Từngày 7/11/2006, Việt Nam đã là thành viên chính thức của Tổchức
Thương mại Thếgiới (WTO). Sựkiện này đánh dấu một mốc son lịch sử
trong phát triển kinh tếvà hội nhập quốc tếcủa Việt Nam. Thời cơvà thách
thức của quá trình hội nhập đã đặt ra nhiều vấn đềcần giải quyết. Trong đó
TTQT, một mắt xích của quá trình phát triển thương mại quốc tếcũng đang
đặt ra những vấn đềphải giải quyết hiện nay cũng nhưtrong những năm tới.
Đối với các NHTMVN, trong đó NHTMNN là một khu vực lớn, giữ
vai trò chi phối, thì hoạt động TTQT đang trởthành một lĩnh vực mũi nhọn để
phục vụnền kinh tếtrong thời kỳhội nhập và đặc biệt là đểnâng cao năng lực
cạnh tranh của NHTM.
Thanh toán quốc tếcủa các NHTMNN trong thời gian vừa qua đã đạt
được những bước phát triển quan trọng góp phần mởrộng tầm hoạt động, hội
nhập cộng đồng ngân hàng quốc tếvà đưa lại những lợi ích to lớn cho ngân
hàng. Tuy nhiên, hoạt động TTQT của NHTMVN hiện nay cũng đang bộc lộ
nhiều bất cập, đặc biệt là tính an toàn, hiệu quảthấp, uy tín trong cộng đồng
quốc tếchưa tương xứng với tiềm năng và mong muốn.
Đểgóp phần tìm kiếm giải pháp cho các vấn đềtrên, luận án đã lựa
chọn tiêu đề: “Nâng cao hiệu quảhoạt động thanh toán quốc tếcủa các
Ngân hàng thương mại Việt Nam”.
190 trang |
Chia sẻ: oanh_nt | Lượt xem: 1681 | Lượt tải: 3
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Nâng cao hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế của các ngân hàng thương mại Việt Nam, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o
Tr−êng ®¹i häc kinh tÕ quèc d©n
---------------- ------------------
Lª thÞ ph−¬ng liªn
N©ng cao hiÖu qu¶ ho¹t ®éng thanh to¸n qUèC tÕ
cña c¸c ng©n hµng th−¬ng m¹i viÖt nam
NG LIÊN
ƯƠ
PH
LuËn ¸n tiÕn sÜ kinh tÕ
LÊ THỊ
Hµ Néi, 2008
Bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o
Tr−êng ®¹i häc kinh tÕ quèc d©n
---------------- ------------------
Lª thÞ ph−¬ng liªn
N©ng cao hiÖu qu¶ ho¹t ®éng thanh to¸n QUèC tÕ
cña c¸c ng©n hµng th−¬ng m¹i viÖt nam
Chuyªn ngµnh: Kinh tÕ tµi chÝnh, ng©n hµng
M· sè: 62.31.12.01 NG LIÊN
ƯƠ
LuËn PH ¸n tiÕn sÜ kinh tÕ
LÊ TH Ị Ng−êi h−íng dÉn khoa häc
1: pGS. TS. Lª §×nh Hîp
2: TS. NguyÔn V¨n Th¹nh
Hµ Néi, 2008
C«ng tr×nh ®−îc hoµn thµnh t¹i tr−êng §¹i häc Kinh tÕ Quèc D©n
Ng−êi h−íng dÉn khoa häc: 1 - pGS. TS. Lª §×nh Hîp
2 - TS. NguyÔn V¨n Th¹nh
Ph¶n biÖn 1: PGS.TS NguyÔn H÷u Tµi
Ph¶n biÖn 2: PGS.TS Lª Hoµng Nga
Ph¶n biÖn 3: PGS.TS NguyÔn ThÞ QuyNG LIÊN
ƯƠ
PH
LuËn ¸n ®−îc b¶o vÖ tr−íc Héi ®ång chÊm luËn ¸n cÊp Nhµ n−íc
Häp t¹i: ......................................................................
VµoLÊ håi giêTH ngỊµy th¸ng n¨m
Cã thÓ t×m hiÓu luËn ¸n t¹i th− viÖn:
- Th− viÖn tr−êng §¹i häc Kinh tÕ Quèc D©n
- Th− viÖn Quèc Gia
liệ
c
ứ côngtrìnhnàokhác.
u, k
ế
Tôi xincamđ
NG LIÊNt qu
ả
nêutronglu
oan
ậ
đ
n ánlàtrungth
LỜI CAMĐ
ây làcôngtrìnhnghiênc
HàN
ực vàch
OAN
ộ
i, ngày15tháng09n
ư
Lê Th
a
Tác giả
được aicôngbố
ứu củ
LÊ THỊ PHị ƯƠ
Ph
Lu
a riêngtôi.Cács
ươ
ậ
ng Liên
n án
trongb
ă
m 2008
ấ
ố
t
NSL NSL N NHTM NH NHTM NH NHNN N NH NH NH N L KT- K K K H I G F DN X D C
C
D
/
N
T
T
T D
H
H
K
Đ
N
C
C
I
Q
Q
H
CT
T
NN
TM
Đ H
P
N
X
Đ Đ
M
T
D
T&P
T
H
N
X
o&
C
V
N
NG LIÊN
K
H
P
N
N
T
P
T
N
DANH M
T
K
K
Doa
Ngâ
K
Ngâ
V
K
P
N
N N
N
H
N
Commercial
N
D
T
C
T
N
Ngâ
N
N
N
h
ổ
h
ô
i
i
i
i
g
g
h
i
ă ă ố
o
g
g
g
g
g
n
n
n
n
ệ
ò
ư ng s
ng su ng su
n
n
â
â
a
â
ậ
â
â
â
â
n
h
h
h
h
n
tínd
n
nh nghi
n
n
n
n
n
p kh
n
n
n
n
g
n
đầ
g
hà
hà
h
hà
đạ
t
t
t
t
hà
hà
hà
hà
hà
nghi
hà
hà
ế ế ế ế
ả
nghi
u t
–xãh qu Qu
i hoá
n ph
ấ ấ
ng CôngTh
ng NôngN
n
ng Nhàn
ng
ng
ng
ng
ng
ng
Th
ẩ
Ụ
ụ
t lao t lao
g
u
ư
ệ
ng -LetterofCredit
ố
ố
ươ
tr
C CÁCCH
th
Ngo
th
Th
Đầ
Th
p hoá
ệ ệ
c t
c dâ
ẩ
p xu p
ự
m Qu
ươ ươ
ng m
ộ
ế
ươ ươ
độ độ
u t
c ti
i
ạ
ng m ng m
n
ng xãh ng
i Th
ng m ng m
ư
ấ
ướ
ế
t nh
vàPháttri
p n
ố
ghi
c
ạ
c n
ươ
ươ
ạ ạ
i Qu
ạ ạ
ướ
ậ
i Vi i
ệ
ng
i Nhàn i C
p kh
ộ
ng
p vàP
ộ
i -GrossDomesticProduct
c ngoài-ForeignDirectInvestment
i
ệ
ổ
ố
t Nam
ph
ẩ
Ữ
c t
u
ể
h
n
ướ
ầ
VI
át tri
n
ế
c
-InternationalChamberof
Ế
ể
n nôngthôn
LÊ THỊ PHƯƠ T
Ắ
T
X VND V U S TTXK TTNK TTQ TC O
W
D
C
K N
T
P
A
I
F
D
T
T
NG LIÊN
X V
Assistance
đồ
Practice forDocumentaryCredits for WorldwideInterbankFi
T
V
Tha Tha
H
Q
Tha
ổ
u i
ố
ệ
u
ng Vi ệ
ch
th
n tàitr
y
ấ
t Nam
n n
n
t kh
h toánxu h toánnh
h toánqu
t
ố
ứ
ắ
ng thanhtoánvi
c tínd
c th
ẩ
ệ
u
t Nam
ự
ợ
c hà
chínhth
ụ
ố
ấ ậ
ng
p kh
t kh
c t
nh tí
ế
ẩ
ẩ
u
u
n d
ễ
ứ
n thôngliênngâ
c phát
ụ
ng c
nancial Telecommunication.
h
tri
ứ
ng t
ể
n -
LÊ THỊ PHƯƠ ừ
-Unif
n hàngqu
Official Development
orm
ố
Custom
c t
ế
-Society
s and
hàng th
6. LêTh
T
h
2. LêTh
Ngâ
5.LêTh trang 30-31.
l
3. LêTh ngh
Vi
4. LêTh 49-
1. LêTh
TTQ
trang 9-
ạ
ọ
ạ
m
ệ
c vàCôngngh
p chíN
50.
t Nam”,
phát,thúc
ệ
n
T
,
hà
11/2006,trang31-32.
c
ươ
10. NG LIÊN
ủ
ị
ị
ị
ị
ng th
DANH M
ị
Ph
Ph
Ph
Ph
ị
a Ngânhàngth
Ph
h
Ph
ng m
à Q
ươ
ươ
ươ
ươ
T
ươ
ươ
ạ
ươ
u
ng Liên(2007),“Ch
ng Liên(2007),“Bànv
ng Liên(2007),“Hi
ng Liên(2003),“Gi
p c
đẩ
ạ
ng Liên(2007),“Gi
ả
ng Liên(2006),“R
i Vi
ng m
ệ
n lý
y t
, 10/
h
í H
ă
ệ
, 09/
ng tr
t Namtrongquátrìnhh
ạ
2003, trang57-
o
Ụ
i”,
ạ
2007, trang48-
ươ
t
C CÔNGTRÌNH
ưở
T
độ
ng m
ạ
ng kinht
p c
ng Khoah
h
ạ
í H
i”,
ệ
ả
ấ
ả
n
i phápv
ủ
t l
m th
i rotrongho
o
T
59.
đạ
ề
ượ
ế
ạ
ạ
cácch
”,
t
i hoácôngngh
ọ
p chíKinht
49.
ng nhânl
i
c -B
độ
ể
T
u r
ạ
ề
ng Khoah
p chíH
ti
ủ
ỉ
ộ
ộ
i rotrongTTQT:12
tiêuxác
ề
i nh
Kh
n t
ự
ệ
ạ
c –tháchth
oa
ậ
vàNgânhàngnh
t
ế
o
p”,
độ
v
ạ
h
Ủ
ệ
t
ọ
à
đị
ng Thanhtoánqu
ọ
c -B
ở
T
độ
pháttri
A TÁCGI
c vàCôngngh
nh hi
Ngânhàngth
ạ
ng Khoah
LÊ THỊp chíT PHƯƠ
ộ
ệ
ứ
Kh
u qu
c
ể
n
h
oa
ủ
đ
, 04/2007,trang
ươ
ả
a cácNgân
i
ể
ằ
ho
h
ọ
m c
m k
ng m
c -B
ươ
ọ
ạ
ệ
Ả
c vàCông
t
, 06/
ầ
i
ố
ng m
ể
độ
n l
c t
ạ
m s
ộ
i
ng
ư
Khoa
,
(28),
2007,
ế
u ý”,
o
c
ạ
i
át
ủ
a
2.9 2.8 2.7 2.6 2.5 2.4 2.3 2.2 2.1
S
ố
b
ả
n
NG LIÊN g
D
T ch Đ
Doa
Doa Kimng
Tình hì
Thu hútv
T
ă
ố
ư
ánh giáhi
ỉ
ng tr
c
tiêu
n
DANH M
nh s
nh s
độ
ợ
chovayc
t
ưở
nh v
ạ
ố
ố
ă
ch XNKc
ng tr
kinhdoa
TTQTc
ố
ng ngu
n
ố
ệ
đầ
n ODAc
u qu
ưở
u t
ủ
ng GDPc
ồ
ả
ư
a 4NHTMl
Ụ
n v
ủ
ho
nh ngo
tr
ủ
a 4NHTMl
C CÁCB
a VNgiai
ố
ự
ủ
ạ
n c
c ti
t
a Vi
độ
ủ
T
ạ
ế
ủ
a 4NHTMl
i t
p n
ng TTQTc
ê
ệ
a Vi
n
t Namgiai
ệ
c
ướ
ớ
b
đ
n nh
ủ
ớ
ả
ệ
o
c ngoàigiai
a 4NHTMl
ng
n nh
t Namgiai
ạ
Ả
n 2001-2007
ấ
t VN
NG S
ấ
t VN
ủ
ớ
đ
a NHTMquam
n nh
o
ạ
n 2001-2007
đ
ấ
Ố
đ
ớ
o
t VN
o
n nh
ạ
ạ
LI
n 2001-
LÊ THỊ PHƯƠ n 2001-2007
ấ
t VN
Ệ
U
2007
ộ
t s
ố
T
r
66 64 62 60 56 55 55 54
66
a
n
g
Ph Bi
ể
ụ
2.9 2.8 2.7 2.5 2.4 2.3 2.2 2.1
S S
u
4 3 2
1
l
ố ố
đồ
ụ
c: NG LIÊN
:
DANH M
D
Doa
M
T
Doa Kimng
Tình hì
Thu hútv
Tóm M
Danh sáchcácNgânhàngt
T
ă
ố
ư
ộ
ộ
ng tr
c
n
t s
t s
nh s
nh s
độ
t
ợ
ố
ố
ắ
chovayc
víd
hìnhth
t
t m
ưở
nh v
ạ
ố
ố
ă
ch XNKc
ng tr
kinhdoa
TTQTc
ố
ng ngu
ộ
n
ụ
t s ố
v
đầ
n ODAc
Ụ
ố
ưở
ề
ứ
camk
u t
r
c tàitr
C CÁCBI
ủ
ng GDPc
ồ
ủ
ư
a 4NHTMl
n v
ủ
i rotrongthanhtoánqu
nh ngo
tr
ủ
a 4NHTMl
a VNgiai
ố
ự
ế
ủ
ợ
n c
c ti
t c
a Vi
xu
ủ
ủ
ạ
ế
ủ
a Vi
a 4NHTMl
i t
ấ
p n
ạ
ệ
a Vi
t kh
i Vi
t Namgiai
Tên
Tên
ệ
c
ướ
ớ
ệ
đ
n nh
Ể
ủ
ẩ
ớ
t Nam
ệ
ệ
o
c ngoàigiai
u
a 4NHTMl
n nh
t Namgiai
t Nam
ạ
U
n 2001-2007
đư
ấ
t VN
ĐỒ
ợ
ấ
khigi
t VN
c ápd
ớ
đ
n nh
o
ố
ạ
–PH
c t
n 2001-2007
đ
a nh
ụ
ấ
đ
ớ
ế
o
t VN
ng trênt
o
n nh
ạ
ạ
n 2001-
LÊ THỊ PHƯƠ n 2001-2007
ậ
p W
Ụ
ấ
t VN
L
T
h
ế
O
2007
Ụ
gi
C
ớ
i
Trang
Trang
XIV
VII
67 66 64 61 56 55 55 54
X
I
3.2.
3.1.
Ch
t
K
2.2. Th
2.1. T ngân hàngth
ngânhàngth
2.3.
Ch
hàngth
K Ch
1.3.
Ph
thanhtoánqu
3.3. Q
1.1.
qu
1.2.
ế
ế
c
ố
t lu
ầ
ươ
ươ
ươ
ủ
c t
n m
a cácngânhàngth
Đ
ổ
ng 3:
ng 2:
ng 1:
ậ
ế
Đị
hàng th
Đị
độ
Nam
Kinh nghi
c
T
ngâ
Nh m
ng quantìnhhì
n ch
á
c
ủ
u
NG LIÊN ở
ự
ổ
nh giáth
ế
ạ
a ngânhàngth
an
nh h
ng thanhtoánqu
nh h
ủ
ng qua
c tr
t lu
i
ữ
đầ
n hà
a N
ng v
ươ
Gi
Nh
Th
đ
u
ạ
ươ
ậ
i
ướ
ướ
ươ
ng hi
n Ch
ng 2
ể
ươ
g
ng th
ả
m
ữ
ự
ng m
ân h
ấ
i phápnâ
n v
ng pháttri
ng nângcaohi
ng m
ng m
n
ng
ệ
c tr
ự
để
ươ
m c
c tr
ươ
đề
ệ
ề
v
ươ
u qu
à
ng m
ho
ạ
đư
ạ
ố
c
ng 1
ng Th
ấ
ạ
i Vi
ủ
ạ
nh kinht
ạ
ng hi
c t
ng m
ng hi
n
i Vi
a m
i Vi
a racácgi
ơ
ạ
ươ
ả
ế
b
t
ươ
đề
ạ
ệ
ho
c
độ
ng
ng m
i Vi
t Nam
ộ
ả
ệ
ể
ố
ệ
ạ
ủ
c
ng m
ệ
ươ
ệ
n v
t Nam
n ho
t s
c t
t Nam
i Vi
ng
a ngâ
ạ
u qu
ca
u qu
ơ
t
ệ
ố
ng
b
ế
ế
th
độ
ề
ạ
t N
ệ
n
o hi
vàbài
Vi
ệ
hi
ạ
i
u qu
ả
ạ
m
ả
t Nam
ả
t
ng t
ướ
anh
M
ả
n hà
n v
i Vi
ho
i phápnângcaohi
a
độ
ệ
ho
ệ
m
ạ
ệ
t nam
c trongvi
u qu
Ụ
u qu
ả
i
to
ng thanht
h
ạ
ề
ệ
ng t
ho
ạ
anh toánqu
t
hi
t Nam
C L
án
t
độ
h
ả
ạ
độ
ệ
ả
h
ho
q
ọ
ng thanhtoánqu
t
u qu
ừ
ho
ươ
c th
u
độ
ng thanhtoánqu
n
Ụ
ố
ạ
ng m
ệ
ă
t
ạ
c t
ng thanhtoánqu
c nângcaohi
m 2001
o
ự
ả
C
t
độ
án qu
ho
c t
ế
độ
c
ố
ng thanhtoánqu
ạ
c t
ế
ủ
ng
i Vi
ạ
v
ệ
a ngâ
t
u qu
ế
ố
thanhtoá
ậ
c
độ
c t
đế
ệ
n d
ủ
t Nam
ng thanhtoán
n
a cácngân
ế
ả
n hà
ố
c
ho
LÊ THỊ PHƯƠ ụ
c t
ệ
ng và
ủ
ă
u qu
m 2007
a cácng
ạ
ng th
ế
ố
t
ố
c
c t
độ
c t
ủ
n
ả
o Vi
a
qu
ế
h
ng
ế
ươ
ố
c
c
c t
o
ủ
ng
ố
ủ
ân
ệ
ạ
a
c
ế
a
t
t
T
r
109 108 105 105 104
44 31
74 57 53 53 52
a
6 6 1
n
g
K
K Vi
3.5.
3.5.
3.5.
3.5.
3.5.
ngânhàngth
3.4. Gi
ế
ế
t lu
t lu
3. Ki
2. Ki
1. Ki
4. Ki
ậ
ậ
M
n C
NGn LIÊN
ệ
ế
ế
ế
ế
ả
ộ
t Nam
n ngh
n ngh
n ngh
n ngh
i phá
h
t s
ươ
ố
ki
ng 3
p nâ
ị
ị
ị
ị
v
v
v
v
ế
ớ
n ngh
ớ
ớ
ớ
i kháchhànglà
ng caohi
i B
i Ng
i Nhàn
ươ
ộ
ng m
ị
Công-Th
ân
h
ướ
ạ
à
ệ
i Vi
ng
u qu
c
Nh
ệ
t Nam
ả
cácdoanhnghi
ươ
ho
à n
ng
ạ
ướ
t
độ
c
ng thanht
ệ
p xu
o
án qu
ấ
t nh
LÊ THỊ PHƯƠ ố
ậ
c t
p kh
ế
c
ấ
ủ
u c
a
ủ
a
147 142 139 130 130 110
149 147
12.
11.
6.
7.
14.
5.
10.
4.
13.
9.
8.
3.
1.
2.
Hongkongbank (1996),
h
kh
Lu
Tô Xuâ
Nguy
Đỗ
Davi
Lu
Lê VinhDanh(1996),
Kinht
Khoah
Pha
Feredric S.Minski
ki
Chí
Nguy
Ph
NG LIÊNB
ộ
ạ
ậ
ậ
ngo
LinhHi
Gia.
đị
phê duy
hàng th
li
hoá v
đổ
nh ph
n
m
t Ngânhàngnhàn
t cácT
qu
ệ
d C
Th
nh h
ễ
ễ
ộ
ThanhBình(
u H
i m
ẩ
ệ
ả
n D
n Th
i.
n
ạ
u
n
n tr
ox (1997),
ị
i giao(2002),
, NXBTh
D
ấ
ThuHà,Nguy
ớ
ủ
ướ
ộ
n
u
ề
(2006),
i
ổ
ế
i th
ươ
â
ệ
ị
ị
ệ
n kinht
ệ
ọ
Qu
ở
ch
Ph
vànghi
đề
n, V
t
ng
p (2002),
(2001),
c vàk
Vi
Đề
ng m
vàgi
ả
ứ
ươ
ố
o khoah
đế
c tínd
ệ
ánpháttri
ũ
c Dân.
t nam
ChíL
n
ng Lan(1995),
ố
n (1994),
ỹ
Quy
ế
ạ
Nghi
2
ng kê.
ả
ệ
thu
th
i Vi
TÀI LI
006),
ă
p v
Qu
i pháp,
ướ
m 2020.
Giáo trìnht
ụ
Vi
ị
Ti
,
ế
tr
tháng1/
ng (1997),Ngân
C
ậ
ệ
ễ
ụ
t
ộ
ệ
ả
ọ
ệ
c (1997),
ề
t.
t Namtrong
n Th
p v
, NXBTh
n tr
c (1997),
đị
ẩ
ườ
c v
t namh
n vàho
N
m nangthanhtoánqu
nh s
ể
ng
ụ
â
Ti
NX
n ngànhngânhàngVi
ề
ị
ng c
ngânhànghi
Ngânhàn
ị
Vaitròc
ThuTh
ề
, Lu
Ệ
ố
n t
2006, HàN
B C
112/2006/Q
ạ
ộ
M
U THAMKH
ao n
NXBChí
h
ệ
t
i nh
ậ
Quan h
, ngânhàngvàth
ố
anh toánqu
ộ
độ
n á
h
ng kê.
t s
ính tr
ă
đ
ng Ngânhàng,
ậ
ả
n
ố
ng l
i
o (
p kinht
ủ
g
hàngN
Ti
v
ề
a h
,
u ki
NXBTh
ấ
2
ệ
ị
ế
ự
n
ệ
Qu
002),
kinht
ộ
n
n s
ệ
n
c
đề
i.
h tr
ệ
th
Đ
đạ
n h
ĩ
ế
-TTg ngày24/5/2006v
ố
ố
ạ
r
Kinht
ố
h
trongx
c Gia.
c t
ị
nh tranhc
ố
i,
ủ
ng ngânhàngtrong20n
à n
Qu
N
ộ
ế
c t
i rongânhàngtrong
NXB Chí
i nh
Qu
ế
ệ
g
ố
vàtàitr
t Nam
ướ
ân hàngth
ế
ng kê.
ị
ố
tr
LÊ, NXBKho THỊ PHƯƠ
Ả
c Gia.
N
ế
ố
c V
ậ
ườ
, Tr
c T
u
X
p kinht
O
h
B C
ng tàichính
i
đế
ủ
ế
ướ
ệ
ườ
, NXBHàN
a h
t nam.
nh tr
ợ
n
ng toànc
h
xu
ng
ươ
í
ệ
nh t
ế
ă
h
a
ị
ấ
Đạ
qu
m 2010v
Qu
ng m
h
t nh
ố
r
ọ
i h
ng N
ố
ị
c xã
Qu
ố
c t
ậ
ề
, NXB
c Gia.
ọ
ạ
ầ
vi
p
đ
c
i
u
ế
ộ
ố
g
i
,
ệ
ề
i.
c
ân
ă
c
à
u
tài
m
19.
23.
18.
17.
16.
22.
20.
25.
24.
15.
21.
Ngâ
(
Ngâ
Ngâ
qu
Ngâ
c
Tr
Ngâ
Ngâ
Ngâ
Ngâ
V
Ngâ NG LIÊN
ũ
ầ
Th
Ươ
2007).
l
c
Kinh t
Ph
hàng c
d
có, tríchl
toán qu
ngân hàngth
Đ
c
n
hàng c
n H
2001-2007)
ậ
n
n
n
n
n
n
n
n
ủ
ủ
ủ
ự
ă
n
ông.
p v
hà
hà
hà
hà
hà
hà
hà
hà
a Ngânhàngth
ố
a Th
a Th
m 2010v
hà
ng vàpháttri
ươ
ng vàNgân
ị
c t
o
ThuýNga(2003),
ng Nhàn
ng Côngth
ng Nhàn
ng Nhàn
ng Nhàn
ng Nhàn
ng Nhàn
ng Nhàn
à
à
ng
ng
ế
n
ế
s
ủ
ủ
ố
ố
.
g N
, H
ố
a t
a t
ng
ng
ử
Đ
Đầ
c t
d
ậ
ông.
ọ
ổ
ổ
p vàs
g
đố
ế
đố
ụ
u t
à
c Vi
ch
ch
.
ân (
c
ng d
t
ươ
c NgânhàngNhàn
c NgânhàngNhàn
ủ
ướ
ướ
ướ
ướ
ướ
ướ
ướ
ư
ầ
hàngth
ứ
ứ
a N
m nhìn2020,
vàPháttri
ng m
ệ
2
ươ
c tínd
ể
c tínd
ử
c Vi
c Vi
c Vi
c Vi
c Vi
c (2005),
c (2005),
n N
n
001),
ự
ươ
d
, NXBChí
ng Vi
phòng
g
ụ
ân hàngN
ng m
g
ạ
ệ
ệ
ệ
ệ
ệ
ng d
ân Hà
i V
t nam(
t nam(
t nam(
t Nam(
t Nam(
ụ
ụ
ươ
Gi
T
ng.
ng.
ệ
h
i
ạ
ng m
ả
t Nam,
ệ
ự
anh toánqu
i Vi
ể
Nâng caon
Chi
để
i phápnângcaohi
t Nam,
phòng
n Vi
ng.
x
2
2
2
k
nh t
1
1
ệ
ế
ạ
000),
003),
005),
ỷ
g
ử
997),
996),
t Namtrongc
n l
i m
y
o
ệ
lýr
Báo cáoth
t Nam,
ạ
r
ướ
ướ
ế
ượ
ị
k
i th
để
ộ
Qu
u h
ỷ
t s
c banhànhv
c banhànhv
Quy
Tài l
Quy
c phát
y
ủ
x
Pháp lu
Ngân hàngVi
ươ
ố
ộ
ă
i rotínd
ố
ố
ế
ử
c t
i th
ng l
n
u h
c Gia.
lýr
ng Vi
ế
Báo cáoth
ế
i
ướ
ế
t
t
ệ
ả
, NXBTh
tri
ộ
u h
đị
đị
ự
o khoah
ườ
i th
ủ
c
c qu
ậ
nh s
nh
ạ
, NXBTh
i rotrongho
ệ
ể
ệ
ộ
t v
nh tranhvàh
ng niêncácn
u qu
n d
t Nam
i th
ả
ụ
s
o khoah
ề
ng trongho
ả
ề
ề
ố
NgânhàngTrung
ố
ị
vi
vi
n tr
LÊ THỊ PHƯƠ
ả
ch v
ệ
488/
493/2005/Q
ả
ườ
o N
t Namquá
ọ
ho
ệ
ệ
ố
, Lu
c, NXBPh
c phânlo
c phânlo
ị
ng kê.
ng niêncácn
r
ụ
ế
h
2000/Q
ạ
ủ
ngânhàng
Gi
ữ
t
ậ
ọ
i roc
ng tháchth
độ
n ánTi
ạ
c, NXB
t
ớ
ộ
ă
ng t
độ
ạ
i.
i nh
m (2001-
t
ủ
ạ
ạ
Đ
ng ngân
độ
Đ
a các
r
i n
i tàis
h
ươ
ình xây
- NHNN
ậ
ế
- NHNN
anh
ng ngân
p
n s
ợ
ng
ă
đế
, trích
m
ĩ
ứ
ả
n
c
n
29.
31.
38.
37.
28.
35.
34.
36.
33.
30.
27.
32.
26.
nghiênc
n
Đỗ
Tô KimNg
th
Nguy
Nguy
kinhdoanhngo
Vi
L
thanhtoánqu
L
2007).
Nguy
Lê V
th
kê. Hoà
Lu
Đỗ
Ngâ
nay,
Ph
niêncácn
ngânhà
thanhtoánqu
n
Ngâ
NG LIÊN tri
ạ
ê
i Ng
Xu
ạ
T
T
m
ng Xuâ
n
n
ă
ă
ấ
ấ
hà
hà
ễ
ễ
ễ
ướ
ườ
ChíQua
ệ
n T
ng h
ả
t Ng
t Ng
ân
ậ
n V
n V
n Th
ể
ọ
t nam
o khoah
n á
n vàh
c Q
c Vi
ng phátsinhv
ng Ngo
ng Nôngnghi
T
Ng
ề
ạ
ă
ă
n
ộ
ọ
(2000),
ọ
p chíNgânhàng,s
ị
n
n Ti
n Ti
ọ
ng s
uý (
Ti
i nh
c,
c,
Quy(2003),
ứ
h
ệ
Qu
c (2004)-
đế
ĩ
u khoah
t nam
ộ
Đổ
Gi
a,
ă
ng,
ế
i nh
ế
ế
n
ố
ậ
2
n s
ạ
m (
ọ
ế
n (2003),
M
n (
ả
i Th
11/2004.
p c
000),
c, thá
i m
(2002),
ố
ố
i pháphoànthi
C
ĩ
ộ
ă
c t
c t
ậ
2001-2007)
Nghi
,
2
K
9/2003.
ạ
ủ
t s
m 2010và
ạ
p qu
ớ
005),
ươ
i h
a h
ế
ế
nh tranhtrongho
i
i t
ệ
ọ
ố
c
c
nh t
à
Tuân th
ng 1/2006–Hàn
Nh
p vàP
c
v
ng Vi
các
ố
ổ
ệ
ủ
ủ
ệ
ố
i
ch
p v
ấ
a N
a h
th
Thanh t
, NXBTh
ữ
c t
Nghi
ế
ấ
Thanh t
n
C
ng v
, H
p ngà
h
ố
ứ
ụ
ế
đề
ệ
ẩ
g
gi
ng NgânhàngNhàn
ệ
c ho
ngânhàngqu
, Tàili
h
th
ố
m nangTh
ân hàngth
ủ
t Nam,
ọ
át tri
v
.
ệ
đị
6/
ấ
yêuc
ả
c Vi
p v
ố
ề
n
i quy
nh, m
nh h
o
ệ
ng ngânhàngth
chi
ạ
2000.
o
n môitr
án qu
đề
t
ụ
ể
án qu
ố
ệ
ệ
độ
NgânhàngTrung
n NôngthônVi
c
ng kê.
n N
u h
ế
ầ
ướ
ế
Báo cáoth
n l
ơ
ã
u c
ng c
t
ạ
, NXBCh
s
b
ộ
ố
ng
ộ
t
ị
g
ươ
ượ
ố
i.
c t
ố
tr
i th
ủ
độ
ả
ân hàng.
ườ
c t
: KNH.03.06.
a Basel1tiêuchu
ủ
n nh
đế
ng m
c pháttri
ườ
ế
ố
ng ngânhànggiai
a NgânhàngVi
ế
ả
b
ng l
c t
n
tàitr
o khoah
ng ngo
ằ
ằ
ế
ng L/C–C
ạ
, NXBTh
m hoànt
ườ
ă
u
ính
i Vi
ươ
m 2020,
ậ
ướ
t pháptrongnghi
ợ
ng niêncácn
ệ
ng m
ngo
c Vi
ể
tr
ạ
t Nam,
LÊ THỊ PHƯƠ ệ
n ngànhngânhàng
t Nam
i h
ọ
ị
Qu
c, NgânhàngNhà
Ươ
ệ
ố
ạ
h
ạ
t Nam,
i vàcácgiaod
i th
ố
Tài li
i
i Vi
á
ng,
ệ
ố
ng kê.
ệ
c tranhch
n cácnghi
,
c Gia.
Báo cáoth
ẩ
t Nam
ươ
Đề
n
ệ
NXBTh
đ
t Nam
đ
ệ
ng
o
T
tài
ă
u h
o l
ạ
m
ạ
n hi
, NXB
để
ườ
p chí
(
ộ
ệ
2001-
,
i
p v
phát
ấ
ng kh
ệ
ệ
ườ
ố
p
n
p v
ng
ụ
ị
ch
ng
ụ
ả
TI
Ế
46.
45.
44.
41.
52.
43.
51.
50.
40.
49.
42.
47.
39.
48.
NG ANH
Peter Rose(1999),
ChíMinh.
E.W Reed&E.KGill(1993),
NXBGiáod
cácNgânhàngth
Đ
V
UCP 600,I
Nguy
UC
caohi
The ICCUniformRulesforDemandGuarantees.
kinhdoanhngo
Võ Tha
Market. Frederic S.Miskin,
nh
20(15/10/2005);s
s
Lê V
(1/11/2006);s
T
Nguy
Th
4/2006);s
Th
9/2006). NG LIÊN
ạ
inh X
ũ
p c
ị
DuyTí
P 500,I
tr
ă
ễ
ễ
h
ườ
ố
n T
n H
n Tr
í ngâ
6(15/3/
u
n
ng tàichínhti
ố
ân Trình(2002),
ấ
h Thu,P
ư
ng kê.
t tínd
ữ
n,
ọ
(2000),
CC’s R
CC’s NewRulesonDocumentary Credits
u T
n hà
ng Thu
ệ
New York–1992.
M
u qu
ử
ộ
2006); s
ố
ụ
ng s
u (2002),
t s
16(tháng8/2006);s
ng ch
G
ả
ụ
u
ố
ố
s
S .
ỳ
Qu
The EconomicsofMoney,Ba
Tín d
c.
les onDoc
ố
v
12(15/6/2005)