Quy trình kiểm toán nợ phải thu khách hàng

NỘI DUNG: - Khái quát khoản mục nợ phải thu. - Kiểm soát nội bộ đối với các khoản nợ phải thu khách hàng. - Kiểm toán nợ phải thu khách hàng. KHÁI QUÁT KHOẢN MỤC NỢ PHẢI THU - Khái niệm khoản phải thu : • Khoản phải thu là số tiền khách hàng nợ doanh nghiệp do mua chịu hàng hóa hoặc dịch vụ. • Kiểm soát khoản phải thu liên quan đến việc đánh đổi giữa lợi nhuận và rủi ro - Nội dung khoản mục: • Dự phòng phải thu khó đòi được ghi số âm. • Khoản phải thu khách hàng ghi theo số phải thu gộp. Đặc điểm của khoản mục nợ phải thu khách hàng: • Là một loại tài sản khá nhạy cảm. • Là khoản mục có liên quan mật thiếp đến kết quả kinh doanh. • Nợ phải thu khách hàng được trình bày theo giá trị thuần có thể thực hiện được.

pdf28 trang | Chia sẻ: dansaran | Lượt xem: 2519 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Quy trình kiểm toán nợ phải thu khách hàng, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
1NHÓM 12: (07DKT2)  VÕ TH NG C LANỊ Ọ  PH M TH NG C LANẠ Ị Ọ  NGÔ TH VI N TÌNHỊ Ễ  Đ NG TH NGÂN HÀẶ Ị  LÊ TH Y NỊ Ế  THÂN TH NHUNGỊ  NGUY N TH NG C NGAỄ Ị Ọ  VÕ TH KIM NGÂNỊ  NGUY N TH M NH LI UỄ Ị Ạ Ễ  NGUY N TH NG C HUỲNHỄ Ị Ọ GVHD: TH.S TĂNG TH THANH TH YỊ Ủ Đ I H C K THU T CÔNG NGH TP.HCMẠ Ọ Ỹ Ậ Ệ 2QUY TRÌNH KI M Ể TOÁN N Ợ PH I THU Ả KHÁCH HÀNG 3N I DUNGỘ :  Khái quát kho n m c n ph i thu.ả ụ ợ ả  Ki m soát n i b đ i v i các kho n nể ộ ộ ố ớ ả ợ ph i thu khách hàng.ả  Ki m toán n ph i thu khách hàng.ể ợ ả 4 KHÁI QUÁT KHO N M C N PH I THU :Ả Ụ Ợ Ả  Khái ni m kho n ph i thuệ ả ả  N i dung kho n m cộ ả ụ  Đ c đi m c a kho n m c n ph i thu khách hàngặ ể ủ ả ụ ợ ả  M c tiêu ki m toánụ ể 5KHÁI QUÁT KHO N M C N PH I THUẢ Ụ Ợ Ả  Khái ni m kho n ph i thu :ệ ả ả • Kho n ph i thu là s ti n khách hàng nả ả ố ề ợ doanh nghi p do mua ch u hàng hóa ho cệ ị ặ d ch v .ị ụ • Ki m soát kho n ph i thu liên quan đ n vi cể ả ả ế ệ đánh đ i gi a l i nhu n và r i ro ổ ữ ợ ậ ủ  N i dung kho n m c:ộ ả ụ • D phòng ph i thu khó đòi đ c ghi s âm.ự ả ượ ố • Kho n ph i thu khách hàng ghi theo s ph iả ả ố ả thu g p.ộ 6KHÁI QUÁT KHO N M C N PH I THUẢ Ụ Ợ Ả  Đ c đi m c a kho n m c n ph i thuặ ể ủ ả ụ ợ ả khách hàng: • Là m t lo i tài s n khá nh y c m. ộ ạ ả ạ ả • Là kho n m c có liên quan m t thi p đ n k t ả ụ ậ ế ế ế qu kinh doanh.ả • N ph i thu khách hàng đ c trình bày theo ợ ả ượ giá tr thu n có th th c hi n đ c.ị ầ ể ự ệ ượ 7KHÁI QUÁT KHO N M C N PH I Ả Ụ Ợ Ả THU  M c tiêu ki m toán :ụ ể Hi nệ H uữ Đ yầ Đủ Quy nề Ghi Chép Chính Xác Đánh Giá Trình Bày Và Công Bố 8 KI M SOÁT N I B Đ I V I Ể Ộ Ộ Ố Ớ CÁC KHO N N PH I THU KHÁCH HÀNGẢ Ợ Ả  Chu trình bán hàng  K toán ph i thuế ả 9KI M SOÁT N I BỂ Ộ Ộ Đ I V I CÁC KHO N N PH I THU Ố Ớ Ả Ợ Ả KHÁCH HÀNG  Chu trình bán hàng : Tùy theo quy mô và đ c đi m c a t ng doanh ặ ể ủ ừ nghi p mà cách th c t ch c v ki m soát n i b ệ ứ ổ ứ ề ể ộ ộ trong chu trình bán hàng có th r t khác nhau. Đ i ể ấ ố v i các doanh nghi p có qui mô t ng đ i l n và ớ ệ ươ ố ớ ch y u th c hi n bán ch u, chu trình bán hàng ủ ế ự ệ ị đ c phân chia thành các ch c năng sau:ượ ứ 10 L p l nh bán hàngậ ệ G i hàngử L p và ki m tra hóa đ nậ ể ơ Theo dõi thanh toán Cho phép xóa s ổ các kho n nả ợ không thu h i đ cồ ượXét duy t bán ch uệ ị Xu t kho hàng hóaấ Xét duy t ệ hàng bán b tr l i ị ả ạ và gi m giáả Chu trình bán hàng : 11 KI M SOÁT N I BỂ Ộ Ộ Đ I V I CÁC KHO N N PH I THU Ố Ớ Ả Ợ Ả KHÁCH HÀNG K toán n ph i thu:ế ợ ả • Phân chia trách nhi m gi a các ch c năng ghi ệ ữ ứ chép doanh thu, theo dõi chi ti t n ph i thu ế ợ ả khách hàng và l p gi y thông báo n cho khách ậ ấ ợ hàng. • L p gi y thông báo n cho khách hàng đ nh kỳ, ậ ấ ợ ị ki m tra và g i đi.ể ử • Đ i chi u gi a các tài kho n t ng h p và s d ố ế ữ ả ổ ợ ố ư chi ti t n ph i thu.ế ợ ả • Soát xét và theo dõi các kho n n quá h n.ả ợ ạ • Xét duy t thích h p đ i v i các tr ng h p xóa ệ ợ ố ớ ườ ợ s n ph i thu khó đòi.ổ ợ ả 12  KIỂM TOÁN NỢ PHẢI THU KHÁCH HÀNG:  Nghiên c u đánh giá ki m soát n i bứ ề ộ ộ  Th nghi m c b nử ệ ơ ả  Các sai soát liên quan đ n m c tiêu ế ụ ki m toán n ph i thuể ợ ả 13 KI M TOÁNỂ N PH I THU KHÁCH HÀNGỢ Ả  Nghiên c u và đánh giá ki m soát n i b :ứ ể ộ ộ  Tìm hi u v ki m soát n i bể ề ể ộ ộ Câu h iỏ kho n bán ch u???ả ị Ch ng t g i hàng ứ ừ ử và các hóa đ n bán hàng??? ơ B ng giá???ả Hóa đ n???ơ 14 KI M TOÁNỂ N PH I THU KHÁCH HÀNGỢ Ả Đánh giá Thi t kế ế Th c hi nự ệ Th nghi mử ệ ki m soátể  Th nghi m ki m soát :ử ệ ể 15 KI M TOÁNỂ N PH I THU KHÁCH HÀNGỢ Ả  Th nghi m ki m soát :ử ệ ể Ki m toán viên có th th c hi n các th nghi m ể ể ự ệ ử ệ ki m soát:ể - Đ i v i vi c ti p nh n đ n đ t hàng và xétố ớ ệ ế ậ ơ ặ duy t bán ch u.ệ ị - Đ i v i k toán n ph i thu.ố ớ ế ợ ả - Đ i v i vi c g i hàng và l p hóa đ n.ố ớ ệ ử ậ ơ 16 KI M TOÁNỂ N PH I THU KHÁCH HÀNGỢ Ả  Đánh giá l i r i ro ki m soát và thi t ạ ủ ể ế k l i các th nghi m c b n:ế ạ ử ệ ơ ả Ki m toán viên đánh ể giá d a trên nh ng ự ữ đi m m nh và đi m ể ạ ể y u đ cho phép ế ể gi m thi u ho c m ả ể ặ ở r ng các th nghi m ộ ử ệ c b n. ơ ả 17 KI M TOÁNỂ N PH I THU KHÁCH HÀNGỢ Ả  Th nghi m c b n :ử ệ ơ ả  Th t c phân tích đ i v i n ph i thuủ ụ ố ớ ợ ả khách hàng : Quy trình phân tích So sánh s dố ư n ph i thu ợ ả Tính s vòng quay ố n ph i thu ợ ả Tính t l d phòng ỷ ệ ự n ph i thu khó ợ ả 18 KI M TOÁNỂ N PH I THU KHÁCH HÀNGỢ Ả  Th nghi m chi ti t :ử ệ ế  Ki m tra b ng s d chi ti t phân ể ả ố ư ế tích theo tu i n , đ i chi u v i s ổ ợ ố ế ớ ổ chi ti t và s cái.ế ổ  G i th xin xác nh n đ n khách ử ư ậ ế hàng.  Ki m tra l p d phòng N ph i thu ể ậ ự ợ ả khó đòi.  Ki m tra vi c khóa s nghi p v ể ệ ổ ệ ụ bán hàng.  Ki m tra vi c trình bày n ph i thu.ể ệ ợ ả 19 KI M TOÁNỂ N PH I THU KHÁCH HÀNGỢ Ả  Vai trò c a g i th xác nh n ủ ử ư ậ  Th i đi m g i th xác nh n ờ ể ử ư ậ  Hình th c c a th xác nh nứ ủ ư ậ  Ch n m u g i th xác nh nọ ẫ ử ư ậ  Xem xét th tr l iư ả ờ  Đánh giá k t qu xác nh nế ả ậ G i th xin xác nh n đ n khách hàng:ử ư ậ ế 20 KI M TOÁNỂ N PH I THU KHÁCH HÀNGỢ Ả  Vai trò c a g i th xác nh n:ủ ử ư ậ G i th xác nh n đóng vai trò quan tr ng trong vi cử ư ậ ọ ệ thu th p b ng ch ng v s hi n h u c a n ph i thu. ậ ằ ứ ề ự ệ ữ ủ ợ ả  Th i đi m g i th xác nh n :ờ ể ử ư ậ - Th i đi m g i th xác nh n t t nh t là ngay sau th iờ ể ử ư ậ ố ấ ờ đi m k t thúc niên đ .ể ế ộ - Có th g i th xác nh n tr c th i đi m k t thúc niên ể ử ư ậ ướ ờ ể ế đ nh ng ph i ki m tra nh ng nghi p v gi a th i ộ ư ả ể ữ ệ ụ ữ ờ đi m xác nh n và th i đi m k t thúc niên đ .ể ậ ờ ể ế ộ G i th xin xác nh n đ n khách hàngử ư ậ ế : 21 KI M TOÁNỂ N PH I THU KHÁCH HÀNGỢ Ả  Hình th c c a th xác nh n:ứ ủ ư ậ Theo Chu n m c ki m toán s 501, có hai hình th c:ẩ ự ể ố ứ - Dang A (D ng đóng): ghi ro sô N phai thu va yêu ̣ ạ ̃ ́ ợ ̉ ̀ câu khach n xac nhân la đung hoăc băng bao nhiêu.̀ ́ ợ ́ ̣ ̀ ́ ̣ ̀ - Dang B (D ng m ): không ghi ro sô N phai thu ma ̣ ạ ở ̃ ́ ợ ̉ ̀ yêu câu khach n ghi ro sô N phai thu hoăc co y ̀ ́ ợ ̃ ́ ợ ̉ ̣ ́ ́ kiên khac.́ ́  Ch n m u g i th xác nh n:ọ ẫ ử ư ậ C n chú ý các kho n ph i thu đ c bi t nh ch a thanh ầ ả ả ặ ệ ư ư toán, kéo dài qua nhi u kỳ, các kho n đ c xóa s trongề ả ượ ổ kỳ hi n t i, …ệ ạ G i th xin xác nh n đ n khách hàng:ử ư ậ ế 22 KI M TOÁNỂ N PH I THU KHÁCH HÀNGỢ Ả  Xem xét th tr l i:ư ả ờ KTV c n xem xét nh ng tr ng h p không nh n đ c ầ ữ ườ ợ ậ ượ th tr l i ho c th tr l i không đ ng ý.ư ả ờ ặ ư ả ờ ồ  Đánh giá k t qu xác nh n:ế ả ậ - T t c th g i xác nh n đ u đ c ghi nh n và đánh giá. ấ ả ư ử ậ ề ượ ậ - Các th không tr l i ho c tr l i không đ ng ý đ u ph i ư ả ờ ặ ả ờ ồ ề ả theo dõi và đánh giá nh h ng đ n s d N ph i thu.ả ưở ế ố ư ợ ả G i th xin xác nh n đ n khách hàng:ử ư ậ ế 23 KI M TOÁNỂ N PH I THU KHÁCH HÀNGỢ Ả  Ki m tra l p d phòng n ph i thu khó đòi :ể ậ ự ợ ả Nh m b o đ m n ph i thu đ c trình bày ằ ả ả ợ ả ượ theo giá tr thu n có th th c hi n, KTV ph i ị ầ ể ự ệ ả ti n hành các th nghi m sau:ế ử ệ - Ki m tra các kho n d phòng mà đ n vể ả ự ơ ị đã l p có c s và đ y đ ch a thông quaậ ơ ở ầ ủ ư các h s .ồ ơ - Xem xét các kho n n quá h n, có tranhả ợ ạ ch p; đánh giá kh năng l p d phòng choấ ả ậ ự các kho n này.ả - Xem xét vi c thanh toán ti n sau ngày ệ ề khóa s .ổ 24 KI M TOÁNỂ N PH I THU KHÁCH HÀNGỢ Ả Ki m tra vi c khóa s nghi p v bán hàng:ể ệ ổ ệ ụ Vi c khóa s nghi p v bán hàng có ệ ổ ệ ụ nh h ng quan tr ng đ n N ph i ả ưở ọ ế ợ ả thu c a đ n v .ủ ơ ị Các th nghi m c ử ệ ơ b n bao g m:ả ồ - Ki m kê hàng t n kho.ể ồ - Ki m tra các phi u giao hàng, cácể ế ch ng t liên quan và đ iứ ừ ố chi u v i d li u thu th p.ế ớ ữ ệ ậ - Rà soát các nghi p v bán hàng.ệ ụ 25 KI M TOÁNỂ N PH I THU KHÁCH HÀNGỢ Ả Ki m tra vi c trình bày n ph i thu:ể ệ ợ ả Trình bày n ph i thu có phù ợ ả h p v i các chu n m c, ch đ ợ ớ ẩ ự ế ộ k toán hi n hành hay không. ế ệ Các v n đ th ng đ c quan ấ ề ườ ượ tâm là: - Chính sách k toán đ i v iế ố ớ n ph i thu. ợ ả - Vi c bù tr gi a các kho n ệ ừ ữ ả ph i thu v i các kho n ngả ớ ả ứ tr c c a khách hàng.ướ ủ - Phân lo i n ph i thu.ạ ợ ả 26 KI M TOÁN Ể N PH I THU KHÁCH HÀNGỢ Ả  Các sai sót liên quan đ n m c tiêu ki m toánế ụ ể n ph i thu:ợ ả • Ghi s :ổ hàng hóa giao cho khách hàng không đ c ượ ghi s .ổ • Có th tậ : ghi n tài kho n ph i thu khách hàng ợ ả ả không th hi n s hàng hóa đã giao.ể ệ ố • Giá trị: các kho n ghi n tài kho n ph i thu khách ả ợ ả ả hàng tính toán sai. • Đúng kỳ: nghi p v bán hàng phát sinh trong kỳ ệ ụ hi n hành hay sau ngày khóa sệ ổ 27 KI M TOÁN Ể N PH I THU KHÁCH HÀNGỢ Ả  Các sai sót liên quan đ n m c tiêu ki m toánế ụ ể n ph i thu:ợ ả • Phân lo i:ạ t t c các kho n bán ch u không đ c ghiấ ả ả ị ượ n vào tài kho n ph i thu; các kho n ghi n tài kho n ợ ả ả ả ợ ả ph i thu không ph i là kho n ph i thu.ả ả ả ả • T ng c ng:ổ ộ s theo dõi bán hàng t ng c ng không ổ ổ ộ đúng. • Chuy n s :ể ổ các s t ng c ng trong s bán hàng k t ố ổ ộ ổ ế chuy n không đúng vào s cái; thông tin trong hóa đ n ể ổ ơ bán hàng không đ c k t chuy n đúng vào trong nh t ký ượ ế ể ậ bán hàng; thông tin trong s bán hàng không đ c k t ổ ượ ế chuy n đúng vào trong s cái.ể ổ 28
Luận văn liên quan