳ hoạt động của nguyên tố
này (Hình 1.2). Các phản ứng này kiểm soát sự có mặt của arsen trong môi trường.
Do đó, arsen gây hại cho con người chỉ từ một số dạng arsen chứ không phải do
tổng dạng arsen.
Hình 1.2 – Chu trình của Arsen trong môi trường
Các phản ứng hóa học và các quá trình vật lý trong đất – nước và cặn bùn – đá
ảnh hưởng đến quá trình vận chuyển, phân bố của arsen trong môi trường. Lượng
oxy kiểm soát các phản ứng oxy hóa khử arsenate – arsenite. Sự hấp thu và kết tủa
arsenate và arsenite ngăn chặn hoạt động của các arsen hòa tan. Sự giải phóng
arsenic dần dần từ đá và bùn lắng hay sự hòa tan do quá trình oxy hóa của
arsenopyrite (FeAsS) chuyển hóa arsen vào trong môi trường. Sự methyl hóa
arsenite thành monomethylarsonic acid (MMA) hay dimethylarsinic acid (DMA)
hình thành hợp chất arsen hữu cơ đóng góp vào những phản ứng sinh học chủ yếu
trong chu trình arsen.
1.5 Nguồn gốc của arsen trong hải sản [13]
Trong nước biển thường chứa arsen với hàm lượng khoảng 1 – 2 μg/L (WHO,
2001). Hàm lượng này gần như không đổi ở mực nước biển sâu, trong khi ở nước
bề mặt hàm lượng này thay đổi theo mùa. Quá trình khử và methyl hóa bởi các vi
sinh vật xảy ra ở vùng có nhiều ánh sáng, ở những tầng đại dương mà ánh sáng mặt
trời có thể xuyên qua để thực hiện quá trình quang hợp.
Hầu hết arsen vô cơ có trong cơ thể sinh vật biển không phải từ nước biển.
Ngược lại, nguồn arsen này chủ yếu từ thức ăn, một quá trình tích lũy tương ứng
với một chuỗi trao đổi chất xảy ra khi arsen tham gia vào trong chuỗi thức ăn.
Chuỗi trao đổi chất bắt đầu từ những sinh vật phù du (rong rêu, tảo) hấp thu
arsenate từ nước biển qua hệ thống màng trao đổi chất. Sau khi hấp thu, tảo nhanh
chóng khử độc arsenate thông qua phản ứng khử và methyl hóa tạo thành dạng
đường chứa arsen và một lượng nhỏ DMA cùng các hợp chất arsen khác. Lượng
arsen trong tảo lớn hơn gấp 1000 đến 10 000 lần so với trong nước biển.
Trong sinh vật biển, dạng arsen chủ yếu là arsenobetaine, hợp chất As(V) chứa
3 nhóm methyl. AB có khắp nơi trong môi trường biển, đặc biệt ở các loài hải sản
mà con người dùng làm thực phẩm. Các nghiên cứu cho thấy sinh vật biển cấp cao
hơn không tổng hợp arsenobetaine từ arsenate. Đó là do các loài tảo khi chết và bị
phân hủy sẽ giải phóng arsenosugar vào môi trường nước và trầm tích, nhờ loài vi
khuẩn sẽ chuyển hóa thành arsenobetaine, từ đó đi vào cơ thể sinh vật biển. Các thí
nghiệm cũng cho thấy vi khuẩn trong nước biển có thể chuyển hóa MMA và DMA
(trừ arsenate) thành AB.
1.6 Độc tính
Độc tính của arsen thay đổi tùy thành phần và cấu trúc hóa học. Hầu hết các
hợp chất arsen đều độc, nhưng độc tính thì khác nhau rất nhiều.
Các dạng arsen chủ yếu được tìm thấy trong hải sản là: As(V), As(III), MMA,
DMA, TMAO, TMA, AC, AB. Ngoài ra còn có arsenosugar và arsenolipid. Dạng
arsenosugar chiếm số lượng lớn bao gồm glycerosulfonate, glycerosulfate, glycerol
và glycerophosphate của dimethylarsinylriboside. Dạng arsen độc hại nhất trong
thực phẩm là arsen vô cơ. Các dạng arsen hữu cơ khác có độ độc thấp hơn nhiều,
một số trong đó gần như là không độc hại. As(III) tồn tại trong cơ thể sống ở dạng
liên kết với nhóm –SH của các protein và các đại phân tử, làm ức chế các enzyme
trao đổi chất gây ra ngộ độc cấp tính. Triệu chứng ngộ độ arsen không phụ thuộc
vào dạng arsen vô cơ nào tồn tại, có lẽ là do kết quả của quá trình chuyển đổi qua
lại giữa As(III) và As(V) bởi các phản ứng oxy hóa khử trong cơ thể sống. Do đó,
việc phân biệt hai dạng arsen vô cơ là không cần thiết. Kết quả là, việc dự đoán mối
nguy sức khỏe của con người từ việc dùng hải sản phụ thuộc vào lượng arsen vô cơ
đã tiêu thụ qua thức ăn [24].
Arsen có thể gây ra các bệnh về tim mạch, da liễu, huyết học, gan, thận. Arsen
cũng có thể gây ra ung thư bộ phận sinh dục, bộ phận tiết niệu, cơ quan hô hấp và
da.[22]
Liều độc gây chết LD50 (g/kg thể trọng) của một số dạng arsen trong môi
trường được thể hiện ở bảng 1.2.
Dạng trimethyl hầu như không độc. Arsenocholine và trimethylarsine oxide ít
độc hơn As(III) 200 đến 300 lần. Arsenobetaine thường được tìm thấy trong hải sản
và là dạng ít độc nhất, không thể xác định chính xác LD50 vì độc tính quá thấp (> 10
g kg-1). Độc tính của As(III) được chứng minh là do liên kết với nhóm thiol của các
protein hoạt động sinh học làm ức chế enzyme trao đổi chất.
Bảng 1.2 – Giá trị LD50 của 8 dạng arsen phổ biến [20]
Sự có mặt của các dạng arsen trên là do quá trình methyl hóa sinh học arsen vô
cơ. Sự methyl hóa có thể xảy ra trong đất, trầm tích, động vật và thực vật dưới nước
hoặc trên cạn, gồm cả con người thông qua gián tiếp là những vi sinh vật. Sự methyl
hóa sinh học arsen gồm các bước lặp lại của quá trình khử, methyl hóa và oxy hóa
(Hình 1.3).
Hình 1.3 – Quá trình khử và methyl hóa sinh học arsen vô cơ
1.7 Tổng quát về phương pháp phân tích các dạng arsen [20]
1.7.1 Phương pháp xác định tổng hàm lượng arsen
Hầu hết các phương pháp xác định As đều phải chuyển mẫu từ dạng rắn sang
dạng lỏng. Dạng lỏng chứa tất cả các dạng arsen trong đó. Để phá mẫu ta thường
dùng 2 phương pháp sau:
- Phương pháp vô cơ hóa mẫu khô: chất trợ nung là chất oxy hóa dạng vô cơ.
- Phương pháp vô cơ hóa mẫu ướt: thuốc thử là HNO3.
Trong vô cơ hóa mẫu ướt, phá mẫu bằng lò vi sóng gia nhiệt là một phương
pháp khá hữu hiệu được dùng trong thời gian gần đây. Lợi ích của phương pháp này
là nhanh chóng, giảm nguy cơ nhiễm bẩn hay mất mẫu, tiết kiệm thuốc thử phá mẫu.
Phá mẫu bằng lò vi sóng có 2 dạng: dạng kín và dạng hở. Dạng kín thuận lợi
hơn do ở áp suất cao có thể đạt được nhiệt độ cần thiết để phá mẫu với acid có
điểm sôi thấp, ví dụ như acid nitric.
Kỹ thuật tạo hydride
Hydride là quá trình tạo dẫn xuất hóa học sinh ra các chất hydride dễ bay hơi
dựa trên phản ứng hóa học với một tác nhân khử, thường là sodium
tetrahydroborate (NaBH4).
NaBH4 trong môi trường acid trung bình là điều kiện chung để tạo hydride.
NaBH4 phân hủy hoàn toàn tạo thành hydro khử chất phân tích về hydride:
BH4 - + 3 H2O + H+ → H3BO3 + 8 H
6 H + AsO33- + 3 H+ → AsH3 ↑ + 3 H2O
Kỹ thuật tạo hydride thường được dùng để xác định các nguyên tố có khả năng
tạo hydride như As, Bi, Sb, Se và Sn. Dòng khí tách hydride ra khỏi nền mẫu đi vào
hệ thống phát hiện làm cản nhiễu phổ và cản nhiễu hóa học cơ bản được loại trừ.
Các yếu tố có thể ảnh hưởng đến quá trình tạo hydride là nồng độ acid, sự tạo thành
các dạng bay hơi khác, trạng thái oxy hóa của nguyên tố, nồng độ NaBH4.
Acid arsenous, acid arsenic, MMA, DMA, TMAO bị khử trong môi trường
acid bởi NaBH4 tạo thành arsine AsH3, CH3AsH2, (CH3)2AsH, (CH3)3As.
Arsenosugar, các dạng arsen chính trong các loài thủy hải sản cũng tạo thành
hydride. Arsenobetaine, arsenocholine, cation tetramethylarsonium không thể tạo
thành hydride nếu không có các bước xử lý thêm.
Các hệ có thể ghép cặp với kỹ thuật hydride là phổ hấp thu nguyên tử (AAS),
phổ phát xạ nguyên tử (AES), phổ huỳnh quang nguyên tử (AFS), khối phổ plasma
ghép cặp cảm ứng (ICP-MS), phổ phát xạ plasma ghép cặp cảm ứng (ICP-AES).
Các phương pháp phổ nguyên tử có ưu điểm độ nhạy cao, giới hạn phát hiện
thấp. Tuy nhiên, kỹ thuật này lại có hạn chế như khoảng tuyến tính nhỏ, chỉ áp dụng
được đối với nguyên tố có khả năng tạo hydride và không thể xác định đồng thời
nhiều nguyên tố.
Bảng 1.3 – Phương pháp xác định tổng arsen
(theo National Research Council of Canada, 1999) [20]
Phương pháp Giới hạn phát hiện
Kỹ thuật tạo hydride
Phổ huỳnh quang nguyên tử 20 ng/L
Phổ hấp thu nguyên tử lò graphite 2 ng/L
Phổ phát xạ ICP 20 ng/L
ICP-MS 0.1 ng/L
Phương pháp phổ
Phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa 1 mg/L
Phổ hấp thu nguyên tử lò graphite 1 μg/L
Phổ phát xạ ICP 10 μg/L
ICP-MS 0.05 μg/L
1.7.2 Phương pháp xác định các dạng arsen
Ngày nay, với sự phát triển các kỹ thuật kết hợp định tính và định lượng các
dạng arsen, các hợp chất này được dùng để dự đoán độc tính của arsen trong mẫu.
Hầu hết trường hợp cần phải tách trước khi xác định. Các phương pháp định tính và
định lượng arsen được thể hiện ở hình 1.4.
Hình 1.4 – Phương pháp định danh và định lượng các dạng arsen [20]
1.7.2.1 Phương pháp chiết các dạng arsen
Quy trình chiết được thực hiện sao cho hợp chất arsen không bị phân hủy hay
chuyển đổi hóa học. Các kỹ thuật hiện nay chưa thể tách hết tất cả các dạng arsen
trong một bước, do đó cần thiết phải có sự kết hợp các phương pháp tách với nhau.
Các dung môi chiết arsen phổ biến là methanol, hỗn hợp methanol/nước, acid
phosphoric
Dùng hỗn hợp methanol/ nước hay methanol làm dung dịch chiết có nhiều
thuận lợi vì các dạng hợp chất khác ít bị chiết cùng methanol, dung môi dễ bay hơi
khi làm giàu mẫu. Do đó, hiệu suất chiết có thể đạt được 90% khi chiết arsen trong
sản phẩm thủy sản chứa nhiều arsenobetaine. Tuy nhiên, methanol không được
dùng để chiết arsen vô cơ vì hiệu suất rất kém.
Phương pháp chiết chủ yếu là lắc, siêu âm, chiết có kiểm soát áp suất.
1.7.2.2 Hệ sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) [36]
HPLC là một phương pháp tách hữu hiệu chỉ cần một lượng mẫu nhỏ và có thể
liên kết với các hệ thống phát hiện khác. Hai dạng sắc ký lỏng thường dùng để tách
arsen là sắc ký ghép cặp ion và sắc ký trao đổi ion.
Sắc ký ghép cặp ion
Sắc ký ghép cặp ion được dùng để phân tích arsen trung tính và arsen dạng
ion. Cả hai kỹ thuật sắc ký ghép cặp anion và sắc ký ghép cặp cation đều được phát
triển để tách rời các dạng arsen.
Tetrabutylammonium (TBA, dạng hydroxide và phosphate) là cation ghép cặp
phổ biến để tách As(III), As(V), MMA và DMA. Độ phân giải của những arsen này
tùy thuộc vào nồng độ của cation ghép cặp, tốc độ dòng, pH của pha động. Khoảng
pH tối ưu để tách bốn hợp chất arsen này là 5-7.
Đối với sắc ký ghép cặp anion, tác nhân ghép cặp là tetraethylammonium
hydroxide (TEAH) dùng để tách AB và arsenosugar. Phương pháp này được ứng
dụng phân tích các dạng chuyển hóa của arsen trong nước tiểu sau khi dùng thực
phẩm là các loài rong biển hay tảo biển và nghiên cứu các dạng arsen trong môi
trường.
Sắc ký trao đổi ion
Cả hai phương pháp sắc ký trao đổi cation và sắc ký trao đổi anion đều có thể
dùng để phân tích các dạng arsen. Tùy thuộc vào đặc điểm ion của hợp chất arsen,
sắc ký trao đổi anion dùng phân tích As(III), As(V), MMA, DMA, trong khi trao
đổi cation dùng phân tích AB, AC, trimethylarsine oxide (TMAO) và Me4As+.
1.8 Kỹ thuật phổ phát xạ plasma ghép cặp cảm ứng (ICP) [1,5,9]
1.8.1 Giới thiệu
Phương pháp phổ phát xạ plasma ghép cặp cảm ứng là một trong những
phương pháp tối ưu để phân tích đa nguyên tố. Đây là một công cụ rất hữu hiệu cho
phép phát hiện ở mức nồng độ thấp.
Nguồn ICP sẽ tạo ra plasma, đó là một dòng khí có năng lượng ion hóa cao
được hình thành từ sự ghép cặp cảm ứng của một khí trơ như argon với một từ
trường tần số cao để tạo nên một plasma ổn định, có nhiệt độ cao (6000-10000 oK).
Khi mẫu được đưa vào plasma ở nhiệt độ 10000 oK sẽ lần lượt bị de-solvate hóa,
hóa hơi, nguyên tử hóa, kích thích và ion hóa. Các nguyên tử, ion bị kích thích sẽ
phát ra bức xạ tại bước sóng đặc trưng. Bức xạ được thu nhận và chuyển thành tín
hiệu điện tử.
Một số thuận lợi khi dùng ICP-OES:
- Giới hạn phát hiện thấp
- Không có cản nhiễu hóa học
- Ảnh hưởng tương tác giữa các nguyên tố cực thấp
- Độ đúng và độ chính xác cao.
Các quá trình diễn ra trong plasma
Sau quá trình phun sương, mẫu được đưa vào plasma ở dạng sol khí. Khi các
sol khí di chuyển vào plasma, hàng loạt quá trình xảy ra. Các quá trình này được
tóm tắt ở hình 1.5
Hình 1.5 – Sơ đồ các quá trình diễn ra trong plasma
Đầu tiên, các hạt sol khí bị de-solvat hóa tạo thành các hạt muối rắn. Tiếp đó,
các hạt này sẽ hóa hơi sinh ra dạng phân tử pha khí. Các phân tử này sẽ bị nguyên
tử hóa rồi ion hóa. Nếu một nguyên tử phát ra bức xạ, theo định luật bảo toàn năng
lượng, nguyên tử phải hấp thu năng lượng tương ứng từ nguồn cấp bên ngoài như
plasma. Năng lượng chuyển hóa vào nguyên tử sẽ đưa electron lên trạng thái kích
thích. Các quá trình kích thích chủ yếu của chất phân tích bao gồm: