Tổng hợp tất cả luận văn, đồ án, tiểu luận, đề tài Ngoại Ngữ chọn lọc và hay nhất.
17. The grape is the ___________ , juicy fruit of a woody vine. (A) skin (B) which is smooth (C) smooth skin (D) smooth-skinned 18. In the second half of the nineteenth century, textiles from the southwestern United state, particularly fabrics woven by the Navajo people, _____________________ . (A) began to be used as rugs (B) rugs began t...
84 trang | Chia sẻ: ngtr9097 | Ngày: 01/06/2013 | Lượt xem: 4091 | Lượt tải: 1
意味: In the end; finally; on top of all that; to make matters worse. Sau khi đã ~, rốt cuộc . 接続: [動-た形;名-の]+あげく 例文: さんさん迷ったあげく、大学院には行かないことにした。 Sau khi đã đi lạc tới lui, cuối cùng tôi quyết định không đi học cao học nữa. ~あまり 意味: Do ~ so much as to ~ Do ~[làm gì] quá nhiều mà . 接続: [動-辞書形 / た形;な形-な;名-の]+あまり 例文: 子どもの将来を思うあまり、厳しすぎることを言ってしまっ...
20 trang | Chia sẻ: ngtr9097 | Ngày: 30/05/2013 | Lượt xem: 4572 | Lượt tải: 2
1. big おおき い くない かった くなかった ・このハンバーガーは おおきいです。 ④③ ・おおきい ハンバーガーを たべました。 ・リサさんは めが おおきいです。 2. small ちいさ い くない かった くなかった ・あのいぬは ちいさいです。 ④③ ・あそこに ちいさい いぬが います。 ・リサさんは くちが ちいさいです。
12 trang | Chia sẻ: ngtr9097 | Ngày: 30/05/2013 | Lượt xem: 3526 | Lượt tải: 1
81 会 KAI , E meeting, 英会話 ei kai wa - English conversation カ イ, エ to meet [only kai wa means any conversa au 会議kai gi - meeting, conference あ( う) 教会 kyou kai - church 82 青 SEI,SHOU blue 青空 ao zora - blue sky セ イ, シ ョ ウ (sometimes green) 青森県 ao mori ken - Aomori Prefecture aoi 青色 ao iro - blue color あ お( い)
33 trang | Chia sẻ: ngtr9097 | Ngày: 30/05/2013 | Lượt xem: 3815 | Lượt tải: 1
o. ₡P級‰ ₡Q級‰ Œ彙biご²い¢j 漢¿字š 備l 6600 * * ぼう¤ 棒_ Cây gậy 6601 * * ぼう¤` –h` Phòng ~ 6602 * ほう¤あ んđ 法@案 Hoá đơn 6603 * ぼう¤え¦い¢ –h‰q Sự phòng thủ 6604 * ぼう¤え¦き« –f易 Mậu dịch 6605 * * ぼう¤え¦んđき«ょう¤ 望]‰“‹¾ Kính thiên văn 6606 * ぼう¤か© –h火Ỵ Tính chịu lửa 6607 * ほう¤か©い¢ 崩ư壊ĩ Đổ , sập 6608 * ぼう¤がªい¢ 妨W害Q Cản trở 6609 * * ほう¤がªく 方Šp ...
80 trang | Chia sẻ: ngtr9097 | Ngày: 30/05/2013 | Lượt xem: 3275 | Lượt tải: 2
o. ₡P級‰ ₡Q級‰ Œ彙biご²い¢j 漢¿字š 備l 6600 * * ぼう¤ 棒_ Cây gậy 6601 * * ぼう¤` –h` Phòng ~ 6602 * ほう¤あ んđ 法@案 Hoá đơn 6603 * ぼう¤え¦い¢ –h‰q Sự phòng thủ 6604 * ぼう¤え¦き« –f易 Mậu dịch 6605 * * ぼう¤え¦んđき«ょう¤ 望]‰“‹¾ Kính thiên văn 6606 * ぼう¤か© –h火Ỵ Tính chịu lửa 6607 * ほう¤か©い¢ 崩ư壊ĩ Đổ , sập 6608 * ぼう¤がªい¢ 妨W害Q Cản trở 6609 * * ほう¤がªく 方Šp ...
15 trang | Chia sẻ: ngtr9097 | Ngày: 30/05/2013 | Lượt xem: 2700 | Lượt tải: 1
1251 * * ガソリンスタンド trạm lấy xăng 1252 * * かた 方 Cách, phương pháp, kiểu Phương hướng, phía, ngài 1253 * * かた 型 Hình dạng, kiểu, cỡ,mô hình,khuôn đúc 1254 * * かた 肩 Vai 1255 * かた~ 片~ 1256 * * ~かた ~方 1257 * * かたい 固い、堅い、硬い cứng, dai, bền, chặt, khít, chắc chắn,vững chắc, 1258 * かだい 課題 chủ đề, vấn đề, bài tập,phận sự 1259 * ~がたい ~難い 1260 * か...
19 trang | Chia sẻ: ngtr9097 | Ngày: 30/05/2013 | Lượt xem: 2499 | Lượt tải: 5
Trong quá trình dạy tiếng Hàn, cũng nhưcác ngoại ngữ khác, bên cạnh những kiến thức về từ vựng, tình huống hội thoại, cách phát âm., giảng dạy ngữ pháp cũng là công việc không thể thiếu.Bởi ngữ pháp là toàn bộ những quy tắc biến đổi và kết hợp của từ thành cụm từvà câu trong một ngôn ngữ. Tuy nhiên, do đặc điểm và tính chất của sinh viên ng...
71 trang | Chia sẻ: ngtr9097 | Ngày: 30/05/2013 | Lượt xem: 6489 | Lượt tải: 2
意味: Because of~(stress) Nhờ có ~ (mà mới có .) 接続: [名]+あっての 例文: 日々(ひび)の練習あっての勝利だ。 Đây là thắng lợi nhờ có luyện tập hàng ngày. 慣用: 「命あっての物種(ものしゅ)」 While there's life, there's hope. / Còn sống còn hi vọng.
13 trang | Chia sẻ: ngtr9097 | Ngày: 30/05/2013 | Lượt xem: 3599 | Lượt tải: 5
日语能力测试 1 级文法(附答案) 1 強風で、家から( )出られなかった。 1)出ようにも 2)出ようが 3)出たなら 4)出れば 正解:1 2 身長2メートル( )大男が、突然、目の前に現れた。 1)だけある2)からする 3)だけする 4)からある 正解:4 3 だれにも知られること( )準備を進めなければならない。 1)なくて 2)なしに 3)ないで 4)ないと 正解:2 4 患者のプライバシーを他の人に漏らすなんて、医者としてある( )ことだ。 1)べからず2)はずの3)かぎりの4)まじき 正解:4
107 trang | Chia sẻ: ngtr9097 | Ngày: 30/05/2013 | Lượt xem: 2766 | Lượt tải: 2