Tính từ trong tiếng Nhật (học theo hình)
1. big おおき い くない かった くなかった ・このハンバーガーは おおきいです。 ④③ ・おおきい ハンバーガーを たべました。 ・リサさんは めが おおきいです。 2. small ちいさ い くない かった くなかった ・あのいぬは ちいさいです。 ④③ ・あそこに ちいさい いぬが います。 ・リサさんは くちが ちいさいです。
LuanVan.net.vn - Luận văn, đồ án, tiểu luận, luận án, đề tài, đề án, chuyên đề thực tập, tốt nghiệp
Thư viện luận văn, đồ án, tiểu luận, luận án, báo cáo, bài tập lớn, đề tài, đề án, chuyên đề thực tập, tốt nghiệp, thạc sĩ, tiến sĩ, cao học
1. big おおき い くない かった くなかった ・このハンバーガーは おおきいです。 ④③ ・おおきい ハンバーガーを たべました。 ・リサさんは めが おおきいです。 2. small ちいさ い くない かった くなかった ・あのいぬは ちいさいです。 ④③ ・あそこに ちいさい いぬが います。 ・リサさんは くちが ちいさいです。
41 trang | Lượt xem: 3740 | Lượt tải: 2
60 trang | Lượt xem: 2076 | Lượt tải: 2
74 trang | Lượt xem: 2263 | Lượt tải: 1
45 trang | Lượt xem: 3147 | Lượt tải: 2
42 trang | Lượt xem: 2536 | Lượt tải: 3
79 trang | Lượt xem: 2249 | Lượt tải: 4
65 trang | Lượt xem: 2078 | Lượt tải: 4
40 trang | Lượt xem: 2271 | Lượt tải: 3
71 trang | Lượt xem: 2495 | Lượt tải: 1
61 trang | Lượt xem: 3052 | Lượt tải: 15