6251 * * ひん 品 Sản phẩm
6252 * * びん 瓶
253 * * びん 便 Chuyến đi, bay. Phát hàng
6254 * * ピン Cái kẹp tóc, cây ghim
6255 * びんかん 敏感 Sự nhạy cảm
6256 * * ピンク Màu hồng
6257 * ひんこん 貧困 Sự nghèo nàn
6258 * ひんしつ 品質 Phẩm chất
6259 * ひんじゃく 貧弱 Sự thiếu thốn
6260 * ひんしゅ 品種 Loài, giống, cấp, bậc
6261 * * びんせん 便箋 Tập giấy viết thư
6262 * * びんづめ 瓶詰 Đóng chai
6263 * ヒント Lời gợi ý
6264 * ひんぱん 頻繁 Thường xuyên
6265 * びんぼう 貧乏 Sự nghèo khổ
6266 * * ふ~、ぶ~ 不~、無~ Không
6267 * * ぶ 分 Phút
6268 * * ぶ 部 Bộ
6269 * * ~ぶ ~部 Bộ
6270 * ファイト
6271 * ファイル Đồ kẹp giấy,giữ hồ sơ
6272 * * ファスナー
6273 * * ふあん 不安 Bất an, lo lắng
6274 * ファン Người hâm mộ
6275 * ふい 不意 Sự bất ngờ
11 trang |
Chia sẻ: ngtr9097 | Lượt xem: 3102 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem nội dung tài liệu Sách Từ vựng tiếng Nhật trung cấp, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
6251
*
*
ひん
品
Sản phẩm
6252
*
*
びん
瓶
253
*
*
びん
便
Chuyến đi, bay. Phát hàng
6254
*
*
ピン
Cái kẹp tóc, cây ghim
6255
*
びんかん
敏感
Sự nhạy cảm
6256
*
*
ピンク
Màu hồng
6257
*
ひんこん
貧困
Sự nghèo nàn
6258
*
ひんしつ
品質
Phẩm chất
6259
*
ひんじゃく
貧弱
Sự thiếu thốn
6260
*
ひんしゅ
品種
Loài, giống, cấp, bậc
6261
*
*
びんせん
便箋
Tập giấy viết thư
6262
*
*
びんづめ
瓶詰
Đóng chai
6263
*
ヒント
Lời gợi ý
6264
*
ひんぱん
頻繁
Thường xuyên
6265
*
びんぼう
貧乏
Sự nghèo khổ
6266
*
*
ふ~、ぶ~
不~、無~
Không
6267
*
*
ぶ
分
Phút
6268
*
*
ぶ
部
Bộ
6269
*
*
~ぶ
~部
Bộ…
6270
*
ファイト
6271
*
ファイル
Đồ kẹp giấy,giữ hồ sơ
6272
*
*
ファスナー
6273
*
*
ふあん
不安
Bất an, lo lắng
6274
*
ファン
Người hâm mộ
6275
*
ふい
不意
Sự bất ngờ
6276
*
フィルター
6277
*
*
フィルム
Phim ảnh
6278
*
ふう
封
Niêm phong
6279
*
*
~ふう
~風
Vẻ mặt,hình thức, phong tục
6280
*
*
ふうけい
風景
Phong cảnh
6281
*
ふうさ
封鎖
Sự phong tỏa, bao vây
6282
*
ふうしゃ
風車
Chong chóng.cối xaygió
6283
*
ふうしゅう
風習
6284
*
*
ふうせん
風船
Khí cầu
6285
*
*
ふうぞく
風俗
Phong tục,tập tục
6286
*
ブーツ
6287
*
ふうど
風土
Phong thổ
6288
*
*
ふうとう
封筒
Phong bì, bao thư
6289
*
*
ふうふ
夫婦
Vợ chồng
6290
*
ブーム
6291
*
*
プール
hồ
6292
*
*
ふうん
不運
Không may
6293
*
*
ふえ
笛
ống sáo, ống tiêu
6294
*
フェリー
6295
*
*
ふえる
増える、殖える
Tăng lên
6296
*
*
フォーク
Cái nĩa
6297
*
フォーム
6298
*
*
ふか
不可
Không thể
6299
*
ぶか
部下
Bộ hạ, cấp dưới
6300
*
*
ふかい
深い
Sâu
6301
*
ふかけつ
不可欠
Không thể thiếu được
6302
*
ぶかぶか
Rộng thùng thình
6303
*
*
ふかまる
深まる
Làm sâu hơn,làm tăng thêm
6304
*
ふかめる
深める
Sâu hơn, tăng thêm
6305
*
*
ぶき
武器
Võ khí
6306
*
*
ふきそく
不規則
Bất quy tắt
6307
*
ふきつ
不吉
Không may, điềm xấu
6308
*
*
ふきゅう
普及
Phổ cập
6309
*
ふきょう
不況
Tình trạng đình trệ kinh tế
6310
*
*
ふきん
付近
Lân cận
6311
*
ふきん
布巾
Khăn lau chén, bát
6312
*
*
ふく
吹く
Thổi
6313
*
*
ふく
拭く
Lau, quét, chìu
6314
*
*
ふく
服
Y phục,quần áo
6315
*
ふく
福
May mắn,tốt lành
6316
*
*
ふく~
副~
Phó…
6317
*
ふくごう
複合
Sự hợp thành
6318
*
*
ふくざつ
複雑
Phức tạp
6319
*
*
ふくし
副詞
Phó từ
6320
*
ふくし
福祉
Phúc lợi
6321
*
*
ふくしゃ
複写
Sự sao chép
6322
*
*
ふくしゅう
復習
Ôn tập
6323
*
*
ふくすう
複数
Số nhiều
6324
*
*
ふくそう
服装
Trang phục
6325
*
*
ふくむ
含む
Bao hàm, chứa đựng
6326
*
*
ふくめる
含める
Bao gồm
6327
*
ふくめん
覆面
Mặt nạ
6328
*
*
ふくらます
膨らます
Làm cho phình lên
6329
*
*
ふくらむ
膨らむ
Phình ra, sưng lên
6330
*
ふくれる
膨れる
Phình ra, sưng lên
6331
*
*
ふくろ
袋
Cái túi
6332
*
ふけいき
不景気
Tình trạng đình trệ kinh tế, buôn bán
6333
*
*
ふけつ
不潔
Dơ bẩn
6334
*
*
ふける
更ける
Trễ, khuya, trải qua
6335
*
*
耽る
Ham mê, say mê
6336
*
*
ふける
老ける
Già đi
6337
*
*
ふこう
不幸
Bất hạnh, không may
6338
*
*
ふごう
符号
Nhãn, dấu diệu
6339
*
ふごう
富豪
Nhà giàu có
6340
*
ふこく
布告
Bố cáo
6341
*
ブザー
Còi điện
6342
*
*
ふさい
夫妻
Vợ chồng
6343
*
ふさい
負債
Nợ
6344
*
ふざい
不在
Sự vắng mặt
6345
*
*
ふさがる
塞がる
Bị chặn đường
6346
*
*
ふさぐ
塞ぐ
Chặn đường, làm trở ngại
6347
*
*
ふざける
Khôi hài, giễu cợt
6348
*
*
ぶさた
無沙汰
6349
*
ふさわしい
Thích hợp, thỏa đáng
6350
*
*
ふし
節
Đốt cây, khớp
6351
*
*
ぶし
武士
Võ sĩ samurai
6352
*
*
ぶじ
無事
Vô sự
6353
*
*
ふしぎ
不思議
Kì diệu, không thể nghĩ
6354
*
*
ぶしゅ
部首
Bộ thủ
6355
*
*
ふじゆう
不自由
Mất tự do
6356
*
ふじゅん
不順
6357
*
ふしょう
負傷
Sự bị thương
6358
*
ぶじょく
侮辱
Sự lăng mạ, sỉ nhục
6359
*
ふしん
不審
6360
*
ふしん
不振
6361
*
*
ふじん
夫人
Phu nhân,vợ
6362
*
*
ふじん
婦人
Phụ nữ
6363
*
*
ふすま
襖
Cửa kéo
6364
*
*
ふせい
不正
Bất chính
6365
*
*
ふせぐ
防ぐ
Ngăn chặn, phòng ngừa
6366
*
ぶそう
武装
Sự vũ trang
6367
*
*
ふそく
不足
Không đủ, thiếu
6368
*
*
ふぞく
付属
Thuộc về
6369
*
*
ふた
蓋
Cái nắp
6370
*
ふだ
札
Cái thẻ, cái nhãn
6371
*
*
ぶたい
舞台
Sân khấu, vũ đài
6372
*
*
ふたご
双子
Anh em sinh đôi
6373
*
*
ふたたび
再び
Sự nhắc lại, lặp lại
6374
*
*
ふたつ
二つ
Hai cái
6375
*
*
ふたり
二人
Hai người
6376
*
ふたん
負担
Đảm đương
6377
*
*
ふだん
普段
Bình thường
6378
*
*
ふち
縁
Rìa, bờ
6379
*
ふちょう
不調
6380
*
*
ぶつ
Đánh đập
6381
*
*
~ぶつ
~物
… vật
6382
*
*
ふつう
普通
Thông thường
6383
*
*
ふつう
不通
Gián đoạn, đình chỉ
6384
*
*
ふつか
二日
2 ngày
6385
*
*
ぶっか
物価
Vật giá
6386
*
ふっかつ
復活
Sự hồi phục
6387
*
*
ぶつかる
Xô, đụng, xông tới
6388
*
ぶつぎ
物議
6389
*
ふっきゅう
復旧
Sự hoàn lại
6390
*
*
ぶつける
Ném
6391
*
ふっこう
復興
Sự phục hưng
6392
*
ぶっし
物資
Hàng hóa
6393
*
*
ぶっしつ
物質
Vật chất
6394
*
*
ぶっそう
物騒
Không an toàn, không yên, nguy hiểm
6395
*
ぶつぞう
仏像
Tượng phật
6396
*
ぶったい
物体
Vật thể
6397
*
ふっとう
沸騰
Sự đun sôi
6398
*
*
ぶつぶつ
Càu nhàu
6399
*
*
ぶつり
物理
Vật lí
6400
*
*
ふで
筆
Bút lông
6401
*
*
ふと
Ngẫu nhiên
6402
*
*
ふとい
太い
Mập
6403
*
*
ふとう
不当
Phi lý, quá độ
6404
*
ふどうさん
不動産
Bất động sản
6405
*
*
ふとる
太る
Mập lên
6406
*
*
ふとん
布団
Chăn, nệm
6407
*
*
ふなびん
船便
Gửi bằng tàu
6408
*
ぶなん
無難
An toàn, chắc chắn,không có khuyết điểm
6409
*
ふにん
赴任
Sự nhận chức
6410
*
*
ふね
舟、船
Thuyền
6411
*
ふはい
腐敗
Sự mục nát
6412
*
ふひょう
不評
Tiếng xấu
6413
*
*
ぶひん
部品
Dụng cụ, bộ phận
6414
*
*
ふぶき
吹雪
Bão tuyết
6415
*
ふふく
不服
Không phục, không thỏa mãn
6416
*
*
ぶぶん
部分
Bộ phận
6417
*
*
ふへい
不平
Bất bình
6418
*
ふへん
普遍
Phổ biến
6419
*
*
ふべん
不便
Bất tiện
6420
*
*
ふぼ
父母
Cha mẹ
6421
*
ふまえる
踏まえる
6422
*
*
ふまん
不満
Bất mãn,phàn nàn
6423
*
*
ふみきり
踏切
Lối băng ngang qua đường ray
6424
*
ふみこむ
踏み込む
Bước vào
6425
*
*
ふむ
踏む
Đạp
6426
*
ふめい
不明
Bất minh, không rõ rang
6427
*
*
ふもと
麓
Chân núi
6428
*
ぶもん
部門
Bộ môn
6429
*
*
ふやす
増やす、殖やす
Tăng lên, tăng them
6430
*
*
ふゆ
冬
Mùa đông
6431
*
ふよう
扶養
Cấp dưỡng,nuôi dưỡng
6432
*
*
フライパン
Cái chảo chiên dầu
6433
*
*
ブラウス
Áo sơ mi, áo cánh
6434
*
*
ぶらさげる
Treo
6435
*
*
ブラシ
Cái cọ, bàn chải,bút lông
6436
*
*
プラス
6437
*
*
プラスチック
6438
*
*
プラットホーム
6439
*
ふらふら
Trạng thái lảo đảo
6440
*
ぶらぶら
Lơ lửng, đung đưa
6441
*
*
プラン
6442
*
*
ふり
不利
Bất lợi
6443
*
ふり
振り
Bề ngoài, vẻ ngoài
6444
*
*
~ぶり
~振り
Bề ngoài, vẻ ngoài…
6445
*
*
フリー
6446
*
ふりかえる
振り返る
Ngoảnh lại,quay mặt lạị
6447
*
*
ふりがな
振り仮名
Sự ghi phát âm
6448
*
ふりだし
振り出し
6449
*
*
ふりむく
振り向く
6450
*
*
ふりょう
不良
Bất lương
6451
*
ふりょく
浮力
Sức nổi (vật lí)
6452
*
ぶりょく
武力
Vũ lực
6453
*
*
プリント
6454
*
ブルー
6455
*
*
ふる
降る
Rơi
6456
*
*
ふる
振る
Múa, rung, lúc lắc
6457
*
*
ふる~
古~
…cổ
6458
*
*
ふるい
古い
Cũ, cổ
6459
*
*
ふるえる
震える
Run
6460
*
*
ふるさと
故郷、郷里
Cố huơng
6461
*
*
ふるまう
振舞う
Chiêu đãi
6462
*
ふるわせる
6463
*
*
ブレーキ
Cái thắng xe
6464
*
ぶれい
無礼
Sự vô lễ
6465
*
*
プレゼント
Quà
6466
*
*
ふれる
触れる
Sờ, chạm nhẹ
6467
*
*
ふろ
風呂
Bồn tắm
6468
*
*
プロ
6469
*
*
ブローチ
Ghim hoa
6470
*
ふろく
付録)
Phần phụ them
6471
*
*
プログラム
6472
*
*
ふろしき
風呂敷
Tay nải
6473
*
フロント
Quầy tiếp tân
6474
*
*
ふわふわ
Nhẹ nhàng, mềm mại
6475
*
*
~ふん
~分
…phút
6476
*
*
ぶん
分
Phút
6477
*
*
ぶん
文
Văn (bài văn)
6478
*
*
ふんいき
雰囲気
Bầu không khí
6479
*
*
ふんか
噴火
Sự phun
6480
*
*
ぶんか
文化
Văn hóa
6481
*
ふんがい
憤慨
Sự căm phẫn
6482
*
*
ぶんかい
分解
Phân giải, phân tích
6483
*
*
ぶんがく
文学
Văn học
6484
*
ぶんかざい
文化財
Tài sản văn hóa
6485
*
ぶんぎょう
分業
Sự phân công
6486
*
*
ぶんげい
文芸
Văn nghệ
6487
*
*
ぶんけん
文献
Văn kiện, thư mục
6488
*
ぶんご
文語
Câu văn
6489
*
ぶんさん
分散
Phân tán
6490
*
ぶんし
分子
Phân tử
6491
*
ふんしつ
紛失
Sự mất
6492
*
ふんしゅつ
噴出
Sự phun vọt ra
6493
*
ぶんしょ
文書
Văn thư
6494
*
*
ぶんしょう
文章
Văn chương
6495
*
*
ふんすい
噴水
Vòi nước
6496
*
*
ぶんすう
分数
Phân số
6497
*
*
ぶんせき
分析
Phân tích
6498
*
ふんそう
紛争
Cuộc tranh chấp
6499
*
*
ぶんたい
文体
Văn thể
6500
*
ふんだん
Văn đàn
6501
*
*
ぶんたん
分担
Sự phân công
6502
*
ふんとう
奮闘
Sự phấn đấu
6503
*
ぶんばい
分配
Phân phối
6504
*
*
ぶんぷ
分布
Phân bố
6505
*
ぶんぼ
分母
Mẫu số
6506
*
*
ぶんぽう
文法
Ngữ pháp
6507
*
*
ぶんぼうぐ
文房具
Dụng cụ văn phòng
6508
*
ふんまつ
粉末
Bột, phấn
6509
*
*
ぶんみゃく
文脈
Mạch văn
6510
*
*
ぶんめい
文明
Văn minh
6511
*
*
ぶんや
分野
Phạm vi
6512
*
ぶんり
分離
Phân li
6513
*
*
ぶんりよう
分量
Phân lượng
6514
*
*
ぶんるい
分類
Phân loại
6515
*
ぶんれつ
分裂
Sự nứt vỡ, sự tan ra
6516
*
ペア
6517
*
*
へい
塀
Hàng rào
6518
*
*
へいかい
閉会
Sự bế mạc
6519
*
*
へいき
平気
Bình thản
6520
*
へいき
兵器
Vũ khí
6521
*
*
へいきん
平均
Trung bình
6522
*
*
へいこう
平行
Bình hành, song song
6523
*
へいこう
並行
Sự song song, cùng lúc
6524
*
へいこう
閉口
Khuất phục, không nói
6525
*
へいさ
閉鎖
Sự đóng cửa,khóa lại
6526
*
へいし
兵士
Lính
6527
*
*
へいじつ
平日
Ngày thường
6528
*
へいじょう
平常
Bình thường
6529
*
*
へいたい
兵隊
Quân đội
6530
*
へいほう
平方
Bình phương
6531
*
*
へいぼん
平凡
Sự tầm thường
6532
*
*
へいや
平野
Đồng bằng
6533
*
へいれつ
並列
Đứng thành hang
6534
*
*
へいわ
平和
Hòa bình
6535
*
*
ページ
Trang
6536
*
ベース
Căn cứ,cơ sở
6537
*
へきえき
辟易
6538
*
ぺこぺこ
Trạng thái đói bụng
6539
*
*
へこむ
凹む
Trũng xuống, lõm vào
6540
*
ベスト
Cái tốt nhất
6541
*
ベストセラー
Cuốn sách bán chạy nhất
6542
*
*
へそ
Cái rốn
6543
*
*
へた
Vụng về
6544
*
*
下手
Kém, dở
6545
*
*
へだたる
隔たる
Có khoảng cách, rời ra
6546
*
*
へだてる
隔てる
Đặt khoảng cách, làm cho rời ra
6547
*
*
べつ
別
Sự khác biệt
6548
*
*
べっそう
別荘
Biệt thự
6549
*
*
ベッド
Giường ngủ
6550
*
*
べつに
別に
Đặc biệt
6551
*
*
べつべつ
別々
Từng cái một
6552
*
*
ベテラン
Người kỳ cựu
6553
*
*
へや
部屋
Căn phòng
6554
*
*
へらす
減らす
Làm giảm
6555
*
へり
縁
6556
*
へりくだる
6557
*
*
ヘリコプター
Trực thăng
6558
*
*
へる
減る
Giảm xuống
6559
*
*
へる
「腹が~」
6560
*
*
へる
経る
Trôi qua, qua đi
6561
*
*
ベル
Chuông
6562
*
*
ベルト
Dây nịt, dây đai
6563
*
*
へん
変
Sự biến đổi
6564
*
*
へん
辺
Khoảng, chỗ
6565
*
*
~へん
~編
Xuất bản bởi
6566
*
*
~へん
~偏
….thiên về
6567
*
*
ペン
Cây bút,viết
6568
*
*
べん
便
Tiện nghi
6569
*
*
へんか
変化
Biến đổi
6570
*
べんかい
弁解
Biện giải, biện hộ
6571
*
へんかく
変革
6572
*
へんかん
返還
6573
*
*
ペンキ
6574
*
ベんぎ
便宜
Sự thuận lợi
6575
*
*
べんきょう
勉強
Học tập
6576
*
へんけん
偏見
Định kiến, thành kiến
6577
*
べんご
弁護
Sự biện hộ, bào chữa
6578
*
*
へんこう
変更
Sự biến hình, sửa đổi
6579
*
へんさい
返済
Sự trả tiền
6580
*
*
へんじ
返事
Sự hồi đáp
6581
*
*
へんしゅう
編集
Biên soạn
6582
*
*
べんじょ
便所
Nhà vệ sinh
6583
*
べんしょう
弁償
Sự bồi thường
6584
*
へんせん
変遷
Sự thay đổi
6585
*
*
ペンチ
ベンチ
Ghế đá
6586
*
へんとう
返答
Sự trả lời
6587
*
へんどう
変動
Biến động
6588
*
*
べんとう
弁当
Cơm hộp
6589
*
*
べんり
便利
Tiện lợi
6590
*
べんろん
弁論
Sự biện luận
6591
*
ほ
穂
6592
*
*
~ほ
~歩
…bộ
6593
*
*
~ぽい
Có vẻ như, hình như
6594
*
ほいく
保育
Sự nuôi dưỡng
6595
*
ボイコット
Sự tẩy chay
6596
*
ポイント
6597
*
*
ほう
方
Phương
6598
*
*
ほう
法
Luật
6599
*
*
~ほう
「比較」
So sánh
6600
*
*
ぼう
棒
Cây gậy