Đề tài Học từ vựng trong tiếng Nhật

4376 * * ただ Chỉ,duy 4377 * * ただ 只、唯 Chỉ,duy 4378 * * ただいま Ngay b giờ,(con về rồi) 4379 * * たたかい 戦い Chiền tranh 4380 * * たたかう 戦う Chiến đấu 4381 * * たたく 叩く Đánh,vỗ, đập 4382 * * ただし 但し Tuy nhiên 4383 * * ただしい 正しい Chính xác 4384 * * ただちに 直ちに Ngay lập tức 4385 * * たたみ 畳 Chiếu 4386 * * たたむ 畳む Gấp quần áo 4387 * ただよう 漂う Trôi nổi 4388 * * ~たち 4389 * * たちあがる 立ち上がる Đứng dậy 4390 * たちさる 立ち去る Rời khỏi,đi về 4391 * * たちどまる 立ち止まる Dừng lại,trì hoãn 4392 * * たちば 立場 Lập trường 4393 * * たちまち Nhanh chóng,ngay lập tức 4394 * たちよる 立ち寄る Ghé qua,tiến đến 4395 * * たつ 立つ Đứng 4396 * * たつ 建つ Xây dựng 4397 * * たつ 発つ Đứng dậy,rời đi 4398 * * たつ 経つ Trôi qua 4399 * たつ 絶つ Cắt rời,đoạn tuyệt 4400 * だっこ 抱っこ Ôm 4401 * たっしゃ 達者 Người tài,thành đạt

doc17 trang | Chia sẻ: ngtr9097 | Lượt xem: 3143 | Lượt tải: 2download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề tài Học từ vựng trong tiếng Nhật, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
4376 * * ただ Chỉ,duy 4377 * * ただ 只、唯 Chỉ,duy 4378 * * ただいま Ngay b giờ,(con về rồi) 4379 * * たたかい 戦い Chiền tranh 4380 * * たたかう 戦う Chiến đấu 4381 * * たたく 叩く Đánh,vỗ, đập 4382 * * ただし 但し Tuy nhiên 4383 * * ただしい 正しい Chính xác 4384 * * ただちに 直ちに Ngay lập tức 4385 * * たたみ 畳 Chiếu 4386 * * たたむ 畳む Gấp quần áo 4387 * ただよう 漂う Trôi nổi 4388 * * ~たち 4389 * * たちあがる 立ち上がる Đứng dậy 4390 * たちさる 立ち去る Rời khỏi,đi về 4391 * * たちどまる 立ち止まる Dừng lại,trì hoãn 4392 * * たちば 立場 Lập trường 4393 * * たちまち Nhanh chóng,ngay lập tức 4394 * たちよる 立ち寄る Ghé qua,tiến đến 4395 * * たつ 立つ Đứng 4396 * * たつ 建つ Xây dựng 4397 * * たつ 発つ Đứng dậy,rời đi 4398 * * たつ 経つ Trôi qua 4399 * たつ 絶つ Cắt rời,đoạn tuyệt 4400 * だっこ 抱っこ Ôm 4401 * たっしゃ 達者 Người tài,thành đạt 4402 * だっしゅつ 脱出 Đào thoát 4403 * * たっする 達する Tới,đạt được 4404 * だっする 脱する Đi ra,đuổi ra,nhổ ra 4405 * たっせい 達成 Thành đạt 4406 * * だっせん 脱線 Sự trật bánh,lạc đề 4407 * * たった Chỉ 4408 * だったい 脱退 Ra khoi,ly khai 4409 * だったら Nếu mà 4410 * * だって Vì 4411 * * たっぷり Nhiều 4412 * * たて 縦 Chiều dọc 4413 * たて 盾 Cái khiên 4414 * たてかえる 立て替える Vay nợ 4415 * たてまえ 建前 Bề ngoài,bề mặt 4416 * たてまつる 奉る Tôn sùng 4417 * * たてもの 建物 Tòa nhà 4418 * * たてる 立てる Đứng,xây dựng 4419 * * たてる 建てる Xây dựng 4420 * * だとう 妥当 Thỏ,phù hợp 4421 * たどうし 他動詞 Tha động từ 4422 * * たとえ Vd 4423 * たとえ 例え Vd 4424 * * たとえば 例えば Ví dụ 4425 * * たとえる 例える Minh họa ,so sánh 4426 * たどりつく 辿り着く Đấu tranh để đạt được 4427 * たどる 辿る Đi theo 4428 * * たな 棚 Cái kệ 4429 * * たに 谷 thung lũng 4430 * * たにん 他人 Người khác 4431 * * たね 種 Chủng loại 4432 * * たのしい 楽しい Vui 4433 * * たのしみ 楽しみ Niềm vui 4434 * * たのしむ 楽しむ Thưởng thức 4435 * * たのみ 頼み Nhờ vả 4436 * * たのむ 頼む Nhờ vả 4437 * * たのもしい 頼もしい Đáng tin cậy 4438 * * たば 束 Bó,đóa 4439 * * たばこ Thuốc lá 4440 * たばねる 束ねる Bó,bọc lại 4441 * * たびたび 足袋 Tất nhật 4442 * * たび 度 Độ 4443 * * たび 旅 Tuor dlịch 4444 * * たびたび Thường xuyên 4445 * だぶだぶ Rộng thùng thình 4446 * ダブル Double 4447 * * ダブる Trùng giờ 4448 * * たぶん 多分 Có lẽ 4449 * * たべる 食べる Ăn Qas 4450 * たほう 他方 Hướng khác,mặt khác 4451 * たぼう 多忙 Bận rộn 4452 * * たま 玉、球 Hình cầu 4453 * * たま 弾 Viên đạn 4454 * * たま ??? 4455 * たまう 給う Nhận 4456 * * たまご 卵 Trứng 4457 * たましい 魂 Hồn 4458 * * だます Lừa đảo 4459 * * たまたま 偶々 Tình cờ 4460 * * たまに Hiếm khi 4461 * * たまらない Ko chịu nổi 4462 * たまり 溜まり Phòng chờ,nơi tập trung 4463 * * たまる 溜まる Thu thập 4464 * * だまる 黙る Im lặng 4465 * たまわる 賜る Ban cho 4466 * * ダム Đập nước 4467 * * ため 為 vì 4468 * * だめ 駄目 Vô dụng,vô vọng 4469 * * ためいき 溜息 Thờ dài 4470 * * ためし 試し test 4471 * * ためす 試す thi 4472 * * ためらう Do dự,ngập ngừng 4473 * * たまる 溜まる Thu thập 4474 * たもつ 保つ Bảo vệ 4475 * たやすい Dễ dàng 4476 * たよう 多様 Đa dạng 4477 * * たより 便り Tin tức 4478 * * たよる 頼る Nhờ vào 4479 * * ~だらけ 4480 * * だらしない Nhếch nhác 4481 * * たりる 足りる Đủ 4482 * * たる 足る Đủ 4483 * だるい Chậm chạp,nặng nề 4484 * たるみ 弛み Uể oải 4485 * たるむ 弛む Nghỉ ngơi 4486 * たれる 垂れる Kéo xuống 4487 * * だれ 誰 Ai 4488 * * だれか 誰か Ai vậy 4489 * タレント Tài năng 4490 * タワー tháp 4491 * たん~ 単~ Đơn giản 4492 * * たん~ 短~ Ngắn 4493 * * だん 段 Bậc thang 4494 * * ~だん ~団 Nhóm.đoàn 4495 * * たんい 単位 Đơn vị 4496 * たんいつ 単一 Đơn nhất 4497 * たんか 短歌 Đoản ca,thơ nhật 31 chữ 4498 * たんか 担架 Rác rưởi 4499 * * だんかい 段階 Cầu thang 4500 * * たんき 短期 Tg ngắn 4501 * たんき 短気 Nóng tính 4502 * だんけつ 団結 Đoàn kết 4503 * たんけん 探検 Thám hiểm 4504 * だんげん 断言 Lời khẳng định 4505 * * たんご 単語 Đơn ngữ 4506 * * たんこう 炭鉱 Than đá 4507 * * だんし 男子 Tuổi trẻ 4508 * たんしゅく 短縮 Sự giảm bớt 4509 * * たんじゅん 単純 Đơn thuần 4510 * * たんしょ 短所 Sở đoản 4511 * * たんじょう 誕生 Sinh ra 4512 * * たんす Tủ có ngăn kéo 4513 * * ダンス Nhảy 4514 * * たんすい 淡水 Nứoc lã 4515 * * だんすい 断水 Cúp nước 4516 * * たんすう 単数 Số ít 4517 * * だんせい 男性 Nam sinh 4518 * だんぜん 断然 Kiên quyết 4519 * たんそ 炭素 cacbon 4520 * たんだい 短大 Cao đẳng 4521 * * だんたい 団体 Đoàn thể 4522 * * だんだん Dần dần 4523 * * だんち 団地 Căn hộ đa năng 4524 * たんちょう 単調 Đơn điệu 4525 * * だんてい 断定 Quyết định 4526 * * たんとう 担当 Đảm đương 4527 * たんどく 単独 Đơn độc 4528 * だんな 旦那 Ông chủ 4529 * * たんなる 単なる Đơn giản 4530 * * たんに 単に Đ giản 4531 * たんぱ 短波 Sóng ngắn 4532 * たんぱくしつ 蛋白質 Chất đạm 4533 * ダンプ Dump???? 4534 * * たんぺん 短編 Truyện ngắn 4535 * * だんぼう 暖房 Sưởi ấm 4536 * だんめん 断面 Mặt cắt ngang 4537 * だんりょく 弾力 Tính đàn hồi,co giãn 4538 * * ち 血 Huyết 4539 * * ち 地 Địa 4540 * ちあん 治安 Trị an 4541 * * ちい 地位 Địa vị 4542 * * ちいき 地域 Vùng 4543 * * ちいさい、な 小さい、な Nhỏ 4544 * * チーズ Pho mát 4545 * * チーム Team 4546 * チームワーク Teamwork,nhóm làm việc 4547 * * ちえ 知恵 Sự thông thái,thông minh 4548 * チェンジ Change 4549 * * ちか 地下 Dưới đất 4550 * * ちかい 近い Gần 4551 * * ちがい 違い Nhầm 4552 * * ちがいない 違いない Ko nhầm 4553 * * ちかう 誓う Thề 4554 * * ちがう 違う Nhầm 4555 * ちがえる 違える Nhầm 4556 * * ちかく 近く Gần 4557 * * ちかごろ 近頃 Gần đây,ngày nay 4558 * * ちかすい 地下水 Nuớc ngầm 4559 * * ちかぢか 近々 Rất gần 4560 * * ちかづく 近付く Tiếp cận 4561 * * ちかづける 近付ける nt 4562 * * ちかてつ 地下鉄 Xe điện ngầm 4563 * * ちかよる 近寄る Tiếp cận 4564 * * ちから 力 Lực 4565 * * ちからづよい 力強い Khỏe 4566 * * ちきゅう 地球 Địa cầu 4567 * * ちぎる Xé ra(千切る),dảm bảo(契る) 4568 * * ちく 地区 Khu vực 4569 * ちくさん 畜産 Chăn nuôi 4570 * ちくしょう 畜生 Súc sinh(chửi) 4571 * ちくせき 蓄積 Sự tích lũy 4572 * ちけい 地形 Địa hình 4573 * * ちこく 遅刻 Trễ 4574 * * ちじ 知事 Thống đốc, thủ lĩnh 4575 * * ちしき 知識 Tri thức 4576 * * ちしつ 地質 Địa chất 4577 * * ちじん 知人 Nguời quen 4578 * * ちず 地図 Bản đồ 4579 * ちせい 知性 Thông minh 4580 * * ちたい 地帯 Vùng miền 4581 * * ちち 父 Cha 4582 * ちち 乳 Sữa 4583 * * ちちおや 父親 Cha 4584 * ちぢまる 縮まる Co lại,lùi lại 4585 * * ちぢむ 縮む nt 4586 * * ちぢめる 縮める nt 4587 * * ちぢれる 縮れる Uốn,làm quăn 4588 * ちつじょ 秩序 Trật tự 4589 * ちっそく 窒息 Sự nghẹt thở 4590 * * ちっとも Ko dám,ngược lại 4591 * * チップ Rẻ 4592 * ちてき 知的 Có kthức 4593 * * ちてん 地点 Địa điểm 4594 * * ちのう 知能 Trí tuệ 4595 * * ちへいせん 地平線 Đuờng chân trời 4596 * * ちほう 地方 Đ fuơng 4597 * * ちめい 地名 Đ danh 4598 * * ちゃ 茶 Trà 4599 * チャイム Tiếng chuông,sự hòa âm 4600 * * ちゃいろ 茶色 Màu trà 4601 * * ちゃいろい 茶色い Màu trà 4602 * * ~ちゃく ~着 Đến 4603 * * ~ちゃく ~着 Nt 4604 * ちゃくしゅ 着手 Bắt đầu,khởi hành 4605 * ちゃくしょく 着色 Màu sắc 4606 * ちゃくせき 着席 Ngồi 4607 * * ちゃくちゃく 着々 Vững vàng 4608 * ちゃくもく 着目 Sự chú ý 4609 * ちゃくりく 着陸 Đổ bộ 4610 * ちゃっこう 着工 Bắt đàu xdựng 4611 * ちゃのま 茶の間 Fòng khách 4612 * ちゃのゆ 茶の湯 Nghi lễ trà 4613 * ちやほや Nuông chiều 4614 * * ちゃわん 茶碗 Tách trà 4615 * * ~ちゃん Bé,bạn gái(xưng hô) 4616 * * チャンス Cơ hội 4617 * * ちゃんと Nghiêm chỉnh 4618 * チャンネル Kênh tv 4619 * * ちゅう 中 Trong 4620 * * ちゅう 注 Chú(chú ý) 4621 * * ~ちゅう ~中 Trong~ 4622 * * ちゅうい 注意 Chú ý 4623 * * ちゅうおう 中央 TW 4624 * ちゅうがえり 宙返り Nhào lộn 4625 * * ちゅうがく 中学 Trung học 4626 * * ちゅうかん 中間 Trung gian 4627 * ちゅうけい 中継 Liên kết 4628 * * ちゅうこ 中古 Trung cổ 4629 * ちゅうこく 忠告 Cảnh báo 4630 * * ちゅうし 中止 Trung chỉ 4631 * ちゅうじつ 忠実 Trung thực 4632 * * ちゅうしゃ 注射 Tiêm 4633 * * ちゅうしゃ 駐車 Đậu xe 4634 * * ちゅうじゅん 中旬 Trung tuần 4635 * ちゅうしょう 中傷 Nói xấu 4636 * * ちゅうしょう 抽象 Trừu tượng 4637 * * ちゅうしょく 昼食 Cơm trưa 4638 * * ちゅうしん 中心 Trung tâm 4639 * ちゅうすう 中枢 Trung khu 4640 * * ちゅうせい 中世 ThờiTrung cổ 4641 * * ちゅうせい 中性 Trung tính 4642 * ちゅうせん 抽選 Xổ số 4643 * ちゅうだん 中断 Sự đứt đoạn 4644 * * ちゅうと 中途 Giữa đường 4645 * ちゅうどく 中毒 Trúng độc 4646 * * ちゅうねん 中年 Trung niên 4647 * ちゅうふく 中腹 Q aó tquốc 4648 * * ちゅうもく 注目 Chú ý 4649 * * ちゅうもん 注文 Ghi chú 4650 * ちゅうりつ 中立 Trung lập 4651 * ちゅうわ 中和 Trung hòa 4652 * ~ちょ ~著 Tác giả 4653 * ちょう 腸 Ruột 4654 * ちょう 蝶 Bướm 4655 * * ちょう~ 長~ Dài 4656 * ちょう~ 超~ Chiêu 4657 * * ~ちょう ~庁 Sảnh 4658 * * ~ちょう ~兆 1 ngàn tỷ 4659 * * ~ちょう ~町 Thị trấn,đô thị 4660 * * ~ちょう ~長 Dài 4661 * * ~ちょう ~帳 Sổ(viết) 4662 * ちょういん 調印 Chữ ký 4663 * * ちょうか 超過 Quá mức 4664 * ちょうかく 聴覚 Thính giác 4665 * ちょうかん 長官 Người lãnh đạo 4666 * * ちょうき 長期 Tgian dài 4667 * ちょうこう 聴講 Nghe giảng 4668 * * ちょうこく 彫刻 Điêu khắc 4669 * * ちょうさ 調査 Đ tra 4670 * * ちょうし 調子 Tình trạng 4671 * ちょうしゅう 徴収 Trưng thu 4672 * * ちょうしょ 長所 Sở truờng 4673 * * ちょうじょ 長女 Trưởng nữ 4674 * * ちょうじょう 頂上 Đỉnh 4675 * ちょうしんき 聴診器 Ông nghe 4676 * * ちょうせい 調整 Điều chỉnh 4677 * * ちょうせつ 調節 Điều tiết 4678 * ちょうせん 挑戦 Thách thức 4679 * * ちょうだい Vĩ đại 4680 * * ちょうたん 長短 Độ dài 4681 * ちょうてい 調停 điều đình 4682 * * ちょうてん 頂点 Đỉnh điểm 4683 * * ちょうど đúng,đủ 4684 * * ちょうなん 長男 Trưỏg nam 4685 * ちょうふく 重複 Sự nhắc lại 4686 * ちょうへん 長編 Truyện dài 4687 * ちょうほう 重宝 Vật quý giá 4688 * * ちょうほうけい 長方形 Hình chữ nhật 4689 * * ちょうみりょう 調味料 Gia vị 4690 * * ~ちょうめ ~丁目 Quận 4691 * ちょうり 調理 Nêm gia vị 4692 * ちょうわ 調和 Điều hòa 4693 * * チョーク Phấn 4694 * * ちょきん 貯金 Tiết kiệm 4695 * * ちょくご 直後 Ngay lập tức 4696 * * ちょくせつ 直接 Trực tiếp 4697 * * ちょくせん 直線 Trực tuyến,đường thẳng 4698 * * ちょくぜん 直前 Ngay trước 4699 * ちょくちょく Thường xuyên 4700 * * ちょくつう 直通 Liên lạc trực tiếp 4701 * ちょくめん 直面 Trực diện 4702 * * ちょくりゅう 直流 Dòng 1 chiều,dòng ko đổi 4703 * * ちょしゃ 著者 Tác gỉa 4704 * ちょしょ 著書 Sách 4705 * * ちょぞう 貯蔵 Tàng trũ 4706 * ちょちく 貯蓄 Tiết kiệm 4707 * * ちょっかく 直角 Trực giác 4708 * ちょっかん 直感 Trực cảm,trực giác 4709 * * ちょっけい 直径 Đường kính 4710 * * ちょっと 1 chút 4711 * ちょめい 著名 Nổi tiếng 4712 * * ちらかす 散らかす Làm bừa bãi,lộn xộn 4713 * * ちらかる 散らかる Làm bừa bãi,lộn xộn 4714 * * ちらす 散らす Gieo ,rắc 4715 * ちらっと Tình cờ 4716 * ちり 塵 Bụi 4717 * * ちり 地理 Địa lí 4718 * ちりとり 塵取り Dụng cụ hốt rác 4719 * * ちりがみ 塵紙 Giấy lụa 4720 * ちりょう 治療 Trị liệu 4721 * * ちる 散る Tàn(rơi) 4722 * ちんぎん 賃金 Tiền thuê 4723 * ちんでん 沈殿 Đóng cặn 4724 * ちんぼつ 沈没 Chìm đắm 4725 * ちんもく 沈黙 Trầm lặng 4726 * ちんれつ 陳列 Trưng bày 4727 * つい 対 Cặp đôi 4728 * * つい 遂 4729 * * ついに 遂に Cuối cùng 4730 * * ついか 追加 Bổ sung,phụ lục 4731 * ついきゅう 追及 Thưc hiện 4732 * ついせき 追跡 Đuổi theo 4733 * * ついたち 一日 Ngày 1 4734 * * ~(に)ついて ~(に)ついて Về~ 4735 * * ついで ついで Hơn nữa,tiếp theo 4736 * ついほう 追放 Trục xuất 4737 * ついやす 費やす Tiêu phí 4738 * ついらく 墜落 Sụp đổ 4739 * * ~つう ~通 ~thông 4740 * * つうか 通過 Thông qua 4741 * * つうか 通貨 Tiền tệ 4742 * * つうがく 通学 Đi học 4743 * つうかん 痛感 Thông cảm 4744 * * つうきん 通勤 Đi làm 4745 * * つうこう 通行 Thông hành 4746 * つうじょう 通常 Thông thuờng 4747 * * つうじる、ずる 通じる、ずる Vận hành,truyền đạt 4748 * * つうしん 通信 Thông tin 4749 * つうせつ 痛切 Thống thiết 4750 * * つうち 通知 Thông cáo 4751 * * つうちょう 通帳 Tiền gửi ngân hàng 4752 * * つうやく 通訳 Thông dịch 4753 * * つうよう 通用 Thông dụng 4754 * * つうろ 通路 Đường mòn 4755 * つえ 杖 Cây gậy 4756 * * ~づかい ~遣い nHiệm vụ 4757 * つかいみち 使い道 Cách dùng 4758 * * つかう 使う Sử dụng 4759 * つかえる 仕える Phục vụ 4760 * つかさどる 司る Quản lý,cai trị 4761 * つかのま つかのま Chốc lát 4762 * * つかまえる 捕まえる Bắt 4763 * * つかまる 捕まる Bị bắt 4764 * * つかむ 掴む Cầm,nắm 4765 * * つかれ 疲れ Mệt 4766 * * つかれる 疲れる Mệt 4767 * * つき 月 Tháng 4768 * * つき 月 Nt 4769 * * ~つき ~付き Gắn 4770 * * つぎ 次 Tiếp theo 4771 * * つきあい 付き合い Gắn với,lkết với 4772 * * つきあう 付き合う Nt 4773 * * つきあたり 突き当たり Cuối đường 4774 * * つきあたる 突き当たる Đụng phải 4775 * * つぎつぎ(に) 次々(に) Liên tục 4776 * つきなみ 月並み Mõi tháng 4777 * * つきひ 月日 Tháng ngày 4778 * つぎめ 継ぎ目 Mối nối 4779 * つきる 尽きる Tận dụng 4780 * * つく 付く Gắn 4781 * * つく 着く Đến 4782 * * つく 就く Định cư,ngồi 4783 * * つく 点く Bắt lửa 4784 * * つく 突く Đánh,đẩy 4785 * * つぐ 次ぐ Theo sau 4786 * * つぐ 注ぐ Tưới 4787 * つぐ 接ぐ Ghép,nối 4788 * つぐ 継ぐ thành công,thịnh vượng 4789 * * つくえ 机 Bàn 4790 * つくす 尽くす Làm cạn kiệt 4791 * つくずく 4792 * つくり 作り、造り Làm,chế tạo 4793 * * つくる 作る、造る Làm,chế tạo 4794 * つくろう 繕う Sửa chũa 4795 * * つけくわえる 付け加える Gắn thêm 4796 * * つける 付ける Gắn với 4797 * * つける 着ける Đến,mặc vào 4798 * * つける 点ける Bật lên 4799 * * つける 浸ける、漬ける Ngâm,nhúng nước 4800 * つげる 告げる Thông báo 4801 * * つごう 都合 Thuận tiện 4802 * つじつま Kết dính,mạch lạc 「話の~」 4803 * * つたえる 伝える Truyền đạt 4804 * * つたわる 伝わる nt 4805 * * つち 土 Đất 4806 * つつ 筒 ống 4807 * * つづき 続き Tiếp tục 4808 * つつく、つっつく 突つく、突っつく Đánh 4809 * * つづく 続く Tiếp tục 4810 * * ~つづく ~続く Nt 4811 * * つづける 続ける Nt 4812 * * ~つづける ~続ける Nt 4813 * * つっこむ 突っ込む Đột nhập 4814 * つつしむ 慎む Cẩn thận 4815 * つっぱる 突っ張る Chống đỡ 4816 * * つつみ 包み Bao bọc 4817 * * つつむ 包む Bao bọc 4818 * つとまる 務まる Có k năng làm việc 4819 * * つとめ 勤め Làm việc 4820 * つとめさき 勤め先 Nơi làm 4821 * つとめて 努めて Chăm chỉ 4822 * * つとめる 勤める Làm việc 4823 * * つとめる 務める Chăm chỉ làm việc 4824 * * つとめる 努める Làm việc 4825 * * つな 綱 Dây cương 4826 * * つながり 繋がり Quan hệ,kết nối 4827 * * つながる 繋がる Nt 4828 * * つなぐ 繋ぐ Nối 4829 * * つなげる 繋げる Nối 4830 * つなみ 津波 Sóng thần 4831 * * つねに 常に Luôn,thường 4832 * つねる Cấu,véo 4833 * つの 角 Góc 4834 * つのる 募る Mời gọi 4835 * つば 唾 Nước bọt 4836 * * つばさ 翼 Cánh 4837 * * つぶ 粒 Hạt 4838 * * つぶす 潰す Làm tiêu tan 4839 * つぶやく 呟く Thì thầm 4840 * つぶらな Tròn 4841 * つぶる Nhắm mắt 「目を~」 4842 * * つぶれる 潰れる Phá sản,bị tiêu tan 4843 * つぼ 壷 ấm, bình 4844 * つぼみ 蕾 Chồi,lộc hoa 4845 * * つま 妻 Vợ 4846 * * つまずく Vấp ngã,sai lầm 4847 * つまむ 摘む Nắm,bắt 4848 * * つまらない Chán 4849 * * つまり Tóm lại là,nghĩa là 4850 * * つまる 詰まる Ngăn chặn 4851 * * つみ 罪 Tội ,lỗi 4852 * * つむ 積む Chất lên 4853 * つむ 摘む Nhổ,hái 4854 * * つめ 爪 Móng 4855 * * つめたい 冷たい Đông lạnh 4856 * * つめる 詰める Gói,nhét 4857 * * つもり Định~ 4858 * * つもる 積もる Chất đống 4859 * * つや 艶 Bóng loáng 4860 * * つゆ 梅雨 Mùa mưa 4861 * つゆ 露 Sương 4862 * * つよい 強い Khỏe 4863 * * つよき 強気 Khỏe 4864 * つよまる 強まる Tăng cường s khỏe 4865 * つよめる 強める Làm mạnh lên 4866 * * つらい 辛い Cay 4867 * * ~つらい ~辛い Nt 4868 * つらなる 連なる Duỗi,mở rộng 4869 * つらぬく 貫く Thảo luân5 chi tiết 4870 * つらねる 連ねる Liên kết 4871 * * つり 釣り Câu cá 4872 * * つり 釣り Nt 4873 * * つり合う 釣り合う Cân bằng 4874 * つりがね 釣鐘 Chuông treo 4875 * つりかわ 吊革 Dây đai 4876 * * つる 釣る Câu cá 4877 * * つる 吊る Treo 4878 * * つるす 吊るす Treo 4879 * * つれ 連れ Người cùng đi 4880 * * つれる 連れる Dẫn đi 4881 * * て 手 Tay 4882 * * で ??? 4883 * * であい 出会い、出合い Gặp 4884 * * であう 出会う、出合う Nt 4885 * てあて 手当て điều trị,trợ cấp 4886 * * てあらい 手洗い Rửa tay 4887 * * てい~ 低~ Thấp 4888 * * ていあん 提案 Đề án 4889 * * ていいん 定員 Số nghười cố định 4890 * * ていか 定価 Giá cố định 4891 * * ていか 低下 Suy sụp 4892 * * ていき 定期 Định kì 4893 * ていぎ 定義 Định nghĩa 4894 * * ていきけん 定期券 Vé định kì 4895 * * ていきゅうび 定休日 Ngày nghỉ thông thường 4896 * ていきょう 提供 Đề nghị giúp dỡ 4897 * ていけい 提携 Cộng tác 4898 * * ていこう 抵抗 Đề kháng 4899 * ていさい 体裁 Phong cách,bề ngoài 4900 * * ていし 停止 Đình chỉ 4901 * ていじ 提示 Trưng bày 4902 * * ていしゃ 停車 Dừng xe 4903 * * ていしゅつ 提出 đề xuất 4904 * ティッシュペーパー Giấy lụa 4905 * ていしょく 定食 Khẩu phần 4906 * ていせい 訂正 Đính chính 4907 * ていたい 停滞 Đình trệ 4908 * ていたく 邸宅 Dinh thự 4909 * * ていでん 停電 Cúp điện 4910 * * ていど 程度 Trình độ 4911 * * ていねい 丁寧 Đinh ninh 4912 * ていねん 定年 Tuổi về hưu 4913 * ていぼう 堤防 Đề phòng 4914 * * でいり 出入り Xuất nhập 4915 * * でいり口 出入り口 Xuất nhập khẩu 4916 * * ていりゅうじょ 停留所 Bãi đỗ xe 4917 * * ていれ 手入れ Bảo dưỡng 4918 * データ Data 4919 * * デート Date 4920 * * テープ Tape 4921 * * テーブル Table 4922 * * テープレコーダー Casset 4923 * * テーマ Chủ đề 4924 * ておくれ 手遅れ Đến muộn 4925 * でかい Đồ sộ 4926 * てがかり 手掛かり Manh mối 4927 * てがける 手掛ける Giải quyết 4928 * * でかける 出掛ける Đi ra ngoài 4929 * てかず 手数 Số bước di chuyển 4930 * * てがみ 手紙 Thư tay 4931 * てがる 手軽 Dễ dàng 4932 * * てき 敵 Địch 4933 * * ~てき ~的 M đích 4934 * * できあがり 出来上がり Hoàn thành 4935 * * できあがる 出来上がる Nt 4936 * てきおう 適応 Thích ứng 4937 * * てきかく 的確、適確 Đích xác 4938 * てきぎ 適宜 Thích nghi 4939 * * できごと 出来事 Sự kiện 4940 * * テキスト Text 4941 * * てきする 適する Thích hợp 4942 * てきせい 適性 Khả năng 4943 * * てきせつ 適切 Thích đáng 4944 * * てきど 適度 Vừa phải 4945 * * てきとう 適当 Hợp lí 4946 * できもの Mụn,nhọt 4947 * * てきよう 適用 Áp dụng 4948 * * できる Có thể 4949 * * できるだけ Cố Hết sức 4950 * * できれば Tốt nhất là 4951 * てぎわ 手際 Tài năng 4952 * * でぐち 出口 Cửa ra 4953 * * てくび 手首 Cổ tay 4954 * でくわす 出くわす Tình cờ gặp 4955 * * でこぼこ 凸凹 Lổi lõm 4956 * * てごろ 手頃 Khéo léo 4957 * * てごろ 手頃 Nt 4958 * デザイン Design 4959 * * でし 弟子 Đệ tử 4960 * * てじな 手品 ảo thuật 4961 * てじゅん 手順 Thủ tục 4962 * てじょう 手錠 Còng xích 4963 * てすう 手数 Số bước di chuyển 4964 * * ですから Vì là 4965 * * テスト Test 4966 * * でたらめ Lời xằng bậy 4967 * * てちょう 手帳 Sổ tay 4968 * * てつ 鉄 Sắt 4969 * デコレーション Decoration,trang trí 4970 * デザート Dessert or desert? 4971 * てぢか 手近 Trong tầm tay 4972 * * てつがく 哲学 Triết học 4973 * * てっきょう 鉄橋 Cầu sắt 4974 * * てっきり Chắc chắn 4975 * * てっこう 鉄鋼 Sắt thép 4976 * * デッサン Phác thảo 4977 * * てっする 徹する Thấm vào 4978 * * てつだい 手伝い Giúp đỡ 4979 * * てつだう 手伝う Nt 4980 * * てつづき 手続き Thủ tục 4981 * * てってい 徹底 Triệt để 4982 * * てつどう 鉄道 Đuờng sắt 4983 * てっぺん Đỉnh,ngọn 4984 * てつぼう 鉄棒 Gậy sắt,xà beng 4985 * * てっぽう 鉄砲 Súng 4986 * * てつや 徹夜 Cả đêm 4987 * でなおし 出直し Điều chỉnh 4988 * * テニス Tennis 4989 * * テニスコート Sân tennis 4990 * * てぬぐい 手拭い Khăn tay 4991 * てのひら 掌 Bàn tay 4992 * * では ??? 4993 * * デパート Cửa hàng 4994 * てはい 手配 Xắp xếp,truy tìm 4995 * てはず 手筈 Chương trình 4996 * てびき 手引き Hướng dẫn 4997 * * てぶくろ 手袋 Bao tay 4998 * てほん 手本 Mẫu 4999 * * てま 手間 Thời gian,c việc