Nihongo no chuukyu tango có trong cuốn sách tiếng Nhật
o. ₡P級‰ ₡Q級‰ Œ彙biご²い¢j 漢¿字š 備l 6600 * * ぼう¤ 棒_ Cây gậy 6601 * * ぼう¤` –h` Phòng ~ 6602 * ほう¤あ んđ 法@案 Hoá đơn 6603 * ぼう¤え¦い¢ –h‰q Sự phòng thủ 6604 * ぼう¤え¦き« –f易 Mậu dịch 6605 * * ぼう¤え¦んđき«ょう¤ 望]‰“‹¾ Kính thiên văn 6606 * ぼう¤か© –h火Ỵ Tính chịu lửa 6607 * ほう¤か©い¢ 崩ư壊ĩ Đổ , sập 6608 * ぼう¤がªい¢ 妨W害Q Cản trở 6609 * * ほう¤がªく 方Šp Phương hướng 6610 * ほう¤がªく 法@学w Khoa luật 6611 * * ほう¤き« 6612 * ほう¤き« 放棄 Sự ruồng bỏ 6613 * ほう¤け¯んđ 封•建š Phong kiến 6614 * * ほう¤げ°んđ 方Œ¾ Hình thái ngôn ngữ 6615 * * ぼう¤け¯んđ 冒`Œ¯ Mạo hiểm 6616 * * ほう¤こ±う¤ 方向 Phương hướng 6617 * * ほう¤こ±く 報đ告 Báo cáo 6618 * ほう¤さ³く –L作ì Thu hoạch 6619 * ほう¤さ³く 方策ơ Kế hoạch 6620 * * ぼう¤さ³んđ 坊Vさ³んđ Ong cha 6621 * ほう¤しµ 奉ị仕d Dịch vụ 6622 * * ぼう¤しµ 帽X子q Nón 6623 * * ぼう¤しµ –h止~ Ngăn ngừa