Tính từ trong tiếng Nhật (học theo hình)

1. big おおき い くない かった くなかった ・このハンバーガーは おおきいです。 ④③ ・おおきい ハンバーガーを たべました。 ・リサさんは めが おおきいです。 2. small ちいさ い くない かった くなかった ・あのいぬは ちいさいです。 ④③ ・あそこに ちいさい いぬが います。 ・リサさんは くちが ちいさいです。

pdf12 trang | Chia sẻ: ngtr9097 | Lượt xem: 3695 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Tính từ trong tiếng Nhật (học theo hình), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên