I. SƠ LƯỢC VỀ QUÁ TRÌNH THỰC TẬP
Quá trình thực tập gồm tổng cộng 6 buổi, trong đó có 5 buổi học lý thuyết và thực hành đo, buổi còn lại tổ chức thi thực hành.
Buổi 1: Học và thực hành cách sử dụng máy kinh vĩ điện tử, định tâm và cân bằng máy, sử dụng máy để đo góc bằng.
Buổi 2: Thực hành đo góc bằng trên lưới khống chế bằng máy kinh vĩ điện tử và đo dài. Viết mẫu sổ lưu lại kết quả đo.
Buổi 3: Học và thực hành cách sử dụng máy thủy bình để đo chênh cao, dùng máy thủy bình đo chênh cao lưới khống chế. Ghi mẫu sổ lưu lại kết quả đo.
Buổi 4: Tiến hành đo chi tiết bằng máy kinh vĩ điện tử. ghi mẫu sổ lưu lại kết quả đo
Buổi 5: Tiếp tục quá trình đo chi tiết của buổi 4
Buổi 6: Thi thực hành cách sử dụng máy kinh vĩ điện tử và máy thủy bình, tính toán kết quả đo.
21 trang |
Chia sẻ: lecuong1825 | Lượt xem: 5063 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Thực tập Trắc địa đại cương, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
SƠ LƯỢC VỀ QUÁ TRÌNH THỰC TẬP
Quá trình thực tập gồm tổng cộng 6 buổi, trong đó có 5 buổi học lý thuyết và thực hành đo, buổi còn lại tổ chức thi thực hành.
Buổi 1: Học và thực hành cách sử dụng máy kinh vĩ điện tử, định tâm và cân bằng máy, sử dụng máy để đo góc bằng.
Buổi 2: Thực hành đo góc bằng trên lưới khống chế bằng máy kinh vĩ điện tử và đo dài. Viết mẫu sổ lưu lại kết quả đo.
Buổi 3: Học và thực hành cách sử dụng máy thủy bình để đo chênh cao, dùng máy thủy bình đo chênh cao lưới khống chế. Ghi mẫu sổ lưu lại kết quả đo.
Buổi 4: Tiến hành đo chi tiết bằng máy kinh vĩ điện tử. ghi mẫu sổ lưu lại kết quả đo
Buổi 5: Tiếp tục quá trình đo chi tiết của buổi 4
Buổi 6: Thi thực hành cách sử dụng máy kinh vĩ điện tử và máy thủy bình, tính toán kết quả đo.
KẾT QUẢ ĐO LƯỚI KHỐNG CHẾ
MẪU SỔ ĐO GÓC BẰNG TRÊN LƯỚI KHỐNG CHẾ
Trạm đo
Vị trí BĐĐ
Điểm ngắm
Số đọc trên
bàn độ ngang
Trị số nửa lần đo góc
Trị số 1 lần đo
I
Trái
2
4
17⁰11'30"
206⁰21'15"
89⁰9'45"
89⁰9'45"
Phải
4
2
286⁰19'41"
197⁰09'56"
89⁰9'45"
II
Trái
3
1
196⁰11'12"
293⁰20'33"
97⁰9'21"
97⁰9'29"
Phải
1
3
113⁰19'13"
16⁰9'36"
97⁰9'37"
III
Trái
4
2
239⁰13'22"
323⁰54'29"
84⁰41'7"
84⁰40'47"
Phải
2
4
143⁰52'25"
59⁰11'58"
84⁰40'27"
IV
Trái
1
3
350⁰52'30"
79⁰52'21"
88⁰59'51"
88⁰59'49"
Phải
3
1
259⁰50'33"
170⁰50'46"
88⁰59'47"
∑βđo=89⁰9'45"+ 97⁰9'29"+84⁰40'47"+88⁰59'49" =359059’50”
∑βLT= (4-2)*1800= 360o
|fβđo|=|∑βđo - ∑βLT| = |359059’50”- 360o|= 10”
fgh= ±40 =±80''
=>fβđo < fgh
MẪU SỔ ĐO DÀI BẰNG THƯỚC
Tên cạnh
Chiều dài đo đi (m)
Chiều dài đo về (m)
Chiều dài trung bình (m)
Chênh lệch đo đi- về (m)
-
51.96
51.95
51.955
0.01
-
87.42
87.44
87.43
0.02
-
61.72
61.70
61.71
0.02
-
88.70
88.70
88.70
0.00
0
MẪU SỔ ĐO CHÊNH CAO
Trạm đo
Điểm mia
Lần đo
Mia sau
Mia trước
Độ dài đường đo (m)
Chênh cao một lần đo (mm)
Chênh cao trung bình (mm)
T(m)
G(m)
D(m)
T(m)
G(m)
D(m)
L1
0692
0564
0436
25.6
-1304
I
L2
0467
-1304
L1
2000
1868
1737
26.3
-1303
L2
1770
L1
1164
0956
0749
1737
41.5
-892
II
L2
0918
-891
L1
2077
1848
1618
45.9
-889
L2
1807
L1
2141
1992
1845
29.6
1386
III
L2
2041
1387
L1
0766
0606
0446
32.0
1388
L2
0653
L1
1870
1640
1409
46.1
795
IV
L2
1561
794
L1
1067
0845
0623
44.4
793
L2
0768
-1304 – 891 + 1387 + 794 = (mm)
(m)
(mm)
KẾT QUẢ BÌNH SAI CỦA TỪNG THÀNH VIÊN NHÓM
Kết quả bình sai chênh cao
Võ Đặng Tuấn Anh MSSV: 81200121
(m)
Tên điểm
Chênh cao đo được hi
(mm)
Chiều dài đoạn đo (m)
Số hiệu chỉnh Vhi (mm)
Chênh cao hiệu chỉnh (mm)
Độ cao điểm Hi (m)
I1
15.5
-1303.5
51,955
2
-1301.5
I2
14.1985
-890.5
87.43
4
-886.5
I3
13.312
1387
61.71
3
1390
I4
14.702
794
88.7
4
798
I1
15.5
TỔNG
-13
289.835
13
0
1.2 Lê Minh Thông MSSV: 81203954
Tên điểm
Chiều dài(m)
Chênh cao đo(m)
Số hiệu chỉnh chênh cao(m)
Chênh cao hiệu chỉnh(m)
Cao độ(m)
1
2
3
4
1
25.45
43.7
30.8
45.25
-1.303
-0.890
1.387
0.794
0.0021
0.0036
0.0025
0.0037
-1.3009
-0.8864
1.3895
0.7977
32
30.6691
29.8127
31.2022
32
[L]=145.2
Fhgh=0.6
[h]= -0.012
Fh= -0.012
Đoàn Ngọc Duy Trình MSSV: 81204081
(m)
Tên điểm
Chênh cao đo được hi (mm)
Chiều dài đoạn đo (m)
Số hiệu chỉnh Vhi (mm)
Chênh cao hiệu chỉnh (mm)
Độ cao điểm Hi (m)
I1
45.5
-1303.5
51,955
2
-1301.5
I2
44.199
-890.5
87.43
4
-886.5
I3
43.312
1387
61.71
3
1390
I4
44.702
794
88.7
4
798
I1
45.5
TỔNG
-13
289.835
13
0
Phan Thiên Bảo MSSV: 81300254
(m) 2 số cuối của MSSV +1 vì trùng số với Lê Minh Thông 81203954
Tên điểm
Chiều dài(m)
Chênh cao đo(m)
Số hiệu chỉnh chênh cao(m)
Chênh cao hiệu chỉnh(m)
Cao độ(m)
1
2
3
4
1
25.45
43.7
30.8
45.25
-1.303
-0.890
1.387
0.794
0.0021
0.0036
0.0025
0.0037
-1.3009
-0.8864
1.3895
0.7977
32.5
31.1691
30.3127
31.7022
32.5
[L]=145.2
Fhgh=0.6
[h]= -0.012
Fh= -0.012
Kết quả bình sai lưới kinh vĩ khép kín
Võ Đặng Tuấn Anh MSSV: 81200121
m m
Số hiệu điểm
Góc bằng
Góc bằng hiệu chỉnh
Góc định hướng
Độ dài cạnh S
(m)
Số gia tọa độ trước bình sai
Số gia tọa độ sau bình sai
Tọa độ bình sai
∆x= S.cosα
V∆x
(m)
∆y= S.Sinα
V∆y
∆x’
∆y’
x
Y
I1
1210,00
1210,00
+2”
240000’00’’
51.995
-26.00
-0.01
-45.03
-0,01
-26.01
-45.04
I2
9709’29’’
9709’31’’
1183.99
1164.96
+2”
322050’29’’
87.43
69.68
-0.02
-52.81
-0,02
69.66
-52.83
I3
84040’47”
84040’49’’
1253.65
1112.14
+3”
5809’40’’
61.71
32.55
-0.02
+52.42
-0,01
32.54
+52.41
I4
88059’49’’
88059’52’’
1286.18
1164.55
+3”
14909’48’’
88.7
-76.16
-0.02
45.47
-0,02
-76.18
45.45
I1
8909’45’’
8909’48’’
1210.00
1210.00
240000’00’’
Sbđo=
359059’50’’
SSđo=
289.795 m
S∆x =
0.07
S∆y=
0.05
Lê Minh Thông MSSV: 81203954
m m
Tên điểm
Góc đo
Góc đo hiêu chỉnh
Góc định hướng
Khoảng cách S
Số gia tọa độ trước bình sai
Số gia tọa độ sau bình sai
Tọa độ
∆x
∆y
∆x
∆y
x
y
1
2
3
4
1
8909’45’’
9709’29’’
84040’17’’
88059’49’’
8909’47.5’’
9709’31.5’’
84040’19.5’’
88059’51.5’’
2100
292050’28.5’’
2809’39’’
11909’47.5’’
51,955
87,43
61,71
88,7
-44.994
33.939
54.405
-43.223
-25.98
-80.57
29.13
77.46
-45.026
33.907
54.373
-43.255
-25.99
-80.58
29.12
77.45
1540
1494.974
1528.88
1583.254
1540
1540
1514.01
1433.43
1462.55
1540
Sbđo=
fb=
359059’50’’
-10”
SSđo=
289.795
S∆x =0.127
S∆y= 0.04
Đoàn Ngọc Duy Trình MSSV: 81200121
m m
Số hiệu điểm
Góc bằng
Góc bằng hiệu chỉnh
Góc định hướng
Độ dài cạnh S
(m)
Số gia tọa độ trước bình sai
Số gia tọa độ sau bình sai
Tọa độ bình sai
∆x= S.cosα
V∆x
(m)
∆y= S.sinα
V∆y (m)
∆x’
∆y’
x
Y
I1
1810.000
1810.000
+2”
120000’00’’
51.995
-26.00
-0.002
45.03
0.02
-26.002
45.05
I2
9709’29’’
9709’31’’
1783.998
1855.05
+2”
202050’29’’
87.43
-80.57
-0.003
-33.94
0.03
-80.573
-33.91
I3
84040’47”
84040’49’’
1703.425
1821.14
+3”
29809’40’’
61.71
29.12
-0.002
-54.41
0.02
29.118
-54.39
I4
88059’49’’
88059’52’’
1732.543
1766.75
+3”
2909’48’’
88.7
77.46
-0.003
43.22
0.03
77.457
43.25
I1
8909’45’’
8909’48’’
1810.000
1810.000
120000’00’’
Sbđo=
359059’50’’
SSđo=
289.795 m
S∆x =
0.01
S∆y=
-0.1
Phan Thiên Bảo MSSV: 81200254
m m
Tên điểm
Góc đo
Góc đo hiêu chỉnh
Góc định hướng
Khoảng cách S
Số gia tọa độ trước bình sai
Số gia tọa độ sau bình sai
Tọa độ
∆x
∆y
∆x
∆y
x
y
1
2
3
4
1
8909’45’’
9709’29’’
84040’17’’
88059’49’’
8909’47.5’’
9709’31.5’’
84040’19.5’’
88059’51.5’’
2200
302050’28.5’’
3809’39’’
12909’47.5’’
51,955
87,43
61,71
88,7
-39.8
47.414
48.52
-56.019
-33.396
-73.457
38.128
68.774
-39.829
47.385
48.491
-56.048
-33.408
-73.469
38.116
68.762
1550
1510.171
1557.556
1606.047
1550
1550
1516.592
1443.123
1481.239
1550
Sbđo=
fb=
359059’50’’
-10”
SSđo=
289.795
S∆x =0.115
S∆y= 0.049
Nhóm thống nhất lấy số liệu và kết quả bình sai của bạn Võ Đặng Tuấn Anh MSSV 81200121 ( STT: 1)
KẾT QUẢ ĐO CHI TIẾT
SỔ ĐO CHI TIẾT
Người đo: Lê Minh Thông Người ghi: Đoàn Ngọc Duy Trình
Trạm máy: 1
Điểm đặt máy: 1
Hướng ngắm chuẩn: 1-2
Chiều cao máy i: 1450 mm
Cao độ điểm trạm đo: 15.5 m
Số đọc trên mia
Góc ngang
Góc đứng
D=
knsin2Z (m)
Chênh cao h (m)
Độ cao H(m)
Ghi chú
STT
Chỉ trên
(mm)
Chỉ giữa
(mm)
Chỉ dưới
(mm)
1
1476
1419
1361
13020’31”
91031’14”
11.49
-0.274
15.226
Góc vỉa hè
2
0812
0751
0690
0055’48”
94027’59”
12.12
-0.248
15.252
Góc vỉa hè
3
1000
0927
852
356053’12”
93008’21”
14.75
-0.286
15.214
Góc vỉa hè
4
1509
1412
1319
357037’54”
90059’32”
18.99
-0.291
15.209
Góc vỉa hè
5
2026
1922
1819
358020’44”
89041’21”
20.7
-0.359
15.141
Góc vỉa hè
6
2236
2128
2020
1032’14”
89014’47”
21.59
-0.394
15.106
Góc vỉa hè
7
1312
1220
1125
2054’23”
90055’33”
18.7
-0.072
15.428
Góc nhà H2
8
0969
0823
0677
6605’52”
92011’30”
29.15
-0.489
15.011
Góc bậc tam cấp H2
9
1324
1162
1002
5503’14”
91029’05”
32.17
-0.546
14.954
Góc bậc tam cấp H2
10
1568
1351
1132
73043’11”
90046’56”
43.59
-0.496
15.004
Góc bậc tam cấp H2
11
900
872
841
233059’54”
95023’38”
5.85
0.028
15.528
Hàng rào
12
702
600
500
97033’32”
92029’16”
20.16
-0.026
15.474
Góc bồn hoa
13
740
640
540
102037’40”
92024’2”
7.6
0.491
15.991
Góc bồn hoa
14
1890
1700
1510
4045’7”
91013’44”
19.96
-0.678
14.822
Góc đường
15
1970
1675
1480
358038’9”
91025’10”
48.96
-1.438
14.062
Góc đường
Trạm máy: 2
Điểm đặt máy: 4
Hướng ngắm chuẩn: 4-3
Chiều cao máy i: 1153 mm
Cao độ điểm trạm đo: =14.702 m
Trạm máy: 3
Điểm đặt máy: 4
Hướng ngắm chuẩn: 4-3
Chiều cao máy i: 1384 mm
Cao độ điểm trạm đo m
Số đọc trên mia
Góc ngang
Góc thiên đỉnh Z
D =
Chênh cao h (m)
Độ cao H (m)
Ghi chú
STT
Chỉ trên
Chỉ giữa
Chỉ dưới
kncos2Z (m)
(mm)
(mm)
(mm)
35
0690
0478
0263
25503’34”
90023’43”
42.698
0.611
15.313
Bậc tam cấp H1
36
0978
0921
0852
184030’1”
9103’46”
12.596
0.229
14.931
Góc vĩa hè
37
0851
0793
0731
167045’14”
91024’42”
11.993
0.295
14.997
Góc vĩa hè
38
1004
0923
0840
164036’43”
90011’22”
16.400
0.407
15.109
Góc vĩa hè
Trạm máy: 4,
Điểm đặt máy: 4
Hướng ngắm chuẩn: 4-3
Chiều cao máy i: 1455 mm
Cao độ điểm trạm đo m
Số đọc trên mia
Góc ngang
Góc đứng
D=
kncos2V(m)
Chênh cao h (m)
Độ cao H (m)
Ghi chú
STT
Chỉ trên
(mm)
Chỉ giữa
(mm)
Chỉ dưới
(mm)
39
0848
0814
0770
322⁰06'03"
93045’39”
7.766
0.130
14.892
Cột đèn
40
0854
0707
0556
284⁰32'08"
90046’54”
29.794
0.340
15.042
Cột đèn
41
1308
1226
1143
280⁰55'45"
90031’46”
16.499
0.077
14.800
Tim đường
42
1790
1605
141
275⁰21'33"
89012’44”
37.192
0.361
15.063
Tim đường
43
0919
0672
0425
274⁰31'59"
90017’55”
49.399
0.526
15.228
Tim đường
44
1510
1139
0767
273⁰25'47"
89042’10”
74.298
0.701
15.403
Tim đường
45
1900
1576
1249
281⁰31'30"
89026’13”
65.09
0.519
15.221
Cột đèn
46
1550
1155
0700
278⁰57'05"
89044’11”
84.99
0.296
14.998
Cột đèn
47
1583
1515
1447
17⁰53'49"
90015’02”
13.60
-0.119
14.583
Cột đèn
48
1683
1558
1433
10⁰30'28"
90059’36”
25.00
-0.536
14.166
Tim đường
49
1693
1553
1412
7⁰14'22"
90059’40”
28.09
-0.586
14.116
Tim đường
50
1678
1532
1385
2⁰37'45"
90059’42”
29.29
-0.586
14.116
Lối vào hầm
51
1760
1582
1405
1⁰42'47"
90059’46”
35.49
-0.744
13.958
Lối vào hầm
53
1875
1680
1483
6⁰22'15"
90059’40”
39.19
-0.905
13.797
Góc vĩa hè
54
1212
1151
1091
126⁰25'15"
88017’47”
12.09
0.664
15.366
Tim đường
55
1641
1572
1503
236⁰39'15"
88017’12”
13.79
0.295
14.997
Tim đường
56
2069
1908
1749
255⁰35'35"
88016’24”
31.97
0.511
15.213
Tim đường
Trạm máy: 5
Điểm đặt máy: 3
Hướng ngắm chuẩn: 3-4
Chiều cao máy i: 1475 mm
Cao độ điểm trạm đo m
Số đọc trên mia
Góc ngang
Góc thiên đỉnh Z
D =
Chênh cao h (m)
Độ cao H (m)
Ghi chú
STT
Chỉ trên
Chỉ giữa
Chỉ dưới
kncos2Z (m)
(mm)
(mm)
(mm)
57
0653
0498
0341
40031’39”
90004’18”
31.2
0.724
14.036
Góc lối vào
59
1297
1248
1199
40054’22”
89018’47”
9.799
0.131
13.443
Cột đèn
60
1640
1604
1570
7006’11”
87035’50”
6.988
-0.049
13.263
Góc vỉa hè
Trạm máy: 6
Điểm đặt máy: 3
Hướng ngắm chuẩn: 3-4
Chiều cao máy i: 1262 mm
Cao độ điểm trạm đo m
Số đọc trên mia
Góc ngang
Góc đứng
D=
kncos2V(m)
Chênh cao h (m)
Độ cao H (m)
Ghi chú
STT
Chỉ trên
(mm)
Chỉ giữa
(mm)
Chỉ dưới
(mm)
61
1234
1196
1155
342⁰35'50"
9101’50”
7.897
-0.076
13.236
Góc vỉa hè
62
1161
1103
1046
336⁰13'49"
9101’54”
11.496
-0.048
13.264
Góc vỉa hè
65
0892
0804
0716
327⁰43'46"
9101’52”
17.594
0.141
13.453
Tim đường
66
0942
0786
0628
340⁰12'14"
89053’36”
31.34
0.534
13.846
Tim đường
67
1188
0880
0570
350⁰10'54"
8909’55”
61.787
1.282
14.594
Tim đường
68
1335
1239
1143
348⁰20'21"
8909’50”
19.196
0.303
13.615
Cột đèn
69
1481
1162
0841
1⁰27'50"
88059’1”
63.98
1.235
14.547
Góc bồn hoa
70
1493
1167
0842
2⁰12'43"
88059’4”
65.08
1.249
14.561
Góc bồn hoa
71
0800
0653
0509
48⁰53'42"
9007’24”
29.1
0.546
13.858
Góc nhà H2
72
1549
1450
1350
82⁰54'45"
89020’15”
19.897
0.042
13.354
Tim đường
73
0900
0705
0508
86⁰36'53"
90026’34”
39.198
0.254
13.566
Tim đường
74
1370
1333
1295
89⁰53'41"
90027’11”
7.5
-0.130
13.182
Góc bồn hoa
75
1400
1378
1356
130⁰54'50"
9106’37”
4.398
-0.201
13.111
Góc bồn hoa
76
1170
1128
1085
130⁰39'56"
91057’56”
8.49
-0.157
13.155
Góc bồn hoa
Trạm máy: 7
Điểm đặt máy: 2
Hướng ngắm chuẩn: 2-1
Chiều cao máy i: 1435 mm
Cao độ điểm trạm đo m
Số đọc trên mia
Góc ngang
Góc đứng
D=
kncos2V(m)
Chênh cao h (m)
Độ cao H (m)
Ghi chú
STT
Chỉ trên
(mm)
Chỉ giữa
(mm)
Chỉ dưới
(mm)
77
1640
1355
1071
267⁰23'35"
90⁰25'30"
56.897
-0.342
13.856
trụ điện
78
1751
1489
1224
266⁰31'9"
90⁰25'29"
52.697
-0.445
13.754
góc vật
79
1531
1266
1000
274⁰3'6"
90⁰32'39"
53.095
-0.335
13.863
góc vật
80
1581
1367
1151
265⁰53'51"
90⁰32'42"
42.996
-0.341
13.858
góc vật
81
1587
1380
1172
265⁰57'57"
90⁰32'1"
41.496
-0.331
13.867
lề đường
82
1509
1325
1142
267⁰52'40"
90⁰32'1"
36.697
-0.232
13.967
lề đường
83
800
624
440
275⁰41'46"
91⁰31'40"
35.974
-0.148
14.05
lề đường
84
1450
1270
1090
280⁰26'12"
90⁰24'12"
35.998
-0.088
14.11
lề đường
85
1460
1275
1090
281⁰0'52"
90⁰29'44"
36.997
-0.16
14.039
lối vào
86
1380
1200
1020
287⁰16'45"
91⁰5'59"
35.987
-0.456
13.743
lối vào
87
1660
1490
1318
287⁰49'1"
90⁰37'24"
34.196
-0.427
13.771
lối vào
Trạm máy: 8
Điểm đặt máy: 2
Hướng ngắm chuẩn: 2-1
Chiều cao máy i: 1434 mm
Cao độ điểm trạm đo m
Số đọc trên mia
Góc ngang
Góc đứng
D=
kncos2V(m)
Chênh cao h (m)
Độ cao H (m)
Ghi chú
STT
Chỉ trên
(mm)
Chỉ giữa
(mm)
Chỉ dưới
(mm)
90
1820
1668
1513
277⁰12'55"
89⁰39'25"
30.699
-0.05
14.148
Góc vỉa hè
91
1670
1534
1390
274⁰43'34"
89⁰52'41"
28.0
-0.04
14.158
Góc vỉa hè
92
1510
1376
1243
276⁰27'34"
89⁰52'20"
26.7
0.1175
14.316
Cột đèn
93
950
916
881
301⁰23'40"
92⁰57'41"
6.8816
0.162
14.361
Cột đèn
94
1571
1360
1149
299⁰36'1"
90⁰41'59"
42.194
-0.441
13.757
Góc bồn hoa
97
880
665
450
290⁰28'56"
91⁰42'9"
42.962
-0.508
13.691
Góc bồn hoa
98
1000
875
750
225⁰46'47"
91⁰39'21"
24.979
-0.163
14.035
Góc bồn hoa
99
1700
1580
1460
234⁰92'2"
90⁰22'13"
23.999
-0.301
13.897
Góc bồn hoa
100
1440
1340
1240
242⁰3'42"
90⁰58'37"
19.994
-0.247
13.952
Góc bồn hoa
101
1380
1293
1210
173⁰26'20"
90⁰59'51"
16.995
-0.155
14.044
Góc bồn hoa
102
1400
1338
1272
169⁰25'43"
90⁰49'3"
12.797
-0.087
14.112
Góc bồn hoa
103
1240
1202
1160
174⁰46'0"
92⁰11'24"
7.9883
-0.073
14.125
Tim đường
104
1235
1174
1113
254⁰13'33"
91⁰49'4"
12.188
-0.127
14.072
Hàng rào
105
1634
1534
1434
3⁰22'38"
88⁰55'6"
19.993
0.2775
14.476
Góc bồn hoa
106
1500
1235
970
354⁰48'5"
88⁰46'20"
52.976
1.3344
15.533
Góc bồn hoa