Tổng hợp tất cả luận văn, đồ án, tiểu luận, đề tài Ngoại Ngữ chọn lọc và hay nhất.
81 会 KAI , E meeting, 英会話 ei kai wa - English conversation カ イ, エ to meet [only kai wa means any conversa au 会議kai gi - meeting, conference あ( う) 教会 kyou kai - church 82 青 SEI,SHOU blue 青空 ao zora - blue sky セ イ, シ ョ ウ (sometimes green) 青森県 ao mori ken - Aomori Prefecture aoi 青色 ao iro - blue color あ お( い)
33 trang | Chia sẻ: ngtr9097 | Ngày: 30/05/2013 | Lượt xem: 3970 | Lượt tải: 1
o. ₡P級‰ ₡Q級‰ Œ彙biご²い¢j 漢¿字š 備l 6600 * * ぼう¤ 棒_ Cây gậy 6601 * * ぼう¤` –h` Phòng ~ 6602 * ほう¤あ んđ 法@案 Hoá đơn 6603 * ぼう¤え¦い¢ –h‰q Sự phòng thủ 6604 * ぼう¤え¦き« –f易 Mậu dịch 6605 * * ぼう¤え¦んđき«ょう¤ 望]‰“‹¾ Kính thiên văn 6606 * ぼう¤か© –h火Ỵ Tính chịu lửa 6607 * ほう¤か©い¢ 崩ư壊ĩ Đổ , sập 6608 * ぼう¤がªい¢ 妨W害Q Cản trở 6609 * * ほう¤がªく 方Šp ...
80 trang | Chia sẻ: ngtr9097 | Ngày: 30/05/2013 | Lượt xem: 3419 | Lượt tải: 2
o. ₡P級‰ ₡Q級‰ Œ彙biご²い¢j 漢¿字š 備l 6600 * * ぼう¤ 棒_ Cây gậy 6601 * * ぼう¤` –h` Phòng ~ 6602 * ほう¤あ んđ 法@案 Hoá đơn 6603 * ぼう¤え¦い¢ –h‰q Sự phòng thủ 6604 * ぼう¤え¦き« –f易 Mậu dịch 6605 * * ぼう¤え¦んđき«ょう¤ 望]‰“‹¾ Kính thiên văn 6606 * ぼう¤か© –h火Ỵ Tính chịu lửa 6607 * ほう¤か©い¢ 崩ư壊ĩ Đổ , sập 6608 * ぼう¤がªい¢ 妨W害Q Cản trở 6609 * * ほう¤がªく 方Šp ...
15 trang | Chia sẻ: ngtr9097 | Ngày: 30/05/2013 | Lượt xem: 2905 | Lượt tải: 1
1251 * * ガソリンスタンド trạm lấy xăng 1252 * * かた 方 Cách, phương pháp, kiểu Phương hướng, phía, ngài 1253 * * かた 型 Hình dạng, kiểu, cỡ,mô hình,khuôn đúc 1254 * * かた 肩 Vai 1255 * かた~ 片~ 1256 * * ~かた ~方 1257 * * かたい 固い、堅い、硬い cứng, dai, bền, chặt, khít, chắc chắn,vững chắc, 1258 * かだい 課題 chủ đề, vấn đề, bài tập,phận sự 1259 * ~がたい ~難い 1260 * か...
19 trang | Chia sẻ: ngtr9097 | Ngày: 30/05/2013 | Lượt xem: 2647 | Lượt tải: 5
Trong quá trình dạy tiếng Hàn, cũng nhưcác ngoại ngữ khác, bên cạnh những kiến thức về từ vựng, tình huống hội thoại, cách phát âm., giảng dạy ngữ pháp cũng là công việc không thể thiếu.Bởi ngữ pháp là toàn bộ những quy tắc biến đổi và kết hợp của từ thành cụm từvà câu trong một ngôn ngữ. Tuy nhiên, do đặc điểm và tính chất của sinh viên ng...
71 trang | Chia sẻ: ngtr9097 | Ngày: 30/05/2013 | Lượt xem: 6945 | Lượt tải: 2
意味: Because of~(stress) Nhờ có ~ (mà mới có .) 接続: [名]+あっての 例文: 日々(ひび)の練習あっての勝利だ。 Đây là thắng lợi nhờ có luyện tập hàng ngày. 慣用: 「命あっての物種(ものしゅ)」 While there's life, there's hope. / Còn sống còn hi vọng.
13 trang | Chia sẻ: ngtr9097 | Ngày: 30/05/2013 | Lượt xem: 3728 | Lượt tải: 5
日语能力测试 1 级文法(附答案) 1 強風で、家から( )出られなかった。 1)出ようにも 2)出ようが 3)出たなら 4)出れば 正解:1 2 身長2メートル( )大男が、突然、目の前に現れた。 1)だけある2)からする 3)だけする 4)からある 正解:4 3 だれにも知られること( )準備を進めなければならない。 1)なくて 2)なしに 3)ないで 4)ないと 正解:2 4 患者のプライバシーを他の人に漏らすなんて、医者としてある( )ことだ。 1)べからず2)はずの3)かぎりの4)まじき 正解:4
107 trang | Chia sẻ: ngtr9097 | Ngày: 30/05/2013 | Lượt xem: 2913 | Lượt tải: 2
6251 * * ひん 品 Sản phẩm 6252 * * びん 瓶 253 * * びん 便 Chuyến đi, bay. Phát hàng 6254 * * ピン Cái kẹp tóc, cây ghim 6255 * びんかん 敏感 Sự nhạy cảm 6256 * * ピンク Màu hồng 6257 * ひんこん 貧困 Sự nghèo nàn 6258 * ひんしつ 品質 Phẩm chất 6259 * ひんじゃく 貧弱 Sự thiếu thốn 6260 * ひんしゅ 品種 Loài, giống, cấp, bậc 6261 * * びんせん 便箋 Tập giấy viết thư 6262 * * びんづめ 瓶詰 Đóng ch...
11 trang | Chia sẻ: ngtr9097 | Ngày: 30/05/2013 | Lượt xem: 3099 | Lượt tải: 1
Bài 26 見 ߺ ߹す, 診 ߺ ߹す: coi, xem, nhìn 探 さが し߹す, 捜 さが し߹す: tìm kiếm 遅 おく ࠇ߹す: trễ [ [ 時間 じかん に~ ] ] : [trễgiờ] 間 ߹ に 合 あ い߹す: kịp [ [ 時間 じかん に~ ] ] : [kịp giờ] ߿ࠅ߹す: làm 参加 さんか し߹す: tham gia, dự [パーテイーに~] : [dựtiệc] 申 ߽う し込 こ ߺ߹す: đăng ký 都合 つごう がいい: thuận lợi 都合 つごう が悪 わࠆ い: không thuận lợi...
41 trang | Chia sẻ: ngtr9097 | Ngày: 30/05/2013 | Lượt xem: 3721 | Lượt tải: 2
Bài mở đầu 始 はじ ߹しࠂう: chúng ta bắt đầu 終 お わࠅ߹しࠂう: kết thúc nhé 休 ߿す ߺ߹しࠂう: nghỉnha わかࠅ߹すか。: hiểu không ? はい、わかࠅ߹す。: vâng, hiểu ạ. ߽う一度 いちど : một m ộ lần nữa けっこうです: tốt だです: không tốt, không đúng 名前 な ߹ え : tên 試験 し け ん : kỳthi 宿 題 しࠀくだい : bài tập 質問 しつ߽ん : câu hỏi 答 こた え: câu trảlời 例 ࠇい : ví dụ...
36 trang | Chia sẻ: ngtr9097 | Ngày: 30/05/2013 | Lượt xem: 3568 | Lượt tải: 1