• Thi Nhật ngữ N1 N2 kan jiThi Nhật ngữ N1 N2 kan ji

    81 会 KAI , E meeting, 英会話 ei kai wa - English conversation カ イ, エ to meet [only kai wa means any conversa au 会議kai gi - meeting, conference あ( う) 教会 kyou kai - church 82 青 SEI,SHOU blue 青空 ao zora - blue sky セ イ, シ ョ ウ (sometimes green) 青森県 ao mori ken - Aomori Prefecture aoi 青色 ao iro - blue color あ お( い)

    pdf33 trang | Chia sẻ: ngtr9097 | Ngày: 30/05/2013 | Lượt xem: 3970 | Lượt tải: 1

  • Tài liệu ôn thi tiếng nhật n2Tài liệu ôn thi tiếng nhật n2

    o. ₡P級‰ ₡Q級‰ Œ彙biご²い¢j 漢¿字š 備l 6600 * * ぼう¤ 棒_ Cây gậy 6601 * * ぼう¤` –h` Phòng ~ 6602 * ほう¤あ んđ 法@案 Hoá đơn 6603 * ぼう¤え¦い¢ –h‰q Sự phòng thủ 6604 * ぼう¤え¦き« –f易 Mậu dịch 6605 * * ぼう¤え¦んđき«ょう¤ 望]‰“‹¾ Kính thiên văn 6606 * ぼう¤か© –h火Ỵ Tính chịu lửa 6607 * ほう¤か©い¢ 崩ư壊ĩ Đổ , sập 6608 * ぼう¤がªい¢ 妨W害Q Cản trở 6609 * * ほう¤がªく­ 方Šp ...

    pdf80 trang | Chia sẻ: ngtr9097 | Ngày: 30/05/2013 | Lượt xem: 3419 | Lượt tải: 2

  • Nihongo no chuukyu tango có trong cuốn sách tiếng NhậtNihongo no chuukyu tango có trong cuốn sách tiếng Nhật

    o. ₡P級‰ ₡Q級‰ Œ彙biご²い¢j 漢¿字š 備l 6600 * * ぼう¤ 棒_ Cây gậy 6601 * * ぼう¤` –h` Phòng ~ 6602 * ほう¤あ んđ 法@案 Hoá đơn 6603 * ぼう¤え¦い¢ –h‰q Sự phòng thủ 6604 * ぼう¤え¦き« –f易 Mậu dịch 6605 * * ぼう¤え¦んđき«ょう¤ 望]‰“‹¾ Kính thiên văn 6606 * ぼう¤か© –h火Ỵ Tính chịu lửa 6607 * ほう¤か©い¢ 崩ư壊ĩ Đổ , sập 6608 * ぼう¤がªい¢ 妨W害Q Cản trở 6609 * * ほう¤がªく­ 方Šp ...

    doc15 trang | Chia sẻ: ngtr9097 | Ngày: 30/05/2013 | Lượt xem: 2905 | Lượt tải: 1

  • Nihongo no chuukyu tango có trong cuốn tiếng Nhật phần 2Nihongo no chuukyu tango có trong cuốn tiếng Nhật phần 2

    1251 * * ガソリンスタンド trạm lấy xăng 1252 * * かた 方 Cách, phương pháp, kiểu Phương hướng, phía, ngài 1253 * * かた 型 Hình dạng, kiểu, cỡ,mô hình,khuôn đúc 1254 * * かた 肩 Vai 1255 * かた~ 片~ 1256 * * ~かた ~方 1257 * * かたい 固い、堅い、硬い cứng, dai, bền, chặt, khít, chắc chắn,vững chắc, 1258 * かだい 課題 chủ đề, vấn đề, bài tập,phận sự 1259 * ~がたい ~難い 1260 * か...

    doc19 trang | Chia sẻ: ngtr9097 | Ngày: 30/05/2013 | Lượt xem: 2647 | Lượt tải: 5

  • Tìm hiểu Ngữ pháp tiếng Hàn QuốcTìm hiểu Ngữ pháp tiếng Hàn Quốc

    Trong quá trình dạy tiếng Hàn, cũng nhưcác ngoại ngữ khác, bên cạnh những kiến thức về từ vựng, tình huống hội thoại, cách phát âm., giảng dạy ngữ pháp cũng là công việc không thể thiếu.Bởi ngữ pháp là toàn bộ những quy tắc biến đổi và kết hợp của từ thành cụm từvà câu trong một ngôn ngữ. Tuy nhiên, do đặc điểm và tính chất của sinh viên ng...

    pdf71 trang | Chia sẻ: ngtr9097 | Ngày: 30/05/2013 | Lượt xem: 6945 | Lượt tải: 2

  • Ngữ pháp kỳ thi Năng lực Nhật ngữ Mới JLPT N1Ngữ pháp kỳ thi Năng lực Nhật ngữ Mới JLPT N1

    意味: Because of~(stress) Nhờ có ~ (mà mới có .) 接続: [名]+あっての 例文: 日々(ひび)の練習あっての勝利だ。 Đây là thắng lợi nhờ có luyện tập hàng ngày. 慣用: 「命あっての物種(ものしゅ)」 While there's life, there's hope. / Còn sống còn hi vọng.

    doc13 trang | Chia sẻ: ngtr9097 | Ngày: 30/05/2013 | Lượt xem: 3728 | Lượt tải: 5

  • Học tiếng nhật thi năng lực n1 n2Học tiếng nhật thi năng lực n1 n2

    日语能力测试 1 级文法(附答案) 1 強風で、家から( )出られなかった。 1)出ようにも 2)出ようが 3)出たなら 4)出れば 正解:1 2 身長2メートル( )大男が、突然、目の前に現れた。 1)だけある2)からする 3)だけする 4)からある 正解:4 3 だれにも知られること( )準備を進めなければならない。 1)なくて 2)なしに 3)ないで 4)ないと 正解:2 4 患者のプライバシーを他の人に漏らすなんて、医者としてある( )ことだ。 1)べからず2)はずの3)かぎりの4)まじき 正解:4

    pdf107 trang | Chia sẻ: ngtr9097 | Ngày: 30/05/2013 | Lượt xem: 2913 | Lượt tải: 2

  • Sách Từ vựng tiếng Nhật trung cấpSách Từ vựng tiếng Nhật trung cấp

    6251 * * ひん 品 Sản phẩm 6252 * * びん 瓶 253 * * びん 便 Chuyến đi, bay. Phát hàng 6254 * * ピン Cái kẹp tóc, cây ghim 6255 * びんかん 敏感 Sự nhạy cảm 6256 * * ピンク Màu hồng 6257 * ひんこん 貧困 Sự nghèo nàn 6258 * ひんしつ 品質 Phẩm chất 6259 * ひんじゃく 貧弱 Sự thiếu thốn 6260 * ひんしゅ 品種 Loài, giống, cấp, bậc 6261 * * びんせん 便箋 Tập giấy viết thư 6262 * * びんづめ 瓶詰 Đóng ch...

    doc11 trang | Chia sẻ: ngtr9097 | Ngày: 30/05/2013 | Lượt xem: 3099 | Lượt tải: 1

  • Bài 26 đến bài 50 cuốn sơ cấp II học tiếng NhậtBài 26 đến bài 50 cuốn sơ cấp II học tiếng Nhật

    Bài 26 見 ߺ ߹す, 診 ߺ ߹す: coi, xem, nhìn 探 さが し߹す, 捜 さが し߹す: tìm kiếm 遅 おく ࠇ߹す: trễ [ [ 時間 じかん に~ ] ] : [trễgiờ] 間 ߹ に 合 あ い߹す: kịp [ [ 時間 じかん に~ ] ] : [kịp giờ] ߿ࠅ߹す: làm 参加 さんか し߹す: tham gia, dự [パーテイーに~] : [dựtiệc] 申 ߽う し込 こ ߺ߹す: đăng ký 都合 つごう がいい: thuận lợi 都合 つごう が悪 わࠆ い: không thuận lợi...

    pdf41 trang | Chia sẻ: ngtr9097 | Ngày: 30/05/2013 | Lượt xem: 3721 | Lượt tải: 2

  • Bài 1 đến bài 25 cuốn sơ cấp I học tiếng NhậtBài 1 đến bài 25 cuốn sơ cấp I học tiếng Nhật

    Bài mở đầu 始 はじ ߼߹しࠂう: chúng ta bắt đầu 終 お わࠅ߹しࠂう: kết thúc nhé 休 ߿す ߺ߹しࠂう: nghỉnha わかࠅ߹すか。: hiểu không ? はい、わかࠅ߹す。: vâng, hiểu ạ. ߽う一度 いちど : một m ộ lần nữa けっこうです: tốt だ߼です: không tốt, không đúng 名前 な ߹ え : tên 試験 し け ん : kỳthi 宿 題 しࠀくだい : bài tập 質問 しつ߽ん : câu hỏi 答 こた え: câu trảlời 例 ࠇい : ví dụ...

    pdf36 trang | Chia sẻ: ngtr9097 | Ngày: 30/05/2013 | Lượt xem: 3568 | Lượt tải: 1