Giới thiệu khái quát về OSCE
II. Tại sao phải thay đổi và điều chỉnh
nguyên tắc hoạt động sau CTL?
III. Thay đổi và điều chỉnh như thế nào?
IV. Đánh giá kết quả của sự thay đổi,
điều chỉnh.
17 trang |
Chia sẻ: lvbuiluyen | Lượt xem: 2046 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Những thay đổi và điều chỉnh trong nguyên tắc hoạt động của osce, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Nhóm 10:
Những thay đổi và điều chỉnh
trong nguyên tắc hoạt động của
OSCE
Danh sách thành viên
1. Đỗ Thị Cúc F35
2. Lê Thị Hường F35
3. Đinh Thị Phương F35
4. Trịnh Thị Phương Thảo A35
5. Aphaphone K35
Nội dung chính
I. Giới thiệu khái quát về OSCE
II. Tại sao phải thay đổi và điều chỉnh
nguyên tắc hoạt động sau CTL?
III. Thay đổi và điều chỉnh như thế nào?
IV. Đánh giá kết quả của sự thay đổi,
điều chỉnh.
I. Khái quát về OSCE
1. Nội dung cơ bản và nguyên tắc hoạt động của OSCE
Là tổ chức an ninh toàn cầu
Lĩnh vực: kiểm soát vũ khí, quyền con người, quyền tự do
báo chí, tự do bầu cử
Thành viên: từ 35 lên 56
Cơ cấu: hội đồng bộ trưởng, hội đồng thường trực, diễn
đàn an ninh hợp tác…
Nguyên tắc hoạt động:
- Theo hiến chương LHQ: áp dụng hiến chương LHQ
- Theo Hiệp ước Helsinki:
+ Về chính trị, quân sự:
+ Về kinh tế:
+ Về nhân sinh, con người:
I. Khái quát về OSCE
2. Vai trò của OSCE đối với hòa bình và ổn định trong khu vực
Trên lý thuyết:
- Là tổ chức an ninh liên chính phủ lớn nhất thế giới
- Mục đích ban đầu: cầu nối đối thoại Đông – Tây
Trên thực tế:
- Hoạt động không mấy hiệu quả
- Trong chiến tranh lạnh: không phát huy được vai trò cầu nối
Đông – Tây
- Sau chiến tranh lạnh: “ngủ đông” suốt từ năm 1999 tới 2010
II. Tại sao phải thay đổi và
điều chỉnh cơ chế sau CTL?
1. Nguyên nhân chủ quan
- Nội bộ: trì trệ, mâu thuẫn, vai trò giảm sút.
- Chủ thể: thay đổi, từ 35 nước châu Âu lên 56
nước châu Âu, Caucasus, châu Á, Bắc Mỹ.
II. Tại sao phải thay đổi và
điều chỉnh cơ chế sau CTL?
2. Nguyên nhân khách quan
- Thay đổi nguy cơ an ninh: xuất hiện các nguy cơ
phi truyền thống.
- Thay đổi tư duy an ninh: chuyển từ đối đầu sang
đối thoại.
- Xu hướng toàn cầu hóa, khu vực hóa.
III. Thay đổi và điều chỉnh như
thế nào?
1. Theo hiến chương LHQ:
- Không thay đổi (OSCE giữ 1 ghế quan sát viên)
2. Làm mới các nguyên tắc trong hiệp ước Helsinki:
- Chưa có một hiệp ước hay thỏa thuận mới nào
được kí kết thay cho Helsinki.
- Vẫn là các nguyên tắc cũ được làm mới.
2. Làm mới các nguyên tắc trong
hiệp ước Helsinki
- Trước CTL: chủ yếu
hợp tác nhằm bảo
toàn lãnh thổ quốc gia.
- Sau CTL: hợp tác toàn
diện trên nhiều lĩnh
vực
2.1. Về quân sự
Cuộc gặp cấp cao tại Astana
2. Làm mới các nguyên tắc trong
hiệp ước Helsinki
- Trước CTL:
+ giám sát, theo dõi,
bảo hộ.
+ mô hình cho –
nhận.
- Sau CTL:
+ hợp tác.
+ cạnh tranh công
bằng.
2.2. Về kinh tế
2. Làm mới các nguyên tắc trong
hiệp ước Helsinki
2.3. Về nhân sinh
- Môi trường
- Nhân quyền
- Giám sát bầu cử
- Chủ nghĩa khủng bố, ma túy, nạn buôn người…
IV. Đánh giá
1. Thành công
- Điều lệ an ninh chung Châu Âu ( Istabul-1999)
- Hiệp ước về lực lượng vũ trang thông thường ở
Châu Âu (Istabul-1999)
- Chương trình hành động “ Bucarest” về chống
chủ nghĩa khủng bố (2001)
- Giám sát bầu cử ở Mỹ và các nước OSCE
IV. Đánh giá
2. Hạn chế
- Về an ninh: không giải quyết được triệt để các
xung đột.
- Về giám sát bầu cử: can thiệp quá sâu vào công
việc nội bộ các nước.
- Lợi ích một số quốc gia quá lớn.
IV. Đánh giá
2. Hạn chế
Nguyên nhân những hạn chế trên:
- Xung đột lợi ích quốc gia
- Bất đồng về ý thức hệ
- Nguyên tắc đồng thuận => cản trở đưa ra quyết
định
- Quyết định chỉ mang tính tư vấn, không ràng buộc
pháp lý
IV. Đánh giá
3. Nhận xét
- Thay đổi là cần thiết
- Sự thay đổi chỉ là đưa một số nguyên tắc trên lý
thuyết vào thực tiễn, điều chỉnh trọng tâm 1 số
nguyên tắc trước đó.
- So với EU và NATO: cơ chế mở hơn => tổ chức
lỏng lẻo, hoạt động kém hiệu quả hơn.
- Hiện nay: vẫn đang cải tổ, nhưng chậm và trì trệ.